Trắc nghiệm Tài chính Tiền tệ Chương 7 là nội dung nâng cao thuộc học phần Tài chính Tiền tệ, môn học quan trọng trong chương trình đào tạo tại Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) và các trường khối kinh tế – tài chính. Đây là đề ôn tập do ThS. Nguyễn Minh Tâm – giảng viên Khoa Tài chính Ngân hàng biên soạn, tập trung vào chương 7 với chủ đề “Thị trường tài chính quốc tế và cán cân thanh toán”. Nội dung đề bao gồm các khái niệm cơ bản về thị trường tài chính quốc tế, cơ chế vận hành, vai trò của ngoại hối, cán cân thanh toán, cùng những nhân tố ảnh hưởng đến dòng vốn quốc tế và tỷ giá hối đoái.
Trắc nghiệm Tài chính Tiền tệ trên dethitracnghiem.vn là một tài liệu đại học có hệ thống, giúp sinh viên ôn tập và nắm chắc các kiến thức lý thuyết quan trọng về lĩnh vực tài chính toàn cầu. Các câu hỏi được phân loại rõ ràng, có đáp án và lời giải chi tiết, hỗ trợ người học ghi nhớ kiến thức hiệu quả và rèn luyện tư duy phân tích. Website còn cung cấp các tính năng như lưu đề yêu thích, theo dõi tiến độ học tập bằng biểu đồ và luyện tập không giới hạn, giúp sinh viên UEH và các trường kinh tế khác chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi học phần.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về chương này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ Chương 7
Câu 1: Lạm phát được định nghĩa là gì?
A. Sự tăng lên liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.
B. Sự tăng giá của một vài mặt hàng thiết yếu.
C. Sự sụt giảm của sức mua đồng tiền trong một giai đoạn ngắn.
D. Sự tăng trưởng kinh tế quá nóng.
Câu 2: Chỉ số nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để đo lường tỷ lệ lạm phát của một quốc gia?
A. Chỉ số giá sản xuất (PPI).
B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
C. Chỉ số điều chỉnh GDP (GDP Deflator).
D. Chỉ số giá hàng hóa xuất khẩu.
Câu 3: Lạm phát do cầu kéo (Demand-pull inflation) xảy ra khi:
A. Chi phí sản xuất tăng lên đột ngột.
B. Năng suất lao động giảm.
C. Tổng cầu của nền kinh tế tăng nhanh hơn tổng cung.
D. Chính phủ tăng thuế.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra lạm phát do chi phí đẩy (Cost-push inflation)?
A. Chính phủ tăng chi tiêu công.
B. Người tiêu dùng lạc quan và tăng chi tiêu.
C. Giá cả của các yếu tố đầu vào quan trọng (như xăng dầu, điện) tăng mạnh.
D. Ngân hàng trung ương hạ lãi suất.
Câu 5: Hiện tượng “đình lạm” (stagflation) là tình trạng nền kinh tế có:
A. Tăng trưởng cao và lạm phát thấp.
B. Tăng trưởng thấp và giảm phát.
C. Tăng trưởng cao và lạm phát cao.
D. Tăng trưởng thấp (thậm chí suy thoái) và lạm phát cao.
Câu 6: Khi lạm phát không được dự tính trước xảy ra, đối tượng nào sau đây sẽ bị thiệt hại?
A. Người đi vay tiền với lãi suất cố định.
B. Chính phủ có các khoản nợ lớn.
C. Người cho vay tiền với lãi suất cố định.
D. Người nắm giữ nhiều tài sản thực (như bất động sản, vàng).
Câu 7: Đối tượng nào có thể được hưởng lợi từ lạm phát ngoài dự kiến?
A. Người đi vay nợ với lãi suất cố định.
B. Người hưởng lương hưu.
C. Người gửi tiết kiệm tại ngân hàng.
D. Người có thu nhập cố định hàng tháng.
Câu 8: Siêu lạm phát (Hyperinflation) là tình trạng tỷ lệ lạm phát:
A. Ở mức 10% mỗi năm.
B. Ở mức một con số.
C. Tăng với tốc độ cực kỳ cao, thường là trên 50% mỗi tháng.
D. Cao hơn tỷ lệ tăng trưởng kinh tế.
Câu 9: Đường cong Phillips (Phillips Curve) thể hiện mối quan hệ gì trong ngắn hạn?
A. Mối quan hệ cùng chiều giữa lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
B. Mối quan hệ ngược chiều giữa lãi suất và đầu tư.
C. Mối quan hệ đánh đổi ngược chiều giữa tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp.
D. Mối quan hệ cùng chiều giữa cung tiền và mức giá chung.
Câu 10: Để kiềm chế lạm phát do cầu kéo, Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào?
A. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Mua vào giấy tờ có giá trên thị trường mở.
C. Tăng lãi suất chiết khấu và các lãi suất chủ chốt khác.
D. Bơm thêm tiền vào lưu thông.
Câu 11: Lạm phát “tiền tệ” (monetary inflation) xảy ra do:
A. Thiên tai, dịch bệnh làm gián đoạn chuỗi cung ứng.
B. Lượng cung tiền trong nền kinh tế tăng quá mức cần thiết.
C. Các doanh nghiệp đồng loạt tăng giá để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Kỳ vọng của người dân về việc giá cả sẽ tăng trong tương lai.
Câu 12: Tác động tiêu cực của lạm phát cao và kéo dài là gì?
A. Khuyến khích đầu tư dài hạn.
B. Giúp phân phối lại thu nhập một cách công bằng hơn.
C. Làm xói mòn sức mua của tiền tệ, gây bất ổn kinh tế và xã hội.
D. Giảm gánh nặng nợ cho các quốc gia.
Câu 13: “Lạm phát ỳ” hay “lạm phát dự kiến” là:
A. Lạm phát đột ngột do các cú sốc cung hoặc cầu.
B. Lạm phát gây ra bởi sự tăng trưởng cung tiền.
C. Tỷ lệ lạm phát mà mọi người kỳ vọng sẽ tiếp diễn trong tương lai và đã được tính đến trong các quyết định kinh tế.
D. Tình trạng giá cả không thay đổi trong một thời gian dài.
Câu 14: Giảm phát (Deflation) là tình trạng:
A. Tỷ lệ lạm phát giảm nhưng vẫn dương.
B. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ giảm xuống liên tục.
C. Tốc độ tăng giá chậm lại.
D. Sức mua của đồng tiền không đổi.
Câu 15: Chính sách tài khóa thắt chặt (giảm chi tiêu công, tăng thuế) nhằm mục đích gì?
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Gây ra lạm phát do chi phí đẩy.
C. Tăng cung tiền trong nền kinh tế.
D. Giảm tổng cầu, qua đó góp phần kiềm chế lạm phát.
Câu 16: Một trong những tác động của lạm phát đối với hoạt động của doanh nghiệp là:
A. Giúp doanh nghiệp dễ dàng lập kế hoạch sản xuất kinh doanh dài hạn.
B. Gây khó khăn trong việc hạch toán chi phí và xác định lợi nhuận thực.
C. Làm giảm chi phí vay vốn của doanh nghiệp.
D. Giảm rủi ro trong các hoạt động đầu tư.
Câu 17: Khi lạm phát được dự báo chính xác, tác động của nó sẽ:
A. Trở nên nghiêm trọng hơn.
B. Gây ra sự phân phối lại thu nhập và của cải một cách ngẫu nhiên.
C. Được giảm thiểu vì các chủ thể kinh tế (doanh nghiệp, người lao động) đã điều chỉnh hành vi của mình (ví dụ: điều chỉnh lương, lãi suất).
D. Chuyển từ lạm phát cầu kéo sang chi phí đẩy.
Câu 18: Lãi suất thực (real interest rate) được tính bằng cách nào?
A. Lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát.
B. Lãi suất danh nghĩa cộng với tỷ lệ lạm phát.
C. Lãi suất danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát.
D. Tỷ lệ lạm phát trừ đi lãi suất danh nghĩa.
Câu 19: Nếu lãi suất danh nghĩa là 8%/năm và tỷ lệ lạm phát là 5%/năm, thì lãi suất thực là bao nhiêu?
A. 13%/năm.
B. -3%/năm.
C. 1,6%/năm.
D. 3%/năm.
Câu 20: Tình trạng “ảo giác tiền tệ” (money illusion) xảy ra khi:
A. Người dân hiểu rõ sự khác biệt giữa giá trị danh nghĩa và giá trị thực của tiền.
B. Người dân và doanh nghiệp nhầm lẫn giữa giá trị danh nghĩa và giá trị thực (sức mua) của tiền tệ.
C. Người dân chỉ tin dùng ngoại tệ mạnh thay cho nội tệ.
D. Người dân tích trữ tiền mặt thay vì đầu tư.
Câu 21: Chính sách nào sau đây không phải là biện pháp trực tiếp kiềm chế lạm phát?
