Trắc Nghiệm Tâm Lý Học ULSA là bài kiểm tra kiến thức nền tảng thuộc học phần Tâm lý học đại cương, được giảng dạy trong chương trình đào tạo các ngành Xã hội, Sư phạm và Quản trị tại Trường Đại học Lao động – Xã hội (ULSA). Tài liệu ôn tập đại học này do ThS. Trần Minh Hằng, giảng viên Khoa Tâm lý học – ULSA biên soạn năm 2023, nhằm giúp sinh viên hệ thống hóa các kiến thức cơ bản như bản chất và đối tượng nghiên cứu của tâm lý học, các hiện tượng tâm lý, sự phát triển tâm lý ở từng giai đoạn lứa tuổi, và vai trò của tâm lý học trong hoạt động học tập và nghề nghiệp.
Thông qua nền tảng dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể dễ dàng truy cập và luyện tập với bộ trắc nghiệm Tâm lý học ULSA một cách tiện lợi. Hệ thống câu hỏi được phân nhóm theo chủ đề rõ ràng, có đáp án và giải thích chi tiết, giúp người học tự đánh giá mức độ hiểu bài, phát hiện điểm yếu và bổ sung kịp thời trước kỳ thi. Giao diện thân thiện cùng công cụ theo dõi tiến trình học tập giúp sinh viên học hiệu quả và chủ động hơn trong việc ôn luyện.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học ULSA
Câu 1. Nhiệm vụ cơ bản nhất của Tâm lý học lao động là gì?
A. Soạn thảo các bộ luật và quy định về an toàn lao động trong doanh nghiệp.
B. Nghiên cứu các đặc điểm tâm lý của người lao động trong hoạt động nghề nghiệp.
C. Thiết kế các loại máy móc và thiết bị sản xuất tiên tiến, hiện đại.
D. Phân tích hiệu quả kinh tế và lợi nhuận của các hoạt động sản xuất.
Câu 2. Phương pháp nào cho phép nhà nghiên cứu thu thập thông tin trực tiếp về suy nghĩ, thái độ, nguyện vọng của người lao động một cách có hệ thống?
A. Phương pháp thực nghiệm.
B. Phương pháp quan sát.
C. Phương pháp trắc nghiệm (Test).
D. Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi.
Câu 3. “Tâm lý hóa lao động” có nghĩa là gì?
A. Áp dụng các hình thức kỷ luật tâm lý để tăng năng suất cho người lao động.
B. Can thiệp để loại bỏ hoàn toàn các yếu tố tâm lý ra khỏi quá trình lao động.
C. Xem xét, thiết kế quá trình lao động sao cho phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý con người.
D. Tập trung nghiên cứu các bệnh tâm lý phát sinh trong môi trường làm việc.
Câu 4. Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của Tâm lý học lao động là:
A. Các yếu tố kinh tế và thị trường ảnh hưởng đến việc làm của người lao động.
B. Các mối quan hệ pháp lý giữa người sử dụng lao động và người lao động.
C. Các quy luật và cơ chế tâm lý của con người trong quá trình lao động.
D. Lịch sử hình thành và phát triển của các ngành nghề trong xã hội.
Câu 5. Khi một nhà tâm lý học sắp xếp hai nhóm công nhân làm việc trong hai điều kiện ánh sáng khác nhau để xem xét ảnh hưởng đến năng suất, họ đang sử dụng phương pháp nào?
A. Phương pháp phân tích sản phẩm hoạt động.
B. Phương pháp thực nghiệm.
C. Phương pháp trò chuyện (đàm thoại).
D. Phương pháp quan sát tự nhiên.
Câu 6. Trạng thái tâm lý nào sau đây đặc trưng bởi sự suy giảm năng lượng, giảm hứng thú và hiệu suất làm việc do hoạt động kéo dài?
A. Stress.
B. Đơn điệu.
C. Mệt mỏi.
D. Say mê.
Câu 7. Sự thích ứng nghề nghiệp được hiểu là gì?
A. Quá trình người lao động thay đổi nghề nghiệp liên tục để tìm việc phù hợp.
B. Quá trình người lao động điều chỉnh bản thân để hòa hợp với yêu cầu của nghề.
C. Trạng thái hài lòng tuyệt đối và không còn muốn phát triển trong công việc.
D. Việc người lao động chỉ tuân thủ các quy định tối thiểu của nơi làm việc.
Câu 8. Yếu tố nào sau đây là nguồn gốc gây ra trạng thái tâm lý đơn điệu (monotony) trong lao động?
A. Áp lực công việc quá lớn và trách nhiệm nặng nề.
B. Mâu thuẫn gay gắt với đồng nghiệp hoặc cấp trên.
C. Sự lặp đi lặp lại của các thao tác đơn giản, nhàm chán.
D. Yêu cầu công việc luôn thay đổi và đòi hỏi sáng tạo cao.
Câu 9. Động cơ nào thuộc nhóm động cơ bên trong (nội tại) của hoạt động lao động?
A. Mong muốn nhận được sự công nhận, khen thưởng từ cấp trên.
B. Nhu cầu kiếm tiền để trang trải các chi phí sinh hoạt.
C. Sự hứng thú, niềm vui khi được thực hiện và hoàn thành công việc.
D. Nỗ lực làm việc để tránh bị sa thải hoặc kỷ luật.
Câu 10. Stress trong lao động sẽ trở thành tiêu cực (distress) khi nào?
A. Khi nó tạo ra sự hưng phấn nhẹ, giúp cá nhân tập trung vào nhiệm vụ.
B. Khi áp lực công việc vượt quá khả năng đối phó của người lao động.
C. Khi người lao động cảm thấy có đủ nguồn lực để giải quyết vấn đề.
D. Khi nó chỉ xuất hiện trong thời gian ngắn và có tính thách thức.
Câu 11. Biện pháp nào hiệu quả nhất để chống lại sự mệt mỏi trong lao động trí óc?
A. Tiếp tục làm việc với cường độ cao hơn để vượt qua giới hạn.
B. Chuyển sang một hoạt động thể chất nhẹ nhàng, thư giãn.
C. Uống các chất kích thích mạnh để duy trì sự tỉnh táo.
D. Hoàn toàn không làm gì và ngồi yên một chỗ trong thời gian dài.
Câu 12. “Bầu không khí tâm lý” trong một tập thể lao động là gì?
A. Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và các yếu tố vật lý tại nơi làm việc.
B. Mức lương và các chế độ phúc lợi mà công ty cung cấp cho nhân viên.
C. Cơ cấu tổ chức, sơ đồ phân công nhiệm vụ của các phòng ban.
D. Trạng thái tâm lý chung phản ánh tính chất và chất lượng giao tiếp trong tập thể.
Câu 13. Hiện tượng một cá nhân trong đám đông có xu hướng hành động theo số đông một cách vô thức, thiếu cân nhắc được gọi là gì?
A. Lây lan tâm lý.
B. Bắt chước.
C. Ám thị.
D. A dua.
Câu 14. Phong cách lãnh đạo nào đặc trưng bởi việc người quản lý tự mình ra quyết định, áp đặt và ít quan tâm đến ý kiến của cấp dưới?
A. Phong cách tự do.
B. Phong cách dân chủ.
C. Phong cách độc đoán.
D. Phong cách linh hoạt.
Câu 15. Sự gắn kết trong tập thể lao động được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên để đạt thành tích cá nhân.
B. Mức độ các thành viên tuân thủ tuyệt đối mệnh lệnh của cấp trên.
C. Sự đồng thuận về mục tiêu chung và tinh thần hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau.
D. Số lượng các buổi tiệc tùng, liên hoan được tổ chức trong một năm.
Câu 16. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến việc hình thành bầu không khí tâm lý tích cực trong tập thể?
A. Mức độ hiện đại của trang thiết bị, máy móc tại nơi làm việc.
B. Phong cách lãnh đạo của người quản lý trực tiếp.
C. Vị trí địa lý và không gian kiến trúc của công ty.
D. Giới tính và độ tuổi trung bình của các thành viên.
Câu 17. Khi một người thay đổi hành vi hoặc ý kiến của mình cho phù hợp với áp lực (thực tế hoặc tưởng tượng) từ nhóm, hiện tượng đó gọi là:
A. Sáng tạo.
B. Độc lập.
C. Ám thị.
D. Tuân thủ (Conformity).
Câu 18. Tuyển chọn nhân sự dựa trên tâm lý học là quá trình:
A. Chỉ lựa chọn những ứng viên có bằng cấp cao nhất cho mọi vị trí.
B. Tìm kiếm và lựa chọn ứng viên có đặc điểm tâm lý phù hợp nhất với yêu cầu công việc.
C. Ưu tiên tuyển dụng người thân, người quen của nhân viên trong công ty.
D. Lựa chọn ngẫu nhiên các ứng viên đã nộp hồ sơ xin việc.
Câu 19. “Năng khiếu” trong tâm lý học được hiểu là gì?
A. Những tư chất bẩm sinh, là tiền đề thuận lợi cho sự phát triển một năng lực nào đó.
B. Một kỹ năng đã được rèn luyện thành thục, đạt đến mức độ điêu luyện.
C. Toàn bộ kiến thức và kinh nghiệm mà một người tích lũy được.
D. Sự say mê, hứng thú đặc biệt của một người đối với một lĩnh vực hoạt động.
Câu 20. Mục đích chính của công tác hướng nghiệp là gì?
A. Áp đặt học sinh, sinh viên phải theo học một ngành nghề cụ thể.
B. Giúp cá nhân lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với năng lực và sở thích của bản thân.
C. Đảm bảo mọi người sau khi tốt nghiệp đều có việc làm với mức lương cao.
D. Xếp hạng các ngành nghề trong xã hội theo mức độ uy tín và thu nhập.
Câu 21. Trong hệ thống “Người – Máy – Môi trường” (Ergonomics), yếu tố “Người” được xem xét dưới góc độ nào là chủ yếu?
A. Các đặc điểm nhân khẩu học như dân tộc, tôn giáo.
B. Mức thu nhập và địa vị xã hội của người lao động.
C. Năng lực tài chính và khả năng đầu tư cá nhân.
D. Các đặc điểm tâm sinh lý, nhân trắc và khả năng nhận thức.
Câu 22. Việc thiết kế một chiếc ghế làm việc có thể điều chỉnh độ cao, độ nghiêng của lưng tựa là ứng dụng nguyên tắc nào của Ergonomics?
A. Đảm bảo tính kinh tế, tiết kiệm chi phí sản xuất tối đa.
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ, phù hợp với xu hướng thời trang.
C. Phù hợp hóa các phương tiện lao động với đặc điểm của con người.
D. Tự động hóa hoàn toàn để loại bỏ vai trò của con người.
Câu 23. Tai nạn lao động xảy ra do người công nhân mệt mỏi, mất tập trung thuộc nhóm nguyên nhân nào?
A. Nguyên nhân do máy móc, thiết bị không đảm bảo an toàn.
B. Nguyên nhân do môi trường làm việc có yếu tố độc hại.
C. Nguyên nhân do yếu tố chủ quan từ phía người lao động.
D. Nguyên nhân do tổ chức lao động và quản lý bất hợp lý.
Câu 24. “Sự phù hợp tâm lý nghề nghiệp” có nghĩa là:
A. Sự tương hợp giữa đặc điểm nhân cách, năng lực của cá nhân với yêu cầu của nghề.
B. Việc một người có thể làm bất kỳ nghề nào nếu được trả lương cao.
C. Việc một người chỉ làm công việc mà gia đình mong muốn.
D. Sự trùng khớp hoàn toàn về mọi mặt giữa người và nghề.
Câu 25. Tại sao màu sắc được sử dụng như một yếu tố tín hiệu trong môi trường làm việc (ví dụ: màu đỏ cho nút dừng khẩn cấp)?
A. Vì các màu sắc khác nhau có chi phí sản xuất khác nhau.
B. Vì nó có khả năng tác động nhanh, mạnh đến tri giác và gây phản ứng tức thời.
C. Vì nó làm cho nơi làm việc trông đẹp và sinh động hơn.
D. Vì đó là quy định ngẫu nhiên không dựa trên cơ sở khoa học nào.
Câu 26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của hệ thống “Người – Máy – Môi trường”?
A. Điều kiện vi khí hậu tại nơi làm việc (nhiệt độ, độ ẩm).
B. Các phương tiện, công cụ mà người lao động sử dụng.
C. Các đặc điểm về tri giác, tư duy của người lao động.
D. Lợi nhuận hàng năm của doanh nghiệp.
Câu 27. Để đánh giá năng lực thực tế của một ứng viên cho vị trí lập trình viên, phương pháp tuyển chọn nào là phù hợp nhất?
A. Phân tích chữ viết tay và tướng mạo của ứng viên.
B. Yêu cầu ứng viên làm một bài kiểm tra thực hành về viết code.
C. Dựa hoàn toàn vào điểm số các môn học trong bảng điểm đại học.
D. Tổ chức một buổi phỏng vấn chỉ hỏi về sở thích cá nhân.
Câu 28. “Thói quen” trong lao động là gì?
A. Những hành vi được lặp đi lặp lại một cách máy móc, không cần ý thức kiểm soát.
B. Một năng lực đặc biệt để thực hiện công việc với chất lượng rất cao.
C. Sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên tắc lý thuyết của công việc.
D. Một ý tưởng sáng tạo đột phá giúp cải tiến quy trình làm việc.
Câu 29. Mục tiêu của việc tối ưu hóa môi trường lao động là gì?
A. Tạo điều kiện tốt nhất cho sức khỏe, sự thoải mái và năng suất của người lao động.
B. Giảm thiểu tối đa chi phí đầu tư vào cơ sở vật chất cho doanh nghiệp.
C. Xây dựng một môi trường làm việc có tính cạnh tranh và áp lực cao.
D. Tự động hóa tất cả các khâu để không cần sự có mặt của con người.
Câu 30. Năng lực tổ chức, quản lý thuộc nhóm năng lực nào?
A. Năng lực kỹ thuật.
B. Năng lực sư phạm.
C. Năng lực chuyên biệt.
D. Năng lực chung.