Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Đại Cương Đại Học Trà Vinh là một đề ôn tập thuộc môn Tâm lý học Đại cương, được thiết kế cho sinh viên các ngành Sư phạm, Công tác xã hội và Y tế cộng đồng tại Trường Đại học Trà Vinh (TVU). Bộ đề trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi ThS. Phạm Thị Bích Hường, giảng viên Khoa Sư phạm – TVU, vào năm 2024 nhằm hỗ trợ sinh viên nắm vững những kiến thức nền tảng về tâm lý học như: hiện tượng tâm lý, các quá trình nhận thức (cảm giác, tri giác, tư duy…), cảm xúc – ý chí, và sự hình thành nhân cách con người trong bối cảnh xã hội.
Hệ thống dethitracnghiem.vn cung cấp bộ đề ôn tập với nhiều câu hỏi trắc nghiệm đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, có kèm theo đáp án và giải thích chi tiết giúp người học dễ dàng hiểu sâu bản chất vấn đề. Giao diện thân thiện, tính năng theo dõi tiến độ học tập và lưu đề yêu thích giúp sinh viên Đại học Trà Vinh chủ động trong việc ôn luyện và chuẩn bị tốt cho kỳ thi học phần Tâm lý học Đại cương.
Trắc Nghiệm Tâm Lý học giáo dục Trường Đại học Sư phạm TP.HCM
Câu 1. Luận điểm nào sau đây mô tả đầy đủ nhất mục tiêu kép của Tâm lý học lao động?
A. Chỉ tập trung vào việc thiết kế các công cụ và máy móc phù hợp với đặc điểm sinh lý của con người để giảm thiểu tai nạn lao động.
B. Chỉ nghiên cứu các phương pháp tuyển chọn nhân sự một cách khoa học để tìm ra người phù hợp nhất cho công việc.
C. Nghiên cứu các quy luật tâm lý trong lao động để tối ưu hóa và nhân bản hóa lao động.
D. Nghiên cứu và giải quyết các xung đột, mâu thuẫn trong tập thể lao động để xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
Câu 2. Phát hiện quan trọng và bất ngờ nhất từ các nghiên cứu Hawthorne, khởi đầu cho trường phái quan hệ con người là gì?
A. Việc cải thiện các điều kiện vật chất như ánh sáng, nhiệt độ luôn làm tăng năng suất lao động một cách trực tiếp.
B. Các kích thích tài chính là yếu tố duy nhất có khả năng thúc đẩy người lao động làm việc tích cực hơn.
C. Năng suất lao động của cá nhân hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi những người làm việc xung quanh.
D. Các yếu tố tâm lý – xã hội có ảnh hưởng mạnh đến năng suất.
Câu 3. “Bản mô tả công việc” (Job Description) là một sản phẩm của phân tích công việc, có nội dung chính là:
A. Mô tả nhiệm vụ, trách nhiệm, điều kiện làm việc và quan hệ công việc.
B. Xác định các yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và các đặc điểm cá nhân (KSAOs) cần thiết để thực hiện thành công công việc.
C. Đánh giá giá trị tương đối của một công việc so với các công việc khác trong tổ chức để xây dựng thang bảng lương.
D. Một bản quảng cáo được sử dụng để thu hút ứng viên nộp hồ sơ vào một vị trí đang tuyển dụng.
Câu 4. Mục đích cốt lõi của việc tiến hành Phân tích công việc (Job Analysis) trong một tổ chức là gì?
A. Chỉ để xác định mức lương cho một vị trí công việc mới.
B. Cung cấp nền tảng khách quan cho các hoạt động nhân sự.
C. Để giám sát và kiểm tra hoạt động hàng ngày của nhân viên.
D. Để xây dựng các quy trình làm việc phức tạp và chi tiết hơn.
Câu 5. Sự khác biệt cơ bản giữa “Bản mô tả công việc” (Job Description) và “Bản tiêu chuẩn chuyên môn” (Job Specification) là gì?
A. Bản mô tả công việc dùng cho quản lý, bản tiêu chuẩn chuyên môn dùng cho nhân viên.
B. Mô tả tập trung vào công việc, tiêu chuẩn tập trung vào con người.
C. Bản mô tả có tính pháp lý cao hơn bản tiêu chuẩn chuyên môn.
D. Bản mô tả mô tả công việc lý tưởng, còn bản tiêu chuẩn mô tả công việc thực tế.
Câu 6. Một công ty sử dụng bài phỏng vấn trong đó mọi ứng viên đều được hỏi cùng một bộ câu hỏi đã được chuẩn bị sẵn, và câu trả lời được đánh giá dựa trên một thang điểm thống nhất. Đây là loại phỏng vấn nào?
A. Phỏng vấn phi cấu trúc (Unstructured Interview).
B. Phỏng vấn cấu trúc (Structured Interview).
C. Phỏng vấn tình huống (Situational Interview).
D. Phỏng vấn nhóm (Group Interview).
Câu 7. Theo lý thuyết Hai yếu tố của Frederick Herzberg, một nhà quản lý chỉ tập trung vào việc cải thiện lương, điều kiện làm việc và sự an toàn trong công việc sẽ có khả năng đạt được kết quả nào sau đây?
A. Tạo ra một đội ngũ nhân viên có động lực làm việc cao và hết sức hài lòng.
B. Không tạo ra bất kỳ thay đổi nào trong thái độ của nhân viên.
C. Chỉ giảm bất mãn, không tạo động lực.
D. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nhân viên.
Câu 8. Trạng thái “Mệt mỏi nghề nghiệp” (Burnout) được đặc trưng bởi ba biểu hiện chính nào?
A. Sự nhiệt tình cao độ, năng suất tăng vọt và cảm giác gắn kết.
B. Kiệt quệ cảm xúc, hoài nghi và giảm thành tựu cá nhân.
C. Sự buồn chán, lười biếng và mong muốn thay đổi công việc.
D. Sự căng thẳng cấp tính, lo lắng và khó ngủ trong một thời gian ngắn.
Câu 9. Lý thuyết Lãnh đạo theo tình huống của Hersey và Blanchard cho rằng phong cách lãnh đạo hiệu quả phụ thuộc vào:
A. Các đặc điểm tính cách bẩm sinh của nhà lãnh đạo.
B. Mối quan hệ cá nhân giữa nhà lãnh đạo và nhân viên.
C. Mức độ trưởng thành của nhân viên với nhiệm vụ.
D. Loại hình văn hóa của tổ chức.
Câu 10. Trong một buổi đánh giá thành tích, người quản lý chỉ tập trung vào một sự cố mà nhân viên gây ra vào tuần trước mà bỏ qua toàn bộ nỗ lực của nhân viên đó trong suốt cả năm. Người quản lý này đã mắc phải lỗi nào?
A. Lỗi hào quang (Halo Error).
B. Lỗi xu hướng trung bình (Central Tendency Error).
C. Lỗi hiệu ứng gần đây (Recency Error).
D. Lỗi quá khắt khe (Severity Error).
Câu 11. “Văn hóa tổ chức” (Organizational Culture) được hiểu một cách chính xác nhất là:
A. Các quy định và chính sách chính thức được viết thành văn bản của một công ty.
B. Hệ thống giá trị, niềm tin và chuẩn mực định hướng hành vi tổ chức.
C. Tổng hợp các mối quan hệ xã hội và bầu không khí tâm lý tại nơi làm việc.
D. Cơ cấu tổ chức và hệ thống phân cấp quyền lực trong một doanh nghiệp.
Câu 12. Lĩnh vực Tâm lý học lao động nào tập trung vào việc thiết kế máy móc, công cụ, môi trường làm việc sao cho phù hợp với các đặc điểm và giới hạn của con người để tối ưu hóa hiệu suất và sự an toàn?
A. Tâm lý học nhân sự (Personnel Psychology).
B. Ergonomics (hay Human Factors).
C. Tâm lý học tổ chức (Organizational Psychology).
D. Tâm lý học kỹ thuật (Engineering Psychology).
Câu 13. Một công ty áp dụng chế độ làm việc linh hoạt. Mục đích chính của chính sách này là gì?
A. Giảm chi phí tiền lương cho công ty.
B. Tăng cường sự giám sát của quản lý đối với nhân viên.
C. Cải thiện cân bằng công việc – cuộc sống.
D. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
Câu 14. “Sự hài lòng trong công việc” (Job Satisfaction) là một biến số quan trọng, nó đề cập đến:
A. Mức độ một cá nhân hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao.
B. Trạng thái cảm xúc tích cực đối với công việc.
C. Mức độ gắn kết và cam kết lâu dài của một cá nhân với các mục tiêu của tổ chức.
D. Mức độ thù lao và phúc lợi mà một nhân viên nhận được.
Câu 15. Một người quản lý có ấn tượng tốt về một nhân viên vì anh ta luôn đi làm đúng giờ, do đó đã đánh giá cao tất cả các khía cạnh khác trong công việc của anh ta. Đây là biểu hiện của:
A. Lỗi định kiến (Stereotyping Error).
B. Lỗi hào quang (Halo Error).
C. Lỗi tương phản (Contrast Error).
D. Lỗi quá dễ dãi (Leniency Error).
Câu 16. Phương pháp đánh giá thành tích nào thu thập thông tin phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau?
A. Phương pháp thang đo đánh giá đồ họa (Graphic Rating Scales).
B. Phản hồi 360 độ (360-degree Feedback).
C. Quản trị theo mục tiêu (MBO).
D. Phương pháp ghi chép các sự kiện quan trọng.
Câu 17. Theo Lý thuyết kỳ vọng của Victor Vroom, động lực làm việc là hàm số của:
A. Nhu cầu, An toàn và Sự công bằng.
B. Kỳ vọng, Tính trung gian và Hóa trị.
C. Mục tiêu, Phản hồi và Phần thưởng.
D. Sự hài lòng, Sự bất mãn và Sự thờ ơ.
Câu 18. Phong cách lãnh đạo nào đặc trưng bởi việc trao đổi phần thưởng cho hiệu suất?
A. Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership).
B. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership).
C. Lãnh đạo phục vụ (Servant Leadership).
D. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire Leadership).
Câu 19. “Sự chuyển giao đào tạo” (transfer of training) hiệu quả nghĩa là:
A. Nhân viên cảm thấy hài lòng khi tham gia đào tạo.
B. Nhân viên có thể vượt qua bài kiểm tra cuối khóa với điểm số cao.
C. Nhân viên áp dụng được kiến thức vào công việc thực tế.
D. Chi phí tổ chức khóa đào tạo thấp hơn so với lợi ích thu được.
Câu 20. Khi một cá nhân kiệt sức, mất hứng thú và hiệu quả công việc giảm sút, tình trạng này là:
A. Stress cấp tính.
B. Xung đột vai trò.
C. Thất bại trong công việc.
D. Hội chứng cháy sạch (Burnout syndrome).
Câu 21. Mục đích của việc xây dựng “bản đồ nghề nghiệp” là gì?
A. Giúp nhân viên thấy cơ hội thăng tiến và tăng gắn kết.
B. Để so sánh hiệu suất làm việc giữa các nhân viên với nhau.
C. Để xác định các nhân viên có hiệu suất kém cần bị sa thải.
D. Là công cụ để quản lý vi mô các hoạt động hàng ngày của nhân viên.
Câu 22. Theo Vroom, niềm tin “hoàn thành tốt báo cáo sẽ dẫn đến phần thưởng” là:
A. Hóa trị (Valence).
B. Tính trung gian (Instrumentality).
C. Kỳ vọng (Expectancy).
D. Nhu cầu (Need).
Câu 23. Hiện tượng một số thành viên trong nhóm nỗ lực ít hơn khi làm việc chung là:
A. Sự tăng cường xã hội (Social Facilitation).
B. Tư duy nhóm (Groupthink).
C. Sự lười biếng xã hội (Social Loafing).
D. Sự phân cực nhóm (Group Polarization).
Câu 24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của văn hóa tổ chức mạnh?
A. Các giá trị cốt lõi được chia sẻ rộng rãi và mãnh liệt.
B. Có ảnh hưởng lớn đến hành vi của các thành viên trong tổ chức.
C. Giúp giảm bớt sự mơ hồ bằng cách tạo ra các chuẩn mực ứng xử.
D. Các giá trị và niềm tin thường xuyên thay đổi.
Câu 25. Trong quá trình tuyển dụng, nhận định sai về ứng viên dựa trên vùng miền là:
A. Định kiến (Stereotyping).
B. Hiệu ứng hào quang (Halo effect).
C. Hiệu ứng tương phản (Contrast effect).
D. Lỗi quy kết cơ bản (Fundamental attribution error).
Câu 26. Khi thấy tỷ lệ đầu vào/đầu ra thấp hơn so với đồng nghiệp, nhân viên thường:
A. Làm việc chăm chỉ hơn để được như người đồng nghiệp.
B. Cảm thấy hài lòng và có động lực hơn.
C. Hoàn toàn không bị ảnh hưởng.
D. Căng thẳng, bất mãn, giảm nỗ lực hoặc nghỉ việc.
Câu 27. Lãnh đạo chuyển đổi có đặc điểm:
A. Duy trì trật tự qua quy tắc và phần thưởng.
B. Để nhân viên toàn quyền quyết định.
C. Truyền cảm hứng, thúc đẩy sáng tạo vì mục tiêu cao cả.
D. Ra mệnh lệnh và yêu cầu tuân thủ tuyệt đối.
Câu 28. Quá trình giúp nhân viên mới hòa nhập với tổ chức là:
A. Đào tạo kỹ năng cứng.
B. Đánh giá thành tích.
C. Hội nhập nhân viên mới (Onboarding).
D. Phân tích công việc.
Câu 29. Yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến an toàn lao động là:
A. Mức lương của người lao động.
B. Văn hóa an toàn của tổ chức.
C. Tuổi tác của người lao động.
D. Số lượng các quy định an toàn được ban hành.
Câu 30. Giai đoạn đầu tiên trong một chu trình đào tạo hiệu quả là gì?
A. Đánh giá nhu cầu đào tạo.
B. Lựa chọn phương pháp đào tạo.
C. Thiết kế nội dung chương trình đào tạo.
D. Đánh giá hiệu quả sau đào tạo.