Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Giáo Dục Chương 2 là một đề ôn tập quan trọng trong học phần Tâm lý học Giáo dục, môn học nền tảng thuộc chương trình đào tạo ngành Sư phạm tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (HNUE). Bộ đề trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi TS. Nguyễn Thị Mai, giảng viên cao cấp thuộc Khoa Tâm lý Giáo dục – HNUE, vào năm 2024. Chương 2 của học phần tập trung vào chủ đề “Các quy luật và cơ chế tâm lý trong quá trình dạy học”, bao gồm nhận thức, cảm xúc, động cơ học tập, và mối liên hệ giữa tâm lý học và hoạt động giáo dục thực tiễn trong lớp học.
Bộ đề ôn tập trên hệ thống dethitracnghiem.vn cung cấp các câu hỏi trắc nghiệm khách quan, đi kèm đáp án chính xác và lời giải chi tiết giúp sinh viên dễ dàng hiểu sâu và hệ thống hóa kiến thức. Với giao diện thân thiện và chức năng lưu lại tiến trình học tập, sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, theo dõi sự tiến bộ qua biểu đồ kết quả và chuẩn bị tốt cho các kỳ kiểm tra sắp tới. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực cho sinh viên ngành Sư phạm, đặc biệt là trước các kỳ thi học phần quan trọng.
Trắc Nghiệm Tâm Lý học giáo dục Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (HNUE)
Câu 1. Luận điểm nào sau đây phản ánh chính xác nhất bản chất của mối quan hệ biện chứng giữa di truyền và môi trường trong sự phát triển tâm lý cá nhân?
A. Di truyền là tiền đề, môi trường và hoạt động quyết định sự phát triển tâm lý.
B. Yếu tố di truyền quyết định hoàn toàn giới hạn phát triển của trí tuệ, trong khi môi trường chỉ tác động đến sự hình thành các phẩm chất đạo đức.
C. Môi trường xã hội là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển, yếu tố di truyền chỉ ảnh hưởng đến các đặc điểm sinh học không liên quan đến tâm lý.
D. Sự phát triển tâm lý là một quá trình được lập trình sẵn trong gen, môi trường chỉ có vai trò làm cho các tiềm năng đó bộc lộ nhanh hay chậm.
Câu 2. Theo L.S. Vygotsky, “vùng phát triển gần nhất” (ZPD) có ý nghĩa sư phạm cốt lõi là gì?
A. Cho thấy những gì học sinh đã có thể tự làm một cách độc lập và thành thạo.
B. Xác định giới hạn phát triển tối đa mà một cá nhân có thể đạt được do yếu tố di truyền quy định.
C. Là một vùng tĩnh, không thay đổi, phản ánh năng lực cố định của học sinh tại một thời điểm.
D. Là phạm vi dạy học và hợp tác mang lại hiệu quả phát triển tối ưu.
Câu 3. Một học sinh lớp 10 có khả năng tranh luận sắc bén về các vấn đề xã hội, đưa ra các giả thuyết và kiểm chứng chúng một cách logic. Theo J. Piaget, học sinh này đang ở giai đoạn phát triển nhận thức nào?
A. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational stage).
B. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal operational stage).
C. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete operational stage).
D. Giai đoạn cảm giác – vận động (Sensorimotor stage).
Câu 4. Trong học thuyết của Erik Erikson, việc một thiếu niên (12-18 tuổi) không giải quyết thành công mâu thuẫn tâm lý xã hội trung tâm của giai đoạn này sẽ dẫn đến hệ quả trực tiếp nào?
A. Cảm giác mặc cảm, tự ti về năng lực của bản thân.
B. Mất đi lòng tin cơ bản vào thế giới xung quanh.
C. Sự khủng hoảng về vai trò và bản sắc cá nhân.
D. Hình thành cảm giác tội lỗi do các sáng kiến bị ngăn cản.
Câu 5. Phân tích nào dưới đây thể hiện sự khác biệt căn bản trong quan điểm của J. Piaget và L.S. Vygotsky về ngôn ngữ và tư duy?
A. Piaget: tư duy trước ngôn ngữ; Vygotsky: ngôn ngữ là công cụ phát triển tư duy.
B. Vygotsky tin rằng ngôn ngữ chỉ đơn thuần là phương tiện để diễn đạt những suy nghĩ đã có sẵn, còn Piaget lại đề cao vai trò kiến tạo của ngôn ngữ đối với tư duy.
C. Cả hai đều đồng ý rằng ngôn ngữ và tư duy là hai quá trình hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau trong suốt cuộc đời cá nhân.
D. Piaget nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ xã hội, trong khi Vygotsky tập trung vào ngôn ngữ tự kỷ trung tâm như một giai đoạn tất yếu.
Câu 6. “Khủng hoảng tuổi lên ba” với các biểu hiện như bướng bỉnh, tự ý và phủ định được xem là một hiện tượng phát triển bình thường vì nó:
A. Là dấu hiệu của sự giáo dục không đúng đắn từ gia đình, cần phải uốn nắn ngay lập tức.
B. Phản ánh sự chậm phát triển về mặt cảm xúc và xã hội của đứa trẻ.
C. Đánh dấu sự xuất hiện của ý thức về “cái Tôi”.
D. Cho thấy đứa trẻ bắt đầu bước vào giai đoạn phát triển nhận thức thao tác cụ thể.
Câu 7. Theo quan điểm tâm lý học hoạt động, hoạt động chủ đạo của lứa tuổi thiếu niên (học sinh THCS) là gì và nó có vai trò quyết định đến sự hình thành cấu trúc tâm lý trung tâm nào?
A. Hoạt động học tập, nhằm hình thành năng lực tư duy lý luận và các phẩm chất đạo đức.
B. Hoạt động vui chơi theo nhóm, nhằm thỏa mãn nhu cầu giao tiếp và giải trí.
C. Hoạt động lao động, nhằm chuẩn bị cho việc lựa chọn nghề nghiệp tương lai.
D. Giao tiếp bạn bè giúp hình thành tự ý thức và chuẩn mực xã hội.
Câu 8. Một giáo viên nhận thấy một học sinh tiểu học luôn cố gắng hoàn thành bài tập một cách tốt nhất để được cô khen và bạn bè công nhận. Theo Erik Erikson, học sinh này đang nỗ lực giải quyết mâu thuẫn nào?
A. Tin tưởng vs. Không tin tưởng (Trust vs. Mistrust).
B. Cần cù vs. Mặc cảm (Industry vs. Inferiority).
C. Tự chủ vs. Nghi ngờ (Autonomy vs. Shame/Doubt).
D. Thân mật vs. Cô lập (Intimacy vs. Isolation).
Câu 9. Hiện tượng “tư duy duy kỷ” (egocentrism) ở giai đoạn tiền thao tác của Piaget được biểu hiện qua việc đứa trẻ:
A. Không nhìn nhận sự vật từ góc nhìn người khác.
B. Luôn có những hành vi ích kỷ, chỉ biết đòi hỏi và không quan tâm đến người khác về mặt đạo đức.
C. Chỉ có thể tư duy dựa trên các đối tượng và sự kiện cụ thể, hữu hình mà trẻ trực tiếp trải nghiệm.
D. Có khả năng suy luận logic trên các đối tượng cụ thể nhưng chưa thể tư duy trừu tượng.
Câu 10. Luận điểm “dạy học đi trước sự phát triển và kéo sự phát triển theo” là cốt lõi trong lý thuyết của nhà tâm lý học nào?
A. J. Piaget.
B. A.N. Leontiev.
C. L.S. Vygotsky.
D. E. Erikson.
Câu 11. Sự phát triển tâm lý được định nghĩa là gì?
A. Quá trình tăng lên đơn thuần về số lượng các kỹ năng và kiến thức mà không có sự thay đổi về chất.
B. Một quá trình diễn ra đồng đều, tuần tự và không có các bước nhảy vọt hay khủng hoảng.
C. Quá trình biến đổi tâm lý do các yếu tố bẩm sinh-di truyền quy định một cách cứng nhắc.
D. Biến đổi về chất trong cấu trúc và chức năng tâm lý.
Câu 12. “Sự bảo toàn” (conservation) theo lý thuyết của J. Piaget là một năng lực nhận thức quan trọng, cho phép trẻ hiểu rằng:
A. Một hành động có thể được đảo ngược để trở về trạng thái ban đầu.
B. Lượng vật chất không đổi khi hình dạng thay đổi.
C. Các đối tượng vẫn tồn tại ngay cả khi chúng không còn nằm trong tầm nhìn của trẻ.
D. Có thể sắp xếp các đối tượng theo một trật tự logic nhất định (ví dụ: từ nhỏ đến lớn).
Câu 13. Vai trò của giáo dục đối với sự phát triển tâm lý được hiểu chính xác nhất là:
A. Giữ vai trò chủ đạo định hướng hình thành nhân cách.
B. Chỉ có tác động thứ yếu, không thể thay đổi được những gì di truyền và môi trường tự phát đã quy định.
C. Hoàn toàn đồng nhất với quá trình phát triển, giáo dục đến đâu thì nhân cách phát triển đến đó.
D. Chỉ phát huy tác dụng khi cá nhân đã đạt đến một mức độ trưởng thành nhất định về mặt sinh học.
Câu 14. Một đứa trẻ mẫu giáo tin rằng “mặt trăng đi theo mình” khi trẻ di chuyển. Hiện tượng này được J. Piaget gọi là gì?
A. Tư duy duy kỷ (Egocentrism).
B. Tính không thuận nghịch của tư duy (Irreversibility).
C. Tư duy vật linh (Animistic thinking).
D. Tập trung vào một đặc điểm (Centration).
Câu 15. Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt quan trọng nhất, đánh dấu sự kết thúc của tuổi thiếu niên và bắt đầu giai đoạn đầu tuổi trưởng thành?
A. Sự phát triển đầy đủ về mặt thể chất và sinh dục.
B. Tốt nghiệp trung học phổ thông và thi đỗ vào đại học.
C. Đạt được sự độc lập hoàn toàn về mặt tài chính.
D. Ổn định lý tưởng sống và định hướng nghề nghiệp.
Câu 16. Trong một giờ học, giáo viên không đưa ra đáp án ngay mà đặt các câu hỏi gợi mở, cung cấp tài liệu tham khảo và tổ chức cho học sinh thảo luận nhóm để tự tìm ra kiến thức. Cách làm này thể hiện rõ nhất việc vận dụng nguyên tắc nào của L.S. Vygotsky?
A. Nguyên tắc chú trọng hoạt động chủ đạo.
B. Nguyên tắc “giàn giáo” trong vùng phát triển gần nhất.
C. Nguyên tắc tôn trọng sự khác biệt cá nhân về di truyền.
D. Nguyên tắc phát triển tuần tự qua các giai đoạn nhận thức.
Câu 17. Đâu là đặc điểm không phải của sự phát triển tâm lý?
A. Phát triển cứng nhắc, không đan xen giai đoạn.
B. Sự phát triển có tính toàn vẹn, trong đó các mặt tâm lý khác nhau có liên quan mật thiết và ảnh hưởng lẫn nhau.
C. Sự phát triển có tính mềm dẻo và khả năng bù trừ.
D. Sự phát triển diễn ra không đồng đều về tốc độ và thời điểm giữa các chức năng và các cá nhân.
Câu 18. “Hoạt động chủ đạo” được định nghĩa là hoạt động:
A. Chiếm nhiều thời gian nhất của cá nhân trong một giai đoạn phát triển.
B. Được cá nhân yêu thích và thực hiện một cách tự nguyện nhất.
C. Quyết định sự xuất hiện cấu trúc tâm lý mới đặc trưng.
D. Gắn liền với việc học tập kiến thức khoa học tại nhà trường.
Câu 19. Một học sinh trung học phổ thông có thể phân tích một tác phẩm văn học bằng cách xem xét nhiều tầng ý nghĩa, liên hệ với bối cảnh lịch sử, triết lý của tác giả và đưa ra những diễn giải của riêng mình. Đây là biểu hiện của loại tư duy nào?
A. Tư duy cụ thể.
B. Tư duy trừu tượng và phản biện.
C. Tư duy hình tượng.
D. Tư duy trực quan – hành động.
Câu 20. Theo Lawrence Kohlberg, một cá nhân hành động tuân theo pháp luật và quy định của xã hội chỉ vì sợ bị trừng phạt thuộc giai đoạn phát triển đạo đức nào?
A. Giai đoạn quy ước (Conventional level).
B. Giai đoạn sau quy ước (Postconventional level).
C. Giai đoạn đạo đức tự trị (Autonomous morality).
D. Giai đoạn tiền quy ước (Preconventional level).
Câu 21. Yếu tố nào sau đây được xem là “điều kiện” cho sự phát triển tâm lý, trong khi yếu tố khác giữ vai trò “quyết định”?
A. Di truyền là điều kiện, môi trường và hoạt động quyết định.
B. Giáo dục là điều kiện, di truyền giữ vai trò quyết định.
C. Hoạt động cá nhân là điều kiện, môi trường giữ vai trò quyết định.
D. Môi trường là điều kiện, di truyền và giáo dục giữ vai trò quyết định.
Câu 22. Khi một đứa trẻ 5 tuổi cho rằng việc vô tình làm vỡ 10 cái chén là “hư” hơn việc cố tình làm vỡ 1 cái chén, trẻ đang đánh giá hành vi dựa trên tiêu chí nào theo lý thuyết của Piaget?
A. Dựa trên tính chủ định của hành vi.
B. Dựa trên các quy tắc đạo đức tự trị.
C. Dựa trên hậu quả vật chất của hành vi.
D. Dựa trên sự đồng thuận của xã hội.
Câu 23. Theo L.S. Vygotsky, quá trình chuyển các chức năng tâm lý từ bình diện xã hội (giữa người với người) vào bình diện cá nhân (bên trong cá nhân) được gọi là gì?
A. Quá trình thích nghi (Adaptation).
B. Quá trình nhập tâm (Internalization).
C. Quá trình điều ứng (Accommodation).
D. Quá trình đồng hoá (Assimilation).
Câu 24. Sự phát triển thể chất diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt là hệ thần kinh và các giác quan, là đặc điểm nổi bật của giai đoạn lứa tuổi nào, tạo tiền đề cho sự hình thành các chức năng tâm lý cơ bản?
A. Lứa tuổi thiếu niên (11/12 – 14/15 tuổi).
B. Lứa tuổi nhi đồng (6 – 11 tuổi).
C. Lứa tuổi mẫu giáo (3 – 6 tuổi).
D. Lứa tuổi hài nhi và ấu nhi (0 – 3 tuổi).
Câu 25. Một sinh viên đại học đang phân vân giữa việc theo đuổi đam mê nghệ thuật có thu nhập bấp bênh và một công việc văn phòng ổn định theo mong muốn của gia đình. Theo Erikson, sinh viên này đang đối mặt với mâu thuẫn cốt lõi của giai đoạn nào?
A. Cần cù vs. Mặc cảm.
B. Nhận dạng bản sắc vs. Nhầm lẫn vai trò.
C. Thân mật vs. Cô lập.
D. Sáng tạo vs. Ngưng trệ.
Câu 26. Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm tư duy của trẻ ở giai đoạn thao tác cụ thể theo J. Piaget?
A. Tư duy trên giả thuyết trừu tượng không cần đối tượng thật.
B. Có khả năng thực hiện các phép loại trừ, sắp xếp và bảo toàn khối lượng.
C. Tư duy đã mang tính thuận nghịch, có thể đảo ngược các thao tác trí tuệ.
D. Suy luận logic bị giới hạn trong các tình huống và đối tượng cụ thể, hữu hình.
Câu 27. Hoạt động vui chơi, đặc biệt là trò chơi đóng vai theo chủ đề, là hoạt động chủ đạo của lứa tuổi mẫu giáo vì nó:
A. Chỉ đơn thuần giúp trẻ giải trí và tiêu hao năng lượng dư thừa.
B. Giúp lĩnh hội hành vi xã hội và phát triển trí tưởng tượng.
C. Là phương tiện duy nhất để trẻ học các kiến thức toán học và ngôn ngữ cơ bản.
D. Giúp trẻ phát triển thể chất một cách toàn diện nhất so với các hoạt động khác.
Câu 28. “Cái chết của một chức năng tâm lý cấp thấp là điều kiện cho sự ra đời của một chức năng tâm lý cấp cao”. Luận điểm này phản ánh quy luật nào của sự phát triển tâm lý?
A. Quy luật về tính toàn vẹn của sự phát triển.
B. Quy luật về tính không đồng đều của sự phát triển.
C. Quy luật về tính mềm dẻo và khả năng bù trừ.
D. Quy luật chuyển hóa về chất trong phát triển.
Câu 29. Việc học sinh cuối cấp THPT có những suy tư sâu sắc về ý nghĩa cuộc sống, về giá trị của bản thân và lựa chọn con đường tương lai là biểu hiện của sự hình thành cấu trúc tâm lý trung tâm nào?
A. Sự tự ý thức và thế giới quan.
B. Năng lực tư duy logic cụ thể.
C. Tình cảm trí tuệ và đạo đức.
D. Tính chủ định của các quá trình tâm lý.
Câu 30. Quan điểm cho rằng “sự phát triển là sự chín muồi” của các chức năng đã được định sẵn, giáo dục chỉ có thể tác động khi các chức năng đó đã sẵn sàng, gần với quan điểm của nhà tâm lý học nào nhất?
A. L.S. Vygotsky.
B. A.N. Leontiev.
C. J. Piaget.
D. B.F. Skinner.