Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Nhân Cách là một đề ôn tập chuyên sâu thuộc học phần Tâm lý học Nhân cách, dành cho sinh viên ngành Tâm lý học và Giáo dục tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (HNUE). Bộ đề được biên soạn bởi TS. Đặng Thị Thu Hà, giảng viên Khoa Tâm lý – Giáo dục, vào năm 2024 nhằm hỗ trợ sinh viên hiểu rõ các lý thuyết về nhân cách, cấu trúc và các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành, phát triển nhân cách như: di truyền, môi trường, hoạt động và giáo dục. Ngoài ra, đề còn khai thác các trường phái tâm lý học nổi bật như phân tâm học, hành vi, nhân văn và nhận thức.
Thông qua nền tảng dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể tiếp cận bộ đề ôn tập chất lượng cao với hệ thống câu hỏi đa dạng, được trình bày theo từng chủ đề cụ thể, đi kèm đáp án và giải thích chi tiết. Giao diện dễ sử dụng, chức năng lưu đề, làm bài không giới hạn và theo dõi tiến trình học tập giúp người học nâng cao hiệu quả ôn luyện. Đây là công cụ lý tưởng để sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi học phần Tâm lý học Nhân cách.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Nhân Cách Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (HNUE)
Câu 1. Luận điểm nào sau đây định nghĩa “nhân cách” một cách toàn diện nhất theo quan điểm tâm lý học hiện đại?
A. Là tổ hợp đặc điểm tâm lý bền vững, chi phối sự thích ứng cá nhân.
B. Là toàn bộ các phẩm chất đạo đức tốt đẹp mà một cá nhân học được thông qua giáo dục của gia đình và xã hội.
C. Là những đặc điểm sinh học bẩm sinh quy định tốc độ và cường độ của các phản ứng tâm lý.
D. Là những hành vi có thể quan sát được của một cá nhân, được hình thành do sự củng cố từ môi trường.
Câu 2. Một cá nhân được mô tả là có tổ chức, cẩn thận, kỷ luật và có trách nhiệm cao trong công việc. Theo mô hình nhân cách Năm yếu tố (Big Five), cá nhân này có khả năng đạt điểm cao ở yếu tố nào?
A. Sẵn sàng trải nghiệm (Openness).
B. Hướng ngoại (Extraversion).
C. Tận tâm (Conscientiousness).
D. Dễ chịu (Agreeableness).
Câu 3. Trong hệ thống của S. Freud, “Cái Siêu tôi” (Superego) được hình thành chủ yếu thông qua quá trình nào?
A. Nội tâm hóa chuẩn mực đạo đức từ xã hội và gia đình.
B. Sự thỏa mãn các ham muốn bản năng một cách trực tiếp.
C. Sự tương tác và kiểm nghiệm thực tế của cá nhân.
D. Sự chín muồi của các yếu tố sinh học bẩm sinh.
Câu 4. Một cá nhân có những xung năng thù địch không được chấp nhận nhưng lại luôn nhận thấy sự thù địch và ác ý từ những người xung quanh. Theo Phân tâm học, cơ chế phòng vệ nào đang được vận hành?
A. Dồn nén (Repression).
B. Hợp lý hóa (Rationalization).
C. Phóng chiếu (Projection).
D. Thăng hoa (Sublimation).
Câu 5. Theo Albert Bandura, niềm tin của một cá nhân vào khả năng của chính mình trong việc tổ chức và thực hiện thành công các hành động cần thiết để đạt được kết quả mong muốn được gọi là gì?
A. Tự trọng (Self-esteem).
B. Tự hiệu quả (Self-efficacy).
C. Tự ý thức (Self-consciousness).
D. Tự nhận thức (Self-awareness).
Câu 6. Theo học thuyết của Alfred Adler, động lực cơ bản nhất thúc đẩy sự phát triển nhân cách của con người là gì?
A. Sự thôi thúc của các xung năng tính dục và gây hấn.
B. Phấn đấu vượt qua cảm giác tự ti để đạt sự ưu việt.
C. Nhu cầu được xã hội chấp nhận và yêu thương vô điều kiện.
D. Sự di truyền của các kiểu khí chất khác nhau.
Câu 7. Khái niệm “Vô thức tập thể” (Collective Unconscious) và “Cổ mẫu” (Archetypes) là những đóng góp độc đáo của nhà tâm lý học nào?
A. Sigmund Freud.
B. Karen Horney.
C. Erich Fromm.
D. Carl Jung.
Câu 8. Thuyết nhân cách của Carl Rogers nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào đối với sự phát triển một nhân cách khỏe mạnh và vận hành đầy đủ chức năng?
A. Sự giải quyết thành công các mâu thuẫn trong các giai đoạn tâm-tính.
B. Một hệ thống phòng vệ tâm lý vững chắc để chống lại lo âu.
C. Sự chấp nhận tích cực vô điều kiện.
D. Việc sở hữu một locus kiểm soát bên trong mạnh mẽ.
Câu 9. Sự khác biệt cơ bản giữa Thuyết đặc điểm (Trait Theory) và Thuyết hành vi (Behaviorism) trong việc lý giải nhân cách là gì?
A. Đặc điểm là khuynh hướng bền vững, hành vi là do học hỏi.
B. Thuyết đặc điểm nhấn mạnh vai trò của vô thức, còn thuyết hành vi tập trung vào các quá trình nhận thức.
C. Cả hai đều cho rằng nhân cách là do di truyền quyết định.
D. Thuyết đặc điểm tập trung vào sự thay đổi của nhân cách, còn thuyết hành vi cho rằng nhân cách là bất biến.
Câu 10. Các trắc nghiệm như Rorschach (vết mực loang) và TAT (Test Tri giác Chủ đề) được xếp vào loại công cụ đánh giá nhân cách nào?
A. Trắc nghiệm khách quan (Objective tests).
B. Bảng kiểm kê nhân cách (Personality inventories).
C. Trắc nghiệm phóng chiếu (Projective tests).
D. Thang đo thái độ (Attitude scales).
Câu 11. Theo mô hình Năm yếu tố (Big Five), yếu tố “Sẵn sàng trải nghiệm” (Openness to Experience) mô tả xu hướng nào của cá nhân?
A. Thích giao tiếp, năng nổ, quyết đoán và tìm kiếm sự kích thích từ bên ngoài.
B. Tò mò, sáng tạo và yêu thích cái mới.
C. Có xu hướng trải nghiệm các cảm xúc tiêu cực như lo âu, căng thẳng, tức giận.
D. Đáng tin cậy, có tổ chức, trách nhiệm và định hướng thành tích.
Câu 12. Sự khác biệt căn bản trong quan điểm về bản chất con người giữa thuyết Nhân văn của Carl Rogers và Phân tâm học của Sigmund Freud là gì?
A. Rogers tin con người vốn tốt, Freud nhấn mạnh xung năng vô thức.
B. Freud nhấn mạnh vai trò của môi trường xã hội, còn Rogers đề cao yếu tố di truyền.
C. Rogers tập trung vào các giai đoạn phát triển ấu thơ, còn Freud quan tâm đến trải nghiệm hiện tại.
D. Cả hai đều cho rằng hành vi của con người là hoàn toàn có thể dự đoán và kiểm soát được.
Câu 13. Một người bị cấp trên khiển trách, nhưng thay vì phản ứng lại, anh ta về nhà và trút giận lên vợ con. Đây là biểu hiện của cơ chế phòng vệ nào?
A. Phóng chiếu (Projection).
B. Hợp lý hóa (Rationalization).
C. Từ chối (Denial).
D. Chuyển dịch (Displacement).
Câu 14. Gordon Allport phân loại các đặc điểm nhân cách thành ba cấp độ. Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm chi phối, thống lĩnh toàn bộ cuộc sống của một cá nhân, nhưng không phải ai cũng có?
A. Đặc điểm trung tâm (Central traits).
B. Đặc điểm thứ cấp (Secondary traits).
C. Đặc điểm chủ đạo (Cardinal traits).
D. Đặc điểm bề mặt (Surface traits).
Câu 15. Theo lý thuyết học tập xã hội, khái niệm “tính quyết định tương hỗ” (Reciprocal Determinism) của Bandura có nghĩa là:
A. Nhân cách chỉ do các yếu tố môi trường quyết định một chiều.
B. Nhân cách là kết quả của sự tương tác giữa cá nhân, hành vi và môi trường.
C. Các yếu tố di truyền và môi trường tương tác với nhau để tạo ra nhân cách.
D. Hành vi của một cá nhân quyết định hoàn toàn môi trường xung quanh họ.
Câu 16. Phân biệt cơ bản giữa “khí chất” (temperament) và “tính cách” (character) là gì?
A. Khí chất là do rèn luyện mà có, còn tính cách là bẩm sinh.
B. Khí chất bao gồm các thái độ đạo đức, còn tính cách chỉ là các phản ứng cảm xúc.
C. Khí chất là bẩm sinh, tính cách là do xã hội hình thành.
D. Khí chất và tính cách là hai thuật ngữ hoàn toàn đồng nghĩa.
Câu 17. Theo Erik Erikson, việc một thiếu niên không giải quyết thành công cuộc khủng hoảng “Nhận dạng bản sắc vs. Nhầm lẫn vai trò” sẽ dẫn đến hậu quả gì?
A. Cảm giác tội lỗi và thiếu chủ động.
B. Cảm giác tự ti, mặc cảm về năng lực.
C. Mất lòng tin cơ bản vào thế giới.
D. Không xác định được giá trị và định hướng tương lai.
Câu 18. Một sinh viên thi trượt và cho rằng đó là do mình yếu đuối, kém cỏi bẩm sinh. Cách giải thích này gần với khái niệm nào của Alfred Adler?
A. Cái tôi sáng tạo (Creative self).
B. Phức cảm tự ti (Inferiority complex).
C. Mối quan tâm xã hội (Social interest).
D. Sự phấn đấu vì ưu việt (Striving for superiority).
Câu 19. Mục đích chính của các cơ chế phòng vệ tâm lý (defense mechanisms) theo Phân tâm học là gì?
A. Để giải quyết triệt để các xung đột nội tâm.
B. Để giúp cá nhân nhận thức rõ hơn về các ham muốn vô thức của mình.
C. Bảo vệ Cái Tôi khỏi lo âu bằng cách bóp méo hiện thực.
D. Để thúc đẩy sự phát triển của nhân cách theo hướng tích cực.
Câu 20. Theo Abraham Maslow, một người “tự hiện thực hóa” (self-actualized) được đặc trưng bởi điều gì?
A. Sự thành công về mặt tài chính và địa vị xã hội.
B. Phát huy tối đa tiềm năng, sáng tạo và giá trị cao cả.
C. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và chuẩn mực xã hội.
D. Có một cuộc sống hoàn toàn không có khó khăn hay đau khổ.
Câu 21. Nhà tâm lý học nào cho rằng nhân cách có thể được mô tả một cách hiệu quả thông qua 16 yếu tố nguồn (16 source traits)?
A. Hans Eysenck.
B. Gordon Allport.
C. Raymond Cattell.
D. Robert McCrae.
Câu 22. Theo Julian Rotter, một cá nhân tin rằng những gì xảy ra với họ chủ yếu là do may rủi, số phận hoặc các thế lực bên ngoài quyết định, được cho là có:
A. Locus kiểm soát bên trong (Internal locus of control).
B. Locus kiểm soát bên ngoài (External locus of control).
C. Mức độ tự hiệu quả thấp.
D. Phức cảm tự ti.
Câu 23. Trong các giai đoạn phát triển tâm-tính của Freud, giai đoạn nào được cho là có vai trò quyết định trong việc hình thành phức cảm Oedipus/Electra?
A. Giai đoạn môi miệng (Oral stage).
B. Giai đoạn dương vật (Phallic stage).
C. Giai đoạn ẩn tàng (Latency stage).
D. Giai đoạn sinh dục (Genital stage).
Câu 24. Lý thuyết nhân cách của George Kelly cho rằng con người hành động giống như các nhà khoa học, họ xây dựng các “cấu trúc cá nhân” (personal constructs) để:
A. Thỏa mãn các nhu cầu sinh lý cơ bản.
B. Diễn giải và dự đoán các sự kiện cuộc sống.
C. Giảm thiểu sự bất hòa nhận thức.
D. Đạt được sự chấp nhận tích cực vô điều kiện.
Câu 25. Mô hình nhân cách PEN của Hans Eysenck bao gồm ba đại yếu tố nào?
A. Hướng ngoại, Dễ chịu và Tận tâm.
B. Hướng ngoại, Loạn thần và Cởi mở.
C. Hướng ngoại, Hướng nội và Bất ổn cảm xúc.
D. Hướng ngoại, Loạn thần kinh, Loạn thần.
Câu 26. Một người có xu hướng dễ cảm thấy lo lắng, căng thẳng, buồn bã và bất an. Theo mô hình Big Five, người này sẽ được đánh giá cao ở yếu tố nào?
A. Bất ổn cảm xúc (Neuroticism).
B. Hướng ngoại (Extraversion).
C. Dễ chịu (Agreeableness).
D. Tận tâm (Conscientiousness).
Câu 27. “Cái tôi lý tưởng” (Ideal Self) trong học thuyết của Carl Rogers là gì?
A. Hình ảnh về con người mà chúng ta mong muốn trở thành.
B. Cách chúng ta nhìn nhận bản thân mình trong thực tế.
C. Cách người khác nhìn nhận về chúng ta.
D. Phần nhân cách được thừa hưởng từ cha mẹ.
Câu 28. “Tính cách loại A” (Type A personality) thường được gắn với nguy cơ cao mắc các bệnh về tim mạch, được đặc trưng bởi các hành vi nào?
A. Thư thái, kiên nhẫn và dễ dãi.
B. Hướng nội, nhạy cảm và sáng tạo.
C. Tham vọng, vội vã, thù địch.
D. Phụ thuộc, thụ động và cần sự giúp đỡ của người khác.
Câu 29. Lý thuyết nào cho rằng các đặc điểm nhân cách cơ bản có nền tảng di truyền và sinh học mạnh mẽ, và tương đối ổn định trong suốt cuộc đời?
A. Phân tâm học.
B. Thuyết học tập xã hội.
C. Thuyết nhân văn.
D. Thuyết đặc điểm sinh học của Eysenck.
Câu 30. Một trong những phê bình chính đối với Thuyết Phân tâm học của Freud là gì?
A. Nhiều khái niệm rất khó kiểm chứng khoa học.
B. Thuyết quá nhấn mạnh vai trò của môi trường và học tập.
C. Thuyết có cái nhìn quá lạc quan về bản chất con người.
D. Thuyết không đưa ra được một hệ thống lý luận phức tạp và toàn diện.
