Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 13 là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế. Đề thi này giúp người học tiếp tục rèn luyện và kiểm tra kiến thức về các chủ đề cốt lõi như tỷ giá hối đoái, thị trường ngoại hối, phương thức thanh toán quốc tế, công cụ phòng ngừa rủi ro tài chính và các yếu tố tác động đến đầu tư toàn cầu. Khi làm Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 13, sinh viên cần chú ý đến khả năng phân tích dữ liệu, vận dụng chính xác các công thức tài chính, hiểu bản chất các khái niệm và xử lý nhanh các tình huống thực tế. Đây là bài kiểm tra quan trọng giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng làm bài cho người học trong quá trình ôn thi.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!
Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 13
Câu 1: Nếu tỷ giá giao ngay (spot rate) của EUR/USD là 1.0900 và tỷ giá kỳ hạn 1 tháng (1-month forward rate) là 1.0920, điều này có nghĩa là:
A. Đồng EUR được giao dịch với mức bù trừ (premium) ở thị trường kỳ hạn so với USD.
B. Đồng EUR được giao dịch với mức chiết khấu (discount) ở thị trường kỳ hạn so với USD.
C. Thị trường kỳ vọng USD sẽ tăng giá so với EUR.
D. Lãi suất EUR cao hơn lãi suất USD.
Câu 2: Một ngân hàng yết giá GBP/USD: 1.2550 – 1.2560. Điều này có nghĩa là:
A. Ngân hàng mua GBP với giá 1.2560 USD và bán GBP với giá 1.2550 USD.
B. Ngân hàng mua GBP với giá 1.2550 USD và bán GBP với giá 1.2560 USD.
C. Khách hàng mua GBP với giá 1.2550 USD.
D. Đây là tỷ giá cho các giao dịch kỳ hạn.
Câu 3: Khoản mục nào sau đây sẽ được ghi vào bên NỢ của Tài khoản Vãng lai trong BOP của Việt Nam?
A. Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Đức.
B. Một công ty Nhật Bản đầu tư xây dựng nhà máy tại Việt Nam.
C. Một công ty Việt Nam thuê một tàu chở hàng của Singapore.
D. Kiều hối từ người Việt ở Mỹ gửi về nước.
Câu 4: Theo Thuyết Ngang giá Lãi suất Có phòng ngừa (Covered IRP), nếu lãi suất ở quốc gia X cao hơn ở quốc gia Y, thì đồng tiền của quốc gia X (trong cặp tỷ giá với đồng tiền Y) sẽ:
A. Được giao dịch với một mức bù trừ (premium) ở thị trường kỳ hạn.
B. Được giao dịch với một mức chiết khấu (discount) ở thị trường kỳ hạn.
C. Có tỷ giá kỳ hạn bằng tỷ giá giao ngay.
D. Có xu hướng tăng giá trong tương lai.
Câu 5: Một công ty Việt Nam cần trả 200.000 AUD cho nhà cung cấp Úc sau 2 tháng. Để phòng ngừa rủi ro AUD tăng giá, công ty KHÔNG nên làm gì?
A. Mua AUD kỳ hạn 2 tháng.
B. Mua quyền chọn mua AUD.
C. Vay VND, mua AUD giao ngay và gửi tiết kiệm AUD (Money Market Hedge).
D. Bán AUD kỳ hạn 2 tháng.
Câu 6: “Dẫn dắt và Độ trễ” (Leading and Lagging) là một kỹ thuật quản lý rủi ro giao dịch bằng cách:
A. Chỉ sử dụng hợp đồng kỳ hạn.
B. Điều chỉnh thời điểm thanh toán các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ dựa trên kỳ vọng về biến động tỷ giá.
C. Sử dụng nhiều loại tiền tệ khác nhau trong giao dịch.
D. Mua bảo hiểm rủi ro tỷ giá.
Câu 7: Trái phiếu Yankee là trái phiếu:
A. Do công ty Mỹ phát hành bằng USD tại thị trường châu Âu.
B. Do một tổ chức nước ngoài phát hành bằng đồng Đô la Mỹ (USD) tại thị trường Hoa Kỳ.
C. Do công ty Mỹ phát hành bằng JPY tại thị trường Nhật Bản.
D. Do chính phủ Mỹ phát hành bằng USD.
Câu 8: Hệ thống tiền tệ quốc tế hiện hành (sau 1973) được đặc trưng chủ yếu bởi:
A. Chế độ bản vị vàng.
B. Tỷ giá cố định giữa tất cả các đồng tiền.
C. Một hệ thống hỗn hợp với nhiều chế độ tỷ giá khác nhau, bao gồm cả thả nổi và neo cố định, với vai trò quan trọng của một số đồng tiền chủ chốt.
