Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Kiểm thử tính khả dụng và phòng thí nghiệm

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Kiểm thử tính khả dụng và phòng thí nghiệm là một trong những đề thi thuộc Chương 4: Đánh giá thiết kế giao diện trong học phần Thiết kế Giao diện Người Dùng chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đi sâu vào một trong những phương pháp đánh giá tính khả dụng quan trọng nhất: Kiểm thử tính khả dụng (Usability Testing), đặc biệt nhấn mạnh vai trò của phòng thí nghiệm tính khả dụng trong việc thu thập dữ liệu chân thực về hành vi người dùng.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: định nghĩa và mục tiêu của kiểm thử tính khả dụng, sự khác biệt giữa kiểm thử định tính và định lượng, cách chuẩn bị và thực hiện một buổi kiểm thử trong phòng lab (vai trò người điều phối, quan sát viên, thiết bị), các thước đo và kỹ thuật thu thập dữ liệu (thời gian hoàn thành tác vụ, tỷ lệ lỗi, giao thức “nghĩ lớn”), cũng như cách phân tích và trình bày kết quả để cải thiện thiết kế. Đây là kiến thức thực tiễn thiết yếu giúp sinh viên áp dụng để tạo ra các sản phẩm thực sự thân thiện và hiệu quả.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Kiểm thử tính khả dụng và phòng thí nghiệm

Câu 1.Đâu là mục đích chính của “Kiểm thử tính khả dụng” (Usability Testing)?
A. Để tìm kiếm lỗi kỹ thuật trong mã nguồn.
B. Để chứng minh rằng thiết kế là hoàn hảo.
C. Quan sát và thu thập dữ liệu về cách người dùng thực tế tương tác với sản phẩm để xác định các vấn đề về khả năng sử dụng.
D. Để thu thập ý kiến về tính thẩm mỹ của giao diện.

Câu 2.Sự khác biệt chính giữa “Kiểm thử tính khả dụng” và “Đánh giá của chuyên gia” (Expert Review) là gì?
A. Kiểm thử tính khả dụng chỉ thực hiện trong phòng lab, còn đánh giá chuyên gia thì không.
B. Kiểm thử tính khả dụng nhanh hơn và rẻ hơn đánh giá chuyên gia.
C. Kiểm thử tính khả dụng liên quan đến người dùng thực tế, trong khi đánh giá chuyên gia dựa vào kiến thức của chuyên gia UX.
D. Kiểm thử tính khả dụng chỉ tập trung vào hiệu suất, còn đánh giá chuyên gia tập trung vào sự hài lòng.

Câu 3.Khi thực hiện kiểm thử tính khả dụng, việc thu thập “thời gian hoàn thành tác vụ” và “tỷ lệ lỗi” là ví dụ về loại dữ liệu nào?
A. Định tính (Qualitative)
B. Định lượng (Quantitative)
C. Chủ quan (Subjective)
D. Hành vi (Behavioral)

Câu 4.Giao thức “nghĩ lớn” (Think-Aloud Protocol) trong kiểm thử tính khả dụng có mục đích gì?
A. Để người dùng nói to mọi thứ họ thấy.
B. Để người dùng tranh luận với người điều phối.
C. Để người dùng diễn tả suy nghĩ, cảm xúc và các quyết định của họ khi tương tác với giao diện.
D. Để người dùng chỉ trả lời “có” hoặc “không”.

Câu 5.Một “phòng thí nghiệm tính khả dụng” (Usability Lab) thường được trang bị những gì để quan sát người dùng mà không làm gián đoạn?
A. Chỉ một chiếc máy tính và bàn ghế.
B. Máy pha cà phê.
C. Gương một chiều, camera, microphone và phần mềm ghi hình/ghi màn hình.
D. Bảng trắng và bút lông.

Câu 6.Lợi ích chính của việc thực hiện kiểm thử tính khả dụng trong một phòng thí nghiệm chuyên dụng là gì?
A. Giảm chi phí so với các phương pháp khác.
B. Tăng tính tự nhiên của môi trường thử nghiệm.
C. Môi trường được kiểm soát chặt chẽ, khả năng ghi lại dữ liệu chi tiết và chuyên nghiệp, dễ dàng mời các bên liên quan quan sát.
D. Luôn có được mẫu người dùng lớn.

