Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ NEU

Năm thi: 2024
Môn học: Tài chính – Tiền tệ
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)
Người ra đề: ThS. Lê Thị Mai Hoa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề cương ôn tập lý thuyết cuối kỳ
Độ khó: Trung bình – Khá
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Kinh tế học
Năm thi: 2024
Môn học: Tài chính – Tiền tệ
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)
Người ra đề: ThS. Lê Thị Mai Hoa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề cương ôn tập lý thuyết cuối kỳ
Độ khó: Trung bình – Khá
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Kinh tế học
Làm bài thi

Trắc nghiệm Tài chính Tiền tệ NEU là nội dung kiểm tra học phần Tài chính – Tiền tệ, một môn học nền tảng và bắt buộc trong chương trình đào tạo tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (National Economics University – NEU). Đây là đề ôn tập được biên soạn bởi ThS. Lê Thị Mai Hoa – giảng viên Khoa Tài chính – Ngân hàng, nhằm hỗ trợ sinh viên củng cố kiến thức lý thuyết và thực tiễn về tiền tệ, tài chính, tín dụng, chính sách tiền tệ, hệ thống ngân hàng và thị trường tài chính trong bối cảnh kinh tế vĩ mô.

Trắc nghiệm Tài chính Tiền tệ trên dethitracnghiem.vn là một bộ đề đại học chất lượng, được thiết kế sát với chương trình đào tạo tại NEU. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm đa dạng, có đáp án và giải thích chi tiết giúp sinh viên dễ dàng ôn luyện, hệ thống hóa kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi thực tế. Giao diện luyện tập thân thiện, chức năng lưu đề yêu thích, thống kê tiến độ học tập bằng biểu đồ và khả năng làm bài không giới hạn là những công cụ hữu hiệu giúp sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân đạt kết quả tốt trong kỳ thi môn Tài chính – Tiền tệ.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ NEU

Câu 1: Bản chất của tài chính được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
A. Là hoạt động thu, chi bằng tiền của các chủ thể trong nền kinh tế.
B. Là hệ thống các công cụ và thị trường nhằm luân chuyển vốn.
C. Là các quan hệ kinh tế phát sinh trong quá trình phân phối tổng sản phẩm xã hội dưới hình thái giá trị.
D. Là sự vận động của các dòng tiền trong nền kinh tế.

Câu 2: Theo quan điểm của các nhà kinh tế học hiện đại, chức năng nào của tiền tệ được coi là quan trọng nhất để phân biệt tiền với các tài sản khác?
A. Cất trữ giá trị.
B. Phương tiện trao đổi (trung gian trao đổi).
C. Thước đo giá trị.
D. Phương tiện thanh toán.

Câu 3: Trong các hình thái tiền tệ, loại nào đánh dấu sự ra đời của hệ thống ngân hàng hai cấp?
A. Hoá tệ (Tiền hàng hoá).
B. Tín tệ (Tiền giấy không chuyển đổi ra vàng).
C. Bút tệ (Tiền ghi sổ).
D. Tiền điện tử.

Câu 4: Sự khác biệt căn bản giữa tài chính trực tiếp và tài chính gián tiếp nằm ở:
A. Quy mô vốn luân chuyển.
B. Thời hạn của các công cụ tài chính.
C. Cách thức luân chuyển vốn từ nơi thừa đến nơi thiếu thông qua sự tồn tại của trung gian tài chính.
D. Mức độ rủi ro của các khoản đầu tư.

Câu 5: Giao dịch mua lại cổ phiếu của một công ty đã niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán được thực hiện tại:
A. Thị trường sơ cấp.
B. Thị trường thứ cấp.
C. Thị trường tiền tệ.
D. Thị trường liên ngân hàng.

Câu 6: Vai trò “Người cho vay cuối cùng” (Lender of last resort) của Ngân hàng Trung ương có mục đích chính là:
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho Ngân hàng Trung ương.
B. Ngăn chặn sự sụp đổ mang tính hệ thống của các ngân hàng thương mại, đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính.
C. Cung cấp vốn giá rẻ cho các dự án trọng điểm của Chính phủ.
D. Cạnh tranh trực tiếp với các ngân hàng thương mại trong hoạt động cho vay.

Câu 7: Theo lý thuyết số lượng tiền tệ (MV = PY), nếu cung tiền (M) tăng 10% trong khi tốc độ chu chuyển tiền tệ (V) và sản lượng thực (Y) không đổi, điều gì sẽ xảy ra?
A. Mức giá (P) sẽ giảm 10%.
B. Lãi suất sẽ tăng 10%.
C. Sản lượng thực (Y) sẽ tăng 10%.
D. Mức giá (P) sẽ tăng 10%.

Câu 8: Công cụ nào của chính sách tiền tệ được Ngân hàng Trung ương sử dụng linh hoạt và thường xuyên nhất?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Lãi suất tái cấp vốn.
C. Nghiệp vụ thị trường mở.
D. Hạn mức tín dụng.

Câu 9: Cơ chế truyền dẫn của chính sách tiền tệ qua kênh lãi suất hoạt động như thế nào?
A. NHTW thay đổi cung tiền → Thay đổi tỷ giá → Thay đổi xuất nhập khẩu ròng → Thay đổi tổng cầu.
B. NHTW thay đổi cung tiền → Thay đổi lãi suất thị trường → Thay đổi chi phí vốn và quyết định đầu tư, tiêu dùng → Thay đổi tổng cầu.
C. NHTW thay đổi cung tiền → Thay đổi giá tài sản → Thay đổi của cải của dân cư → Thay đổi tiêu dùng → Thay đổi tổng cầu.
D. NHTW thay đổi cung tiền → Thay đổi kỳ vọng lạm phát → Thay đổi hành vi giá cả và tiền lương → Thay đổi tổng cung.

Câu 10: Hiện tượng “lấn át đầu tư” (Crowding-out effect) xảy ra khi:
A. Chính sách tiền tệ mở rộng làm giảm lãi suất, kích thích đầu tư tư nhân.
B. Xuất khẩu tăng mạnh làm giảm nguồn lực cho đầu tư trong nước.
C. Chính phủ tăng chi tiêu và tài trợ bằng cách vay nợ, làm tăng lãi suất thị trường và thu hẹp đầu tư của khu vực tư nhân.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tăng mạnh, lấn át các doanh nghiệp nội địa.

Câu 11: Lãi suất thực âm (lãi suất thực < 0) có nghĩa là:
A. Lãi suất danh nghĩa nhỏ hơn 0.
B. Tỷ lệ lạm phát cao hơn lãi suất danh nghĩa.
C. Nền kinh tế đang trong giai đoạn giảm phát.
D. Sức mua của khoản tiền gửi tiết kiệm tăng lên theo thời gian.

Câu 12: Đâu là khẳng định đúng về mối quan hệ giữa giá trái phiếu và lãi suất thị trường?
A. Lãi suất thị trường tăng, giá trái phiếu (đã phát hành) tăng.
B. Lãi suất thị trường tăng, giá trái phiếu (đã phát hành) giảm.
C. Lãi suất thị trường và giá trái phiếu không có mối quan hệ với nhau.
D. Lãi suất thị trường giảm, giá trái phiếu (đã phát hành) giảm.

Câu 13: Chức năng tạo tiền của hệ thống ngân hàng thương mại phụ thuộc vào các yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào tỷ lệ dự trữ bắt buộc do NHTW quy định.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tỷ lệ dự trữ dôi dư của các NHTM và tỷ lệ nắm giữ tiền mặt của công chúng.
C. Lãi suất tái cấp vốn và lãi suất trên thị trường mở.
D. Nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và hộ gia đình.

Câu 14: Lạm phát do chi phí đẩy (Cost-push inflation) có nguyên nhân từ:
A. Sự gia tăng tổng cầu của nền kinh tế.
B. Chính phủ in quá nhiều tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách.
C. Sự gia tăng đột biến giá của các yếu tố đầu vào quan trọng (ví dụ: dầu mỏ, lương).
D. Sự lạc quan của người tiêu dùng dẫn đến tăng chi tiêu.

Câu 15: Đường cong Phillips trong ngắn hạn thể hiện mối quan hệ gì?
A. Mối quan hệ cùng chiều giữa lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
B. Mối quan hệ đánh đổi, ngược chiều giữa tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp.
C. Mối quan hệ ngược chiều giữa lãi suất và đầu tư.
D. Mối quan hệ cùng chiều giữa cung tiền và mức giá.

Câu 16: Theo lý thuyết ngang giá sức mua (PPP) tương đối, nếu tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam là 7% và ở Mỹ là 2%, thì tỷ giá VND/USD sẽ có xu hướng:
A. Giảm giá khoảng 5%.
B. Tăng giá khoảng 5% (đồng VND mất giá).
C. Tăng giá khoảng 9%.
D. Giữ nguyên không đổi.

Câu 17: Rủi ro đạo đức (Moral Hazard) trong hệ thống tài chính là vấn đề phát sinh:
A. Sau khi giao dịch đã diễn ra, một bên thay đổi hành vi theo hướng làm tổn hại lợi ích của bên kia.
B. Trước khi giao dịch diễn ra, do một bên có nhiều thông tin hơn bên còn lại.
C. Do sự biến động không lường trước của lãi suất thị trường.
D. Do sự thay đổi bất lợi của tỷ giá hối đoái.

Câu 18: Mục tiêu hoạt động cơ bản của một ngân hàng thương mại là gì?
A. Ổn định giá trị đồng tiền và kiềm chế lạm phát.
B. Cung cấp dịch vụ tài chính công cho xã hội.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho các chủ sở hữu trên cơ sở đảm bảo an toàn và thanh khoản.
D. Thực thi chính sách tiền tệ quốc gia.