D. Sự thống trị tuyệt đối của SDR.
Câu 9: Trong phương thức thanh toán “Nhờ thu kèm chứng từ trả tiền đổi chứng từ” (D/P), nhà xuất khẩu chịu rủi ro nào nếu nhà nhập khẩu từ chối thanh toán?
A. Phải chịu chi phí vận chuyển hàng về hoặc bán lại hàng với giá thấp, và có thể không thu được tiền hàng.
B. Ngân hàng của nhà xuất khẩu sẽ bồi thường.
C. Ngân hàng của nhà nhập khẩu sẽ thanh toán.
D. Không có rủi ro nào đáng kể.
Câu 10: Theo điều kiện giao hàng CFR (Cost and Freight) Incoterms, người bán KHÔNG có nghĩa vụ nào sau đây?
A. Trả chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích quy định.
B. Mua bảo hiểm hàng hải cho lô hàng.
C. Làm thủ tục hải quan xuất khẩu.
D. Giao hàng qua lan can tàu tại cảng bốc.
Câu 11: Việc một MNC sử dụng các công ty tài chính con (Finance subsidiaries) ở các trung tâm tài chính ngoài khơi (OFCs) thường nhằm mục đích:
A. Tăng cường sự giám sát của cơ quan thuế.
B. Tối ưu hóa việc huy động vốn, quản lý dòng tiền và giảm thiểu gánh nặng thuế toàn cầu.
C. Chỉ để thực hiện các giao dịch nội địa.
D. Tăng chi phí hoạt động của tập đoàn.
Câu 12: Khi công ty mẹ cung cấp một khoản vay nội bộ cho công ty con ở nước ngoài, lãi suất của khoản vay này:
A. Luôn phải bằng 0 để hỗ trợ công ty con.
B. Nên được thiết lập theo nguyên tắc giá thị trường (arm’s length) để tránh các vấn đề về thuế với cơ quan quản lý.
C. Có thể được tự do quyết định mà không cần cân nhắc yếu tố thuế.
D. Luôn phải cao hơn lãi suất thị trường để tối đa hóa lợi nhuận công ty mẹ.
Câu 13: “Bộ ba bất khả thi” (Impossible Trinity) gợi ý rằng nếu một quốc gia muốn duy trì tỷ giá hối đoái cố định và cho phép dòng vốn tự do di chuyển, quốc gia đó phải:
A. Có dự trữ ngoại hối rất lớn.
B. Từ bỏ chính sách tiền tệ độc lập.
C. Áp dụng các biện pháp kiểm soát thương mại chặt chẽ.
D. Luôn có thặng dư cán cân thanh toán.
Câu 14: Nếu lãi suất 1 năm ở Việt Nam là 7% và ở Mỹ là 3%. Tỷ giá giao ngay USD/VND là 23.200. Theo Ngang giá Lãi suất Có phòng ngừa, tỷ giá kỳ hạn 1 năm USD/VND xấp xỉ là:
A. 23.200 * (1 + 0.07) / (1 + 0.03) = 24.095
B. 23.200 * (1 + 0.03) / (1 + 0.07) = 22.344
C. 23.200 * (1 + 0.07 – 0.03) = 24.128
D. 23.200 * (1 + 0.03 – 0.07) = 22.272
Câu 15: “Blocked funds” (Các quỹ bị chặn) là một rủi ro mà các MNC phải đối mặt, liên quan đến việc:
A. Công ty con không có khả năng tạo ra lợi nhuận.
B. Chính phủ nước sở tại hạn chế hoặc cấm công ty con chuyển lợi nhuận về cho công ty mẹ.
C. Thị trường chứng khoán nước sở tại bị đóng cửa.
D. Công ty mẹ không muốn nhận thêm tiền từ công ty con.
Câu 16: Một quyền chọn BÁN (Put option) ngoại tệ sẽ mang lại lợi nhuận cho người mua (chưa tính phí quyền chọn) khi:
A. Tỷ giá giao ngay cao hơn giá thực hiện.
B. Tỷ giá giao ngay thấp hơn giá thực hiện.
C. Tỷ giá giao ngay bằng giá thực hiện.
D. Tỷ giá giao ngay biến động mạnh theo cả hai hướng.
Câu 17: LIBOR (London Interbank Offered Rate) là một lãi suất được xác định bởi:
A. Ngân hàng Trung ương Anh.
B. Một nhóm các ngân hàng lớn trên thị trường London cho các khoản vay liên ngân hàng (đang dần được thay thế).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
D. Sở Giao dịch Chứng khoán London.
Câu 18: Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc chính thức của hệ thống Bretton Woods?
A. Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế Châu Âu.
B. Tuyên bố của Tổng thống Mỹ Nixon năm 1971 về việc đình chỉ khả năng chuyển đổi USD ra vàng.
C. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973.
