Trắc Nghiệm Môn Tâm Lý Học – Chương 4 là phần ôn tập quan trọng trong học phần Tâm lý học đại cương, được giảng dạy trong các chương trình đào tạo ngành Sư phạm, Tâm lý học và các ngành Khoa học xã hội tại Trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng (UD-UED). Đề trắc nghiệm đại học này được biên soạn bởi ThS. Trần Thị Mỹ Dung, giảng viên Khoa Tâm lý – Giáo dục, năm 2023. Chương 4 tập trung vào các quá trình nhận thức như cảm giác, tri giác, trí nhớ, tưởng tượng và tư duy – những hiện tượng tâm lý nền tảng trong hoạt động học tập và giao tiếp xã hội. Các câu hỏi được thiết kế theo hình thức trắc nghiệm khách quan nhằm giúp sinh viên củng cố lý thuyết và phát triển tư duy phân tích.
Thông qua nền tảng dethitracnghiem.vn, nội dung kiểm tra trắc nghiệm chương 4 Tâm lý học được tổ chức rõ ràng, kết hợp cùng hệ thống giải thích chi tiết đáp án, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và dễ nhớ. Giao diện thân thiện, tính năng lưu đề và thống kê tiến trình học tập bằng biểu đồ trực quan cho phép sinh viên đánh giá được mức độ nắm vững kiến thức. Đây là công cụ hỗ trợ hiệu quả trong quá trình ôn luyện, đặc biệt hữu ích trước các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ môn Tâm lý học đại cương.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học – Chương 4
Câu 1: Trong tâm lý học, khái niệm “động cơ” được hiểu là gì?
A. Nguồn lực bên trong thúc đẩy cá nhân thực hiện hành vi nhằm đạt được mục tiêu
B. Phản ứng cảm xúc khi cá nhân chịu tác động của ngoại cảnh
C. Trạng thái căng thẳng trong quá trình xung đột tâm lý
D. Quá trình lựa chọn hành vi theo chuẩn mực đạo đức
Câu 2: Đặc trưng nổi bật của động cơ trong đời sống tâm lý con người là:
A. Phát sinh một cách ngẫu nhiên từ nhu cầu sinh học
B. Tạo ra xu hướng định hướng và duy trì hành vi có mục đích
C. Gắn liền với các hành động bản năng không kiểm soát
D. Không thay đổi trong suốt quá trình phát triển cá nhân
Câu 3: Nhu cầu là gì trong cấu trúc của đời sống tâm lý?
A. Là trạng thái mất cân bằng thúc đẩy cá nhân thực hiện hành vi nhằm khôi phục sự cân bằng
B. Là sự phản xạ lại kích thích của môi trường
C. Là phản ứng cảm xúc mang tính xã hội
D. Là biểu hiện bên ngoài của tính cách
Câu 4: Động cơ và nhu cầu có mối quan hệ như thế nào?
A. Động cơ là kết quả của trạng thái cảm xúc
B. Nhu cầu là hệ quả của động cơ tiềm ẩn
C. Nhu cầu là nguồn gốc hình thành động cơ thúc đẩy hành vi
D. Hai khái niệm này tách biệt và không liên hệ
Câu 5: Vai trò của động cơ trong hành vi con người là gì?
A. Tạo ra cảm giác thỏa mãn sau khi thực hiện hành động
B. Làm phát sinh, điều khiển và duy trì hoạt động có chủ đích
C. Làm suy giảm xung đột trong quá trình lựa chọn hành vi
D. Duy trì trạng thái cảm xúc ổn định trong xã hội
Câu 6: Khi một người cảm thấy thôi thúc hành động để đạt được mục tiêu nào đó, trạng thái này gọi là gì?
A. Xung đột nội tâm
B. Sự xuất hiện động cơ hành động
C. Biểu hiện của phản xạ có điều kiện
D. Tình trạng phân tán chú ý
Câu 7: Đâu là biểu hiện của cảm xúc mang tính xã hội?
A. Sự phản ánh thái độ của cá nhân đối với giá trị xã hội và mối quan hệ người – người
B. Cảm xúc sinh ra từ sự hài lòng sinh học
C. Biểu hiện phản xạ mang tính tự phát
D. Cảm xúc gắn với phản ứng sinh lý
Câu 8: Vai trò của cảm xúc đối với hoạt động sống là:
A. Làm suy giảm động cơ trong điều kiện áp lực cao
B. Định hướng hành vi, tăng cường động cơ và điều chỉnh ứng xử xã hội
C. Cản trở các hoạt động lý trí
D. Làm tăng nhịp sinh lý trong quá trình tư duy
Câu 9: Một trong những yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến cường độ cảm xúc là:
A. Mức độ thỏa mãn hay không thỏa mãn nhu cầu cá nhân
B. Cấu trúc cơ thể và phản xạ
C. Kinh nghiệm xã hội của người xung quanh
D. Tính cách cá nhân bẩm sinh
Câu 10: Khác biệt cơ bản giữa tình cảm và cảm xúc là:
A. Tình cảm mang tính ổn định lâu dài, còn cảm xúc mang tính nhất thời
B. Tình cảm mang tính phản xạ sinh học
C. Cảm xúc có thể tích lũy thành tình cảm theo thời gian
D. Cảm xúc luôn đi kèm hành vi có ý thức
Câu 11: Khi một người có xu hướng phản ứng mạnh mẽ với những giá trị đạo đức bị vi phạm, trạng thái đó phản ánh:
A. Biểu hiện của động cơ tức thời
B. Tình cảm xã hội mang tính ổn định và sâu sắc
C. Phản ứng bản năng trước nguy cơ đe dọa
D. Thái độ cảm xúc nhất thời do áp lực
Câu 12: Nhận định nào dưới đây đúng về vai trò của nhu cầu trong hệ thống tâm lý?
A. Nhu cầu là điểm xuất phát cho mọi hoạt động có chủ đích của cá nhân
B. Nhu cầu là kết quả của hoạt động thích nghi
C. Nhu cầu chỉ liên quan đến bản năng sinh học
D. Nhu cầu là biểu hiện tự phát của tình cảm
Câu 13: Cảm xúc cấp thấp thường xuất hiện trong điều kiện nào?
A. Khi có sự đánh giá đạo đức về hành vi
B. Khi phản ứng với kích thích sinh lý đơn giản và trực tiếp
C. Khi hoạt động tư duy bị ức chế
D. Khi trạng thái ý chí bị căng thẳng kéo dài
Câu 14: Tình cảm có đặc điểm nào dưới đây?
A. Có tính ổn định cao và gắn liền với giá trị cá nhân
B. Biến đổi liên tục theo hoàn cảnh
C. Luôn được hình thành trong vô thức
D. Không chịu sự chi phối từ lý trí
Câu 15: Động cơ xã hội khác động cơ sinh học ở điểm nào?
A. Phát sinh từ yêu cầu xã hội và định hướng bởi các giá trị cộng đồng
B. Gắn liền với bản năng sinh tồn của cá nhân
C. Không chịu ảnh hưởng từ môi trường sống
D. Chỉ tồn tại trong những điều kiện sinh học đặc biệt
Câu 16: Một ví dụ về động cơ xã hội có thể là:
A. Cảm giác đói dẫn đến hành vi ăn uống
B. Mong muốn đạt được sự công nhận từ cộng đồng
C. Phản ứng với tiếng động mạnh
D. Nhu cầu tránh đau về thể xác
Câu 17: Quá trình hình thành tình cảm thường đòi hỏi:
A. Sự lặp lại nhiều lần của cảm xúc cùng loại trong các tình huống tương tự
B. Một kích thích mạnh duy nhất
C. Phản xạ có điều kiện ổn định
D. Sự hiện diện của nhu cầu bẩm sinh
Câu 18: Cảm xúc ảnh hưởng đến hoạt động ý chí như thế nào?
A. Có thể tăng hoặc giảm khả năng thực hiện hành vi theo mục tiêu
B. Không liên quan đến quá trình ra quyết định
C. Luôn tạo ra sự ổn định trong hành vi
D. Là yếu tố trung gian giữa nhận thức và trí nhớ
Câu 19: Khi cá nhân trải qua sự xung đột giữa hai động cơ có giá trị ngang nhau, trạng thái đó gọi là:
A. Mâu thuẫn nội tâm
B. Mất cân bằng sinh học
C. Căng thẳng thần kinh
D. Áp lực hành vi có điều kiện
Câu 20: Trong tâm lý học, động cơ có thể được chia thành:
A. Động cơ bên trong và động cơ bên ngoài
B. Động cơ lý trí và động cơ bản năng
C. Động cơ bẩm sinh và động cơ tự phát
D. Động cơ cảm xúc và động cơ trí tuệ
Câu 21: Một biểu hiện của tình cảm đạo đức là:
A. Cảm giác kính trọng sâu sắc đối với người có hành vi nhân ái
B. Nỗi sợ hãi khi đối diện nguy hiểm
C. Sự bức xúc trước tình trạng thể chất không ổn
D. Phản ứng tự vệ bản năng khi bị đe dọa
Câu 22: Sự khác biệt giữa cảm xúc và xúc động thể hiện rõ nhất ở:
A. Cảm xúc có thể kiểm soát được, trong khi xúc động mang tính bộc phát cao
B. Xúc động luôn kéo dài và ổn định hơn
C. Cảm xúc không chịu ảnh hưởng từ môi trường
D. Xúc động là phản ứng có ý thức
Câu 23: Khi nói đến “tình cảm thẩm mỹ”, ta hiểu đó là:
A. Sự rung động mang tính bản năng khi tiếp xúc với cái đẹp
B. Phản ứng cảm xúc ổn định trước những giá trị thẩm mỹ
C. Sự phán đoán đạo đức về cái đẹp
D. Tình cảm gắn liền với lợi ích cá nhân
Câu 24: Mối quan hệ giữa cảm xúc và hoạt động như thế nào?
A. Cảm xúc có thể thúc đẩy hoặc cản trở quá trình thực hiện hành vi
B. Cảm xúc luôn gây ra rối loạn trong hành động
C. Cảm xúc chỉ xuất hiện sau khi hành động xảy ra
D. Cảm xúc không ảnh hưởng đến động cơ
Câu 25: Tình cảm có tính ổn định là vì:
A. Được hình thành từ phản xạ không điều kiện
B. Được củng cố qua quá trình tương tác xã hội và lặp lại kinh nghiệm
C. Gắn liền với hệ thần kinh cảm giác
D. Không chịu tác động từ hoạt động tư duy
Câu 26: Cảm xúc cấp cao trong tâm lý học thường liên quan đến:
A. Những giá trị tinh thần và chuẩn mực đạo đức xã hội
B. Phản ứng với kích thích sinh học đột ngột
C. Sự thay đổi trạng thái thần kinh vận động
D. Tình huống có tính chất bản năng tự vệ
Câu 27: Một trong những tiêu chí phân biệt tình cảm với cảm xúc là:
A. Cảm xúc luôn được điều chỉnh bởi xã hội
B. Tình cảm hình thành qua quá trình tích lũy cảm xúc có cùng định hướng
C. Tình cảm là phản ứng có điều kiện
D. Cảm xúc luôn mang tính lý trí
Câu 28: Đặc điểm nào là của cảm xúc tiêu cực?
A. Làm giảm hứng thú, suy giảm khả năng tập trung và định hướng hành vi
B. Tạo ra sự gắn kết và thỏa mãn giá trị sống
C. Duy trì năng lượng trong hoạt động lâu dài
D. Giúp định hình phẩm chất đạo đức
Câu 29: Khi một người có cảm xúc hưng phấn, hoạt động tâm lý sẽ:
A. Trở nên chậm và kém hiệu quả hơn
B. Mất đi khả năng định hướng mục tiêu
C. Diễn ra tích cực và dễ đạt hiệu quả cao hơn
D. Rơi vào trạng thái ức chế hoặc căng thẳng
Câu 30: Khi động cơ bên ngoài và bên trong đối lập nhau, điều dễ xảy ra là:
A. Hành vi dao động do mâu thuẫn giữa nhu cầu cá nhân và yêu cầu môi trường
B. Tâm lý trở nên ổn định hơn
C. Cảm xúc bị loại bỏ khỏi hoạt động
D. Ý thức tự điều chỉnh sẽ mất tác dụng
Câu 31: Cảm xúc có chức năng gì trong đời sống tâm lý?
A. Giúp cá nhân đánh giá thái độ đối với hiện thực và điều chỉnh hành vi
B. Thay thế cho các quá trình tư duy
C. Làm suy yếu hoạt động vận động
D. Ức chế các hoạt động nhận thức cao
Câu 32: Động cơ hành động trong học tập có thể bao gồm:
A. Sự tò mò trí tuệ, nhu cầu khẳng định bản thân và mục tiêu nghề nghiệp
B. Cảm xúc do mệt mỏi thể chất
C. Trạng thái hưng phấn nhất thời
D. Các yếu tố sinh học mang tính bản năng
Câu 33: Cảm xúc khác với tình cảm ở điểm:
A. Cảm xúc có tính nhất thời, còn tình cảm có tính ổn định lâu dài
B. Cảm xúc luôn dẫn đến hành vi có mục tiêu
C. Tình cảm không chịu ảnh hưởng từ hoàn cảnh
D. Cảm xúc không liên quan đến động cơ
Câu 34: Trong quá trình hoạt động, cảm xúc có thể đóng vai trò nào sau đây?
A. Tạo động lực hoặc làm suy giảm hiệu quả hành động tùy theo trạng thái tích cực hay tiêu cực
B. Không ảnh hưởng đến quá trình tư duy
C. Chỉ đóng vai trò biểu hiện bên ngoài
D. Luôn hỗ trợ hành vi theo chiều hướng tích cực
Câu 35: Một người làm việc chăm chỉ vì mong muốn được công nhận là biểu hiện của:
A. Động cơ xã hội
B. Cảm xúc tích cực
C. Tình cảm đạo đức
D. Trạng thái sinh lý ổn định
Câu 36: Một yếu tố không thuộc nhóm cảm xúc cấp cao là:
A. Phản ứng tức thời với ánh sáng chói
B. Tình cảm nghề nghiệp
C. Tình cảm đạo đức
D. Cảm xúc thẩm mỹ
Câu 37: Sự xuất hiện của động cơ học tập phụ thuộc vào:
A. Nhu cầu nhận thức, mục tiêu cá nhân và ý nghĩa của việc học
B. Mức độ phản xạ sinh lý của người học
C. Áp lực đến từ người khác
D. Trạng thái cảm xúc tiêu cực
Câu 38: Cảm xúc tích cực có tác dụng:
A. Làm tăng khả năng tập trung và mở rộng hướng tiếp cận vấn đề
B. Tạo trạng thái ức chế kéo dài
C. Làm giảm tính chủ động trong hành vi
D. Tạo cảm giác bất ổn tạm thời
Câu 39: Trạng thái không thể lựa chọn giữa hai động cơ trái ngược có thể gây ra:
A. Căng thẳng nội tâm và trì hoãn hành động
B. Sự bùng nổ cảm xúc tích cực
C. Tăng khả năng ra quyết định nhanh
D. Loại bỏ yếu tố tình cảm
Câu 40: Một học sinh học vì muốn trở thành người có ích là biểu hiện của:
A. Động cơ bên trong mang định hướng giá trị xã hội
B. Phản ứng có điều kiện về cảm xúc
C. Động cơ bên ngoài không ổn định
D. Tình cảm sinh lý thuần túy
Câu 41: Trong quá trình hành động, cảm xúc tiêu cực có thể dẫn đến:
A. Sự suy giảm ý chí và hiệu quả hành vi
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các giác quan
C. Cải thiện năng suất và động cơ
D. Tăng tốc độ phản xạ có điều kiện
Câu 42: Nhu cầu nào sau đây thuộc nhóm nhu cầu xã hội?
A. Nhu cầu được tôn trọng, được khẳng định trong tập thể
B. Nhu cầu ăn uống, nghỉ ngơi
C. Nhu cầu thở, duy trì nhiệt độ cơ thể
D. Nhu cầu thoát khỏi cảm giác đau đớn
Câu 43: Khi một người thể hiện sự cảm phục với hành vi dũng cảm, đây là:
A. Cảm xúc mang tính đạo đức – xã hội
B. Biểu hiện của cảm xúc sinh lý
C. Xung đột tình cảm bên trong
D. Tình trạng xao động thoáng qua
Câu 44: Trong học tập, động cơ có vai trò gì?
A. Làm phát sinh, định hướng và duy trì hành vi học tập có mục tiêu
B. Thay thế cho năng lực trí tuệ
C. Là biểu hiện của sự căng thẳng
D. Là hậu quả của cảm xúc tiêu cực
Câu 45: Một học sinh cố gắng đạt thành tích để vượt bạn bè là biểu hiện của:
A. Động cơ cạnh tranh mang tính xã hội
B. Nhu cầu cảm xúc bẩm sinh
C. Trạng thái phản ứng bản năng
D. Biểu hiện của sự mệt mỏi tâm lý
Câu 46: Tình cảm đạo đức thường được hình thành từ:
A. Kinh nghiệm sống và quá trình giáo dục trong môi trường xã hội
B. Các phản ứng thần kinh không điều kiện
C. Sự phát triển sinh học não bộ
D. Những kích thích cảm giác đơn giản
Câu 47: Khi một hành vi xuất phát từ động cơ bên ngoài, nó thường:
A. Phụ thuộc vào phần thưởng hoặc áp lực từ môi trường
B. Có giá trị đạo đức bền vững
C. Được duy trì lâu dài mà không cần tác động
D. Phản ánh nhu cầu nội tại sâu sắc
Câu 48: Một học sinh cảm thấy hạnh phúc khi được thầy cô công nhận, cảm xúc này thuộc:
A. Nhóm cảm xúc xã hội có định hướng giá trị
B. Tình cảm đạo đức bẩm sinh
C. Trạng thái phản ứng sinh học
D. Khuynh hướng cảm giác lặp lại
Câu 49: Khi nhu cầu chưa được thỏa mãn kéo dài, có thể dẫn đến:
A. Trạng thái căng thẳng cảm xúc và mất cân bằng hành vi
B. Tăng khả năng tư duy logic
C. Ổn định hành vi và tăng động lực
D. Giảm ảnh hưởng của cảm xúc
Câu 50: Cảm xúc mang tính xã hội có vai trò gì trong đời sống?
A. Gắn kết cá nhân với cộng đồng và thúc đẩy hành vi hợp chuẩn
B. Làm suy yếu động cơ cá nhân
C. Gây ra xung đột tâm lý bên trong
D. Loại bỏ ảnh hưởng của môi trường