Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Xã Hội là một đề ôn tập quan trọng dành cho sinh viên ngành Tâm lý học và Xã hội học tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM (USSH – VNU-HCM). Bộ đề trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi TS. Lê Thị Bích Ngọc, giảng viên Khoa Tâm lý học – USSH, vào năm 2024. Nội dung tập trung vào các chủ đề nền tảng của môn học Tâm lý học Xã hội như: nhận thức xã hội, ảnh hưởng của nhóm, khuôn mẫu và định kiến xã hội, cùng các cơ chế tâm lý chi phối hành vi cá nhân trong môi trường xã hội.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, bộ đề ôn tập cung cấp hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan, kèm đáp án chính xác và giải thích dễ hiểu, giúp người học hệ thống hóa kiến thức và áp dụng vào các tình huống thực tiễn. Giao diện học tập thân thiện, chức năng theo dõi tiến độ và lưu đề yêu thích hỗ trợ sinh viên luyện tập hiệu quả. Đây là tài liệu không thể thiếu cho các bạn sinh viên đang chuẩn bị cho kỳ thi môn Tâm lý học Xã hội trong học kỳ sắp tới.
Trắc Nghiệm Tâm Lý học giáo dục Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Câu 1. Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của Tâm lý học xã hội là gì?
A. Các quy luật phổ biến của hoạt động tâm lý cá nhân, độc lập với bối cảnh xã hội.
B. Các cấu trúc và thiết chế xã hội vĩ mô như nhà nước, pháp luật và văn hóa.
C. Các quy luật về ảnh hưởng xã hội.
D. Các rối nhiễu tâm lý và hành vi lệch chuẩn trong tương tác xã hội.
Câu 2. Khi bạn gặp một người ăn mặc lịch sự, nói năng từ tốn và ngay lập tức cho rằng người đó cũng thông minh và tốt bụng, bạn đang chịu ảnh hưởng của hiệu ứng nào trong tri giác xã hội?
A. Hiệu ứng ưu tiên (Primacy effect).
B. Hiệu ứng hào quang (Halo effect).
C. Định kiến xã hội (Social stereotype).
D. Quy kết nhân quả (Causal attribution).
Câu 3. Trong thí nghiệm kinh điển của Solomon Asch về sự tuân thủ (conformity), đa số chủ thể đã đưa ra câu trả lời sai theo nhóm, mặc dù họ biết rõ đáp án đúng. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì?
A. Con người có xu hướng tuân theo mệnh lệnh của người có quyền lực một cách mù quáng.
B. Áp lực nhóm có thể mạnh hơn nhận thức cá nhân.
C. Sự hiện diện của người khác luôn làm tăng hiệu suất làm việc của cá nhân.
D. Cá nhân luôn lười biếng hơn khi làm việc trong một nhóm.
Câu 4. Một nhân viên bán hàng mời bạn dùng thử một miếng bánh nhỏ miễn phí. Sau khi nhận, bạn cảm thấy có nghĩa vụ phải lắng nghe họ giới thiệu sản phẩm và có xu hướng mua hàng dễ hơn. Nhân viên này đã vận dụng nguyên tắc thuyết phục nào?
A. Nguyên tắc bằng chứng xã hội (Social proof).
B. Nguyên tắc khan hiếm (Scarcity).
C. Nguyên tắc uy quyền (Authority).
D. Nguyên tắc đáp trả (Reciprocity).
Câu 5. Theo lý thuyết về sự bất hòa nhận thức của Leon Festinger, khi một người có hai niềm tin mâu thuẫn nhau (ví dụ: “Tôi là người trung thực” và “Tôi vừa nói dối”), họ sẽ có xu hướng làm gì?
A. Phớt lờ mâu thuẫn và không cảm thấy khó chịu.
B. Càng củng cố thêm cả hai niềm tin mâu thuẫn đó.
C. Tìm kiếm thêm những thông tin trái ngược với niềm tin của mình.
D. Điều chỉnh nhận thức để giảm mâu thuẫn.
Câu 6. Hiện tượng “tư duy nhóm” (groupthink) thường xảy ra trong các nhóm gắn kết cao, dẫn đến các quyết định sai lầm. Đâu KHÔNG phải là một triệu chứng của tư duy nhóm?
