Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Các thí nghiệm định hướng tâm lý có kiểm soát là một trong những đề thi thuộc Chương 4: Đánh giá thiết kế giao diện trong học phần Thiết kế Giao diện Người Dùng chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đi sâu vào phương pháp đánh giá nghiêm ngặt và có tính khoa học: Các thí nghiệm định hướng tâm lý có kiểm soát (Controlled Psychological Experiments). Phương pháp này giúp nhà thiết kế hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất và hành vi người dùng thông qua việc kiểm soát chặt chẽ các biến.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: định nghĩa và mục đích của thí nghiệm có kiểm soát (kiểm tra giả thuyết, xác định nguyên nhân-kết quả), các thành phần chính (biến độc lập, biến phụ thuộc, nhóm đối chứng), cách thiết kế thí nghiệm (phân công ngẫu nhiên, số lượng mẫu), phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu định lượng, và tầm quan trọng của tính hợp lệ và độ tin cậy. Đây là kiến thức chuyên sâu giúp sinh viên áp dụng tư duy khoa học để đưa ra các quyết định thiết kế dựa trên bằng chứng vững chắc.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Các thí nghiệm định hướng tâm lý có kiểm soát
Câu 1.Đâu là mục đích chính của “Các thí nghiệm định hướng tâm lý có kiểm soát” trong thiết kế giao diện người dùng?
A. Để thu thập phản hồi chủ quan về giao diện.
B. Để quan sát hành vi người dùng trong môi trường tự nhiên.
C. Để kiểm tra giả thuyết về mối quan hệ nhân-quả giữa các yếu tố thiết kế và hành vi/hiệu suất người dùng.
D. Để tìm lỗi kỹ thuật trong mã nguồn.
Câu 2.Trong một thí nghiệm có kiểm soát, “biến độc lập” (independent variable) là gì?
A. Yếu tố được đo lường (kết quả).
B. Yếu tố không thay đổi.
C. Yếu tố mà nhà nghiên cứu chủ động thay đổi hoặc thao tác để xem ảnh hưởng của nó.
D. Yếu tố không liên quan đến kết quả.
Câu 3.Nếu bạn muốn so sánh hiệu quả của hai loại nút bấm khác nhau (A và B) lên tốc độ hoàn thành tác vụ, loại nút bấm (A hoặc B) sẽ là biến nào?
A. Biến phụ thuộc.
B. Biến độc lập.
C. Biến kiểm soát.
D. Biến nhiễu.
Câu 4.Trong thí nghiệm trên, “tốc độ hoàn thành tác vụ” sẽ là biến nào?
A. Biến độc lập.
B. Biến phụ thuộc.
C. Biến kiểm soát.
D. Biến trung gian.
Câu 5.Để đảm bảo tính hợp lệ nội bộ (internal validity) của một thí nghiệm, điều gì là quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều người tham gia.
B. Thực hiện thí nghiệm trong môi trường tự nhiên.
C. Kiểm soát chặt chẽ các biến nhiễu (extraneous variables) và phân công ngẫu nhiên người tham gia vào các nhóm.
D. Thu thập nhiều loại dữ liệu khác nhau.
Câu 6.Thí nghiệm có kiểm soát chủ yếu tạo ra loại dữ liệu nào?
A. Định tính (Qualitative).
B. Định lượng (Quantitative).
C. Chủ quan (Subjective).
D. Câu chuyện người dùng.
Câu 7.Mục tiêu của “nhóm đối chứng” (control group) trong một thí nghiệm là gì?
A. Để nhận được tất cả các yếu tố mới.
B. Để làm cho thí nghiệm phức tạp hơn.
C. Để cung cấp một điểm so sánh, không nhận yếu tố được thao tác (biến độc lập) để đánh giá tác động của yếu tố đó.
D. Để nhận được các yếu tố ngẫu nhiên.
Câu 8.Để đảm bảo “độ tin cậy” (reliability) của một thí nghiệm, điều gì là cần thiết?
A. Chỉ thực hiện thí nghiệm một lần.
B. Thay đổi quy trình giữa các lần thực hiện.
C. Khả năng tái tạo kết quả nhất quán nếu thí nghiệm được thực hiện lại trong điều kiện tương tự.
D. Sử dụng ít người tham gia.
Câu 9.Phân tích thống kê (ví dụ: ANOVA, t-test) thường được sử dụng để làm gì trong các thí nghiệm có kiểm soát?
A. Để tìm lỗi kỹ thuật.
B. Để vẽ biểu đồ đẹp.
C. Để xác định liệu sự khác biệt giữa các nhóm có ý nghĩa thống kê hay không.
D. Để thu thập dữ liệu định tính.
Câu 10.Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của các thí nghiệm định hướng tâm lý có kiểm soát?
A. Chi phí thấp và dễ thực hiện.
B. Luôn mang lại kết quả phù hợp với thế giới thực.
C. Môi trường nhân tạo có thể không phản ánh hành vi người dùng trong thế giới thực (“ecological validity” thấp).
D. Không cung cấp dữ liệu định lượng.
Câu 11.Khi số lượng người tham gia trong một thí nghiệm là “quá nhỏ”, điều gì có thể xảy ra?
A. Thí nghiệm sẽ nhanh hơn.
B. Kết quả sẽ luôn chính xác hơn.
C. Khó phát hiện các hiệu ứng có ý nghĩa thống kê và kết quả có thể không đại diện cho tổng thể dân số.
D. Chi phí sẽ tăng lên.
Câu 12.Các thí nghiệm có kiểm soát đặc biệt hữu ích khi nhà thiết kế muốn:
A. Khám phá các nhu cầu tiềm ẩn của người dùng.
B. Hiểu sâu sắc về bối cảnh sử dụng.
C. Chứng minh một cách khách quan rằng một thay đổi thiết kế cụ thể mang lại hiệu quả vượt trội.
D. Thu thập phản hồi chủ quan.
Câu 13.Khái niệm “hiệu ứng trần” (ceiling effect) và “hiệu ứng sàn” (floor effect) trong thí nghiệm đề cập đến điều gì?
A. Các vấn đề về không gian phòng thí nghiệm.
B. Hiệu suất của phần cứng.
C. Khi tác vụ quá dễ (mọi người đều đạt tối đa) hoặc quá khó (mọi người đều thất bại), làm mất đi khả năng đo lường sự khác biệt.
D. Các vấn đề về âm thanh.
Câu 14.Một thí nghiệm được coi là có “tính hợp lệ bên ngoài” (external validity) cao khi nào?
A. Khi nó được thực hiện trong phòng lab.
B. Khi chỉ có một nhóm người tham gia.
C. Khi kết quả của nó có thể được tổng quát hóa (generalized) cho các tình huống và đối tượng người dùng ngoài môi trường thí nghiệm.
D. Khi nó rất phức tạp.
Câu 15.Để tăng tính hợp lệ bên ngoài của một thí nghiệm, nhà nghiên cứu có thể làm gì?
A. Giảm số lượng người tham gia.
B. Làm cho môi trường thí nghiệm càng nhân tạo càng tốt.
C. Sử dụng mẫu người tham gia đa dạng và cố gắng tạo môi trường thí nghiệm gần với thực tế nhất có thể.
D. Chỉ kiểm tra một biến duy nhất.
Câu 16.Khi so sánh hai phiên bản giao diện (A và B), một thiết kế thí nghiệm “between-subjects” (giữa các đối tượng) nghĩa là gì?
A. Mỗi người tham gia thử cả A và B.
B. Người tham gia tự chọn phiên bản họ muốn thử.
C. Các nhóm người tham gia khác nhau được giao cho mỗi phiên bản (một nhóm thử A, nhóm khác thử B).
D. Không có nhóm đối chứng.
Câu 17.Trong thiết kế thí nghiệm “within-subjects” (trong cùng một đối tượng), điều gì xảy ra?
A. Mỗi người tham gia chỉ thử một phiên bản.
B. Mỗi người tham gia thử tất cả các phiên bản (ví dụ: cùng một người thử cả A và B).
C. Người tham gia không biết họ đang thử gì.
D. Chỉ có một biến độc lập.
Câu 18.Ưu điểm của thiết kế thí nghiệm “within-subjects” là gì?
A. Giảm thiểu hiệu ứng học tập.
B. Cần nhiều người tham gia hơn.
C. Giảm sự biến thiên giữa các cá nhân, giúp phát hiện hiệu ứng nhỏ hơn với số lượng người tham gia ít hơn.
D. Dễ dàng thực hiện hơn.
Câu 19.Thách thức lớn nhất của thiết kế thí nghiệm “within-subjects” là gì?
A. Khó tìm đủ người tham gia.
B. Cần nhiều thời gian phân tích.
C. “Hiệu ứng học tập” (learning effect) hoặc “hiệu ứng mệt mỏi” (fatigue effect) có thể ảnh hưởng đến kết quả.
D. Kết quả luôn không chính xác.
Câu 20.Để giảm thiểu hiệu ứng học tập trong thiết kế “within-subjects”, kỹ thuật nào thường được sử dụng?
A. Tăng thời gian giữa các thử nghiệm.
B. Giảm số lượng tác vụ.
C. Đối trọng (Counterbalancing), tức là thay đổi thứ tự trình bày các phiên bản cho các nhóm khác nhau.
D. Không làm gì cả.
Câu 21.Các thí nghiệm có kiểm soát thường được sử dụng trong nghiên cứu cơ bản về HCI để làm gì?
A. Để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh.
B. Để đưa ra các quyết định thiết kế hàng ngày.
C. Để xây dựng các lý thuyết, nguyên lý và mô hình về hành vi người dùng và tương tác người-máy.
D. Để quảng bá sản phẩm.
Câu 22.Trước khi tiến hành thí nghiệm có kiểm soát, điều gì là cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích của người tham gia?
A. Không cần thông báo gì.
B. Chỉ yêu cầu họ ký giấy tờ đơn giản.
C. Phê duyệt từ Hội đồng đánh giá thể chế (IRB – Institutional Review Board) và thỏa thuận đồng ý có hiểu biết.
D. Chỉ hỏi ý kiến của luật sư.
Câu 23.Dữ liệu thu thập được từ thí nghiệm có kiểm soát thường được dùng để đưa ra kết luận gì?
A. Ý kiến cá nhân về thiết kế.
B. Các vấn đề về tính thẩm mỹ.
C. Kết luận khách quan, có bằng chứng về việc liệu một thay đổi thiết kế có gây ra sự khác biệt có ý nghĩa về hiệu suất hay không.
D. Các lỗi chính tả.
Câu 24.Mục tiêu của “kiểm soát các biến” trong thí nghiệm là gì?
A. Để làm cho thí nghiệm phức tạp hơn.
B. Để tăng chi phí.
C. Để cô lập tác động của biến độc lập lên biến phụ thuộc, loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố khác.
D. Để giảm số lượng dữ liệu.
Câu 25.Khi nào thì một nhà thiết kế nên cân nhắc sử dụng các thí nghiệm định hướng tâm lý có kiểm soát?
A. Khi muốn nhanh chóng tìm lỗi.
B. Khi cần ý kiến chủ quan.
C. Khi chỉ có ít thời gian và ngân sách.
D. Khi cần bằng chứng khoa học vững chắc để chứng minh hiệu quả của một yếu tố thiết kế cụ thể.