Câu 7.Thách thức lớn nhất của việc kiểm thử tính khả dụng trong phòng thí nghiệm là gì?
A. Khó tìm được chuyên gia.
B. Dữ liệu thu thập được quá ít.
C. Chi phí cao, môi trường có thể thiếu tự nhiên và khó khăn trong việc tuyển dụng đúng đối tượng người dùng.
D. Người dùng luôn biết họ đang được quan sát.

Câu 8.Để kiểm thử tính khả dụng hiệu quả, người điều phối (facilitator) cần có kỹ năng quan trọng nào?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
C. Kỹ năng giao tiếp tốt, không dẫn dắt người dùng và khả năng tạo không khí thoải mái.
D. Kỹ năng phân tích dữ liệu phức tạp.

Câu 9.Trong kiểm thử tính khả dụng, “Tỷ lệ thành công tác vụ” (Task Success Rate) đo lường điều gì?
A. Thời gian cần để hoàn thành tác vụ.
B. Số lượng lỗi người dùng mắc phải.
C. Tỷ lệ phần trăm người dùng có thể hoàn thành một tác vụ cụ thể một cách thành công.
D. Mức độ hài lòng của người dùng.

Câu 10.Kiểm thử tính khả dụng đặc biệt có giá trị trong giai đoạn nào của quy trình thiết kế?
A. Chỉ sau khi sản phẩm đã ra mắt.
B. Chỉ trong giai đoạn đầu tiên của ý tưởng.
C. Trong suốt các giai đoạn thiết kế lặp đi lặp lại, đặc biệt với các bản mẫu (prototypes) và bản thử nghiệm sớm.
D. Chỉ khi không có ngân sách.

Câu 11.Việc phân tích “Critical Incidents” (các sự cố nghiêm trọng) trong kiểm thử tính khả dụng giúp gì?
A. Giúp tìm lỗi chính tả.
B. Giúp làm cho báo cáo dài hơn.
C. Xác định các vấn đề nghiêm trọng nhất gây cản trở người dùng hoặc dẫn đến thất bại tác vụ.
D. Giúp đo lường tốc độ tải trang.

Câu 12.Để đảm bảo “quyền riêng tư” của người tham gia kiểm thử tính khả dụng, điều gì là bắt buộc?
A. Không bao giờ ghi hình người dùng.
B. Công khai thông tin cá nhân của họ.
C. Cung cấp “thỏa thuận đồng ý có hiểu biết” (informed consent) và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
D. Buộc họ phải hoàn thành mọi tác vụ.

Câu 13.Khi nhóm phát triển không thể tiếp cận phòng thí nghiệm vật lý, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm thử tính khả dụng?
A. Đánh giá heuristic.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung.
C. Kiểm thử tính khả dụng từ xa (Remote Usability Testing).
D. Khảo sát trực tuyến.

Câu 14.Kiểm thử tính khả dụng từ xa có thể được chia thành hai loại chính: “moderated” và “unmoderated”. “Unmoderated testing” có đặc điểm gì?
A. Yêu cầu người điều phối trực tiếp.
B. Luôn được thực hiện trong phòng lab.
C. Người dùng tự thực hiện tác vụ theo hướng dẫn mà không có người điều phối trực tiếp.
D. Chỉ phù hợp cho các tác vụ rất phức tạp.

Câu 15.Để có được những phát hiện có giá trị từ kiểm thử tính khả dụng, cần bao nhiêu người tham gia?
A. Ít nhất 50 người.
B. Càng nhiều càng tốt, không giới hạn.
C. Chỉ một người là đủ.
D. Thường là 5 người dùng cho mỗi vòng lặp là đủ để phát hiện phần lớn các vấn đề cốt lõi.

