Trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế Y Dược Huế

Môn học: Tài chính quốc tế
Trường: Y Dược Huế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Môn học: Tài chính quốc tế
Trường: Y Dược Huế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Làm bài thi

Trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế Y Dược Huế là một trong những nội dung hỗ trợ kiến thức thuộc môn Tài Chính Quốc Tế được giảng dạy tại Trường Đại học Y Dược – Đại học Huế trong các chương trình đào tạo liên ngành có liên quan đến quản lý tài chính, kinh tế y tế, hoặc các lĩnh vực kết hợp giữa tài chính và quản trị bệnh viện.

Bộ đề Trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế Y Dược Huế thường được thiết kế đơn giản, tập trung vào các chủ đề cơ bản như: cơ chế xác định tỷ giá hối đoái, thị trường ngoại hối, phương thức thanh toán quốc tế, quản trị rủi ro tài chính và các khái niệm tài chính liên quan đến hoạt động thương mại quốc tế trong ngành y tế.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế Y Dược Huế

Câu 1: Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) là một bản ghi chép kế toán về:
A. Các khoản thu chi liên quan đến ngành y tế của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa người cư trú của một quốc gia với người không cư trú trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tình hình nhập khẩu thuốc và trang thiết bị y tế.
D. Dự trữ vắc-xin và các sản phẩm y tế thiết yếu của một quốc gia.

Câu 2: Khoản mục nào sau đây thuộc Tài khoản Vãng lai (Current Account) trong BOP?
A. Vay nợ nước ngoài để đầu tư vào xây dựng bệnh viện.
B. Xuất khẩu dược phẩm.
C. Đầu tư của một công ty dược phẩm nước ngoài vào Việt Nam.
D. Thay đổi dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương.

Câu 3: Nếu tỷ giá USD/VND giảm, điều này có nghĩa là:
A. Đồng VND tăng giá so với USD (cần ít VND hơn để mua 1 USD, có lợi cho nhập khẩu thuốc).
B. Đồng USD tăng giá so với VND.
C. Đồng VND giảm giá so với USD.
D. Thị trường dược phẩm quốc tế đang biến động.

Câu 4: Tỷ giá hối đoái phản ánh:
A. Giá của một loại vắc-xin trên thị trường quốc tế.
B. Giá trị tương đối của hai đồng tiền.
C. Mức độ bao phủ y tế của một quốc gia.
D. Chi phí nghiên cứu và phát triển một loại thuốc mới.

Câu 5: Lý thuyết Ngang giá Sức mua (PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái sẽ điều chỉnh để:
A. Đảm bảo tất cả các quốc gia có chất lượng dịch vụ y tế như nhau.
B. Làm cho giá cả của một rổ hàng hóa và dịch vụ tương đương (bao gồm cả thuốc men, thiết bị y tế nếu có trong rổ) là như nhau ở các quốc gia khác nhau khi quy đổi về cùng một đồng tiền.
C. Cân bằng việc nhập khẩu và sản xuất thuốc trong nước.
D. Ổn định giá các dịch vụ y tế trên toàn cầu.

Câu 6: Hợp đồng kỳ hạn tiền tệ (Currency Forward Contract) thường được các công ty nhập khẩu thiết bị y tế sử dụng để:
A. Tài trợ cho các chương trình y tế cộng đồng dài hạn.
B. Phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá cho các khoản thanh toán ngoại tệ sẽ thực hiện trong tương lai.
C. Mua bán bản quyền sản xuất thuốc.
D. Đầu tư vào các quỹ nghiên cứu y học.

Câu 7: Rủi ro tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến:
A. Chỉ các bệnh viện công.
B. Chỉ các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực y tế.
C. Các doanh nghiệp dược phẩm có hoạt động xuất nhập khẩu, các bệnh viện nhập khẩu trang thiết bị, và các dự án hợp tác y tế quốc tế có liên quan đến ngoại tệ.
D. Chỉ các cơ quan quản lý nhà nước về y tế.

Câu 8: Thị trường ngoại hối (Forex Market) là nơi:
A. Giao dịch các loại cổ phiếu của các công ty dược phẩm lớn.
B. Diễn ra các hoạt động mua bán, trao đổi các loại tiền tệ khác nhau.
C. Huy động vốn cho các nghiên cứu y học đột phá.
D. Các quốc gia đàm phán về hiệp định sở hữu trí tuệ dược phẩm.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây, ceteris paribus, có xu hướng làm TĂNG CẦU đồng nội tệ trên thị trường ngoại hối (làm đồng nội tệ tăng giá)?
A. Gia tăng dịch bệnh làm giảm sức hấp dẫn du lịch y tế.
B. Lãi suất trong nước giảm so với nước ngoài.
C. Tăng trưởng xuất khẩu các sản phẩm dược phẩm chất lượng cao hoặc thu hút đầu tư vào ngành công nghiệp y dược.
D. Kỳ vọng đồng nội tệ sẽ giảm giá do các vấn đề về y tế công cộng.

Câu 10: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò nào sau đây?
A. Cung cấp vốn trực tiếp cho các chương trình tiêm chủng mở rộng.
B. Xây dựng các tiêu chuẩn y tế toàn cầu.
C. Giám sát hệ thống tiền tệ quốc tế, cung cấp hỗ trợ tài chính và tư vấn chính sách cho các nước thành viên, bao gồm cả các vấn đề kinh tế vĩ mô có thể ảnh hưởng đến tài chính cho ngành y tế.
D. Điều phối các hoạt động mua sắm thuốc và vắc-xin toàn cầu.

Câu 11: SDR (Special Drawing Rights – Quyền rút vốn đặc biệt) là một tài sản dự trữ được tạo ra bởi:
A. Ngân hàng Thế giới.
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
D. Một liên minh các công ty dược phẩm lớn.

Câu 12: Ngân hàng Thế giới (World Bank) có một trong những mục tiêu chính là:
A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
B. Cung cấp thanh khoản ngắn hạn cho các hệ thống ngân hàng.
C. Hỗ trợ các nước đang phát triển giảm nghèo và thúc đẩy phát triển bền vững, bao gồm cả các dự án liên quan đến cải thiện hệ thống y tế và sức khỏe cộng đồng.
D. Quản lý thị trường bảo hiểm y tế quốc tế.

Câu 13: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào ngành y dược có thể mang lại:
A. Chỉ sự cạnh tranh không lành mạnh cho các công ty dược trong nước.
B. Cơ hội chuyển giao công nghệ sản xuất thuốc hiện đại, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, và nguồn vốn cho nghiên cứu phát triển, nhưng cũng cần quản lý để đảm bảo lợi ích quốc gia.
C. Luôn luôn đảm bảo thuốc giá rẻ cho người dân.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thuốc nhập khẩu.

Câu 14: Rủi ro quốc gia (Country Risk) khi đầu tư vào một dự án xây dựng bệnh viện ở nước ngoài có thể bao gồm:
A. Chỉ rủi ro về thiếu hụt nhân lực y tế.
B. Chỉ rủi ro về thay đổi công nghệ y khoa.
C. Rủi ro thay đổi chính sách y tế, luật pháp về đầu tư, bất ổn chính trị, hoặc các vấn đề xã hội có thể ảnh hưởng đến hoạt động của bệnh viện.
D. Chỉ rủi ro về biến động tỷ giá.

Câu 15: Hệ thống Bretton Woods (1944-1971) đã thiết lập:
A. Một cơ chế toàn cầu về chia sẻ vắc-xin.
B. Một trật tự tiền tệ quốc tế dựa trên tỷ giá cố định với Đô la Mỹ được neo vào vàng.
C. Các quy định nghiêm ngặt về thử nghiệm lâm sàng thuốc.
D. Một quỹ toàn cầu cho các bệnh hiểm nghèo.

Câu 16: Một công ty đa quốc gia hoạt động trong lĩnh vực sản xuất trang thiết bị y tế cần quan tâm đến yếu tố nào sau đây trong tài chính quốc tế?
A. Chỉ giá nguyên liệu sản xuất trong nước.
B. Biến động tỷ giá hối đoái, chi phí logistics quốc tế, và các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn y tế của các thị trường khác nhau.
C. Chỉ các quy định về bảo hiểm y tế.
D. Chỉ chính sách thuế của nước đặt nhà máy.

Câu 17: “Tài chính y tế” (Health Finance) quốc tế đề cập đến:
A. Việc sử dụng tiền thu được từ viện phí.
B. Các cơ chế và công cụ tài chính nhằm huy động và phân bổ nguồn lực cho các hoạt động chăm sóc sức khỏe, phòng chống dịch bệnh và nâng cao sức khỏe cộng đồng trên phạm vi quốc tế.
C. Việc đầu tư vào cổ phiếu của các công ty y tế.
D. Việc cấm hoàn toàn các khoản đầu tư vào các ngành có thể gây hại cho sức khỏe.

Câu 18: Tự do hóa thương mại các sản phẩm dược phẩm có thể ảnh hưởng đến ngành y tế như thế nào?
A. Luôn luôn tích cực bằng cách giảm giá thuốc.
B. Có thể tăng khả năng tiếp cận các loại thuốc mới và đa dạng, nhưng cũng có thể gây áp lực cạnh tranh cho các nhà sản xuất trong nước và đòi hỏi quản lý chất lượng chặt chẽ.
C. Không có ảnh hưởng gì đến chất lượng thuốc.
D. Luôn luôn tiêu cực do khuyến khích sử dụng thuốc không cần thiết.

Câu 19: Các đại dịch toàn cầu (ví dụ: COVID-19) có thể tác động đến tài chính quốc tế thông qua:
A. Luôn làm tăng giá trị của các đồng tiền mạnh.
B. Gây gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu (bao gồm cả dược phẩm, thiết bị y tế), làm suy giảm tăng trưởng kinh tế, tăng chi tiêu công cho y tế và các gói cứu trợ, và có thể gây biến động thị trường tài chính.
C. Không có mối liên hệ nào.
D. Luôn thúc đẩy sự hợp tác y tế quốc tế một cách hoàn hảo.

Câu 20: Quyền sở hữu trí tuệ đối với dược phẩm (ví dụ: bằng sáng chế thuốc) là một vấn đề quan trọng trong tài chính và thương mại quốc tế vì:
A. Nó luôn đảm bảo thuốc được phân phối công bằng trên toàn cầu.
B. Nó ảnh hưởng đến giá cả, khả năng tiếp cận thuốc (đặc biệt ở các nước đang phát triển), và khuyến khích (hoặc cản trở) nghiên cứu và phát triển thuốc mới.
C. Nó chỉ quan trọng đối với các nước phát triển.
D. Nó không liên quan đến chi phí y tế.

Câu 21: Việc sử dụng các công cụ tài chính như “quỹ vắc-xin toàn cầu” (ví dụ: COVAX) nhằm:
A. Chỉ để tài trợ cho các công ty dược phẩm lớn.
B. Huy động và điều phối nguồn lực tài chính để đảm bảo khả năng tiếp cận vắc-xin công bằng và rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt cho các nước có thu nhập thấp và trung bình.
C. Đảm bảo lợi nhuận cao cho các nhà sản xuất vắc-xin.
D. Chỉ dành cho các bệnh dịch đã được kiểm soát.

Câu 22: Du lịch y tế quốc tế là một lĩnh vực:
A. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển.
B. Liên quan đến dòng chu chuyển bệnh nhân và ngoại tệ qua biên giới để tiếp cận các dịch vụ y tế, tạo ra cả cơ hội và thách thức cho hệ thống y tế các nước.
C. Không liên quan đến tài chính quốc tế.
D. Chỉ dành cho những người rất giàu.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức của tài chính quốc tế đối với việc cải thiện hệ thống y tế ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu nguồn vốn đầu tư bền vững cho y tế.
B. Năng lực quản lý tài chính y tế còn hạn chế.
C. Sự biến động của tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu thuốc và thiết bị.
D. Sự gia tăng của các chương trình viện trợ y tế quốc tế.

Câu 24: Một quốc gia có thể thu hút đầu tư vào nghiên cứu và phát triển dược phẩm nếu:
A. Chỉ có quy định lỏng lẻo về thử nghiệm lâm sàng.
B. Tạo ra một môi trường pháp lý ổn định, bảo vệ tốt quyền sở hữu trí tuệ, có nguồn nhân lực khoa học chất lượng cao và cơ sở hạ tầng nghiên cứu tốt.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất thuốc generic giá rẻ.
D. Không quan tâm đến các vấn đề đạo đức y sinh.

Câu 25: Các hiệp định thương mại tự do (FTA) có thể ảnh hưởng đến ngành dược phẩm như thế nào?
A. Luôn làm giảm giá tất cả các loại thuốc.
B. Có thể tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại dược phẩm, nhưng cũng có thể bao gồm các điều khoản về sở hữu trí tuệ ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thuốc generic.
C. Luôn bảo vệ các nhà sản xuất dược phẩm trong nước.
D. Không có tác động đáng kể đến giá thuốc.

Câu 26: “Viện trợ phát triển chính thức cho y tế” (ODA for Health) là một nguồn tài chính quốc tế quan trọng nhằm:
A. Chỉ để xây dựng các bệnh viện tư nhân cao cấp.
B. Hỗ trợ các nước đang phát triển cải thiện hệ thống y tế, phòng chống dịch bệnh, và đạt được các mục tiêu sức khỏe cộng đồng.
C. Chỉ để mua các trang thiết bị y tế đắt tiền.
D. Chỉ dành cho các nước đã có hệ thống y tế phát triển.

Câu 27: Khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt, điều này có thể ảnh hưởng đến chi tiêu cho y tế của chính phủ như thế nào?
A. Có thể làm giảm nguồn thu ngân sách hoặc tăng chi phí vay nợ, từ đó có thể hạn chế khả năng chi tiêu cho y tế.
B. Luôn làm tăng chi tiêu cho y tế.
C. Không có ảnh hưởng gì.
D. Chỉ ảnh hưởng đến chi tiêu cho y tế tư nhân.

Câu 28: Tỷ giá hối đoái thực (Real Exchange Rate) có thể ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu vắc-xin của một quốc gia vì:
A. Nó phản ánh giá tương đối của vắc-xin nhập khẩu so với các hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước sau khi điều chỉnh lạm phát; nếu tỷ giá thực tăng (đồng nội tệ lên giá thực), chi phí nhập khẩu thực tế có thể giảm.
B. Nó không liên quan đến chi phí nhập khẩu.
C. Nó chỉ ảnh hưởng đến vắc-xin sản xuất trong nước.
D. Nó luôn làm tăng chi phí nhập khẩu vắc-xin.

Câu 29: Quản lý rủi ro thiên tai và dịch bệnh trong lĩnh vực y tế trên phạm vi quốc tế có thể được hỗ trợ bởi:
A. Chỉ việc tăng cường hệ thống y tế dự phòng của từng quốc gia.
B. Các cơ chế tài chính quốc tế như quỹ dự phòng khẩn cấp, các chương trình bảo hiểm y tế xuyên biên giới, và sự phối hợp của các tổ chức y tế toàn cầu.
C. Chỉ việc cách ly hoàn toàn các vùng bị ảnh hưởng.
D. Không có biện pháp tài chính nào từ bên ngoài có thể hiệu quả.

Câu 30: Toàn cầu hóa và việc di chuyển của nhân lực y tế (ví dụ: bác sĩ, y tá) qua biên giới có thể:
A. Gây ra tình trạng “chảy máu chất xám” ở một số quốc gia, nhưng cũng có thể tạo cơ hội trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và tăng cường năng lực y tế toàn cầu.
B. Luôn làm giảm chất lượng dịch vụ y tế ở các nước tiếp nhận.
C. Không có tác động gì đến hệ thống y tế.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: