Trắc Nghiệm Tâm Lý Học AJC là bài kiểm tra thuộc học phần Tâm lý học đại cương, giảng dạy trong chương trình đào tạo ngành Truyền thông và Báo chí tại Học viện Báo chí và Tuyên truyền (AJC). Đề đại học này được biên soạn vào năm 2023 bởi ThS. Nguyễn Thị Phương Anh, giảng viên Khoa Tâm lý học – AJC. Nội dung của đề bao gồm các chủ đề như quá trình nhận thức, cảm xúc, động cơ hành vi, sự hình thành nhân cách và sự phát triển tâm lý qua các giai đoạn. Cấu trúc đề được xây dựng theo dạng trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên ôn luyện kiến thức lý thuyết đã học một cách toàn diện.
Tại dethitracnghiem.vn, bộ trắc nghiệm Tâm lý học AJC được thiết kế tối ưu với kho câu hỏi phong phú, có đáp án và giải thích cụ thể từng câu, giúp người học dễ hiểu và dễ nhớ. Giao diện trực quan, tiện lợi cho việc ôn tập mọi lúc mọi nơi. Sinh viên có thể làm bài không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến độ học tập qua biểu đồ cá nhân, từ đó nắm bắt điểm mạnh – điểm yếu và củng cố kiến thức trước kỳ thi một cách hiệu quả.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học AJC
Câu 1. Đối tượng nghiên cứu của Tâm lý học Truyền thông là gì?
A. Các quy luật tâm lý trong sự tương tác giữa chủ thể và khách thể truyền thông.
B. Toàn bộ các hiện tượng tâm lý nói chung của con người trong xã hội.
C. Lịch sử hình thành và phát triển của các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Các yếu tố kỹ thuật và công nghệ trong việc truyền phát thông tin.
Câu 2. Một nhà báo khi viết bài có xu hướng tìm kiếm và diễn giải thông tin theo cách khẳng định niềm tin sẵn có của mình, bỏ qua các bằng chứng trái ngược. Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias).
B. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring Effect).
C. Sai lầm quy kết cơ bản.
D. Hiệu ứng hào quang (Halo Effect).
Câu 3. “Dư luận xã hội” khác với “Tâm trạng xã hội” ở điểm cơ bản nào?
A. Dư luận xã hội luôn mang tính tiêu cực, còn tâm trạng xã hội thì không.
B. Tâm trạng xã hội có tính bền vững và ổn định hơn so với dư luận xã hội.
C. Dư luận xã hội là thái độ phán xét, đánh giá, còn tâm trạng là trạng thái cảm xúc chung.
D. Dư luận xã hội chỉ có ở một nhóm nhỏ, còn tâm trạng lan tỏa trong toàn xã hội.
Câu 4. Trong giao tiếp, việc sử dụng ánh mắt, cử chỉ, trang phục thuộc kênh giao tiếp nào?
A. Giao tiếp bằng ngôn ngữ.
B. Giao tiếp phi ngôn ngữ.
C. Giao tiếp cận ngôn ngữ.
D. Giao tiếp chính thức.
Câu 5. Theo Thuyết quy kết của Heider, khi một người đổ lỗi cho hoàn cảnh (kẹt xe) khi đi làm muộn, nhưng lại cho rằng đồng nghiệp đi muộn là do lười biếng, người đó đang thể hiện xu hướng nào?
A. Sai lầm quy kết cơ bản.
B. Xu hướng tự đề cao bản thân.
C. Thiên kiến “chủ thể – người quan sát”.
D. Quy kết về yếu tố ổn định.
Câu 6. Một quảng cáo liên tục lặp đi lặp lại một thông điệp đơn giản trên nhiều kênh khác nhau. Chiến lược này dựa trên hiệu ứng tâm lý nào?
A. Hiệu ứng quen thuộc đơn thuần (Mere-exposure effect).
B. Hiệu ứng tương phản (Contrast effect).
C. Hiệu ứng nổi bật (Salience effect).
D. Hiệu ứng đồng thuận giả (False-consensus effect).
Câu 7. Một nhóm bạn cùng thảo luận về một vấn đề và sau cuộc thảo luận, quan điểm của họ trở nên cực đoan hơn so với ban đầu. Đây là ví dụ về hiện tượng gì?
A. Tư duy nhóm (Groupthink).
B. Phân cực hóa nhóm (Group Polarization).
C. Lười biếng xã hội (Social Loafing).
D. Chuẩn hóa nhóm (Group Norming).
Câu 8. Theo Mô hình Khả năng Xử lý Tinh vi (ELM), khán giả sẽ bị thuyết phục bởi các luận điểm, lập luận logic (con đường trung tâm) khi nào?
A. Khi họ không quan tâm đến chủ đề và có ít thời gian để suy nghĩ.
B. Khi thông điệp được trình bày bởi một người nổi tiếng nhưng không có chuyên môn.
C. Khi thông điệp được trình bày một cách sơ sài, thiếu các dẫn chứng cụ thể.
D. Khi họ có đủ động cơ và khả năng để phân tích thông điệp một cách cẩn thận.
Câu 9. Một chiến dịch truyền thông về an toàn giao thông sử dụng những hình ảnh gây sốc về tai nạn để cảnh báo công chúng. Họ đang sử dụng kỹ thuật thuyết phục nào?
A. Gây thiện cảm.
B. Gây sợ hãi (Fear Appeal).
C. Tạo sự khan hiếm.
D. Nguyên tắc đáp trả.
Câu 10. Uy tín của nguồn phát (người truyền thông điệp) được cấu thành chủ yếu từ những yếu tố nào?
A. Năng lực chuyên môn và sự đáng tin cậy.
B. Ngoại hình hấp dẫn và sự giàu có.
C. Quyền lực và khả năng ra lệnh.
D. Mức độ nổi tiếng trên mạng xã hội.
Câu 11. “Định kiến” (Prejudice) khác với “Khuôn mẫu” (Stereotype) ở điểm nào?
A. Khuôn mẫu là niềm tin nhận thức, còn định kiến là thái độ mang tính cảm xúc.
B. Định kiến luôn tích cực, còn khuôn mẫu luôn tiêu cực.
C. Khuôn mẫu dẫn đến hành vi, còn định kiến chỉ tồn tại trong suy nghĩ.
D. Định kiến dựa trên kinh nghiệm thực tế, còn khuôn mẫu thì không.
Câu 12. Lý thuyết “Thiết lập chương trình nghị sự” (Agenda-Setting) cho rằng truyền thông đại chúng có tác động như thế nào đến công chúng?
A. Áp đặt chính xác cách công chúng phải suy nghĩ về một vấn đề.
B. Khiến công chúng tin rằng thế giới thực giống hệt thế giới trên truyền hình.
C. Xác định vấn đề nào là quan trọng và đáng để công chúng quan tâm, thảo luận.
D. Không có bất kỳ tác động đáng kể nào lên nhận thức của khán giả.
Câu 13. Một tin tức giả (fake news) lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội do được nhiều người chia sẻ mà không kiểm chứng. Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Sự lây lan tâm lý.
B. Sự tuân thủ chuẩn mực.
C. Sự phân cực hóa.
D. Sự ám thị xã hội.
Câu 14. Khi một nhà báo lựa chọn một góc nhìn, ngôn từ cụ thể để kể một câu chuyện, qua đó ảnh hưởng đến cách khán giả diễn giải sự kiện, đó là biểu hiện của lý thuyết nào?
A. Lý thuyết sử dụng và hài lòng.
B. Lý thuyết thiết lập khung (Framing).
C. Lý thuyết dòng chảy hai bước.
D. Lý thuyết viên đạn ma thuật.
Câu 15. Rào cản tâm lý nào trong giao tiếp xuất hiện khi người nhận có định kiến tiêu cực với người gửi, khiến họ không muốn tiếp nhận thông điệp?
A. Rào cản về ngôn ngữ.
B. Rào cản về vật lý.
C. Rào cản về văn hóa.
D. Rào cản về nhận thức.
Câu 16. Trong phỏng vấn nhân vật, việc đặt những câu hỏi mở, gợi cảm xúc nhằm mục đích gì?
A. Để kiểm tra trí nhớ và kiến thức chuyên môn của nhân vật.
B. Để tạo không khí căng thẳng, dồn nhân vật vào thế bí.
C. Để giúp nhân vật thể hiện thế giới nội tâm, chia sẻ câu chuyện chân thực.
D. Để nhanh chóng kết thúc cuộc phỏng vấn theo đúng kịch bản đã định.
Câu 17. Trong lĩnh vực Quan hệ công chúng (PR), việc xây dựng một câu chuyện thương hiệu hấp dẫn, chạm đến cảm xúc khách hàng là ứng dụng của nguyên tắc tâm lý nào?
A. Nguyên tắc kể chuyện (Storytelling).
B. Nguyên tắc điều kiện hóa cổ điển.
C. Nguyên tắc phân tích dữ liệu lớn.
D. Nguyên tắc quản trị khủng hoảng.
Câu 18. Một quảng cáo không trực tiếp nói về chất lượng sản phẩm mà chỉ chiếu cảnh một gia đình hạnh phúc đang sử dụng sản phẩm đó. Quảng cáo này đang nhắm đến điều gì?
A. Liên kết sản phẩm với một cảm xúc tích cực (hạnh phúc, sum vầy).
B. Cung cấp thông tin chi tiết về các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
C. So sánh trực tiếp sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Thuyết phục khách hàng bằng các số liệu thống kê và chứng nhận khoa học.
Câu 19. “Tư duy phản biện” quan trọng như thế nào đối với nhà báo?
A. Giúp nhà báo viết nhanh hơn và sản xuất được nhiều tin bài hơn.
B. Giúp nhà báo đánh giá thông tin đa chiều, tránh sai sót và định kiến.
C. Giúp nhà báo luôn đồng tình với quan điểm của đám đông và tòa soạn.
D. Giúp nhà báo tuân thủ tuyệt đối các chỉ đạo mà không cần suy nghĩ.
Câu 20. Trạng thái tâm lý nào của công chúng dễ bị tác động bởi tin đồn và thông tin sai lệch nhất?
A. Trạng thái bình tĩnh, có đủ thông tin và tin tưởng vào nguồn chính thống.
B. Trạng thái hoang mang, lo sợ, khủng hoảng và thiếu thông tin rõ ràng.
C. Trạng thái vui vẻ, lạc quan và hài lòng với cuộc sống hiện tại.
D. Trạng thái thờ ơ, không quan tâm đến các vấn đề xã hội đang diễn ra.
Câu 21. Tại sao việc cá nhân hóa thông điệp lại là một chiến lược hiệu quả trong truyền thông hiện đại?
A. Vì nó làm cho người nhận cảm thấy thông điệp liên quan và dành cho riêng mình.
B. Vì nó giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và phân phối nội dung.
C. Vì nó đảm bảo rằng tất cả mọi người đều nhận được cùng một thông điệp.
D. Vì nó loại bỏ hoàn toàn vai trò của người làm truyền thông.
Câu 22. Một người dẫn chương trình có giọng nói truyền cảm, ấm áp, tạo được sự tin cậy cho khán giả. Yếu tố này thuộc về khía cạnh nào của giao tiếp?
A. Ngôn ngữ (Verbal).
B. Phi ngôn ngữ (Non-verbal).
C. Cận ngôn ngữ (Para-verbal).
D. Nội dung thông điệp.
Câu 23. Năng lực “thấu cảm” (empathy) của người làm báo thể hiện ở việc:
A. Luôn đồng ý hoàn toàn với mọi quan điểm của nhân vật mình phỏng vấn.
B. Có khả năng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu cảm xúc, suy nghĩ của họ.
C. Chỉ tập trung khai thác những chi tiết giật gân, câu khách từ câu chuyện của nhân vật.
D. Giữ một khoảng cách lạnh lùng, không để cảm xúc cá nhân ảnh hưởng đến bài viết.
Câu 24. Một nhà báo đứng trước mâu thuẫn giữa việc công bố một sự thật gây tổn hại đến an nguy của nhân vật và việc giữ im lặng để bảo vệ họ. Tình huống này được gọi là gì?
A. Khó xử về đạo đức (Ethical Dilemma).
B. Xung đột lợi ích.
C. Áp lực từ dư luận.
D. Rủi ro nghề nghiệp.
Câu 25. “Tự kiểm duyệt” trong hoạt động báo chí là hiện tượng:
A. Tòa soạn kiểm tra và biên tập lại bài viết của phóng viên trước khi xuất bản.
B. Nhà báo chủ động né tránh hoặc giảm nhẹ các chủ đề nhạy cảm vì lo ngại hậu quả.
C. Cơ quan quản lý nhà nước thực hiện kiểm duyệt nội dung của các sản phẩm báo chí.
D. Công chúng phản hồi, phê bình và “kiểm duyệt” lại các bài báo đã đăng.
Câu 26. Phẩm chất tâm lý nào giúp người làm truyền thông đối mặt và vượt qua áp lực, khủng hoảng và thất bại?
A. Sự nhạy cảm cao độ.
B. Tính hướng ngoại, hòa đồng.
C. Khả năng sáng tạo.
D. Sự kiên cường (Resilience).
Câu 27. Khí chất của một người (ví dụ: nóng nảy, linh hoạt) có ảnh hưởng như thế nào đến phong cách làm báo của họ?
A. Hoàn toàn không ảnh hưởng, vì phong cách làm báo chỉ do đào tạo mà có.
B. Quyết định hoàn toàn phong cách làm báo, không thể thay đổi được.
C. Tạo nên “sắc thái” riêng trong cách tác nghiệp nhưng không quyết định chất lượng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ với đồng nghiệp chứ không ảnh hưởng đến tác phẩm.
Câu 28. “Trách nhiệm xã hội” của nhà báo được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Cung cấp thông tin một cách nhanh nhất, không cần quan tâm đến độ chính xác.
B. Viết những bài báo đáp ứng thị hiếu tầm thường để tăng lượng truy cập.
C. Đặt lợi ích của công chúng và sự thật khách quan lên hàng đầu.
D. Luôn viết bài theo định hướng có lợi cho nhà tài trợ của tờ báo.
Câu 29. Việc một người nổi tiếng (KOL) quảng cáo cho một sản phẩm mà họ không thực sự sử dụng hoặc tin tưởng là vi phạm nguyên tắc tâm lý nào trong thuyết phục?
A. Sự đáng tin cậy của nguồn.
B. Sự hấp dẫn của nguồn.
C. Sự tương đồng của nguồn.
D. Quyền lực của nguồn.
Câu 30. Theo bạn, phẩm chất tâm lý cốt lõi nhất của người làm công tác tư tưởng, tuyên truyền là gì?
A. Khả năng hùng biện và tranh luận một cách quyết liệt.
B. Sự kiên định với niềm tin, lập trường và lý tưởng đã lựa chọn.
C. Năng lực nắm bắt và định hướng dư luận xã hội.
D. Khả năng tuân thủ tuyệt đối các mệnh lệnh từ cấp trên.