Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Mô hình Giao diện Đối tượng-Hành động

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Mô hình Giao diện Đối tượng-Hành động là một trong những đề thi thuộc Chương 2: Nguyên tắc, Nguyên lý và Lý thuyết trong học phần Thiết kế Giao diện Người Dùng chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đi sâu vào một trong những mô hình tương tác giao diện người dùng phổ biến và trực quan nhất: Mô hình Giao diện Đối tượng-Hành động (Object-Action Interface Model). Mô hình này là nền tảng của nhiều giao diện đồ họa người dùng (GUI) hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: định nghĩa và đặc điểm của mô hình Đối tượng-Hành động (chọn đối tượng trước, sau đó thực hiện hành động), những lợi ích mà nó mang lại (trực quan, dễ học, giảm gánh nặng trí nhớ), các ví dụ điển hình trong thực tế (hệ điều hành, phần mềm văn phòng), và sự khác biệt với mô hình Hành động-Đối tượng. Đây là kiến thức cốt lõi giúp sinh viên hiểu rõ hơn về cách thiết kế các hệ thống tương tác tự nhiên và thân thiện với người dùng.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Mô hình Giao diện Đối tượng-Hành động

Câu 1.Mô hình Giao diện Đối tượng-Hành động (Object-Action Interface Model) hoạt động theo nguyên tắc cơ bản nào?
A. Người dùng ra lệnh trước, sau đó chọn đối tượng để áp dụng lệnh.
B. Hệ thống tự động thực hiện hành động mà không cần người dùng can thiệp.
C. Người dùng chọn đối tượng trước, sau đó áp dụng hành động lên đối tượng đó.
D. Hệ thống chỉ cho phép một hành động duy nhất cho mỗi đối tượng.

Câu 2.Ví dụ điển hình nhất về việc áp dụng Mô hình Giao diện Đối tượng-Hành động là gì?
A. Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface – CLI).
B. Giao diện người dùng đồ họa (Graphical User Interface – GUI) với các thao tác kéo-thả, nhấp chuột.
C. Hệ thống nhận diện giọng nói.
D. Hệ thống tương tác dựa trên văn bản thuần túy.

Câu 3.Khi bạn chọn một tệp trên máy tính, sau đó nhấp chuột phải và chọn “Xóa”, đây là một ví dụ về mô hình nào?
A. Mô hình Hành động-Đối tượng.
B. Mô hình Điều khiển từ xa.
C. Mô hình Đối tượng-Hành động.
D. Mô hình Tương tác tự động.

Câu 4.Lợi ích chính của Mô hình Giao diện Đối tượng-Hành động là gì?
A. Giúp người dùng ghi nhớ nhiều lệnh hơn.
B. Làm cho hệ thống phức tạp hơn.
C. Cung cấp sự trực quan, dễ học và giảm gánh nặng trí nhớ cho người dùng.
D. Tăng thời gian hoàn thành tác vụ.

Câu 5.Mô hình Đối tượng-Hành động thường liên quan chặt chẽ đến khái niệm “thao tác trực tiếp” (direct manipulation). Điều này có nghĩa là gì?
A. Người dùng tương tác gián tiếp với hệ thống thông qua các lệnh.
B. Người dùng tương tác trực tiếp với các biểu diễn trực quan của đối tượng trên màn hình.
C. Hệ thống tự động thực hiện các hành động mà không cần người dùng.
D. Người dùng chỉ có thể sử dụng bàn phím.

Câu 6.Trong Mô hình Đối tượng-Hành động, việc “chọn đối tượng” trước khi “thực hiện hành động” giúp giảm thiểu lỗi như thế nào?
A. Nó không giúp giảm lỗi.
B. Bằng cách loại bỏ tất cả các lệnh.
C. Người dùng có thể xác nhận đối tượng đã chọn là đúng trước khi áp dụng hành động, tránh nhầm lẫn.
D. Bằng cách buộc người dùng phải gõ lệnh.

Câu 7.Mô hình Giao diện Đối tượng-Hành động đặc biệt hiệu quả cho người dùng nào?
A. Chỉ người dùng chuyên gia.
B. Chỉ người dùng lập trình viên.
C. Người dùng mới và những người muốn khám phá hệ thống mà không cần ghi nhớ nhiều lệnh.
D. Chỉ người dùng có kinh nghiệm.

Câu 8.Điều gì là yếu tố cốt lõi của một giao diện theo Mô hình Đối tượng-Hành động để nó hoạt động hiệu quả?
A. Hệ thống có nhiều menu ẩn.
B. Các đối tượng không có biểu diễn trực quan.
C. Các đối tượng phải có biểu diễn trực quan rõ ràng và “khả năng gợi ý” (affordances) để người dùng biết cách tương tác.
D. Chỉ có một loại hành động duy nhất.

Câu 9.So với Mô hình Hành động-Đối tượng (ví dụ: gõ `delete filename.txt`), Mô hình Đối tượng-Hành động mang lại lợi thế gì về “khả năng khám phá” (explorability)?
A. Ít khả năng khám phá hơn.
B. Người dùng phải nhớ các lệnh cụ thể để khám phá.
C. Người dùng có thể dễ dàng xem các hành động khả thi trên một đối tượng đã chọn, khuyến khích khám phá.
D. Chỉ cho phép các hành động đã biết.

Câu 10.Khi bạn bôi đen một đoạn văn bản trong trình soạn thảo, sau đó nhấp vào nút “In đậm”, đây là ví dụ của mô hình nào?
A. Mô hình Hành động-Đối tượng.
B. Mô hình Tương tác lời nói.
C. Mô hình Đối tượng-Hành động.
D. Mô hình Tương tác cử chỉ.

Câu 11.Mô hình Giao diện Đối tượng-Hành động có thể trở nên kém hiệu quả hơn trong trường hợp nào?
A. Khi người dùng là người mới.
B. Khi các tác vụ đơn giản.
C. Khi cần thực hiện các tác vụ hàng loạt phức tạp hoặc các thao tác lặp đi lặp lại trên nhiều đối tượng.
D. Khi người dùng muốn xem rõ các đối tượng.

Câu 12.Để hỗ trợ Mô hình Đối tượng-Hành động, hệ thống cần cung cấp “phản hồi” (feedback) như thế nào?
A. Chỉ thông báo lỗi khi có sự cố.
B. Phản hồi gián tiếp.
C. Phản hồi trực quan và rõ ràng về việc đối tượng đã được chọn và hành động đã được thực hiện thành công.
D. Không cần phản hồi.

Câu 13.Ví dụ nào sau đây *không* phải là một thành phần của Mô hình Giao diện Đối tượng-Hành động?
A. Biểu tượng tệp tin trên desktop.
B. Thanh công cụ với các nút chức năng.
C. Các lệnh gõ vào cửa sổ dòng lệnh.
D. Con trỏ chuột để chọn đối tượng.

Câu 14.Trong Mô hình Đối tượng-Hành động, “nhất quán” (consistency) có ý nghĩa gì?
A. Mọi hành động đều phải giống nhau.
B. Đối tượng phải có màu sắc giống nhau.
C. Các đối tượng tương tự nhau có thể được thao tác theo cùng một cách, và các hành động có ý nghĩa giống nhau.
D. Chỉ có một loại đối tượng.

Câu 15.Khái niệm “Mô hình tinh thần” (Mental Model) của người dùng được hỗ trợ bởi Mô hình Đối tượng-Hành động như thế nào?
A. Buộc người dùng phải tạo mô hình tinh thần phức tạp.
B. Không ảnh hưởng đến mô hình tinh thần.
C. Giúp người dùng dễ dàng xây dựng một mô hình tinh thần chính xác về cách hệ thống hoạt động thông qua sự trực quan và nhất quán.
D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ.

Câu 16.Việc “kéo và thả” một tệp vào thùng rác trên desktop là một ví dụ mạnh mẽ của Mô hình Đối tượng-Hành động vì:
A. Nó yêu cầu nhiều bước.
B. Nó chỉ hoạt động trên một số hệ điều hành.
C. Nó cung cấp sự tương tác trực tiếp, trực quan và phản hồi tức thì về hành động.
D. Nó không cho phép hoàn tác.

Câu 17.Trong một ứng dụng chỉnh sửa ảnh, việc bạn chọn một vùng ảnh, sau đó áp dụng bộ lọc (filter) là một ví dụ về mô hình nào?
A. Mô hình Tương tác bằng giọng nói.
B. Mô hình Điều khiển từ xa.
C. Mô hình Đối tượng-Hành động.
D. Mô hình Văn bản lệnh.

Câu 18.Mô hình Giao diện Đối tượng-Hành động thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng hướng đến đối tượng người dùng nào?
A. Lập trình viên và quản trị viên hệ thống.
B. Các nhà khoa học dữ liệu.
C. Người dùng phổ thông, cần sự dễ học và dễ sử dụng.
D. Các chuyên gia bảo mật.

Câu 19.Khía cạnh nào của Mô hình Đối tượng-Hành động giúp người dùng cảm thấy “có quyền kiểm soát” hơn?
A. Hệ thống tự động thực hiện mọi thứ.
B. Người dùng không có lựa chọn.
C. Khả năng chọn và thao tác trực tiếp trên đối tượng, cùng với khả năng hoàn tác hành động.
D. Chỉ có một loại hành động duy nhất cho mỗi đối tượng.

Câu 20.Khi một phần mềm cung cấp “clipboard” (bộ nhớ tạm) cho phép người dùng “cắt” hoặc “sao chép” một đối tượng và sau đó “dán” nó ở nơi khác, đây là một minh họa cho:
A. Mô hình Hành động-Đối tượng.
B. Mô hình Ngôn ngữ tự nhiên.
C. Sự kết hợp của các hành động và đối tượng trong giao diện đồ họa.
D. Mô hình Lập trình.

Câu 21.Điều gì làm cho Mô hình Giao diện Đối tượng-Hành động ít phù hợp hơn cho các tác vụ mang tính “tự động hóa cao”?
A. Vì nó quá đơn giản.
B. Vì người dùng không hiểu các lệnh.
C. Nó yêu cầu sự tương tác trực tiếp và liên tục của người dùng cho từng đối tượng/tác vụ, không lý tưởng cho các tập lệnh.
D. Nó không hỗ trợ hình ảnh.

Câu 22.Lợi ích nào sau đây của Mô hình Đối tượng-Hành động liên quan đến việc người dùng có thể dễ dàng nhớ lại cách sử dụng hệ thống sau một thời gian không dùng?
A. Khả năng học (Learnability).
B. Hiệu suất (Efficiency).
C. Khả năng ghi nhớ (Memorability) do tính trực quan và nhất quán.
D. Khả năng chịu lỗi (Error Tolerance).

Câu 23.Trong thiết kế giao diện web, việc nhấp vào một hình ảnh sản phẩm để xem chi tiết, sau đó nhấp vào nút “Thêm vào giỏ hàng” là một ứng dụng của:
A. Mô hình Hành động-Đối tượng.
B. Mô hình dựa trên văn bản.
C. Mô hình Đối tượng-Hành động.
D. Mô hình Ngôn ngữ lệnh.

Câu 24.Mô hình Đối tượng-Hành động đóng góp vào việc tạo ra “trải nghiệm người dùng thú vị” như thế nào?
A. Bằng cách làm cho hệ thống phức tạp.
B. Bằng cách hạn chế các lựa chọn.
C. Bằng cách cung cấp sự tương tác trực quan, phản hồi tức thì và cảm giác kiểm soát, giảm sự thất vọng.
D. Bằng cách ép buộc người dùng làm theo các bước cụ thể.

Câu 25.Mặc dù Mô hình Đối tượng-Hành động rất phổ biến, nó vẫn cần được bổ sung bởi các yếu tố nào để tối ưu hóa cho mọi tình huống?
A. Chỉ màu sắc và phông chữ.
B. Chỉ các hiệu ứng âm thanh.
C. Các cơ chế tương tác khác như phím tắt, tìm kiếm, hoặc các công cụ tự động hóa cho người dùng thành thạo.
D. Chỉ hình ảnh động.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: