Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Đề 12 là đề ôn tập thuộc học phần Tâm lý học đại cương, được giảng dạy trong chương trình đào tạo các ngành Sư phạm, Tâm lý học và Giáo dục tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội. Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo, giảng viên Khoa Tâm lý học, vào năm 2024. Nội dung đề đại học tập trung vào các kiến thức nền tảng như khái niệm tâm lý, các quá trình nhận thức, cảm xúc – ý chí, nhân cách và các quy luật hình thành hành vi con người.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học trên dethitracnghiem.vn là công cụ hữu ích giúp sinh viên luyện tập, tự kiểm tra và củng cố kiến thức thông qua hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan. Mỗi câu hỏi đều có phần giải thích chi tiết, giúp người học hiểu sâu bản chất của các vấn đề tâm lý học. Website còn tích hợp tính năng lưu đề, luyện tập không giới hạn và biểu đồ đánh giá tiến độ học tập, hỗ trợ sinh viên xây dựng lộ trình ôn thi một cách hiệu quả và khoa học.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Đề 12
Câu 1. Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của Tâm lý học Mác-xít là gì?
A. Các hoạt động vô thức và những xung đột nội tâm.
B. Các hành vi có thể quan sát, đo lường và các phản ứng.
C. Các hiện tượng tâm lý là sự phản ánh hiện thực khách quan vào não.
D. Các cấu trúc nhận thức và quá trình xử lý thông tin.
Câu 2. Theo trường phái Tâm lý học hành vi, công thức “S → R” (Kích thích → Phản ứng) bỏ qua yếu tố trung gian nào được các trường phái sau này coi là trọng tâm?
A. Yếu tố môi trường xã hội và các mối quan hệ liên nhân cách.
B. Yếu tố di truyền sinh học và các đặc điểm bẩm sinh.
C. Yếu tố động cơ, nhu cầu và các khát vọng tiềm ẩn.
D. Yếu tố nhận thức, ý thức và các quá trình xử lý bên trong.
Câu 3. Hiện tượng tâm lý nào sau đây được xem là thuộc tính tâm lý, có tính ổn định, bền vững và đặc trưng cho một cá nhân?
A. Tính cách cẩn thận, ngăn nắp trong mọi công việc.
B. Một cơn giận dữ đột ngột khi bị người khác phê bình.
C. Cảm giác mệt mỏi sau một ngày làm việc căng thẳng.
D. Trạng thái chú ý cao độ khi xem một bộ phim hay.
Câu 4. Quy luật nào của cảm giác giải thích tại sao khi từ phòng tối ra ngoài trời nắng, ban đầu ta cảm thấy chói mắt nhưng sau đó nhìn rõ dần?
A. Quy luật về tính trọn vẹn của cảm giác.
B. Quy luật về sự tác động qua lại của cảm giác.
C. Quy luật về sự thích ứng của cảm giác.
D. Quy luật về ngưỡng của cảm giác.
Câu 5. Một sinh viên có thể nhận ra người bạn thân của mình dù người đó thay đổi kiểu tóc, đeo kính và mặc trang phục khác lạ. Hiện tượng này thể hiện rõ nhất quy luật nào của tri giác?
A. Quy luật về tính lựa chọn của tri giác.
B. Quy luật về tính ý nghĩa của tri giác.
C. Quy luật về tính đối tượng của tri giác.
D. Quy luật về tính ổn định của tri giác.
Câu 6. Trong quá trình ghi nhớ, việc một sinh viên cố gắng liên hệ kiến thức mới với những kiến thức đã có, vẽ sơ đồ tư duy và tìm ví dụ thực tế là biểu hiện của hình thức ghi nhớ nào?
A. Ghi nhớ không chủ định.
B. Ghi nhớ máy móc.
C. Ghi nhớ ngắn hạn.
D. Ghi nhớ logic, có ý nghĩa.
Câu 7. Hiện tượng “đầu lưỡi” (tip-of-the-tongue phenomenon), khi chúng ta chắc chắn mình biết một thông tin nào đó nhưng không thể gọi tên ra ngay lập tức, cho thấy sự thất bại ở khâu nào của quá trình trí nhớ?
A. Khâu mã hóa thông tin vào trong trí nhớ.
B. Khâu lưu giữ, củng cố thông tin đã mã hóa.
C. Khâu truy xuất, tái hiện thông tin từ kho lưu trữ.
D. Khâu nhận lại thông tin khi có sự gợi ý.
Câu 8. Đâu là đặc điểm cơ bản nhất của tư duy, giúp phân biệt nó với các quá trình nhận thức cảm tính như cảm giác và tri giác?
A. Phản ánh những sự vật, hiện tượng đang trực tiếp tác động.
B. Phản ánh những thuộc tính bản chất, những mối liên hệ quy luật.
C. Luôn gắn liền với những hình ảnh cụ thể, sinh động, đầy màu sắc.
D. Chỉ diễn ra một cách bị động, không cần sự nỗ lực của ý chí.
Câu 9. Một kiến trúc sư hình dung ra hình ảnh của một ngôi nhà hoàn chỉnh trước khi bắt đầu vẽ bản thiết kế. Hoạt động tâm lý này chủ yếu là của quá trình nào?
A. Quá trình tri giác không gian.
B. Quá trình tư duy logic.
C. Quá trình tái tạo trí nhớ.
D. Quá trình tưởng tượng sáng tạo.
Câu 10. So với chú ý không chủ định, chú ý có chủ định có đặc điểm nổi bật nào?
A. Không cần sự nỗ lực của ý chí, không có mục đích rõ ràng.
B. Thường do các kích thích mới lạ, có cường độ mạnh.
C. Gắn liền với mục đích tự giác, đòi hỏi sự nỗ lực của ý chí.
D. Hoàn toàn mang tính bẩm sinh, không thể rèn luyện được.
Câu 11. Sự khác biệt cơ bản giữa xúc cảm và tình cảm là gì?
A. Xúc cảm luôn dương tính, còn tình cảm luôn âm tính.
B. Xúc cảm nhất thời, tình huống; tình cảm ổn định, sâu sắc.
C. Xúc cảm chỉ có ở người, còn tình cảm có cả ở động vật.
D. Xúc cảm gắn với lý tính, tình cảm gắn với cảm tính.
Câu 12. Một người rất yêu quý công việc của mình (tình cảm) nên mỗi ngày đến cơ quan đều cảm thấy vui vẻ, hăng hái (xúc cảm). Hiện tượng này thể hiện quy luật nào của đời sống tình cảm?
A. Quy luật về sự “lây lan”.
B. Quy luật về sự thích ứng.
C. Quy luật về sự tương phản.
D. Quy luật về sự di chuyển.
Câu 13. Hành động ý chí được đặc trưng bởi yếu tố cốt lõi nào?
A. Diễn ra một cách tự động, không cần sự kiểm soát của ý thức.
B. Luôn mang lại cảm giác dễ chịu và thoải mái cho chủ thể.
C. Có mục đích rõ ràng, đòi hỏi khắc phục khó khăn, trở ngại.
D. Chỉ xuất hiện trong những tình huống nguy hiểm đến tính mạng.
Câu 14. Theo định nghĩa trong tâm lý học, nhân cách được hiểu là gì?
A. Toàn bộ các đặc điểm sinh học mà một cá nhân có được.
B. Những phẩm chất đạo đức tốt đẹp mà một người thể hiện.
C. Cách một cá nhân phản ứng trong một tình huống xã hội.
D. Tổ hợp các đặc điểm tâm lý ổn định, đặc trưng cho cá nhân.
Câu 15. Yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi, giữ vai trò chủ đạo và quy định các thuộc tính khác của nhân cách?
A. Năng lực.
B. Khí chất.
C. Tính cách.
D. Xu hướng.
Câu 16. Khí chất của một cá nhân được quy định chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Môi trường giáo dục và sự rèn luyện của bản thân.
B. Kinh nghiệm sống và các mối quan hệ xã hội.
C. Các đặc điểm bẩm sinh của kiểu hoạt động thần kinh.
D. Trình độ nhận thức và hệ thống các giá trị của cá nhân.
Câu 17. Một đứa trẻ năng động, vui vẻ, dễ thích nghi với môi trường mới và có nhiều bạn bè thường được xếp vào loại khí chất nào sau đây?
A. Khí chất hăng hái (sôi nổi).
B. Khí chất nóng nảy (mãnh liệt).
C. Khí chất bình thản (điềm tĩnh).
D. Khí chất ưu tư (yếu).
Câu 18. Khi một người luôn thể hiện thái độ trung thực trong công việc, yêu thương gia đình, sẵn sàng giúp đỡ bạn bè, những biểu hiện này hợp thành thuộc tính tâm lý nào của nhân cách?
A. Năng lực.
B. Khí chất.
C. Tính cách.
D. Xu hướng.
Câu 19. Theo trường phái Phân tâm học, những hành vi “lỡ lời”, “nói hớ” hay những giấc mơ thường là biểu hiện của yếu tố nào?
A. Những xung năng và ước muốn bị dồn nén trong vô thức.
B. Những suy nghĩ logic và có ý thức của chủ thể.
C. Ảnh hưởng của các chuẩn mực đạo đức xã hội.
D. Kết quả của quá trình học tập, củng cố hành vi.
Câu 20. Sinh viên A học kém môn toán. Thay vì thừa nhận mình yếu kém, A lại cho rằng “môn toán quá khó và thầy giáo dạy không hay”. Theo tâm lý học Phân tâm, A đang sử dụng cơ chế phòng vệ nào?
A. Dồn nén (Repression).
B. Phóng chiếu (Projection).
C. Thăng hoa (Sublimation).
D. Hợp lý hóa (Rationalization).
Câu 21. Lý thuyết về “sự bất lực tập nhiễm” (learned helplessness) của Martin Seligman giải thích hiện tượng nào sau đây?
A. Một người trở nên hung hăng hơn sau khi quan sát bạo lực.
B. Một người nỗ lực hơn sau khi trải qua một thất bại nhỏ.
C. Cá nhân từ bỏ nỗ lực sau nhiều thất bại không thể kiểm soát.
D. Một cá nhân hình thành nỗi sợ hãi với một đối tượng trung tính.
Câu 22. Trong lý thuyết của Carl Rogers, điều kiện quan trọng nhất để một cá nhân có thể phát triển nhân cách lành mạnh và tiến tới sự tự hiện thực hóa là gì?
A. Sự trừng phạt nghiêm khắc đối với những hành vi sai trái.
B. Sự chấp nhận vô điều kiện từ những người quan trọng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt với người khác để khẳng định bản thân.
D. Sự dồn nén tất cả những cảm xúc tiêu cực vào vô thức.
Câu 23. Việc học thuộc lòng một bài thơ bằng cách lặp đi lặp lại nhiều lần mà không cần hiểu sâu về nội dung chủ yếu dựa vào loại trí nhớ nào?
A. Trí nhớ xúc cảm.
B. Trí nhớ logic.
C. Trí nhớ hình ảnh.
D. Trí nhớ máy móc.
Câu 24. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sự hình thành và phát triển nhân cách của một cá nhân?
A. Yếu tố di truyền và các đặc điểm sinh học bẩm sinh.
B. Yếu tố môi trường tự nhiên và điều kiện địa lý.
C. Hoạt động, giao tiếp của cá nhân trong môi trường xã hội.
D. Quá trình tự nhận thức và tự giáo dục của cá nhân.
Câu 25. Một người có khả năng nhận biết, đánh giá và điều tiết cảm xúc của bản thân cũng như của người khác được cho là có trí tuệ gì phát triển?
A. Trí tuệ logic – toán học.
B. Trí tuệ không gian – thị giác.
C. Trí tuệ vận động cơ thể.
D. Trí tuệ cảm xúc (EQ).
Câu 26. Theo thuyết cấp bậc nhu cầu của Abraham Maslow, một người chỉ có thể theo đuổi các nhu cầu bậc cao (như được tôn trọng, tự thể hiện) khi nào?
A. Khi họ được người khác khuyến khích và động viên.
B. Khi các nhu cầu bậc thấp hơn đã được thỏa mãn ở một mức độ.
C. Khi họ đạt đến một độ tuổi trưởng thành nhất định.
D. Khi họ có một trình độ học vấn và kiến thức uyên bác.
Câu 27. Hiện tượng một bài hát quảng cáo cứ lặp đi lặp lại trong đầu bạn dù bạn không hề muốn nghĩ đến nó là một ví dụ về hình thức chú ý nào?
A. Chú ý không chủ định.
B. Chú ý có chủ định.
C. Chú ý sau chủ định.
D. Chú ý phân phối.
Câu 28. Một vận động viên điền kinh, dù rất mệt mỏi ở những mét cuối cùng, vẫn dồn hết sức lực để về đích. Hành động này thể hiện rõ nhất phẩm chất ý chí nào?
A. Tính quyết đoán và tự chủ.
B. Tính mục đích.
C. Tính độc lập.
D. Tính kiên trì.
Câu 29. Quan điểm cho rằng tâm lý người có nguồn gốc xã hội – lịch sử có nghĩa là gì?
A. Tâm lý người là một hiện tượng thuần túy sinh học, không đổi.
B. Tâm lý người hình thành, phát triển trong điều kiện xã hội, văn hóa.
C. Mỗi cá nhân khi sinh ra đã có sẵn một đời sống tâm lý.
D. Tâm lý người chỉ là sự sao chép thụ động đời sống xã hội.
Câu 30. Một đứa trẻ quan sát anh trai mình được thưởng vì đã dọn dẹp phòng, sau đó đứa trẻ cũng bắt chước hành vi đó. Đây là một ví dụ điển hình cho lý thuyết học tập nào?
A. Lý thuyết điều kiện hóa cổ điển của Ivan Pavlov.
B. Lý thuyết điều kiện hóa từ kết quả của B.F. Skinner.
C. Lý thuyết học tập xã hội (quan sát) của Albert Bandura.
D. Lý thuyết về sự phát triển nhận thức của Jean Piaget.