A. Ảo tưởng về sự bất khả xâm phạm và đạo đức tuyệt đối của nhóm.
B. Sự xuất hiện của một thành viên chuyên đóng vai “người chống đối” để thử thách các ý kiến của nhóm.
C. Áp lực trực tiếp lên bất kỳ thành viên nào nêu ý kiến trái chiều.
D. Các thành viên tự kiểm duyệt, không dám nói ra những nghi ngờ của mình.
Câu 7. Một người qua đường bị ngất xỉu giữa một đám đông, nhưng phải rất lâu sau mới có người đến giúp đỡ. Hiện tượng “hiệu ứng người ngoài cuộc” (bystander effect) giải thích điều này là do:
A. Sự khuếch tán trách nhiệm, mỗi cá nhân đều nghĩ rằng người khác sẽ hành động.
B. Mọi người trong đám đông đều có bản chất vô cảm và ích kỷ.
C. Mọi người sợ bị liên lụy về mặt pháp lý nếu giúp đỡ.
D. Đám đông tạo ra sự phấn khích, làm lu mờ khả năng phán đoán.
Câu 8. Phân biệt cơ bản giữa “định kiến” (prejudice) và “phân biệt đối xử” (discrimination) là gì?
A. Định kiến là một thái độ (thường là tiêu cực) đối với một nhóm người, trong khi phân biệt đối xử là hành vi tiêu cực, bất công hướng đến nhóm người đó.
B. Định kiến là hành vi, còn phân biệt đối xử là thái độ.
C. Định kiến chỉ dựa trên cảm xúc, còn phân biệt đối xử dựa trên lý trí.
D. Cả hai đều là hành vi, nhưng định kiến ít nghiêm trọng hơn.
Câu 9. Kỹ thuật thuyết phục “chân trong cửa” (foot-in-the-door) hoạt động dựa trên cơ chế nào?
A. Bắt đầu bằng một yêu cầu rất lớn và sau đó giảm xuống một yêu cầu nhỏ hơn.
B. Bắt đầu bằng một yêu cầu nhỏ, dễ được chấp nhận, sau đó đưa ra một yêu cầu lớn hơn có liên quan.
C. Cung cấp một lợi ích hoặc quà tặng trước khi đưa ra yêu cầu.
D. Làm cho đối tượng cảm thấy sản phẩm hoặc cơ hội là khan hiếm.
Câu 10. Hiện tượng “lười biếng xã hội” (social loafing) có khả năng xảy ra cao nhất trong tình huống nào sau đây?
A. Một vận động viên điền kinh đang thi đấu trong một cuộc đua 100m.
B. Một nhóm sinh viên cùng làm một bài tập lớn và nộp chung một sản phẩm duy nhất, không đánh giá đóng góp cá nhân.
C. Một nghệ sĩ violin đang biểu diễn độc tấu trước khán giả.
D. Một nhóm công nhân làm việc trên dây chuyền sản xuất, nơi năng suất của từng người được theo dõi chặt chẽ.
Câu 11. Theo lý thuyết quy kết của Harold Kelley, khi đánh giá nguyên nhân của một hành vi, chúng ta thường xem xét ba loại thông tin. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ba loại thông tin đó?
A. Tính nhất quán (hành vi có lặp lại trong tình huống tương tự không?)
B. Tính khác biệt (hành vi có xảy ra trong các tình huống khác không?)
C. Sự đồng thuận (những người khác có hành xử tương tự không?)
D. Tính đạo đức.
Câu 12. Khi thành tích của một cá nhân có thể được đánh giá rõ ràng và nhiệm vụ tương đối đơn giản, sự hiện diện của người khác thường dẫn đến hiện tượng gì?
A. Sự tăng cường xã hội (Social facilitation).
B. Sự ức chế xã hội (Social inhibition)
C. Sự lười biếng xã hội (Social loafing)
D. Sự phi cá nhân hóa (Deindividuation)
Câu 13. Khái niệm “lược đồ nhận thức” (schema) trong tâm lý học xã hội có nghĩa là:
A. Một kế hoạch hành động chi tiết để đạt được mục tiêu.
B. Một cấu trúc tri thức giúp cá nhân xử lý thông tin xã hội nhanh chóng.
C. Một dạng định kiến tiêu cực đối với một nhóm xã hội.
D. Một trạng thái căng thẳng tâm lý do các niềm tin mâu thuẫn gây ra.
Câu 14. “Lỗi quy kết cơ bản” (Fundamental Attribution Error) là khuynh hướng của người quan sát khi giải thích hành vi của người khác thường:
A. Đánh giá quá cao yếu tố cá nhân và đánh giá thấp yếu tố tình huống.
B. Đánh giá quá cao yếu tố tình huống và đánh giá thấp yếu tố cá nhân.
C. Cho rằng thành công của người khác là do may mắn, còn thất bại là do năng lực kém.
D. Quy kết thành công của bản thân là do năng lực, còn thất bại là do hoàn cảnh.
Câu 15. Một nhóm bạn có xu hướng ủng hộ một chính sách nào đó. Sau khi thảo luận cùng nhau, họ trở nên ủng hộ chính sách đó một cách cực đoan hơn. Hiện tượng này được gọi là:
A. Tư duy nhóm (Groupthink)
B. Sự tuân thủ (Conformity)
C. Sự phân cực nhóm (Group polarization).
D. Sự lười biếng xã hội (Social loafing)
Câu 16. Yếu tố nào sau đây được coi là một trong những yếu tố mạnh mẽ nhất dự báo sự hấp dẫn liên cá nhân (interpersonal attraction) ở giai đoạn đầu?
A. Sự khác biệt lớn về tính cách để bổ sung cho nhau.
B. Mức độ giàu có và địa vị xã hội.
C. Sự gần gũi về không gian địa lý (Proximity).
D. Trình độ học vấn tương đương.
Câu 17. Thái độ (attitude) bao gồm ba thành phần cơ bản. Đâu là sự kết hợp đúng của ba thành phần đó?
A. Di truyền, Môi trường và Kinh nghiệm.
B. Suy nghĩ, Lời nói và Hành động.
C. Nhận thức, Cảm xúc và Hành vi.
D. Kích thích, Phản ứng và Củng cố.
Câu 18. “Giao tiếp phi ngôn ngữ” đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp nào sau đây?
A. Các thông điệp về thái độ, cảm xúc và mối quan hệ giữa các cá nhân.
B. Các thông tin khoa học phức tạp và trừu tượng.
C. Các mệnh lệnh và chỉ thị rõ ràng, dứt khoát.
D. Các nội dung được quy định trong văn bản pháp luật.
Câu 19. Trong thí nghiệm nhà tù Stanford của Philip Zimbardo, các sinh viên bình thường được phân vai ngẫu nhiên thành “tù nhân” và “cai ngục” đã nhanh chóng hành xử theo đúng vai trò của mình. Thí nghiệm này cho thấy sức mạnh của yếu tố nào?
A. Các đặc điểm nhân cách bẩm sinh.
B. Áp lực từ người có quyền lực.
C. Các vai trò xã hội và tình huống.
D. Nhu cầu được yêu thương và chấp nhận.
Câu 20. Một người tin rằng tất cả các giáo sư đều đãng trí. Khi gặp một vị giáo sư, người này chỉ chú ý đến những lúc ông ta quên đồ mà bỏ qua những lúc ông ta rất minh mẫn. Đây là ví dụ về:
A. Lỗi quy kết cơ bản.
B. Sự xác nhận thiên kiến (Confirmation bias).
C. Hiệu ứng người quan sát.
D. Sự bất hòa nhận thức.
Câu 21. Đâu là đặc điểm của một nhóm xã hội chính thức (formal group)?
