Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ Đại học Ngoại thương là đề tham khảo thuộc môn Tài chính tiền tệ, nằm trong chương trình đào tạo ngành Tài chính – Ngân hàng và Kinh tế quốc tế tại Trường Đại học Ngoại thương (FTU). Bộ đề được biên soạn bởi PGS.TS Nguyễn Mạnh Cường – giảng viên Khoa Tài chính Ngân hàng – FTU vào năm 2024, tập trung kiểm tra kiến thức lý thuyết và ứng dụng thực tiễn về bản chất tiền tệ, hệ thống ngân hàng, cung cầu tiền, công cụ chính sách tiền tệ và vai trò của Ngân hàng Trung ương trong ổn định kinh tế vĩ mô. Câu hỏi được xây dựng theo dạng trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên làm quen với cấu trúc đề thi thực tế và nâng cao khả năng tư duy tài chính.
Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ thuộc hệ thống tài liệu đại học trên dethitracnghiem.vn mang đến trải nghiệm học tập trực tuyến tiện lợi với kho đề đa dạng, đáp án rõ ràng và giải thích chi tiết. Sinh viên có thể luyện đề theo từng chủ đề, lưu lại các câu hỏi khó và theo dõi quá trình học tập qua biểu đồ cá nhân. Đây là nguồn học liệu hữu ích cho sinh viên Đại học Ngoại thương trong quá trình ôn luyện và củng cố kiến thức, chuẩn bị tốt cho các kỳ thi học phần.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn ôn luyện đề thi này để nâng cao kiến thức và sẵn sàng cho kỳ thi Tài chính tiền tệ tại FTU!
Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ Đại học Ngoại thương
Câu 1: Khi một hợp đồng tương lai được ký kết với các khoản thanh toán được định rõ bằng tiền, tiền tệ đang thực hiện chức năng lý thuyết nào?
A. Thước đo giá trị.
B. Phương tiện trao đổi.
C. Phương tiện thanh toán sau (Standard of deferred payment).
D. Phương tiện cất trữ giá trị.
Câu 2: Về mặt lý thuyết, hệ thống tài chính tồn tại để giải quyết vấn đề kinh tế cốt lõi nào?
A. Thâm hụt ngân sách nhà nước.
B. Giảm thiểu chi phí giao dịch và vấn đề thông tin bất cân xứng trong việc luân chuyển vốn.
C. Vấn đề thất nghiệp chu kỳ.
D. Vấn đề phân phối thu nhập không đồng đều.
Câu 3: Vấn đề lựa chọn đối nghịch (Adverse Selection) trong thị trường tín dụng là hệ quả của:
A. Rủi ro đạo đức.
B. Thông tin bất cân xứng xảy ra trước khi giao dịch được thực hiện.
C. Sự biến động của lãi suất thị trường.
D. Sự can thiệp của Ngân hàng Trung ương.
Câu 4: Đường cong lợi suất (yield curve) bị đảo ngược, tức lãi suất ngắn hạn cao hơn lãi suất dài hạn, thường là một tín hiệu cho thấy thị trường đang kỳ vọng:
A. Nền kinh tế sẽ tăng trưởng nóng.
B. Lạm phát sẽ tăng mạnh trong dài hạn.
C. Nền kinh tế có khả năng rơi vào suy thoái trong tương lai gần.
D. Chính sách tiền tệ sẽ được nới lỏng liên tục.
Câu 5: Học thuyết Thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis) dạng yếu cho rằng:
A. Giá chứng khoán phản ánh mọi thông tin công khai và nội bộ.
B. Giá chứng khoán đã phản ánh mọi thông tin trong quá khứ, do đó phân tích kỹ thuật là vô ích.
C. Không nhà đầu tư nào có thể kiếm được lợi nhuận.
D. Giá chứng khoán luôn bằng giá trị nội tại của nó.
Câu 6: Mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa giá của một trái phiếu coupon và lãi suất thị trường được giải thích là do:
A. Quy định của pháp luật.
B. Sự thay đổi trong chi phí cơ hội của việc nắm giữ các tài sản tài chính.
C. Sự thay đổi trong cung và cầu tiền tệ.
D. Rủi ro của trái phiếu tăng khi lãi suất tăng.
Câu 7: Lý do chính để các quốc gia hướng tới một Ngân hàng Trung ương (NHTW) độc lập là để:
A. Giúp Chính phủ dễ dàng tài trợ thâm hụt ngân sách.
B. Nâng cao hiệu quả và sự tín nhiệm của chính sách tiền tệ trong việc kiểm soát lạm phát, tránh các áp lực chính trị ngắn hạn.
C. Đảm bảo các ngân hàng thương mại luôn có lợi nhuận cao.
D. Cạnh tranh với các NHTW khác trên thế giới.
Câu 8: Cơ chế truyền tải chính sách tiền tệ mô tả quá trình mà các hành động của NHTW tác động đến nền kinh tế thông qua:
A. Chỉ kênh lãi suất.
B. Chỉ kênh tín dụng.
C. Nhiều kênh khác nhau, bao gồm kênh lãi suất, kênh tín dụng, kênh tỷ giá, kênh giá tài sản và kênh kỳ vọng.
D. Chỉ kênh kỳ vọng.
Câu 9: “Bộ ba bất khả thi” (The Impossible Trinity) là một học thuyết trong kinh tế quốc tế phát biểu rằng một quốc gia không thể có đồng thời:
A. Lạm phát thấp, thất nghiệp thấp, tăng trưởng cao.
B. Một chế độ tỷ giá hối đoái cố định, dòng vốn tự do di chuyển hoàn toàn, và một chính sách tiền tệ độc lập.
C. Ngân sách cân bằng, thương mại tự do và dự trữ ngoại hối cao.
D. Thị trường chứng khoán hiệu quả, hệ thống ngân hàng vững mạnh và lạm phát ổn định.
Câu 10: Lý thuyết Ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity – PPP) cho rằng trong dài hạn, tỷ giá hối đoái sẽ điều chỉnh để:
A. Cán cân thương mại luôn bằng không.
B. Giá của một rổ hàng hóa tương tự ở các quốc gia khác nhau là bằng nhau khi quy về cùng một đồng tiền.
C. Lãi suất danh nghĩa ở các quốc gia là bằng nhau.
D. Dòng vốn đầu tư luôn cân bằng.
Câu 11: Mục tiêu chính của các Hiệp ước Basel về an toàn vốn ngân hàng là:
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Thúc đẩy tăng trưởng tín dụng không giới hạn.
C. Đảm bảo các ngân hàng duy trì một mức vốn tự có đủ để chống đỡ các rủi ro trọng yếu, đặc biệt là rủi ro tín dụng.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của ngân hàng.
Câu 12: Số nhân tiền tệ (money multiplier) sẽ giảm đi nếu:
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc giảm.
B. Công chúng quyết định giữ nhiều tiền mặt hơn so với tiền gửi (tỷ lệ c/d tăng).
C. Các ngân hàng thương mại quyết định giữ ít dự trữ dôi dư hơn.
D. NHTW mua vào giấy tờ có giá.
Câu 13: Công cụ nào của chính sách tiền tệ được coi là linh hoạt, chủ động và có thể đảo ngược dễ dàng nhất?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Lãi suất tái cấp vốn.
C. Nghiệp vụ thị trường mở.
D. Hạn mức tín dụng.
Câu 14: Đường cong Phillips trong dài hạn có dạng thẳng đứng, hàm ý rằng:
A. Trong dài hạn, có thể đánh đổi vĩnh viễn giữa lạm phát và thất nghiệp.
B. Trong dài hạn, không tồn tại sự đánh đổi giữa lạm phát và thất nghiệp; chính sách tiền tệ không thể làm giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống dưới mức tự nhiên.
C. Trong dài hạn, cả lạm phát và thất nghiệp đều bằng không.
D. Trong dài hạn, lạm phát luôn ổn định ở một mức cố định.
Câu 15: Tình trạng “đình lạm” (stagflation) là sự kết hợp của hai hiện tượng:
A. Lạm phát cao và tăng trưởng kinh tế nhanh.
B. Giảm phát và kinh tế suy thoái.
C. Lạm phát cao và kinh tế trì trệ (thất nghiệp cao).
D. Lạm phát thấp và thất nghiệp thấp.
Câu 16: Theo hiệu ứng Fisher, nếu lạm phát kỳ vọng tăng lên, lãi suất danh nghĩa sẽ:
A. Giảm đi.
B. Tăng lên tương ứng để giữ cho lãi suất thực không đổi.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ tăng khi cung tiền tăng.
Câu 17: Một nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của Vinamilk trên sàn HOSE. Giao dịch này sẽ được ghi nhận như thế nào trên Cán cân thanh toán của Việt Nam?
A. Một khoản ghi NỢ (Debit) trên Tài khoản vãng lai.
B. Một khoản ghi CÓ (Credit) trên Tài khoản tài chính (mục đầu tư gián tiếp).
C. Một khoản ghi CÓ (Credit) trên Tài khoản vãng lai.
D. Một khoản ghi NỢ (Debit) trên Tài khoản tài chính.
Câu 18: Để ngăn chặn đà mất giá của đồng nội tệ, Ngân hàng Trung ương phải:
A. Mua vào ngoại tệ.
B. Bán ra ngoại tệ từ quỹ dự trữ và mua vào nội tệ.
C. Hạ lãi suất cơ bản.
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
Câu 19: Theo lý thuyết Ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity – IRP), chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia sẽ được bù đắp bởi:
A. Chênh lệch lạm phát.
B. Chênh lệch giữa tỷ giá giao ngay và tỷ giá kỳ hạn.
C. Chênh lệch về tăng trưởng kinh tế.
D. Can thiệp của chính phủ.
Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư là:
A. Ngân hàng thương mại không vì lợi nhuận, còn ngân hàng đầu tư thì có.
B. Ngân hàng thương mại chủ yếu kinh doanh tiền tệ qua huy động và cho vay, còn ngân hàng đầu tư tập trung vào các dịch vụ trên thị trường vốn như bảo lãnh phát hành, M&A.
C. Ngân hàng thương mại không được tham gia thị trường chứng khoán.
D. Ngân hàng đầu tư được phép tạo tiền, còn ngân hàng thương mại thì không.
Câu 21: Về bản chất, rủi ro hệ thống (systemic risk) trong lĩnh vực tài chính là:
A. Rủi ro của một ngân hàng cụ thể bị phá sản.
B. Rủi ro mà sự sụp đổ của một định chế tài chính có thể gây ra hiệu ứng domino, dẫn đến sự sụp đổ của toàn bộ hệ thống tài chính.
C. Rủi ro do lỗi hệ thống máy tính.
D. Rủi ro do thay đổi luật pháp.
Câu 22: Tỷ giá hối đoái thực (real exchange rate) khác với tỷ giá hối đoái danh nghĩa ở chỗ nó có tính đến:
A. Lãi suất.
B. Mức giá tương đối giữa hai quốc gia.
C. Cán cân thương mại.
D. Dự trữ ngoại hối.
Câu 23: Một quốc gia có thâm hụt tài khoản vãng lai dai dẳng có nghĩa là:
A. Quốc gia đó có thặng dư thương mại lớn.
B. Tổng chi tiêu của quốc gia (tiêu dùng và đầu tư) lớn hơn tổng sản lượng sản xuất trong nước.
C. Dự trữ ngoại hối của quốc gia đang tăng mạnh.
D. Quốc gia đó là một chủ nợ ròng của thế giới.
Câu 24: Khái niệm “bẫy thanh khoản” (liquidity trap) trong lý thuyết Keynes mô tả tình huống:
A. Lãi suất quá cao khiến không ai muốn vay tiền.
B. Lãi suất đã ở mức rất thấp, và chính sách tiền tệ mở rộng không còn tác dụng kích thích kinh tế.
C. Các ngân hàng không còn đủ thanh khoản để cho vay.
D. Người dân giữ quá nhiều tiền mặt do lo sợ khủng hoảng.
Câu 25: Để tài trợ cho thâm hụt ngân sách, phương thức nào của Chính phủ có nguy cơ gây ra lạm phát cao nhất?
A. Phát hành trái phiếu bán cho công chúng.
B. Vay nợ nước ngoài.
C. Tăng thuế.
D. Vay nợ Ngân hàng Trung ương (tương đương in tiền).
Câu 26: Vốn chủ sở hữu của ngân hàng có vai trò lý thuyết quan trọng nhất là:
A. Là nguồn vốn chính để cho vay.
B. Để trả lương cho ban giám đốc và nhân viên.
C. Đóng vai trò là “tấm đệm” để hấp thụ các khoản lỗ không dự tính trước, bảo vệ người gửi tiền.
D. Để đầu tư vào các dự án công nghệ mới.
Câu 27: Rủi ro lãi suất đối với một ngân hàng thương mại là rủi ro:
A. Khách hàng vay không trả được nợ.
B. Sự thay đổi của lãi suất thị trường làm ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập ròng từ lãi và giá trị kinh tế của vốn chủ sở hữu.
C. Tỷ giá hối đoái thay đổi làm giảm giá trị các tài sản ngoại tệ.
D. Ngân hàng không đáp ứng được nhu cầu rút tiền của khách hàng.
Câu 28: Nếu lạm phát thực tế thấp hơn lạm phát kỳ vọng, ai sẽ là người bị thiệt?
A. Người cho vay.
B. Người đi vay.
C. Người giữ tiền mặt.
D. Cả người cho vay và người đi vay.
Câu 29: Lý do chính để các nhà kinh tế học quan tâm đến cung tiền là vì:
A. Nó quyết định trực tiếp đến giá cổ phiếu.
B. Các nghiên cứu thực nghiệm và lý thuyết cho thấy nó có mối quan hệ chặt chẽ với các biến số kinh tế vĩ mô quan trọng như lạm phát và chu kỳ kinh doanh.
C. Nó là thước đo duy nhất về sự giàu có của một quốc gia.
D. Nó dễ đo lường hơn GDP.
Câu 30: Vai trò “người cho vay cuối cùng” của NHTW về bản chất là để:
A. Cứu các ngân hàng hoạt động yếu kém khỏi bị phá sản.
B. Ngăn chặn sự hoảng loạn tài chính và khủng hoảng mang tính hệ thống bằng cách cung cấp thanh khoản.
C. Đảm bảo các ngân hàng thương mại luôn có lợi nhuận.
D. Cạnh tranh với các ngân hàng thương mại trong việc cho vay.