Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Đề 13 là đề tham khảo dành cho sinh viên đang theo học học phần Tâm lý học đại cương tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Đề được biên soạn bởi ThS. Trần Minh Khoa, giảng viên Khoa Tâm lý học, năm 2024. Nội dung đề đại học bao gồm các chủ điểm quan trọng như các giai đoạn phát triển tâm lý, cấu trúc và chức năng của ý thức, vai trò của môi trường xã hội trong hình thành nhân cách, cùng với các trường phái tâm lý học tiêu biểu như phân tâm học, hành vi học và nhân văn học.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học trên dethitracnghiem.vn là tài nguyên học tập thiết thực, giúp sinh viên ôn tập lý thuyết và kiểm tra mức độ tiếp thu kiến thức thông qua hình thức trắc nghiệm khách quan. Tất cả các câu hỏi đều được kèm theo đáp án và phần giải thích cụ thể, giúp người học hiểu sâu hơn nội dung bài giảng. Website còn tích hợp các tính năng như lưu đề, luyện tập không giới hạn và biểu đồ theo dõi tiến độ học tập, giúp sinh viên nâng cao hiệu quả ôn luyện trước các kỳ thi quan trọng.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Đề 13
Câu 1. Nguyên tắc nào của tâm lý học Mác-xít khẳng định rằng để nghiên cứu một hiện tượng tâm lý, cần phải xem xét nó trong sự vận động, phát triển và các mối liên hệ của nó?
A. Nguyên tắc quyết định luận duy vật biện chứng.
B. Nguyên tắc thống nhất giữa tâm lý, ý thức, hoạt động.
C. Nguyên tắc về tính hệ thống và nguyên tắc phát triển.
D. Nguyên tắc về tính chủ thể trong tâm lý con người.
Câu 2. Theo trường phái Tâm lý học nhân văn, động lực cơ bản nhất thúc đẩy hành vi của con người là gì?
A. Những xung năng vô thức và các mâu thuẫn nội tâm.
B. Các yếu tố củng cố và trừng phạt từ môi trường.
C. Nhu cầu tự hoàn thiện, xu hướng vươn tới sự tự hiện thực hóa.
D. Các quá trình xử lý thông tin và các lược đồ nhận thức.
Câu 3. Sự khác biệt cơ bản giữa phản ánh tâm lý và các hình thức phản ánh khác (vật lý, hóa học, sinh học) là gì?
A. Phản ánh tâm lý luôn luôn chính xác, đầy đủ hơn các hình thức khác.
B. Phản ánh tâm lý mang tính chủ thể, tạo ra hình ảnh chủ quan về thế giới.
C. Phản ánh tâm lý chỉ diễn ra khi có sự tác động trực tiếp.
D. Phản ánh tâm lý là một quá trình thụ động, không có chọn lọc.
Câu 4. Ngưỡng cảm giác tuyệt đối phía dưới được định nghĩa là gì?
A. Cường độ kích thích tối đa mà cơ quan cảm giác còn cảm nhận.
B. Mức độ chênh lệch tối thiểu để có thể phân biệt hai kích thích.
C. Mức độ mà tại đó cảm giác đạt cường độ cao nhất, gây đau.
D. Cường độ kích thích tối thiểu đủ để gây ra một cảm giác.
Câu 5. Khi bạn đang tập trung đọc sách trong một thư viện yên tĩnh, tiếng ho của một người ở bàn bên cạnh có thể thu hút sự chú ý của bạn ngay lập tức. Hiện tượng này thể hiện quy luật nào của chú ý?
A. Quy luật về sự phân phối của chú ý.
B. Quy luật về sự tương phản trong kích thích.
C. Quy luật về tính bền vững của chú ý.
D. Quy luật về sự di chuyển của chú ý.
Câu 6. Việc một người sau khi bị tai nạn giao thông nghiêm trọng lại không thể nhớ được bất kỳ điều gì về sự kiện đó là biểu hiện của hiện tượng quên nào?
A. Quên do không sử dụng thông tin trong thời gian dài.
B. Quên do bị ức chế ngược (ức chế sau).
C. Quên do dồn nén, một cơ chế phòng vệ tâm lý.
D. Quên do bị ức chế xuôi (ức chế trước).
Câu 7. Một người thợ mộc có thể dễ dàng nhận ra các loại gỗ khác nhau chỉ bằng cách nhìn vân gỗ hoặc ngửi mùi. Khả năng này thể hiện rõ nhất vai trò của yếu tố nào trong tri giác?
A. Vai trò của các đặc điểm bẩm sinh của cơ quan phân tích.
B. Vai trò của các quy luật vật lý về sự phản xạ ánh sáng.
C. Vai trò của tổng giác, sự phụ thuộc tri giác vào tâm trạng.
D. Vai trò của kinh nghiệm, tri thức và sự rèn luyện nghề nghiệp.
Câu 8. Đâu là thao tác tư duy cơ bản nhất, là điểm khởi đầu cho các thao tác tư duy phức tạp khác như so sánh, khái quát hóa?
A. Trừu tượng hóa và cụ thể hóa.
B. Phân tích và tổng hợp.
C. So sánh và tương tự.
D. Khái quát hóa và đặc biệt hóa.
Câu 9. Một nhà văn tưởng tượng ra một thế giới hoàn toàn mới với những sinh vật và quy luật riêng để viết một cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng. Loại tưởng tượng này được gọi là gì?
A. Tưởng tượng tái tạo.
B. Ảo giác (Hallucination).
C. Tưởng tượng sáng tạo.
D. Mơ (Dreaming).
Câu 10. Ngôn ngữ có vai trò quyết định đối với sự phát triển tâm lý người vì lý do cốt lõi nào?
A. Vì ngôn ngữ giúp con người có thể giao tiếp với động vật.
B. Vì ngôn ngữ là một thuộc tính tâm lý bẩm sinh, không học tập.
C. Vì ngôn ngữ là công cụ của tư duy, phương tiện lĩnh hội kinh nghiệm.
D. Vì chỉ có con người mới có ngôn ngữ, loài khác không có.
Câu 11. Một học sinh cảm thấy lo lắng, hồi hộp trước kỳ thi quan trọng. Trạng thái tâm lý này được gọi là gì?
A. Xúc động (Emotion).
B. Tình cảm (Feeling).
C. Tâm trạng (Mood).
D. Stress.
Câu 12. Quy luật “cảm ứng” (hay còn gọi là tương phản) trong đời sống tình cảm thể hiện qua hiện tượng nào sau đây?
A. Sau khi xem một bộ phim bi, ta thấy bản nhạc vui trở nên sôi động hơn.
B. Một người đang vui vẻ có thể làm những người xung quanh vui lây.
C. Nỗi buồn khi mất đi một người thân sẽ giảm dần theo thời gian.
D. Tình yêu quê hương thể hiện qua nỗi nhớ da diết khi đi xa.
Câu 13. Trong một tình huống nguy cấp, một người lính cứu hỏa không ngần ngại lao vào đám cháy để cứu người. Hành động này thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của ý chí?
A. Tính độc lập.
B. Tính kiên trì.
C. Tính dũng cảm.
D. Tính tự chủ.
Câu 14. Theo lý thuyết hệ thống của Uznadze, yếu tố nào đóng vai trò như một trạng thái tâm thế sẵn sàng, định hướng cho toàn bộ hoạt động của cá nhân?
A. Động cơ.
B. Tâm thế (Set).
C. Nhu cầu.
D. Hứng thú.
Câu 15. Sự khác biệt căn bản giữa năng lực và kỹ năng là gì?
A. Năng lực là bẩm sinh, còn kỹ năng là do học tập.
B. Năng lực chỉ có ở thiên tài, còn kỹ năng thì ai cũng có.
C. Năng lực là đặc điểm tâm lý, kỹ năng là cách thức thực hiện.
D. Năng lực hình thành nhanh, còn kỹ năng cần nhiều thời gian.
Câu 16. Một người có hệ thần kinh mạnh, không cân bằng, linh hoạt thấp, thường biểu hiện tính cách nóng nảy, khó kiềm chế, dễ bị kích động. Đây là đặc điểm của loại khí chất nào?
A. Khí chất hăng hái (sôi nổi).
B. Khí chất nóng nảy (mãnh liệt).
C. Khí chất bình thản (điềm tĩnh).
D. Khí chất ưu tư (yếu).
Câu 17. Việc một người có hứng thú và khả năng đặc biệt trong lĩnh vực hội họa, có thể nhanh chóng nắm bắt các quy luật về bố cục, màu sắc là biểu hiện của thuộc tính nhân cách nào?
A. Năng lực.
B. Khí chất.
C. Tính cách.
D. Xu hướng.
Câu 18. Theo quan điểm của Tâm lý học hoạt động (A.N. Leontiev), yếu tố nào là đơn vị cơ bản nhất, cấu thành nên nhân cách con người?
A. Các phản xạ có điều kiện và không điều kiện.
B. Các quá trình nhận thức và xúc cảm, tình cảm.
C. Hệ thống các hoạt động có đối tượng mà cá nhân tham gia.
D. Các đặc điểm về loại hình thần kinh, di truyền.
Câu 19. Lý thuyết về “sự gắn bó” (attachment theory) của John Bowlby nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào đối với sự phát triển tâm lý lành mạnh của trẻ?
A. Việc cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và các điều kiện vật chất.
B. Việc cho trẻ tiếp xúc sớm với công nghệ, thiết bị thông minh.
C. Việc áp dụng các phương pháp giáo dục nghiêm khắc từ sớm.
D. Mối quan hệ an toàn, ổn định với người chăm sóc chính.
Câu 20. Một nhân viên luôn cố gắng hoàn thành xuất sắc công việc để được cấp trên khen thưởng và tăng lương. Theo lý thuyết về động cơ, đây là loại động cơ nào?
A. Động cơ bên trong (intrinsic motivation).
B. Động cơ bên ngoài (extrinsic motivation).
C. Động cơ thành tựu (achievement motivation).
D. Động cơ quyền lực (power motivation).
Câu 21. Theo mô hình nhân cách Năm yếu tố Lớn (Big Five), một người được mô tả là hay lo lắng, bất an, dễ bị căng thẳng và có cảm xúc không ổn định sẽ được chấm điểm cao ở yếu tố nào?
A. Sự tận tâm (Conscientiousness).
B. Sự dễ chịu (Agreeableness).
C. Sự cởi mở với kinh nghiệm (Openness).
D. Sự bất ổn cảm xúc (Neuroticism).
Câu 22. Trong một thí nghiệm tâm lý, nhóm A được cho xem một danh sách các từ liên quan đến “tuổi già” (ví dụ: hưu trí, tóc bạc), trong khi nhóm B xem các từ trung tính. Sau đó, tốc độ đi bộ của nhóm A chậm hơn nhóm B. Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Hiệu ứng Hawthorne.
B. Hiệu ứng mồi (Priming effect).
C. Lời tiên tri tự ứng nghiệm.
D. Sai lệch do xác nhận.
Câu 23. Một đứa trẻ tin rằng mặt trăng đi theo mình khi di chuyển là biểu hiện của lối tư duy nào theo lý thuyết của Jean Piaget?
A. Tư duy duy vật.
B. Tư duy logic hình thức.
C. Tư duy duy kỷ (Egocentrism).
D. Tư duy bảo toàn.
Câu 24. Yếu tố nào sau đây không được xem là một thuộc tính của nhân cách?
A. Xu hướng.
B. Tính cách.
C. Năng lực.
D. Tri giác.
Câu 25. Một người có khả năng sáng tác thơ ca, viết văn, sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả được cho là có loại hình trí thông minh nào phát triển theo lý thuyết của Howard Gardner?
A. Trí thông minh logic – toán học.
B. Trí thông minh ngôn ngữ.
C. Trí thông minh nội tâm.
D. Trí thông minh không gian.
Câu 26. Theo Sigmund Freud, “Cái Siêu tôi” (Superego) được hình thành chủ yếu thông qua quá trình nào?
A. Sự thỏa mãn các nhu cầu bản năng của “Cái Ấy” (Id).
B. Sự tương tác thực tế với môi trường của “Cái Tôi” (Ego).
C. Sự nội tâm hóa các quy tắc, chuẩn mực của cha mẹ, xã hội.
D. Sự phát triển của các chức năng nhận thức và tư duy logic.
Câu 27. Hiện tượng “ảo tưởng tri giác”, ví dụ như ảo ảnh Müller-Lyer (hai đoạn thẳng bằng nhau nhưng trông có vẻ một dài một ngắn), chứng tỏ điều gì?
A. Cơ quan cảm giác của con người hoạt động không chính xác.
B. Tri giác không phải là sao chép thụ động mà là quá trình diễn giải.
C. Mọi người đều có khả năng tri giác giống hệt nhau.
D. Tri giác chỉ phụ thuộc vào đặc điểm vật lý của vật kích thích.
Câu 28. Một người quyết định bỏ thuốc lá sau khi nhận thức được những tác hại của nó đối với sức khỏe. Giai đoạn nhận thức và đấu tranh động cơ này là giai đoạn nào của hành động ý chí?
A. Giai đoạn thực hiện hành động.
B. Giai đoạn đánh giá kết quả.
C. Giai đoạn chuẩn bị, xác định mục đích.
D. Giai đoạn củng cố thói quen.
Câu 29. Quan điểm cho rằng “Hoạt động nào thì tâm lý ấy” có nghĩa là gì?
A. Mọi người có hoạt động giống nhau thì sẽ có tâm lý giống nhau.
B. Tâm lý của một người quyết định loại hình hoạt động họ tham gia.
C. Đặc điểm của hoạt động chủ đạo quy định sự hình thành tâm lý.
D. Tâm lý và hoạt động là hai quá trình độc lập, không liên quan.
Câu 30. Một đứa trẻ ban đầu sợ tất cả các con vật có lông sau khi bị một con chó cắn. Dần dần, đứa trẻ chỉ còn sợ những con chó chứ không sợ mèo hay thỏ nữa. Quá trình này được gọi là gì trong lý thuyết điều kiện hóa?
A. Sự khái quát hóa kích thích.
B. Sự phân biệt hóa kích thích.
C. Sự củng cố hành vi.
D. Sự dập tắt phản xạ.