Trắc Nghiệm Thị Trường Chứng Khoán Chương 5 là một đề ôn tập chuyên đề quan trọng, được thiết kế để củng cố kiến thức chuyên sâu về thị trường sơ cấp trong học phần Thị trường Chứng khoán. Đây là một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Tài chính – Ngân hàng tại Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH). Đề thi này do ThS. Nguyễn Thị Phương Linh, giảng viên Khoa Tài chính – UEH, biên soạn và cập nhật theo giáo trình năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học tập trung vào các vấn đề như quy trình phát hành cổ phiếu và trái phiếu lần đầu ra công chúng (IPO), vai trò của các tổ chức bảo lãnh phát hành, phương pháp định giá chứng khoán sơ cấp, và các quy định pháp lý liên quan đến hoạt động huy động vốn trên thị trường chứng khoán.
Để hỗ trợ sinh viên UEH và các trường kinh tế khác ôn luyện hiệu quả, đề Trắc nghiệm Thị trường Chứng Khoán này đã được tích hợp trên nền tảng dethitracnghiem.vn. Giao diện thân thiện của website giúp người học dễ dàng tiếp cận kho câu hỏi phong phú, được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương—từ các định nghĩa cơ bản về thị trường sơ cấp đến các tình huống phát hành cụ thể—kèm theo đáp án và lời giải thích chuyên sâu. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn số lần, chủ động lưu lại các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, việc củng cố vững chắc kiến thức Thị trường Chứng khoán trở nên thuận tiện hơn, giúp các bạn tự tin vững vàng khi đối mặt với các dạng bài tập và lý thuyết của môn Thị trường Chứng khoán.
Trắc Nghiệm Thị Trường Chứng Khoán Chương 5
Câu 1: Luận điểm cốt lõi của trường phái phân tích cơ bản cho rằng giá trị thị trường của một cổ phiếu trong dài hạn sẽ:
A. Luôn biến động một cách ngẫu nhiên và không thể dự báo.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào các tín hiệu mua bán trên đồ thị.
C. Có xu hướng hội tụ về giá trị nội tại của doanh nghiệp.
D. Bị quyết định bởi các chính sách của chính phủ.
Câu 2: Trong phương pháp phân tích từ trên xuống (top-down), trình tự phân tích nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Phân tích doanh nghiệp → Phân tích ngành → Phân tích kinh tế.
B. Phân tích ngành → Phân tích kinh tế → Phân tích doanh nghiệp.
C. Phân tích kinh tế → Phân tích doanh nghiệp → Phân tích ngành.
D. Phân tích kinh tế → Phân tích ngành → Phân tích doanh nghiệp.
Câu 3: Một nhà đầu tư chủ yếu dựa vào việc nghiên cứu đồ thị giá và khối lượng giao dịch để ra quyết định. Nhà đầu tư này thuộc trường phái:
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản.
C. Đầu tư giá trị.
D. Đầu tư theo tin tức.
Câu 4: Theo lý thuyết thị trường hiệu quả (EMH), nếu thị trường ở dạng bán mạnh (semi-strong form), thì phương pháp phân tích nào sẽ không còn hữu dụng?
A. Phân tích thông tin nội gián.
B. Phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật.
C. Phân tích các mô hình toán kinh tế.
D. Phân tích tâm lý và hành vi nhà đầu tư.
Câu 5: Chỉ số P/E (Price to Earnings ratio) của một cổ phiếu thể hiện điều gì?
A. Mức độ chi trả cổ tức của doanh nghiệp cho nhà đầu tư.
B. Mức giá nhà đầu tư sẵn sàng trả cho một đồng lợi nhuận.
C. Mức độ hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
Câu 6: Một ngành kinh tế được xem là hấp dẫn đối với các nhà đầu tư khi có đặc điểm nào sau đây?
A. Rào cản gia nhập ngành cao và quyền lực của người mua thấp.
B. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp và khách hàng đều cao.
C. Cường độ cạnh tranh trong nội bộ ngành rất khốc liệt.
D. Rào cản gia nhập ngành thấp và có nhiều sản phẩm thay thế.
Câu 7: Một nhà đầu tư nhận thấy cổ phiếu của công ty A có chỉ số P/E là 10, trong khi P/E trung bình của ngành là 18. Dựa trên thông tin này, nhận định sơ bộ nào là hợp lý nhất?
