Trắc Nghiệm Tâm Lý Học – Chương 6 là đề ôn tập dành cho môn Tâm lý học đại cương, thường xuất hiện trong chương trình đào tạo ngành Tâm lý học và Giáo dục tại Trường Đại học Sư phạm TP.HCM (HCMUP). Bộ đề đại học do ThS. Nguyễn Đình Vinh – giảng viên Khoa Tâm lý học, Trường Đại học Sư phạm TP.HCM – biên soạn năm 2024. Nội dung đề thi tập trung vào các khái niệm trọng tâm của chương 6 như: các trường phái tâm lý học (hành vi, phân tâm học, nhân văn…), phương pháp nghiên cứu tâm lý, các dạng động lực và ứng dụng tâm lý học trong giáo dục và giao tiếp. Đề giúp sinh viên củng cố lý thuyết và áp dụng vào phân tích tình huống thực tiễn.
Bộ Trắc Nghiệm Tâm Lý Học – Chương 6 trên dethitracnghiem.vn giúp sinh viên hệ thống lại kiến thức chương 6 một cách hiệu quả qua hệ thống câu hỏi trắc nghiệm phân theo chủ đề rõ ràng. Mỗi câu hỏi kèm đáp án đúng và lời giải chi tiết giúp người học hiểu sâu nội dung, nhận diện dạng câu hỏi thường gặp và luyện phản xạ tư duy tâm lý khi vận dụng lý thuyết. Website còn hỗ trợ lưu đề yêu thích, làm bài không giới hạn lần và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ kết quả cá nhân—rất hữu ích cho quá trình ôn luyện trước kỳ thi học phần Tâm lý học cơ bản.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Chương 6
Câu 1. Theo quan điểm tâm lý học Mác-xít, luận điểm nào sau đây mô tả đầy đủ và chính xác nhất về nhân cách?
A. Toàn bộ năng lực và phẩm chất đạo đức mà cá nhân có được qua giáo dục.
B. Những đặc điểm về thể chất và sinh lý di truyền được của một con người.
C. Tổ hợp độc đáo các đặc tính tâm lý ổn định, quy định giá trị xã hội của cá nhân.
D. Tập hợp các phản ứng tâm lý tức thời của cá nhân trước môi trường sống.
Câu 2. Cấu trúc nhân cách theo Tâm lý học Mác-xít bao gồm bốn thành phần cơ bản nào?
A. Nhu cầu, hứng thú, niềm tin và lý tưởng.
B. Nhận thức, tình cảm, ý chí và hành động.
C. Xu hướng, năng lực, tính cách và khí chất.
D. Di truyền, môi trường, giáo dục và hoạt động cá nhân.
Câu 3. Yếu tố nào giữ vai trò quyết định trực tiếp đối với sự hình thành và phát triển nhân cách của cá nhân?
A. Hoạt động của cá nhân và giao tiếp xã hội.
B. Các yếu tố bẩm sinh và di truyền từ cha mẹ.
C. Môi trường tự nhiên và điều kiện khí hậu.
D. Các chương trình giáo dục tại nhà trường.
Câu 4. “Thái độ tương đối ổn định của cá nhân đối với hiện thực (thế giới, công việc, người khác, bản thân)” là định nghĩa của thuộc tính nào trong cấu trúc nhân cách?
A. Năng lực.
B. Khí chất.
C. Xu hướng.
D. Tính cách.
Câu 5. An luôn hoàn thành công việc đúng hạn, giữ lời hứa và cư xử phải phép với mọi người. Những biểu hiện này thể hiện rõ nhất thuộc tính tâm lý nào của An?
A. Năng lực tổ chức của An.
B. Tính cách của An.
C. Khí chất sôi nổi của An.
D. Xu hướng nghề nghiệp của An.
Câu 6. Cơ sở sinh lý thần kinh của khí chất là gì?
A. Các kiểu hoạt động thần kinh cấp cao.
B. Quá trình tư duy và sử dụng ngôn ngữ.
C. Cấu trúc giải phẫu của vỏ não bán cầu đại não.
D. Hệ thống kinh nghiệm và tri thức cá nhân.
Câu 7. Thuộc tính nào của nhân cách mang tính bẩm sinh, tự nhiên và gắn liền với các kiểu hoạt động của hệ thần kinh?
A. Tính cách.
B. Năng lực.
C. Khí chất.
D. Xu hướng.
Câu 8. Khi nói về “động cơ” thúc đẩy con người hành động nhằm thỏa mãn một đòi hỏi nào đó, chúng ta đang đề cập đến khái niệm nào thuộc xu hướng?
A. Lý tưởng.
B. Nhu cầu.
C. Hứng thú.
D. Niềm tin.
Câu 9. Một học sinh say mê nghiên cứu về vũ trụ và dành phần lớn thời gian rảnh để đọc sách, xem phim tài liệu về thiên văn học. Điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong xu hướng của học sinh đó?
A. Niềm tin vào khoa học.
B. Nhu cầu về an toàn.
C. Hứng thú nhận thức.
D. Lý tưởng cống hiến.
Câu 10. “Mức độ cao nhất của năng lực, đạt đến trình độ điêu luyện, độc đáo và sáng tạo trong một lĩnh vực hoạt động” được gọi là gì?
A. Kỹ xảo.
B. Thiên tài.
C. Tài năng.
D. Tư chất.
Câu 11. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của nhân cách?
A. Tính thống nhất.
B. Tính ổn định.
C. Tính bất biến.
D. Tính độc đáo.
Câu 12. “Hệ thống những quan điểm về tự nhiên, xã hội và bản thân, định hình phương châm sống và hành động của cá nhân” được gọi là gì?
A. Thế giới quan.
B. Lý tưởng sống.
C. Niềm tin cá nhân.
D. Hứng thú xã hội.
Câu 13. Người có khí chất linh hoạt (sanguine) thường có đặc điểm nổi bật nào?
A. Phản ứng chậm, tình cảm khó hình thành nhưng sâu sắc, bền vững.
B. Phản ứng nhanh, mạnh mẽ, thường mất cân bằng và dễ nổi nóng.
C. Phản ứng nhanh, hoạt bát, dễ thích nghi và cảm xúc thay đổi nhanh.
D. Phản ứng rất chậm, khó thay đổi thói quen, cảm xúc ôn hòa.
Câu 14. Trong cấu trúc nhân cách, thành phần nào có chức năng định hướng cho toàn bộ hoạt động của con người?
A. Năng lực.
B. Khí chất.
C. Tính cách.
D. Xu hướng.
Câu 15. Một cá nhân có khả năng học và thực hành tốt nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau (âm nhạc, hội họa, khiêu vũ). Đây là biểu hiện của loại năng lực nào?
A. Năng lực chuyên môn.
B. Năng lực chung.
C. Năng lực đặc trưng.
D. Năng lực quản lý.
Câu 16. Yếu tố nào sau đây được coi là “hạt nhân” của tính cách?
A. Hệ thống hành vi và thói quen của cá nhân.
B. Hệ thống thái độ của cá nhân đối với thực tại.
C. Hệ thống kỹ năng và kiến thức chuyên môn.
D. Hệ thống nhu cầu và động cơ hoạt động.
Câu 17. Niềm tin khác với tri thức ở điểm cơ bản nào?
A. Niềm tin luôn đúng đắn còn tri thức có thể sai lầm.
B. Niềm tin được hình thành từ trải nghiệm, tri thức từ học tập.
C. Niềm tin mang tính chủ quan, có thể không cần chứng minh.
D. Niềm tin chỉ liên quan đến tôn giáo, tri thức thuộc về khoa học.
Câu 18. Một người nóng nảy, thẳng thắn, quyết đoán nhưng đôi khi hơi vội vàng, hấp tấp. Những đặc điểm này gần với loại khí chất nào nhất?
A. Khí chất nóng (choleric).
B. Khí chất linh hoạt (sanguine).
C. Khí chất trầm (melancholic).
D. Khí chất ưu tư (phlegmatic).
Câu 19. “Tự ý thức” của nhân cách được hiểu là gì?
A. Khả năng cá nhân nhận thức và đánh giá về chính bản thân mình.
B. Khả năng cá nhân hành động một cách tự giác và có chủ đích.
C. Khả năng cá nhân nhận thức đúng đắn về thế giới xung quanh.
D. Khả năng cá nhân tự do lựa chọn mục tiêu sống cho riêng mình.
Câu 20. Mối quan hệ giữa “tính cách” và “khí chất” được mô tả đúng nhất là:
A. Tính cách và khí chất là hai thuộc tính hoàn toàn độc lập với nhau.
B. Tính cách quyết định hoàn toàn biểu hiện của khí chất ở một người.
C. Khí chất là hình thức biểu hiện bên ngoài của các nét tính cách.
D. Khí chất là nền tảng, còn tính cách là nội dung xã hội của nhân cách.
Câu 21. Yếu tố nào là tiền đề vật chất, là cơ sở ban đầu cho sự hình thành và phát triển năng lực?
A. Tư chất.
B. Tri thức.
C. Kỹ năng.
D. Giáo dục.
Câu 22. Sự khác biệt cơ bản giữa “nhu cầu” và “hứng thú” là gì?
A. Nhu cầu mang tính đối tượng, còn hứng thú mang tính chủ quan.
B. Nhu cầu tạo ra sự căng thẳng, hứng thú tạo ra sự say mê tìm hiểu.
C. Nhu cầu là bẩm sinh, còn hứng thú là sản phẩm của giáo dục.
D. Nhu cầu luôn gắn với vật chất, hứng thú luôn gắn với tinh thần.
Câu 23. Trong sự hình thành nhân cách, giáo dục giữ vai trò gì?
A. Vai trò quyết định trực tiếp, tạo ra nhân cách.
B. Vai trò nền tảng, cung cấp yếu tố di truyền.
C. Vai trò định hướng, tổ chức và dẫn dắt.
D. Vai trò thụ động, chỉ tác động khi có yêu cầu.
Câu 24. “Hình ảnh mẫu mực, lý thú, hấp dẫn mà cá nhân khao khát vươn tới” là định nghĩa của khái niệm nào?
A. Niềm tin.
B. Lý tưởng.
C. Thế giới quan.
D. Nhu cầu.
Câu 25. Một người có khả năng giải quyết các vấn đề toán học phức tạp một cách nhanh chóng và chính xác. Đây là biểu hiện của:
A. Năng lực chuyên biệt.
B. Khí chất trầm tĩnh.
C. Tính cách cẩn thận.
D. Xu hướng nghiên cứu.
Câu 26. Trong các thuộc tính của nhân cách, thuộc tính nào chịu ảnh hưởng nhiều nhất từ các chuẩn mực đạo đức và giá trị xã hội?
A. Khí chất.
B. Tư chất bẩm sinh.
C. Tính cách.
D. Năng lực chung.
Câu 27. “Cái tôi” (Self) là trung tâm của nhân cách, được hình thành và phát triển chủ yếu thông qua quá trình nào?
A. Quá trình tiếp thu các yếu tố bẩm sinh di truyền.
B. Quá trình rèn luyện thể chất và sức khỏe.
C. Quá trình nhận thức và đánh giá bản thân (Tự ý thức).
D. Quá trình tích lũy kinh nghiệm từ môi trường tự nhiên.
Câu 28. Một người dễ bị tổn thương, sống nội tâm, tình cảm sâu sắc nhưng khó biểu lộ ra ngoài. Đây là đặc điểm của người có khí chất:
A. Linh hoạt.
B. Trầm (Ưu tư).
C. Nóng.
D. Bình thản.
Câu 29. Yếu tố nào thuộc xu hướng có sức mạnh định hướng và điều chỉnh hành vi mạnh mẽ nhất, ngay cả khi nó có thể không dựa trên cơ sở khoa học?
A. Hứng thú.
B. Nhu cầu.
C. Niềm tin.
D. Kỹ năng.
Câu 30. Quan điểm cho rằng “nhân cách là một sản phẩm của xã hội, mang bản chất xã hội – lịch sử” nhấn mạnh điều gì?
A. Nhân cách không thể hình thành bên ngoài các mối quan hệ xã hội.
B. Nhân cách chỉ được quyết định bởi yếu tố di truyền của cá nhân.
C. Mỗi giai đoạn lịch sử có một kiểu nhân cách hoàn toàn khác biệt.
D. Nhân cách là một cấu trúc tâm lý bất biến qua các thời đại.