Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Giáo Dục Chương 3 là một đề ôn tập thuộc môn Tâm lý học Giáo dục, được thiết kế dành cho sinh viên ngành Sư phạm tại Trường Đại học Sư phạm TP.HCM (HCMUE). Bộ đề trắc nghiệm đại học do ThS. Trần Thị Hồng Ánh, giảng viên Khoa Tâm lý Giáo dục – HCMUE, biên soạn trong năm 2024 nhằm hỗ trợ sinh viên nắm vững kiến thức trọng tâm của chương 3: “Sự phát triển tâm lý của học sinh và đặc điểm tâm lý lứa tuổi”. Nội dung bao gồm các khái niệm cơ bản về sự phát triển nhận thức, cảm xúc – xã hội, cùng các giai đoạn phát triển quan trọng trong độ tuổi học đường.
Thông qua hệ thống dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể truy cập bộ đề ôn tập chất lượng, với câu hỏi được phân loại rõ ràng, kèm theo đáp án và giải thích cụ thể. Giao diện thân thiện, cho phép làm bài trực tuyến không giới hạn, lưu lại kết quả và đánh giá tiến độ học tập qua biểu đồ cá nhân. Đây là một công cụ ôn luyện hữu ích, giúp sinh viên chuẩn bị tốt nhất trước các bài kiểm tra và kỳ thi học phần Tâm lý học Giáo dục.
Trắc Nghiệm Tâm Lý học giáo dục Trường Đại học Sư phạm TP.HCM (HCMUE)
Câu 1. Phát biểu nào sau đây thể hiện đầy đủ và chính xác nhất bản chất của hoạt động học theo quan điểm tâm lý học hoạt động?
A. Là quá trình cá nhân tiếp thu các kinh nghiệm lịch sử – xã hội đã được tích lũy trong các đối tượng văn hóa dưới dạng khái niệm, lý thuyết khoa học.
B. Là hoạt động lĩnh hội tri thức nhằm hình thành và phát triển nhân cách.
C. Là một dạng lao động trí óc đặc thù, trong đó người học sử dụng các công cụ tâm lý để giải quyết các nhiệm vụ do người dạy đặt ra.
D. Là sự thay đổi hành vi tương đối bền vững của cá nhân, được tạo ra bởi sự củng cố và kinh nghiệm, không bao gồm các thay đổi do bản năng hay sự chín muồi.
Câu 2. Một giáo viên áp dụng phương pháp thưởng sticker cho mỗi lần học sinh phát biểu đúng và hoàn thành bài tập tốt. Theo B.F. Skinner, việc làm này là một ví dụ điển hình của:
A. Sự dập tắt hành vi (Extinction).
B. Củng cố tiêu cực (Negative Reinforcement).
C. Điều kiện hóa cổ điển (Classical Conditioning).
D. Củng cố tích cực trong thuyết điều kiện hóa từ kết quả.
Câu 3. Trong cấu trúc của hoạt động học theo A.N. Leontiev, yếu tố nào giữ vai trò là “đối tượng” của hoạt động, là cái mà hành động hướng tới để hiện thực hóa động cơ?
A. Động cơ học tập (Motivation).
B. Nhiệm vụ học tập (Learning task).
C. Mục đích học tập.
D. Phương tiện học tập (Learning means).
Câu 4. Sự khác biệt căn bản trong quan điểm về vai trò của người học giữa thuyết kiến tạo (Constructivism) và thuyết hành vi (Behaviorism) là gì?
A. Thuyết kiến tạo xem người học là chủ thể tích cực, còn thuyết hành vi coi là thụ động.
B. Thuyết hành vi nhấn mạnh đến các quá trình nhận thức bên trong như ghi nhớ và tư duy, còn thuyết kiến tạo chỉ quan tâm đến hành vi quan sát được.
C. Thuyết kiến tạo cho rằng học tập là kết quả của sự bắt chước, trong khi thuyết hành vi cho rằng học tập là sự bùng nổ của tri thức (insight).
D. Cả hai thuyết đều coi người học là người tiếp thu tri thức một cách thụ động từ giáo viên, nhưng khác nhau về cơ chế tiếp thu.