A. Công ty A đang hoạt động kém hiệu quả hơn toàn ngành.
B. Cổ phiếu A chắc chắn có tiềm năng tăng trưởng vượt trội.
C. Lợi nhuận của công ty A chắc chắn sẽ sụt giảm.
D. Cổ phiếu A có thể đang bị thị trường định giá thấp.
Câu 8: Công ty B dự kiến trả cổ tức năm sau là 2.000 đồng/cổ phiếu. Tốc độ tăng trưởng cổ tức dự kiến đều đặn là 6%/năm. Nếu nhà đầu tư yêu cầu tỷ suất sinh lời là 14%/năm, giá trị nội tại của cổ phiếu B theo mô hình Gordon là bao nhiêu?
A. 20.000 đồng.
B. 33.333 đồng.
C. 25.000 đồng.
D. 14.286 đồng.
Câu 9: Luận điểm nào sau đây là một trong ba giả định nền tảng của phân tích kỹ thuật?
A. Giá trị nội tại là yếu tố quyết định giá cả.
B. Thị trường luôn luôn hiệu quả ở dạng mạnh.
C. Lịch sử có xu hướng lặp lại.
D. Lợi nhuận doanh nghiệp là chỉ báo quan trọng nhất.
Câu 10: Tín hiệu “Giao cắt vàng” (Golden Cross) trên đồ thị kỹ thuật xảy ra khi:
A. Đường trung bình động ngắn hạn cắt lên trên đường trung bình động dài hạn.
B. Đường trung bình động ngắn hạn cắt xuống dưới đường trung bình động dài hạn.
C. Đường giá cắt lên trên đường trung bình động dài hạn.
D. Đường giá cắt xuống dưới đường trung bình động ngắn hạn.
Câu 11: Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Xu hướng dài hạn của thị trường.
B. Mức độ biến động của giá cổ phiếu.
C. Tình trạng quá mua hoặc quá bán của một cổ phiếu.
D. Mối tương quan giữa giá và khối lượng giao dịch.
Câu 12: Việc một nhà quản lý quỹ sử dụng các thông tin mật về một thương vụ sáp nhập sắp diễn ra để mua cổ phiếu và thu lợi nhuận là một minh chứng cho thấy thị trường:
A. Không hiệu quả ở dạng mạnh.
B. Hiệu quả ở dạng bán mạnh.
C. Hiệu quả ở dạng mạnh.
D. Không hiệu quả ngay cả ở dạng yếu.
Câu 13: Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) được tính bằng cách:
A. Lấy tổng doanh thu chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
B. Lấy tổng lợi nhuận giữ lại chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
C. Lấy lợi nhuận trước thuế chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
D. Lấy lợi nhuận sau thuế trừ cổ tức ưu đãi, chia cho số cổ phiếu thường.
Câu 14: Trong các giai đoạn của chu kỳ kinh tế, hoạt động đầu tư vào các công ty sản xuất hàng tiêu dùng thiết yếu thường được xem là an toàn nhất trong giai đoạn nào?
A. Giai đoạn hưng thịnh.
B. Giai đoạn suy thoái.
C. Giai đoạn phục hồi.
D. Giai đoạn đỉnh của chu kỳ.
Câu 15: Nếu một cổ phiếu có giá thị trường là 45.000 đồng và chỉ số EPS là 5.000 đồng, chỉ số P/E của cổ phiếu này là:
A. 0.11
B. 50.0
C. 40.0
D. 9.0
Câu 16: Theo lý thuyết Dow, một xu hướng chính (primary trend) được xác nhận khi nào?
A. Khi chỉ số công nghiệp Dow Jones và chỉ số S&P 500 cùng tăng.
B. Khi khối lượng giao dịch tăng đột biến trong một phiên.
C. Khi các chỉ số thị trường quan trọng cùng xác nhận một xu hướng chung.
D. Khi giá cổ phiếu vượt qua đỉnh cũ gần nhất.
Câu 17: Sự khác biệt căn bản giữa mô hình chiết khấu dòng tiền tự do cho chủ sở hữu (FCFE) và mô hình chiết khấu dòng cổ tức (DDM) nằm ở chỗ:
A. FCFE sử dụng chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) để chiết khấu.
B. DDM chỉ áp dụng cho các công ty không có nợ vay.
C. FCFE luôn cho kết quả định giá cao hơn so với DDM.
D. FCFE xem xét khả năng chi trả cổ tức thay vì cổ tức thực trả.
Câu 18: Một nhà phân tích sử dụng báo cáo tài chính, báo cáo thường niên và các buổi gặp gỡ ban lãnh đạo để đánh giá công ty. Đây là một phần của quá trình:
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích kinh tế vĩ mô.
C. Phân tích doanh nghiệp.
D. Phân tích định lượng.
Câu 19: Hàm ý quan trọng nhất của lý thuyết thị trường hiệu quả đối với nhà đầu tư cá nhân là gì?
A. Rất khó để liên tục “đánh bại” thị trường một cách nhất quán.
B. Nên tập trung vào việc dự báo các biến động ngắn hạn.
C. Nên ưu tiên sử dụng phân tích kỹ thuật để ra quyết định.
D. Luôn có thể tìm thấy các cổ phiếu bị định giá sai.
Câu 20: Một cổ phiếu có chỉ số P/B là 0.8. Điều này có thể hàm ý rằng:
A. Công ty đang có tiềm năng tăng trưởng rất lớn.
B. Giá trị tài sản ròng của công ty đang bị âm.
C. Giá thị trường của cổ phiếu đang thấp hơn giá trị sổ sách.
D. Cổ phiếu đang được thị trường định giá quá cao.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây thường được xem là có tác động tích cực đến thị trường chứng khoán trong dài hạn?
A. Tỷ lệ lạm phát tăng cao và không ổn định.
B. Tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cao.
C. Lãi suất điều hành của ngân hàng trung ương tăng.
D. Tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế tăng.
Câu 22: Chỉ số P/S (Price to Sales ratio) thường được sử dụng để định giá các công ty trong trường hợp nào?
A. Các công ty công nghệ, tăng trưởng nhanh nhưng chưa có lợi nhuận.
B. Các công ty có lợi nhuận ổn định và chi trả cổ tức cao.
C. Các công ty trong ngành tài chính, ngân hàng.
D. Các công ty có giá trị tài sản ròng lớn.
Câu 23: Khi chỉ báo RSI của một cổ phiếu tiến vào vùng trên 70, đó là một tín hiệu cho thấy:
A. Cổ phiếu đang ở trong vùng quá bán.
B. Xu hướng giảm giá sắp bắt đầu.
C. Giá cổ phiếu đang ổn định.
D. Cổ phiếu có thể đang ở trong vùng quá mua.
Câu 24: Công ty C có ROE là 20% và tỷ lệ lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư là 60%. Tốc độ tăng trưởng bền vững (g) của công ty này là bao nhiêu?
A. 20%
B. 12%
C. 8%
D. 33.3%
Câu 25: Một nhà đầu tư tin rằng mình có thể kiếm được lợi nhuận vượt trội bằng cách phân tích các báo cáo tài chính đã được công bố. Niềm tin này mâu thuẫn với giả thuyết thị trường hiệu quả dạng nào?
A. Dạng yếu (weak form).
B. Dạng bán mạnh (semi-strong form).
C. Dạng mạnh (strong form).
D. Không mâu thuẫn với bất kỳ dạng nào.
Câu 26: Bản chất của việc sử dụng các đường trung bình động (Moving Averages) trong phân tích kỹ thuật là để:
A. Dự báo chính xác đỉnh và đáy của thị trường.
B. Đo lường khối lượng giao dịch của một cổ phiếu.
C. So sánh sức mạnh của một cổ phiếu với toàn thị trường.
D. Làm mượt biến động giá và xác định xu hướng chủ đạo.
Câu 27: Rủi ro lớn nhất khi áp dụng mô hình P/E để định giá là gì?
A. Chất lượng lợi nhuận có thể bị bóp méo bởi các thủ thuật kế toán.
B. Chỉ số EPS có thể bị âm.
C. Dữ liệu giá thị trường không có sẵn.
D. Việc so sánh P/E giữa các ngành khác nhau là không thể.
Câu 28: Một doanh nghiệp có tổng tài sản là 2.000 tỷ đồng, tổng nợ là 1.200 tỷ đồng, và có 100 triệu cổ phiếu thường đang lưu hành. Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS) là:
A. 20.000 đồng.
B. 12.000 đồng.
C. 8.000 đồng.
D. 32.000 đồng.
Câu 29: Chính sách cổ tức của một công ty có ảnh hưởng như thế nào đến việc định giá theo mô hình chiết khấu?
A. Chính sách cổ tức không liên quan đến giá trị nội tại.
B. Tỷ lệ chi trả cổ tức cao có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng.
C. Công ty trả cổ tức cao luôn được định giá cao hơn.
D. Chỉ có cổ tức bằng tiền mặt mới ảnh hưởng đến định giá.
Câu 30: Theo quan điểm phân tích kỹ thuật, tại sao các mức hỗ trợ và kháng cự lại tồn tại?
A. Do sự can thiệp của các nhà tạo lập thị trường.
B. Do các quy định về biên độ dao động giá của sở giao dịch.
C. Do các yếu tố cơ bản của doanh nghiệp thay đổi.
D. Do tâm lý đám đông và trí nhớ của thị trường tại các mức giá đó.