A. Hình thành một cách tự phát dựa trên sự yêu thích cá nhân.
B. Không có mục tiêu chung và cấu trúc rõ ràng.
C. Các mối quan hệ chủ yếu dựa trên tình cảm thân mật.
D. Được thành lập có chủ đích, có cơ cấu tổ chức, vai trò và chức năng được quy định rõ ràng.
Câu 22. Hiện tượng “phi cá nhân hóa” (deindividuation) xảy ra khi cá nhân ở trong đám đông, dẫn đến việc giảm tự ý thức và trách nhiệm, dễ thực hiện các hành vi bột phát. Yếu tố chính gây ra hiện tượng này là:
A. Sự ẩn danh và sự hòa tan cái ‘Tôi’ vào nhóm.
B. Sự gia tăng nhận thức về các chuẩn mực xã hội.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
D. Sự có mặt của một nhà lãnh đạo có uy tín.
Câu 23. Trong một cuộc tranh luận, một chính trị gia không tập trung vào nội dung chính sách mà chỉ công kích cá nhân đối thủ. Theo Mô hình Khả năng Xử lý Tinh vi (ELM), chính trị gia này đang sử dụng con đường thuyết phục nào?
A. Con đường trung tâm (Central route).
B. Con đường logic (Logical route).
C. Con đường ngoại vi (Peripheral route).
D. Con đường cảm xúc (Emotional route).
Câu 24. “Chuẩn mực xã hội” (social norm) được hiểu là:
A. Các luật lệ được ghi thành văn bản và có tính bắt buộc pháp lý.
B. Những quy tắc, kỳ vọng chung được một nhóm chấp nhận về cách các thành viên nên hành xử.
C. Sở thích và thị hiếu cá nhân của đa số người trong xã hội.
D. Các đặc điểm tính cách phổ biến trong một nền văn hóa.
Câu 25. Một người vừa mua một chiếc xe đắt tiền. Sau đó, họ có xu hướng tìm đọc những bài đánh giá tích cực và tránh những bài phê bình về chiếc xe đó. Hành vi này nhằm mục đích gì?
A. Tìm kiếm thêm thông tin để ra quyết định lần sau.
B. Giảm thiểu sự bất hòa nhận thức sau quyết định.
C. Chuẩn bị cho việc bán lại chiếc xe.
D. Thể hiện sự hiểu biết của mình với bạn bè.
Câu 26. Theo lý thuyết về sự trao đổi xã hội (social exchange theory), một mối quan hệ sẽ được duy trì khi nào?
A. Khi hai người có nhiều điểm tương đồng về tính cách.
B. Khi hai người được gia đình và bạn bè ủng hộ.
C. Khi lợi ích nhận được lớn hơn hoặc bằng chi phí bỏ ra.
D. Khi cả hai người đều có ngoại hình hấp dẫn.
Câu 27. Hành vi vị tha (altruism) được định nghĩa là:
A. Hành động giúp đỡ người khác để nhận được sự khen ngợi hoặc phần thưởng.
B. Hành động giúp đỡ người khác vì cảm thấy có nghĩa vụ phải làm vậy.
C. Hành động giúp người khác mà không mong đền đáp, thậm chí bất lợi cho bản thân.
D. Hành động giúp đỡ chỉ những người có quan hệ họ hàng.
Câu 28. “Thiên kiến tự phục vụ” (self-serving bias) là khuynh hướng một người có xu hướng:
A. Quy kết thất bại của người khác là do yếu tố cá nhân.
B. Quy kết thành công là do bản thân, thất bại là do ngoại cảnh.
C. Luôn giúp đỡ người khác để nâng cao hình ảnh bản thân.
D. Tin rằng thế giới là công bằng và mọi người sẽ nhận được những gì họ xứng đáng.
Câu 29. “Địa vị xã hội” (social status) trong một nhóm đề cập đến:
A. Mức độ yêu thích mà một cá nhân nhận được từ các thành viên khác.
B. Vai trò hay nhiệm vụ cụ thể mà cá nhân đó phải thực hiện.
C. Mức độ giàu có về vật chất của một cá nhân.
D. Vị thế, thứ hạng hoặc mức độ uy tín so với những người khác.
Câu 30. Thuyết “đồng nhất xã hội” (Social Identity Theory) của Tajfel và Turner cho rằng:
A. Nhận thức về bản thân chịu ảnh hưởng từ tư cách thành viên các nhóm xã hội.
B. Mọi người đều cố gắng hòa nhập để có một bản sắc xã hội duy nhất.
C. Bản sắc xã hội hoàn toàn do các đặc điểm cá nhân quyết định.
D. Con người chỉ tham gia vào các nhóm có thể mang lại lợi ích vật chất trực tiếp