A. Ngân hàng Trung ương bán ngoại tệ để ổn định tỷ giá.
B. Tăng lãi suất cơ bản.
C. Giảm chi tiêu ngân sách của chính phủ.
D. Phát hành thêm tiền để tài trợ cho thâm hụt ngân sách.
Câu 22: Lạm phát phi mã (Galloping inflation) là lạm phát ở mức:
A. Dưới 10% một năm.
B. Hai hoặc ba con số một năm (ví dụ: 20%, 100%, 200%).
C. Bốn con số trở lên một năm.
D. Âm.
Câu 23: Việc phá giá đồng nội tệ có thể dẫn đến loại lạm phát nào?
A. Lạm phát do cầu kéo, vì xuất khẩu tăng.
B. Lạm phát do chi phí đẩy, vì giá hàng hóa nhập khẩu (tính bằng nội tệ) tăng.
C. Đình lạm.
D. Cả A và B đều đúng.
Câu 24: “Vòng xoáy giá cả – tiền lương” (price-wage spiral) là một cơ chế tự duy trì của lạm phát, trong đó:
A. Giá tăng dẫn đến lương giảm, lương giảm dẫn đến giá giảm.
B. Lương tăng dẫn đến giá giảm, giá giảm lại làm lương tăng.
C. Giá tăng khiến người lao động đòi tăng lương, lương tăng làm chi phí sản xuất tăng, dẫn đến giá cả lại tiếp tục tăng.
D. Giá cả và tiền lương không liên quan đến nhau.
Câu 25: Khi nền kinh tế đang ở tình trạng toàn dụng nhân công, việc chính phủ tiếp tục tăng mạnh chi tiêu sẽ có khả năng cao gây ra:
A. Lạm phát do cầu kéo.
B. Giảm phát.
C. Đình lạm.
D. Lạm phát do chi phí đẩy.
Câu 26: Thiểu phát (Disinflation) là hiện tượng:
A. Mức giá chung giảm.
B. Tỷ lệ lạm phát bằng không.
C. Tỷ lệ lạm phát giảm nhưng vẫn lớn hơn không (giá cả vẫn tăng nhưng với tốc độ chậm hơn).
D. Tỷ lệ lạm phát tăng nhanh.
Câu 27: Theo lý thuyết số lượng tiền tệ, nếu tốc độ lưu thông tiền tệ và sản lượng không đổi, việc cung tiền tăng 15% sẽ dẫn đến:
A. Mức giá chung giảm 15%.
B. Mức giá chung không đổi.
C. Mức giá chung (lạm phát) tăng khoảng 15%.
D. Sản lượng tăng 15%.
Câu 28: Một trong những chi phí của việc giảm lạm phát (disinflation) là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nóng.
B. Tỷ giá hối đoái tăng.
C. Có thể gây ra suy thoái kinh tế và gia tăng thất nghiệp trong ngắn hạn.
D. Thâm hụt ngân sách chính phủ gia tăng.
Câu 29: Chính sách “neo tỷ giá hối đoái” có thể giúp kiềm chế lạm phát bằng cách:
A. Tăng cung tiền nội tệ một cách tự do.
B. Tăng kỳ vọng lạm phát của công chúng.
C. Nhập khẩu sự ổn định giá cả từ nước có đồng tiền được chọn làm neo, hạn chế việc in tiền trong nước.
D. Khuyến khích nhập khẩu hàng hóa xa xỉ.
Câu 30: Tại sao lạm phát ở mức độ vừa phải (ví dụ 2-3%/năm) lại thường được coi là có lợi cho nền kinh tế?
A. Vì nó làm giảm giá trị các khoản nợ của chính phủ.
B. Vì nó khuyến khích mọi người tích trữ tiền mặt.
C. Vì nó làm giảm tiền lương thực tế của người lao động.
D. Vì nó tạo ra sự linh hoạt cho giá cả và tiền lương, khuyến khích đầu tư và tiêu dùng, tránh nguy cơ giảm phát.