Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Guidelines (Nguyên tắc) là một trong những đề thi thuộc Chương 2: Nguyên tắc, Nguyên lý và Lý thuyết trong học phần Thiết kế Giao diện Người Dùng chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào các nguyên tắc cụ thể, thực tế và dễ áp dụng trong quá trình thiết kế giao diện, giúp đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả cho sản phẩm.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: vai trò của các nguyên tắc (guidelines) trong việc định hướng thiết kế, các loại nguyên tắc phổ biến (ví dụ: nhất quán, phản hồi, ngăn ngừa lỗi, giảm thiểu bộ nhớ), cách áp dụng chúng vào các tình huống thực tế, và tầm quan trọng của việc tuân thủ nguyên tắc để tạo ra trải nghiệm người dùng tối ưu. Đây là kiến thức thực tiễn giúp sinh viên xây dựng các giao diện chuyên nghiệp và thân thiện với người dùng.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Guidelines (Nguyên tắc)
Câu 1.Đâu là định nghĩa chính xác nhất về “Nguyên tắc” (Guidelines) trong thiết kế giao diện người dùng?
A. Các quy định pháp luật bắt buộc.
B. Các công cụ phần mềm dùng để thiết kế.
C. Các khuyến nghị cụ thể, dễ thực hiện để định hướng quyết định thiết kế và đảm bảo tính nhất quán.
D. Các lý thuyết khoa học phức tạp về hành vi người dùng.
Câu 2.Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để giúp người dùng cảm thấy hệ thống dễ đoán và đáng tin cậy?
A. Phản hồi tức thì.
B. Ngăn ngừa lỗi.
C. Tính nhất quán (Consistency).
D. Sử dụng phím tắt.
Câu 3.Khi một hệ thống cung cấp thông báo rõ ràng cho người dùng về hành động của họ (ví dụ: “Đã lưu thành công”), đây là việc áp dụng nguyên tắc nào?
A. Ngăn ngừa lỗi.
B. Giảm thiểu bộ nhớ.
C. Phản hồi (Feedback).
D. Kiểm soát của người dùng.
Câu 4.Nguyên tắc “Ngăn ngừa lỗi” (Error Prevention) trong thiết kế giao diện có nghĩa là gì?
A. Hiển thị thông báo lỗi thật chi tiết.
B. Cho phép người dùng dễ dàng phục hồi từ lỗi.
C. Thiết kế hệ thống sao cho người dùng khó hoặc không thể mắc lỗi.
D. Tự động sửa lỗi cho người dùng mà không cần thông báo.
Câu 5.Việc thiết kế một form đăng ký mà các trường bắt buộc được đánh dấu rõ ràng (ví dụ: dấu *) là một ví dụ của nguyên tắc nào?
A. Giảm thiểu bộ nhớ.
B. Ngăn ngừa lỗi.
C. Phản hồi.
D. Linh hoạt.
Câu 6.Nguyên tắc “Giảm thiểu bộ nhớ” (Minimize Memory Load) trong thiết kế giao diện có nghĩa là gì?
A. Giảm dung lượng RAM mà phần mềm sử dụng.
B. Hạn chế số lượng tính năng.
C. Giảm gánh nặng cho trí nhớ của người dùng bằng cách hiển thị thông tin cần thiết và dễ nhớ.
D. Xóa dữ liệu cũ của người dùng.
Câu 7.Cung cấp các “phím tắt” (shortcuts) hoặc “macro” cho các tác vụ thường xuyên là một ví dụ của nguyên tắc nào?
A. Phản hồi.
B. Nhất quán.
C. Tăng hiệu suất cho người dùng thành thạo (Accelerators/Shortcuts).
D. Ngăn ngừa lỗi.
Câu 8.Nguyên tắc “Kiểm soát của người dùng và tự do” (User Control and Freedom) có ý nghĩa gì trong thiết kế?
A. Người dùng có thể làm bất cứ điều gì họ muốn với hệ thống.
B. Hệ thống tự động quyết định mọi thứ cho người dùng.
C. Cung cấp cho người dùng khả năng điều hướng, hoàn tác và kiểm soát các hành động của họ.
D. Hạn chế tối đa các lựa chọn của người dùng.
Câu 9.Khi một nút bấm trong ứng dụng luôn có hình dạng và màu sắc giống nhau và thực hiện cùng một chức năng ở mọi nơi, điều này tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Phản hồi.
B. Nhất quán.
C. Ngăn ngừa lỗi.
D. Linh hoạt.
Câu 10.Nguyên tắc “Thiết kế đối thoại có ý nghĩa” (Meaningful Dialogues) nghĩa là gì?
A. Hệ thống có thể trò chuyện với người dùng bằng ngôn ngữ tự nhiên.
B. Các tương tác giữa người dùng và hệ thống được tổ chức theo một trình tự hợp lý và có mục đích rõ ràng.
C. Hộp thoại thông báo phải thật dài.
D. Giảm thiểu tất cả các hộp thoại.
Câu 11.Việc cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện (ví dụ: sắp xếp lại các widget trên màn hình chính) thể hiện nguyên tắc nào?
A. Phản hồi.
B. Nhất quán.
C. Ngăn ngừa lỗi.
D. Linh hoạt và hiệu quả sử dụng (Flexibility and Efficiency of Use).
Câu 12.Nguyên tắc nào sau đây đề cập đến việc hệ thống nên sử dụng các ngôn ngữ, biểu tượng và khái niệm quen thuộc với người dùng?
A. Phản hồi.
B. Nhất quán.
C. Phù hợp giữa hệ thống và thế giới thực (Match between system and the real world).
D. Giảm thiểu bộ nhớ.
Câu 13.Khi một thanh tiến trình (progress bar) hiển thị rõ ràng quá trình tải hoặc xử lý, nó tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Giảm thiểu bộ nhớ.
B. Phản hồi.
C. Ngăn ngừa lỗi.
D. Nhất quán.
Câu 14.Tại sao việc tuân thủ các nguyên tắc thiết kế lại quan trọng trong việc xây dựng một giao diện người dùng hiệu quả?
A. Vì nó làm cho quá trình thiết kế nhanh hơn mà không cần suy nghĩ.
B. Để làm cho sản phẩm trông giống với các sản phẩm khác.
C. Để đảm bảo tính nhất quán, dễ học, dễ sử dụng và giảm thiểu lỗi, từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng.
D. Để đáp ứng các yêu cầu về ngân sách.
Câu 15.Nguyên tắc “Thiết kế thẩm mỹ và tối giản” (Aesthetic and Minimalist Design) có nghĩa là gì?
A. Chỉ sử dụng màu đen và trắng.
B. Loại bỏ tất cả các hình ảnh.
C. Giao diện nên đẹp mắt nhưng không chứa thông tin không cần thiết hoặc gây nhiễu.
D. Thiết kế theo phong cách cổ điển.
Câu 16.Nguyên tắc “Trợ giúp và tài liệu” (Help and Documentation) có ý nghĩa gì?
A. Người dùng không bao giờ cần trợ giúp.
B. Chỉ cung cấp hướng dẫn bản giấy.
C. Cung cấp tài liệu trợ giúp dễ tìm, dễ hiểu và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng.
D. Buộc người dùng tự tìm hiểu mọi thứ.
Câu 17.Khi một trang web hiển thị thông báo lỗi rõ ràng và gợi ý cách khắc phục (ví dụ: “Mật khẩu phải dài ít nhất 8 ký tự”), đây là sự kết hợp của nguyên tắc nào?
A. Nhất quán và phản hồi.
B. Giảm thiểu bộ nhớ và linh hoạt.
C. Phản hồi và giúp người dùng nhận diện, chẩn đoán, khắc phục lỗi.
D. Ngăn ngừa lỗi và thẩm mỹ.
Câu 18.Việc sử dụng các biểu tượng (icons) phổ biến như biểu tượng “lưu” là một đĩa mềm hoặc biểu tượng “email” là một phong bì, thể hiện nguyên tắc nào?
A. Nhất quán.
B. Phản hồi.
C. Phù hợp giữa hệ thống và thế giới thực.
D. Giảm thiểu bộ nhớ.
Câu 19.Một nguyên tắc thiết kế tốt cần phải:
A. Luôn là quy tắc cứng nhắc không thay đổi.
B. Chỉ áp dụng cho một loại sản phẩm nhất định.
C. Cụ thể, có thể áp dụng được, và hướng đến mục tiêu cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Chỉ tập trung vào tính năng kỹ thuật.
Câu 20.Nếu một nút “Xóa tài khoản” được đặt ở một vị trí dễ thấy và không có bước xác nhận, nó đang vi phạm nguyên tắc nào?
A. Giảm thiểu bộ nhớ.
B. Nhất quán.
C. Phản hồi.
D. Ngăn ngừa lỗi và kiểm soát của người dùng.
Câu 21.Nguyên tắc “Nhận diện chứ không cần ghi nhớ” (Recognition rather than Recall) có nghĩa là gì?
A. Buộc người dùng phải ghi nhớ mọi thứ.
B. Hiển thị các lựa chọn và thông tin cần thiết để người dùng có thể nhận ra, thay vì phải nhớ lại.
C. Chỉ sử dụng văn bản thay vì biểu tượng.
D. Loại bỏ tất cả các menu.
Câu 22.Ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc “Nhận diện chứ không cần ghi nhớ” là gì?
A. Người dùng phải gõ lệnh để thực hiện tác vụ.
B. Một danh sách thả xuống hiển thị tất cả các tùy chọn có sẵn thay vì yêu cầu người dùng gõ.
C. Một giao diện chỉ có các biểu tượng không có nhãn.
D. Yêu cầu người dùng nhớ tên tệp chính xác.
Câu 23.Lợi ích của việc tuân thủ các nguyên tắc thiết kế được đặt ra bởi các tổ chức lớn (ví dụ: Apple Human Interface Guidelines, Material Design của Google) là gì?
A. Giới hạn sự sáng tạo của nhà thiết kế.
B. Buộc các ứng dụng phải giống nhau.
C. Chỉ để các ứng dụng chạy trên một nền tảng cụ thể.
D. Đảm bảo tính nhất quán giữa các ứng dụng trên một nền tảng, tạo ra trải nghiệm quen thuộc và dễ học cho người dùng.
Câu 24.Nguyên tắc “Ưu tiên nội dung” (Content-first) đề xuất rằng:
A. Thiết kế phải bắt đầu từ giao diện người dùng.
B. Nội dung phải là yếu tố phụ.
C. Nội dung và thông tin là trung tâm của thiết kế, giao diện nên hỗ trợ việc tiếp cận và tương tác với nội dung một cách hiệu quả.
D. Chỉ tập trung vào hình ảnh.
Câu 25.Khi một hệ thống cung cấp các tùy chọn “làm lại” hoặc “quay lại” dễ dàng sau một hành động, nó hỗ trợ nguyên tắc nào?
A. Phản hồi.
B. Nhất quán.
C. Giảm thiểu bộ nhớ.
D. Kiểm soát của người dùng và tự do (đặc biệt là khả năng hoàn tác).