Câu 5. Theo mô hình xử lý thông tin, quá trình chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn (working memory) sang trí nhớ dài hạn để lưu trữ lâu dài được gọi là gì?
A. Mã hóa và tái tạo.
B. Chú ý có chọn lọc (Selective attention).
C. Gợi lại (Retrieval).
D. Tri giác (Perception).
Câu 6. Khi một học sinh giải thích việc mình bị điểm kém là do “đề thi quá khó” hoặc “giáo viên không công bằng”, theo lý thuyết quy kết của Bernard Weiner, học sinh này đang quy kết nguyên nhân thất bại cho yếu tố nào?
A. Yếu tố bên trong, ổn định và không kiểm soát được (ví dụ: năng lực kém).
B. Yếu tố bên trong, không ổn định và kiểm soát được (ví dụ: chưa cố gắng hết sức).
C. Yếu tố bên ngoài, ổn định và không kiểm soát được (ví dụ: độ khó của môn học).
D. Yếu tố bên ngoài, không ổn định và không kiểm soát được.
Câu 7. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với quan điểm của thuyết kiến tạo xã hội (Social Constructivism) của L.S. Vygotsky?
A. Học tập là một quá trình xã hội, diễn ra thông qua tương tác với người khác có năng lực hơn.
B. Phát triển là quá trình khám phá độc lập, ít chịu ảnh hưởng xã hội.
C. Ngôn ngữ và các công cụ văn hóa đóng vai trò trung tâm trong việc định hình và phát triển tư duy.
D. Dạy học hiệu quả nhất khi tác động vào “vùng phát triển gần nhất” (ZPD) của người học.
Câu 8. Động cơ học tập nào sau đây được xem là có ý nghĩa bền vững và mang lại hiệu quả học tập sâu sắc nhất?
A. Động cơ mang tính xã hội (học để có địa vị, được xã hội tôn trọng).
B. Động cơ mang tính thực dụng (học để có việc làm tốt, thu nhập cao).
C. Động cơ nhận thức.
D. Động cơ mang tính cạnh tranh (học để hơn bạn bè, được khen thưởng).
Câu 9. “Kỹ xảo” (automatized skill) khác với “kỹ năng” (skill) ở đặc điểm cơ bản nào?
A. Kỹ xảo là khả năng thực hiện hành động có mục đích, còn kỹ năng thì không.
B. Kỹ năng được hình thành trên cơ sở tri thức, còn kỹ xảo thì không cần tri thức.
C. Kỹ năng luôn đòi hỏi sự kiểm soát của ý thức ở mức độ cao, trong khi kỹ xảo thì không.
D. Kỹ xảo là hành động đã được tự động hóa, không cần kiểm soát thường xuyên.
Câu 10. Một học sinh ban đầu ghét môn Lịch sử, nhưng sau khi được học với một giáo viên có phương pháp dạy hấp dẫn, sử dụng nhiều câu chuyện và hình ảnh sinh động, học sinh đó dần trở nên yêu thích môn học. Sự thay đổi thái độ này có thể được giải thích bằng cơ chế nào của thuyết hành vi?
A. Điều kiện hóa cổ điển.
B. Củng cố tiêu cực.
C. Học tập qua quan sát.
D. Dập tắt phản xạ có điều kiện.
(Phần tiếp theo từ Câu 11 đến 30 sẽ được trình bày ở phản hồi kế tiếp – đang tiếp tục xử lý để đảm bảo đúng chuẩn.)
Tiếp theo là phần còn lại từ Câu 11 đến Câu 30, đã rút gọn hợp lý đáp án đúng:
Câu 11. Theo quan điểm nhận thức, phương pháp dạy học nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để thúc đẩy sự hiểu sâu và ghi nhớ lâu dài?
A. Yêu cầu học sinh lặp đi lặp lại kiến thức một cách máy móc.
B. Liên kết tri thức mới với lược đồ đã có, phân tích và hệ thống hóa.
C. Cung cấp kiến thức dưới dạng các đơn vị thông tin rời rạc để học sinh dễ ghi nhớ.
D. Sử dụng chủ yếu hình thức trừng phạt khi học sinh không thuộc bài.
Câu 12. “Hành động học tập” là đơn vị cấu thành của hoạt động học, tương ứng với “mục đích học tập”. Vậy “thao tác học tập” tương ứng với yếu tố nào?
A. Động cơ học tập.
B. Điều kiện, phương tiện thực hiện hành động.
C. Nhiệm vụ học tập.
D. Kết quả học tập.
Câu 13. Một sinh viên dành nhiều thời gian tự học vì cảm thấy thực sự hứng thú với việc khám phá các lý thuyết mới và ứng dụng chúng, không quan tâm nhiều đến điểm số. Đây là biểu hiện của:
A. Động cơ thi đua.
B. Động cơ nội tại.
C. Động cơ ngoại tại.
D. Động cơ quan hệ xã hội.
Câu 14. Trong các giai đoạn hình thành kỹ năng, giai đoạn nào đặc trưng bởi việc người học còn lúng túng, mắc nhiều lỗi sai, hành động chậm chạp và đòi hỏi sự tập trung cao độ của ý thức?
A. Giai đoạn kỹ năng tinh xảo, linh hoạt.
B. Giai đoạn tổng quát hóa hành động.
C. Giai đoạn tự động hóa.
D. Giai đoạn nhận thức và phân tích hành động mẫu.
Câu 15. Việc một học sinh có thể áp dụng định luật Newton để giải một bài toán vật lý mới, khác với các ví dụ đã học trên lớp, thể hiện mức độ lĩnh hội tri thức nào?
A. Vận dụng linh hoạt, sáng tạo.
B. Mức độ tái hiện.
C. Mức độ nhận biết.
D. Mức độ hiểu một cách máy móc.
Câu 16. Luận điểm “học là quá trình xử lý thông tin tương tự như cách máy tính hoạt động” là cốt lõi của trường phái tâm lý học nào?
A. Tâm lý học Gestalt.
B. Thuyết hành vi.
C. Thuyết nhận thức.
D. Thuyết kiến tạo.
Câu 17. Theo A. Maslow, để một học sinh có thể phát triển động cơ học tập ở bậc cao (nhu cầu được công nhận, tự khẳng định), trước hết cần phải đáp ứng các nhu cầu nào?
A. Nhu cầu cơ bản như an toàn và yêu thương.
B. Nhu cầu về thẩm mỹ và khám phá.
C. Chỉ cần tập trung vào nhu cầu tự khẳng định là đủ.
D. Các nhu cầu này hoàn toàn độc lập với nhau.
Câu 18. Hành động kiểm tra – đánh giá trong cấu trúc hoạt động học có chức năng chính là gì?
A. Chỉ để giáo viên cho điểm và xếp loại học sinh.
B. Đối chiếu kết quả với mục tiêu để điều chỉnh hoạt động học.
C. So sánh thành tích của bản thân với bạn bè để tạo động lực cạnh tranh.
D. Chấm dứt hoạt động học khi đã hoàn thành một bài tập cụ thể.
Câu 19. Việc giáo viên tổ chức cho học sinh thực hiện các dự án học tập, nghiên cứu các vấn đề thực tiễn và tự trình bày kết quả là phương pháp dạy học dựa trên nền tảng lý thuyết nào?
A. Thuyết điều kiện hóa cổ điển.
B. Thuyết điều kiện hóa từ kết quả.
C. Thuyết xử lý thông tin.
D. Thuyết kiến tạo.
Câu 20. Sự “quên” trong trí nhớ dài hạn, theo quan điểm của tâm lý học nhận thức, chủ yếu là do:
A. Thông tin tự động biến mất theo thời gian.
B. Dung lượng của trí nhớ dài hạn đã bị đầy.
C. Không gợi lại được do mã hóa không hiệu quả.
D. Sự ức chế của các thông tin mới chèn lên.
Câu 21. Khi học một ngoại ngữ, việc học từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thuộc về quá trình lĩnh hội yếu tố nào?
A. Lĩnh hội kỹ xảo.
B. Lĩnh hội thái độ.
C. Lĩnh hội tri thức.
D. Lĩnh hội tình cảm.
Câu 22. Hiện tượng “học vẹt” (rote learning) được đặc trưng bởi:
A. Người học hiểu sâu sắc bản chất của kiến thức và có thể vận dụng linh hoạt.
B. Người học có khả năng tái hiện lại kiến thức một cách chính xác về mặt câu chữ nhưng không hiểu ý nghĩa và không thể vận dụng.
C. Người học tích cực liên kết kiến thức mới với kiến thức cũ.
D. Người học ghi nhớ máy móc nhưng không hiểu và không liên hệ được.
Câu 23. Vai trò của việc đặt “nhiệm vụ học tập” (learning task) trong dạy học là gì?
A. Biến mục tiêu thành tình huống có vấn đề cần giải quyết.
B. Là mục tiêu cuối cùng, xa nhất mà hoạt động học tập hướng tới.
C. Chỉ đơn thuần là các bài tập giáo viên giao để kiểm tra kiến thức cũ.
D. Tạo ra động cơ học tập trực tiếp cho học sinh.
Câu 24. Trong một thí nghiệm, con chó của Pavlov tiết nước bọt khi nghe tiếng chuông ngay cả khi không có thức ăn. Trong tình huống này, tiếng chuông là gì?
A. Kích thích không điều kiện (UCS).
B. Phản xạ không điều kiện (UCR).
C. Phản xạ có điều kiện (CR).
D. Kích thích có điều kiện (CS).
Câu 25. Để biến một kỹ năng thành kỹ xảo, yếu tố nào đóng vai trò quyết định?
A. Chỉ cần hiểu rõ lý thuyết của hành động.
B. Quan sát người khác thực hiện nhiều lần.
C. Luyện tập lặp lại có điều chỉnh.
D. Có động cơ học tập tốt.
Câu 26. Một học sinh có thể ghi nhớ một công thức toán học nhưng không biết áp dụng nó để giải bài tập. Tình trạng này phản ánh sự thiếu sót ở khâu nào của quá trình lĩnh hội tri thức?
A. Khâu vận dụng.
B. Khâu ghi nhớ, củng cố tri thức.
C. Khâu tri giác tài liệu học tập.
D. Khâu hình thành động cơ học tập.
Câu 27. Quan điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về “học tập qua quan sát” (Observational Learning) của Albert Bandura?
A. Học tập chỉ xảy ra khi cá nhân trực tiếp thực hiện hành vi và nhận được củng cố.
B. Học thông qua quan sát hành vi và hệ quả của người khác.
C. Mọi hành vi quan sát được đều sẽ được bắt chước một cách tự động.
D. Đây là một dạng của điều kiện hóa cổ điển, trong đó hình mẫu là một kích thích có điều kiện.
Câu 28. “Trí nhớ làm việc” (Working memory) trong mô hình của Baddeley, ngoài chức năng lưu trữ tạm thời, còn có chức năng quan trọng nào?
A. Lưu trữ thông tin vĩnh viễn với dung lượng không giới hạn.
B. Chỉ tiếp nhận thông tin từ các giác quan.
C. Xử lý và tích hợp thông tin cho hoạt động nhận thức.
D. Hoàn toàn đồng nhất với trí nhớ ngắn hạn trong mô hình truyền thống.
Câu 29. Việc một học sinh tự đặt ra mục tiêu cho mình trong học kỳ, tự lập kế hoạch học tập và tự đánh giá tiến độ của bản thân là biểu hiện của:
A. Tự điều chỉnh trong học tập.
B. Sự phụ thuộc vào giáo viên.
C. Động cơ học tập ngoại tại.
D. Học tập thụ động.
Câu 30. Cách hiểu nào về “sự chuyển di trong học tập” (transfer of learning) là chính xác nhất?
A. Là sự quên đi kiến thức cũ khi học kiến thức mới.
B. Là quá trình sao chép y nguyên kiến thức từ sách vở vào đầu.
C. Ảnh hưởng của học tập trước tới học tập sau.
D. Là khả năng ghi nhớ thông tin trong một thời gian ngắn.