D. Sự ra đời của đồng Euro.
Câu 19: Trong Thư tín dụng (L/C), nguyên tắc “Độc lập” (Independence Principle) có nghĩa là:
A. L/C độc lập với hợp đồng vận tải.
B. Nghĩa vụ thanh toán của ngân hàng phát hành theo L/C là độc lập với hợp đồng mua bán cơ sở giữa người mua và người bán.
C. Nhà xuất khẩu có thể tự do sửa đổi L/C.
D. Ngân hàng thông báo hoạt động độc lập với ngân hàng phát hành.
Câu 20: Điều kiện giao hàng nào sau đây yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí giao hàng đến tận nơi quy định tại nước người mua, bao gồm cả việc làm thủ tục và nộp thuế nhập khẩu?
A. FOB (Free On Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. DAT (Delivered At Terminal).
D. DDP (Delivered Duty Paid).
Câu 21: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty con ở nước ngoài, công ty mẹ nên:
A. Chỉ so sánh lợi nhuận tuyệt đối với các công ty con khác.
B. Sử dụng các chỉ tiêu đã được điều chỉnh để loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố mà nhà quản lý công ty con không kiểm soát được (ví dụ: biến động tỷ giá, quyết định định giá chuyển giao).
C. Chỉ dựa vào báo cáo kiểm toán của nước sở tại.
D. Không cần đánh giá nếu công ty con có lãi.
Câu 22: Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia (đã điều chỉnh rủi ro) là động lực chính cho hoạt động nào sau đây?
A. Arbitrage địa điểm.
B. Kinh doanh chênh lệch giá lãi suất có phòng ngừa (Covered Interest Arbitrage) hoặc không phòng ngừa.
C. Arbitrage ba bên.
D. Giao dịch dựa trên phân tích kỹ thuật.
Câu 23: Một khoản tiền gửi bằng CAD (Đô la Canada) tại một ngân hàng ở Frankfurt được gọi là:
A. Euro-CAD.
B. Foreign CAD.
C. German CAD.
D. Domestic CAD.
Câu 24: Chính sách “độ trễ” (lagging) trong thanh toán các khoản phải TRẢ bằng ngoại tệ được MNC áp dụng khi:
A. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ giảm giá (trì hoãn thanh toán để được tỷ giá tốt hơn).
B. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ tăng giá.
C. Lãi suất nội tệ rất thấp.
D. Công ty đang thừa ngoại tệ.
Câu 25: Ngân hàng Xác nhận (Confirming Bank) trong một L/C có trách nhiệm:
A. Chỉ thông báo L/C cho người hưởng lợi.
B. Thêm cam kết thanh toán của mình vào L/C, bên cạnh cam kết của ngân hàng phát hành.
C. Chỉ kiểm tra chứng từ cho ngân hàng phát hành.
D. Chỉ cho nhà nhập khẩu vay tiền để mở L/C.
Câu 26: Rủi ro nào phát sinh từ sự không chắc chắn về giá trị nội tệ của các tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ khi hợp nhất báo cáo tài chính của MNC?
A. Rủi ro giao dịch.
B. Rủi ro chuyển đổi (kế toán).
C. Rủi ro kinh tế.
D. Rủi ro hoạt động.
Câu 27: Lý thuyết Vòng đời Sản phẩm Quốc tế của Vernon cho rằng FDI thường xảy ra ở giai đoạn nào của sản phẩm?
A. Giới thiệu sản phẩm mới.
B. Tăng trưởng nhanh ở thị trường nội địa.
C. Sản phẩm trở nên tiêu chuẩn hóa và cạnh tranh về giá tăng cao.
D. Suy thoái.
Câu 28: Một cuộc khủng hoảng tiền tệ (currency crisis) thường KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?
A. Sự tấn công đầu cơ mạnh mẽ vào đồng nội tệ.
B. Sự sụt giảm mạnh dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương.
C. Việc ngân hàng trung ương phải tăng lãi suất đột ngột.
D. Sự tăng giá ổn định và kéo dài của đồng nội tệ.
Câu 29: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức tài trợ thương mại quốc tế?
A. Thư tín dụng (L/C).
B. Factoring.
C. Forfaiting.
D. Hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swap).
Câu 30: “Moral hazard” (Rủi ro đạo đức) có thể dẫn đến việc các tổ chức tài chính:
A. Trở nên quá thận trọng và né tránh rủi ro.
B. Chấp nhận nhiều rủi ro hơn mức hợp lý vì tin rằng họ sẽ được cứu trợ nếu gặp khó khăn.
C. Đầu tư nhiều hơn vào công nghệ bảo mật.
D. Giảm lãi suất cho vay.