Câu 16.Kết quả của kiểm thử tính khả dụng thường được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để lưu trữ trong tài liệu.
B. Để loại bỏ sản phẩm.
C. Để đưa ra các đề xuất cải tiến cụ thể cho thiết kế giao diện và ưu tiên các vấn đề cần giải quyết.
D. Để chứng minh rằng thiết kế là hoàn hảo.

Câu 17.Trong một buổi kiểm thử tính khả dụng, vai trò của “quan sát viên” (observers) là gì?
A. Chỉ ngồi yên lặng và không làm gì.
B. Can thiệp vào quá trình kiểm thử của người dùng.
C. Ghi chú chi tiết về hành vi, lời nói và cảm xúc của người dùng, không tương tác trực tiếp với người dùng.
D. Phỏng vấn người dùng.

Câu 18.Mục tiêu của việc tạo “kịch bản tác vụ” (task scenarios) cho người tham gia trong kiểm thử tính khả dụng là gì?
A. Để làm cho tác vụ khó hơn.
B. Để người dùng đoán mục đích.
C. Để cung cấp một bối cảnh thực tế và hướng dẫn người dùng thực hiện các tác vụ cụ thể.
D. Để đánh lừa người dùng.

Câu 19.Khi nào thì kiểm thử tính khả dụng định lượng (quantitative usability testing) được ưu tiên?
A. Khi muốn hiểu sâu sắc về cảm xúc người dùng.
B. Khi chỉ có ít người dùng.
C. Khi cần đo lường hiệu suất cụ thể (ví dụ: thời gian, tỷ lệ lỗi) và so sánh giữa các phiên bản thiết kế hoặc sản phẩm.
D. Khi dự án không có ngân sách.

Câu 20.Để tránh “thiên vị” (bias) trong quá trình kiểm thử tính khả dụng, người điều phối nên làm gì?
A. Gợi ý câu trả lời đúng cho người dùng.
B. Chỉ đặt các câu hỏi đóng.
C. Giữ thái độ trung lập, không đưa ra tín hiệu, không dẫn dắt người dùng và không bình luận về hiệu suất của họ.
D. Tập trung vào việc chứng minh giả thuyết.

Câu 21.Các vấn đề về tính khả dụng được phát hiện từ kiểm thử thường được báo cáo dưới dạng nào?
A. Chỉ số liệu thô.
B. Một câu chuyện ngắn gọn.
C. Mô tả vấn đề, bằng chứng (video clip, ghi chú), tác động đến người dùng và đề xuất cải tiến.
D. Chỉ danh sách các tính năng.

Câu 22.Mục tiêu của việc thực hiện “kiểm thử tính khả dụng ban đầu” (pilot usability test) trước buổi kiểm thử chính thức là gì?
A. Để tìm lỗi nghiêm trọng nhất.
B. Để giảm số lượng người tham gia chính thức.
C. Để kiểm tra lại quy trình, kịch bản, thiết bị và đảm bảo mọi thứ hoạt động trơn tru trước khi tiến hành buổi chính thức.
D. Để có kết quả cuối cùng sớm hơn.

Câu 23.Thước đo nào sau đây là định tính (qualitative) trong kiểm thử tính khả dụng?
A. Tỷ lệ hoàn thành tác vụ.
B. Số lượng nhấp chuột.
C. Phản hồi chủ quan của người dùng qua phỏng vấn hoặc khảo sát mở.
D. Thời gian trên mỗi trang.

Câu 24.Sau khi một buổi kiểm thử kết thúc, điều gì là quan trọng nhất để làm với các dữ liệu đã thu thập?
A. Lưu trữ chúng và quên đi.
B. Chỉ chia sẻ với một số ít người.
C. Phân tích kỹ lưỡng, tổng hợp các phát hiện và trình bày cho nhóm phát triển để thúc đẩy hành động.
D. Chỉ tập trung vào các kết quả tích cực.

Câu 25.Kiểm thử tính khả dụng là một phần không thể thiếu của triết lý thiết kế nào?
A. Thiết kế hướng dữ liệu (Data-driven Design).
B. Thiết kế hướng công nghệ (Technology-driven Design).
C. Thiết kế chỉ dựa vào kinh nghiệm (Experience-driven Design).
D. Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm (User-Centered Design).

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: