Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Đề 15 là đề tham khảo thuộc học phần Tâm lý học đại cương, được sử dụng trong chương trình đào tạo các ngành Sư phạm, Công tác xã hội và Tâm lý học tại Trường Đại học Vinh. Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Hải Yến, giảng viên Khoa Giáo dục, năm 2024. Nội dung đề đại học tập trung vào các khái niệm nền tảng về hoạt động tâm lý, phân loại quá trình tâm lý, đặc điểm phát triển tâm lý theo lứa tuổi, cùng với ứng dụng kiến thức tâm lý trong giảng dạy và tư vấn học đường.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học trên dethitracnghiem.vn cung cấp bộ câu hỏi đa dạng, được phân chia theo từng chuyên đề cụ thể, giúp sinh viên tự kiểm tra năng lực và rèn luyện kỹ năng làm bài hiệu quả. Mỗi câu hỏi đều kèm theo đáp án và phần giải thích rõ ràng, hỗ trợ người học hiểu sâu bản chất của vấn đề. Với giao diện thân thiện, tính năng luyện tập không giới hạn, lưu đề yêu thích và biểu đồ đánh giá tiến độ học tập, website là trợ thủ đắc lực cho sinh viên trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi giữa kỳ hoặc cuối kỳ.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Đề 15
Câu 1. Nguyên tắc “quyết định luận duy vật biện chứng” trong Tâm lý học Mác-xít khẳng định điều gì về nguồn gốc của các hiện tượng tâm lý?
A. Tâm lý là một thực thể siêu nhiên, có đời sống độc lập.
B. Tâm lý do một “ý niệm tuyệt đối” có trước và sinh ra.
C. Hiện thực khách quan quyết định tâm lý qua “điều kiện bên trong”.
D. Hành vi con người hoàn toàn do yếu tố di truyền sinh học quyết định.
Câu 2. Theo trường phái Tâm lý học hoạt động, sự khác biệt cơ bản giữa hoạt động của con người và hành vi của động vật là gì?
A. Hành vi của động vật luôn phức tạp, đa dạng hơn hoạt động người.
B. Hoạt động người mang tính xã hội, có đối tượng, dùng công cụ tâm lý.
C. Động vật có khả năng sử dụng công cụ, còn con người thì không.
D. Hành vi động vật luôn có ý thức, hoạt động con người là bản năng.
Câu 3. Một người đang ở trong trạng thái trầm cảm, nhìn mọi sự vật, hiện tượng xung quanh đều thấy ảm đạm, bi quan. Sự chi phối của trạng thái tâm lý đến quá trình nhận thức này thể hiện hiện tượng gì?
A. Ảo giác (Hallucination).
B. Ảo tưởng (Illusion).
C. Tổng giác (Apperception).
D. Gợi nhớ (Recall).
Câu 4. Quy luật “tác động qua lại” giữa các cảm giác được thể hiện rõ nhất qua hiện tượng nào sau đây?
A. Một kích thích ánh sáng yếu có thể làm tăng độ nhạy cảm thính giác.
B. Khi ở trong phòng tối một lúc, mắt ta sẽ nhìn rõ hơn.
C. Ta không còn cảm thấy mùi nước hoa sau khi ở trong phòng.
D. Ta có thể phân biệt được hai vật có trọng lượng chênh lệch.
Câu 5. Khi bạn nghe một đoạn nhạc quen thuộc chỉ với vài nốt đầu tiên, bạn có thể hình dung ra toàn bộ giai điệu của bản nhạc. Khả năng “bổ sung” các chi tiết còn thiếu này thể hiện quy luật nào của tri giác?
A. Quy luật về tính lựa chọn.
B. Quy luật về tính ổn định.
C. Quy luật về tính trọn vẹn (dựa trên kinh nghiệm).
D. Quy luật về hình và nền.
Câu 6. Việc chúng ta dễ nhớ tên của những người bạn học cùng lớp hơn là tên của những người trong một danh sách ngẫu nhiên là do ảnh hưởng của yếu tố nào đến trí nhớ?
A. Yếu tố cường độ của kích thích.
B. Yếu tố ý nghĩa, sự gắn bó cảm xúc của tài liệu.
C. Yếu tố thời gian tồn tại của thông tin.
D. Yếu tố dung lượng của trí nhớ ngắn hạn.
Câu 7. Một người học lái xe số sàn sau đó chuyển sang học lái xe số tự động. Ban đầu, người đó thường có xu hướng đạp chân côn (một hành động không còn cần thiết). Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Sự khái quát hóa kỹ xảo.
B. Giao thoa tiêu cực của kỹ xảo.
C. Giao thoa tích cực của kỹ xảo.
D. Sự dập tắt kỹ xảo.
Câu 8. Khi giải một bài toán phức tạp, việc chia bài toán thành các bước nhỏ hơn, giải quyết từng bước một rồi tổng hợp lại kết quả là sự vận dụng của các thao tác tư duy nào?
A. So sánh và tương tự.
B. Trừu tượng hóa và cụ thể hóa.
C. Phân tích và tổng hợp.
D. Khái quát hóa và đặc biệt hóa.
Câu 9. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tư duy và tưởng tượng là gì?
A. Tư duy luôn đúng, còn tưởng tượng luôn sai.
B. Tưởng tượng chỉ có ở trẻ em, tư duy chỉ có ở người lớn.
C. Tư duy phản ánh hiện thực logic, tưởng tượng tạo ra hình ảnh mới.
D. Tư duy là một quá trình có ý thức, tưởng tượng là vô thức.
Câu 10. “Ngôn ngữ bên trong” (inner speech) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Luôn được phát thành âm thanh rõ ràng để người khác nghe.
B. Có cấu trúc ngữ pháp đầy đủ, phức tạp và mạch lạc.
C. Có tính chất rút gọn, chủ yếu mang ý nghĩa, dùng để tự điều khiển.
D. Chỉ xuất hiện ở những người có bệnh lý về tâm thần.
Câu 11. Trạng thái say mê, nhiệt tình, thôi thúc con người hành động mạnh mẽ và kéo dài để theo đuổi một mục tiêu nào đó được gọi là gì?
A. Xúc động.
B. Tâm trạng.
C. Đam mê (Passion).
D. Căng thẳng (Stress).
Câu 12. Một người vừa muốn từ chức để thoát khỏi công việc áp lực (động cơ dương tính), nhưng lại vừa sợ thất nghiệp và không có thu nhập (động cơ âm tính). Tình huống này được Kurt Lewin gọi là loại xung đột nào?
A. Xung đột tiếp cận – tiếp cận.
B. Xung đột né tránh – né tránh.
C. Xung đột tiếp cận – né tránh.
D. Xung đột kép tiếp cận – né tránh.
Câu 13. Phẩm chất ý chí nào thể hiện khả năng của con người trong việc đưa ra quyết định kịp thời, dứt khoát dựa trên sự phân tích tình hình?
A. Tính kiên trì.
B. Tính tự chủ.
C. Tính quyết đoán.
D. Tính mục đích.
Câu 14. Theo lý thuyết tâm lý học, yếu tố nào giữ vai trò là hạt nhân của nhân cách, thể hiện hệ thống thái độ và giá trị của cá nhân đối với thế giới và bản thân?
A. Khí chất.
B. Năng lực.
C. Xu hướng.
D. Tính cách.
Câu 15. “Thiên hướng” (hay tư chất) được hiểu là gì trong mối quan hệ với năng lực?
A. Là mức độ năng lực đã được hình thành và phát triển.
B. Là những tiền đề bẩm sinh, tạo thuận lợi cho sự phát triển năng lực.
C. Là một khái niệm hoàn toàn đồng nhất với năng lực.
D. Là kết quả của quá trình rèn luyện, không liên quan bẩm sinh.
Câu 16. Việc một người thuộc loại khí chất ưu tư (yếu) thường có đời sống nội tâm phong phú, nhạy cảm và có khả năng trở thành một nghệ sĩ tài ba cho thấy điều gì?
A. Khí chất ưu tư là loại khí chất tốt nhất trong tất cả các loại.
B. Mỗi loại khí chất đều có những ưu, nhược điểm riêng, không có loại tốt tuyệt đối.
C. Những người có khí chất ưu tư không thể thành công trong lĩnh vực khác.
D. Khí chất quyết định hoàn toàn nghề nghiệp của một người.
Câu 17. Xu hướng của một cá nhân được thể hiện rõ nét nhất qua hệ thống nào?
A. Hệ thống các kỹ năng và kỹ xảo đã được hình thành.
B. Hệ thống các phản ứng cảm xúc trong các tình huống.
C. Hệ thống các động cơ, hứng thú, lý tưởng và niềm tin.
D. Hệ thống các đặc điểm về loại hình thần kinh cấp cao.
Câu 18. Theo quan điểm của Tâm lý học nhân văn (Carl Rogers, Abraham Maslow), bản chất của con người là gì?
A. Về cơ bản là xấu, bị chi phối bởi các xung năng vô thức.
B. Là một “tờ giấy trắng”, hoàn toàn do môi trường định hình.
C. Về cơ bản là tốt đẹp, có xu hướng vươn tới sự trưởng thành.
D. Là một cỗ máy sinh học, hoạt động theo quy luật phản xạ.
Câu 19. Thí nghiệm “Nhà tù Stanford” của Philip Zimbardo đã cho thấy một kết luận đáng báo động nào về hành vi con người?
A. Con người luôn hành động theo các phẩm chất đạo đức cố hữu.
B. Sức mạnh của tình huống, vai trò xã hội có thể khiến người bình thường tàn bạo.
C. Hành vi của con người hoàn toàn do yếu tố di truyền quyết định.
D. Mọi người đều có xu hướng chống lại quyền lực, quy tắc áp đặt.
Câu 20. Một người mua một chiếc điện thoại đắt tiền. Sau đó, để giảm bớt sự hối tiếc về số tiền đã bỏ ra, người đó có xu hướng chỉ đọc những bài đánh giá tích cực về chiếc điện thoại đó. Đây là biểu hiện của hiện tượng tâm lý nào?
A. Hiệu ứng mồi (Priming effect).
B. Sự bất lực tập nhiễm (Learned helplessness).
C. Sự bất hòa nhận thức (Cognitive dissonance).
D. Hiệu ứng hào quang (Halo effect).
Câu 21. Lý thuyết về sự phát triển tâm-tính dục của Sigmund Freud cho rằng, sự “cố định” (fixation) ở một giai đoạn phát triển nào đó có thể dẫn đến hệ quả gì ở tuổi trưởng thành?
A. Sự phát triển vượt bậc về mặt trí tuệ và năng lực.
B. Sự hình thành một nhân cách hoàn toàn lành mạnh, cân bằng.
C. Sự hình thành những nét tính cách hoặc rối nhiễu tâm lý.
D. Không có bất kỳ hệ quả nào đáng kể đối với sự phát triển.
Câu 22. Theo lý thuyết của Erik Erikson, cuộc khủng hoảng tâm lý xã hội chính ở giai đoạn vị thành niên (adolescence) là gì?
A. Tin tưởng cơ bản >< Không tin tưởng. B. Tự chủ >< Nghi ngờ.
C. Đồng nhất bản sắc >< Nhầm lẫn vai trò.
D. Thân mật >< Cô lập.
Câu 23. Việc một đứa trẻ sau khi học quy tắc “thêm -ed cho động từ quá khứ” trong tiếng Anh lại áp dụng nó cho cả những động từ bất quy tắc (ví dụ: “goed” thay vì “went”) là một ví dụ về hiện tượng gì?
A. Sự suy giảm trí nhớ.
B. Sự khái quát hóa quá mức quy tắc.
C. Sự giao thoa tiêu cực.
D. Sự thiếu chú ý khi học tập.
Câu 24. “Giao tiếp là một quá trình hai chiều”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Trong giao tiếp luôn luôn chỉ có hai người tham gia.
B. Giao tiếp chỉ thành công khi hai bên có cùng quan điểm.
C. Các bên tham gia vừa phát, vừa tiếp nhận và giải mã thông điệp.
D. Giao tiếp luôn bao gồm hai kênh: lời nói và chữ viết.
Câu 25. Một người có khả năng cảm nhận nhịp điệu, tiết tấu, cao độ và sáng tác âm nhạc được cho là có loại hình trí thông minh nào phát triển theo lý thuyết của Howard Gardner?
A. Trí thông minh logic – toán học.
B. Trí thông minh không gian.
C. Trí thông minh vận động cơ thể.
D. Trí thông minh âm nhạc.
Câu 26. Trong cấu trúc nhân cách của Phân tâm học, “Cái Ấy” (Id) hoạt động theo nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc hiện thực.
B. Nguyên tắc đạo đức.
C. Nguyên tắc khoái lạc.
D. Nguyên tắc logic.
Câu 27. Hiện tượng một người sau khi nghe một thông tin sai lệch nhiều lần lại bắt đầu tin đó là sự thật là một ví dụ về hiệu ứng tâm lý nào?
A. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring effect).
B. Hiệu ứng chân lý ảo tưởng (Illusory truth effect).
C. Hiệu ứng người xem ngoài cuộc (Bystander effect).
D. Hiệu ứng ưu thế (Primacy effect).
Câu 28. Việc một người nghệ sĩ piano có thể lướt trên các phím đàn một cách điêu luyện mà không cần nhìn vào bản nhạc hay bàn phím cho thấy hoạt động của họ đã đạt đến mức độ nào?
A. Một phản xạ không điều kiện.
B. Một hành động bản năng.
C. Một kỹ xảo điêu luyện, tự động hóa.
D. Một hành động ý chí tập trung cao.
Câu 29. “Tự ý thức” (self-awareness) là một thành phần quan trọng của nhân cách, nó bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ bao gồm việc nhận thức về các đặc điểm ngoại hình.
B. Bao gồm sự tự nhận thức, tự đánh giá và tự điều chỉnh hành vi.
C. Chỉ bao gồm việc so sánh bản thân với những người khác.
D. Là một khả năng bẩm sinh, không thay đổi trong suốt đời.
Câu 30. Một con chó của Pavlov học được rằng tiếng chuông báo hiệu thức ăn sẽ đến, do đó nó tiết nước bọt khi nghe tiếng chuông. Trong thí nghiệm này, tiếng chuông ban đầu là một kích thích trung tính, sau quá trình học tập đã trở thành gì?
A. Một phản ứng không điều kiện.
B. Một phản ứng có điều kiện.
C. Một kích thích không điều kiện.
D. Một kích thích có điều kiện.