Câu 19: Hoạt động nào sau đây không thuộc về tài chính công?
A. Chính phủ phát hành trái phiếu để xây dựng đường cao tốc.
B. Kho bạc Nhà nước thực hiện chi trả lương cho công chức.
C. Một công ty cổ phần phát hành cổ phiếu để huy động vốn cho dự án mới.
D. Cơ quan thuế thu thuế thu nhập doanh nghiệp.

Câu 20: Khi một quốc gia duy trì chế độ tỷ giá hối đoái cố định, tính độc lập của chính sách tiền tệ sẽ:
A. Tăng lên.
B. Bị hạn chế hoặc mất đi.
C. Không bị ảnh hưởng.
D. Chỉ bị ảnh hưởng khi có khủng hoảng tài chính.

Câu 21: Điều gì là đúng khi nói về “tính thanh khoản” của một tài sản?
A. Là khả năng sinh lời của tài sản đó trong dài hạn.
B. Là mức độ rủi ro khi nắm giữ tài sản đó.
C. Là khả năng chuyển đổi tài sản đó thành tiền mặt một cách nhanh chóng và ít tốn kém chi phí.
D. Là thời gian đáo hạn của tài sản.

Câu 22: Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, việc chính phủ tăng thuế đánh vào các doanh nghiệp sẽ có khả năng dẫn đến:
A. Lạm phát do cầu kéo.
B. Lạm phát do chi phí đẩy (dịch chuyển đường tổng cung sang trái).
C. Giảm phát.
D. Tăng trưởng kinh tế nóng.

Câu 23: Sự tồn tại của các trung gian tài chính giúp giảm thiểu chi phí nào cho nền kinh tế?
A. Chi phí giao dịch và chi phí xử lý thông tin bất cân xứng.
B. Chi phí in tiền và phát hành tiền.
C. Chi phí quản lý ngân sách nhà nước.
D. Chi phí tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.

Câu 24: Theo quan điểm của trường phái Keynes, trong một cuộc suy thoái kinh tế, chính sách nào được ưu tiên sử dụng để kích thích tổng cầu?
A. Thắt chặt tiền tệ bằng cách tăng lãi suất.
B. Cắt giảm chi tiêu công và tăng thuế.
C. Mở rộng tài khóa (tăng chi tiêu công, giảm thuế) và mở rộng tiền tệ (hạ lãi suất).
D. Để cho thị trường tự điều tiết mà không cần sự can thiệp.

Câu 25: “Cơ sở tiền tệ” (Monetary Base – MB) hay “Tiền mạnh” (High-powered money) bao gồm:
A. Toàn bộ tiền gửi không kỳ hạn tại các ngân hàng thương mại.
B. Tổng cung tiền M2 của nền kinh tế.
C. Lượng tiền mặt do công chúng nắm giữ.
D. Tiền mặt trong lưu thông (ngoài hệ thống ngân hàng) và tiền dự trữ của các ngân hàng thương mại tại Ngân hàng Trung ương.

Câu 26: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất nguyên tắc hoạt động của bảo hiểm?
A. Chuyển giao rủi ro từ người này sang người khác.
B. Lấy số đông bù cho số ít kém may mắn.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro ra khỏi đời sống kinh tế – xã hội.
D. Đầu tư sinh lời từ các khoản phí bảo hiểm.

Câu 27: Khi Ngân hàng Trung ương hạ tỷ lệ dự trữ bắt buộc, với các yếu tố khác không đổi, khả năng cho vay của các NHTM sẽ… và cung tiền có xu hướng…
A. Giảm / Giảm.
B. Tăng / Giảm.
C. Tăng / Tăng.
D. Giảm / Tăng.

Câu 28: Một nhà đầu tư mua một trái phiếu có lãi suất coupon cố định. Nếu lạm phát trong thời gian tới cao hơn dự kiến, ai sẽ là người bị thiệt?
A. Tổ chức phát hành trái phiếu (người đi vay).
B. Nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu (người cho vay).
C. Cả người cho vay và người đi vay đều bị thiệt.
D. Không ai bị thiệt vì lãi suất đã được cố định.

Câu 29: Thị trường tài chính phái sinh là nơi giao dịch:
A. Cổ phiếu và trái phiếu của các công ty lớn.
B. Các hợp đồng tài chính mà giá trị của chúng bắt nguồn từ giá trị của một tài sản cơ sở khác.
C. Các công cụ nợ ngắn hạn như tín phiếu kho bạc.
D. Các khoản vay và tiền gửi giữa các ngân hàng.

Câu 30: “Bộ ba bất khả thi” (Impossible Trinity) trong kinh tế vĩ mô quốc tế khẳng định một quốc gia không thể đồng thời đạt được cả ba mục tiêu nào sau đây?
A. Chế độ tỷ giá cố định, dòng vốn tự do lưu chuyển và chính sách tiền tệ độc lập.
B. Lạm phát thấp, thất nghiệp thấp và tăng trưởng cao.
C. Cán cân thương mại thặng dư, cán cân thanh toán thặng dư và ngân sách thặng dư.
D. Lãi suất thấp, tỷ giá cao và dự trữ ngoại hối dồi dào.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: