Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Universal Usability (Tính khả dụng phổ quát)

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Universal Usability (Tính khả dụng phổ quát) là một trong những đề thi thuộc Chương 1: Tính khả dụng của Hệ thống Tương tác trong học phần Thiết kế Giao diện Người Dùng chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đi sâu vào khái niệm Tính khả dụng phổ quát, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế giao diện sao cho mọi người, bất kể khả năng, kinh nghiệm hay bối cảnh sử dụng, đều có thể tiếp cận và sử dụng một cách hiệu quả.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: định nghĩa và mục tiêu của tính khả dụng phổ quát, các nhóm người dùng đa dạng (người mới, người có kinh nghiệm, người khuyết tật, người cao tuổi, trẻ em, người dùng không nói tiếng mẹ đẻ), những thách thức trong việc đạt được tính phổ quát, và các nguyên tắc thiết kế nhằm đảm bảo khả năng tiếp cận và sự linh hoạt cho mọi đối tượng. Đây là kiến thức thiết yếu để phát triển các sản phẩm công nghệ mang tính bao trùm và nhân văn.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Universal Usability (Tính khả dụng phổ quát)

Câu 1.Tính khả dụng phổ quát (Universal Usability) là gì?
A. Thiết kế giao diện chỉ dành cho người dùng có kinh nghiệm.
B. Thiết kế giao diện để mọi người, bất kể khả năng, kinh nghiệm hay bối cảnh sử dụng, đều có thể tiếp cận và sử dụng hiệu quả.
C. Thiết kế giao diện chỉ để nó hoạt động trên mọi thiết bị.
D. Thiết kế giao diện chỉ với mục tiêu giảm chi phí.

Câu 2.Tại sao Tính khả dụng phổ quát lại trở nên quan trọng trong thiết kế giao diện hiện đại?
A. Để làm cho giao diện phức tạp hơn.
B. Để giảm số lượng tính năng.
C. Vì sự đa dạng của người dùng và yêu cầu về khả năng tiếp cận cho mọi người.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.

Câu 3.Nhóm người dùng nào sau đây *không* thường được xem xét đặc biệt khi nói về Tính khả dụng phổ quát?
A. Người dùng có thị lực kém.
B. Người dùng cao tuổi.
C. Trẻ em.
D. Các lập trình viên chuyên nghiệp.

Câu 4.Khái niệm “Khả năng tiếp cận” (Accessibility) có mối quan hệ như thế nào với Tính khả dụng phổ quát?
A. Khả năng tiếp cận hoàn toàn không liên quan đến Tính khả dụng phổ quát.
B. Khả năng tiếp cận là một khái niệm lỗi thời, không còn được sử dụng.
C. Khả năng tiếp cận là tập con của Tính khả dụng phổ quát và chỉ tập trung vào người khuyết tật.
D. Khả năng tiếp cận là một phần cốt lõi và quan trọng của Tính khả dụng phổ quát, đảm bảo mọi người có thể sử dụng sản phẩm.

Câu 5.Một giao diện có tính khả dụng phổ quát tốt cần phải có khả năng điều chỉnh theo nhu cầu của người dùng. Khía cạnh này được gọi là gì?
A. Tối ưu hóa (Optimization)
B. Linh hoạt (Flexibility) và Tùy biến (Customization)
C. Đơn giản hóa (Simplification)
D. Tương thích ngược (Backward Compatibility)

Câu 6.Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng Tính khả dụng phổ quát?
A. Một trang web chỉ có văn bản đen trắng.
B. Một ứng dụng yêu cầu người dùng phải gõ lệnh.
C. Một sản phẩm chỉ có sẵn bằng một ngôn ngữ duy nhất.
D. Một ứng dụng cho phép thay đổi kích thước phông chữ, hỗ trợ đọc màn hình và có tùy chọn ngôn ngữ.

Câu 7.Thiết kế một hệ thống với các lựa chọn hiển thị văn bản lớn hơn, độ tương phản cao hơn, và hỗ trợ bàn phím, chủ yếu nhắm đến nhóm người dùng nào?
A. Trẻ em.
B. Người dùng mới.
C. Người dùng có thị lực kém hoặc cao tuổi.
D. Người dùng chuyên gia.

Câu 8.Việc cung cấp các tùy chọn “Undo” và “Redo” trong phần mềm là một nguyên tắc thiết kế hỗ trợ tính khả dụng phổ quát, đặc biệt cho:
A. Người dùng chuyên gia.
B. Người dùng có thị lực kém.
C. Người dùng mới và những người dễ mắc lỗi.
D. Người dùng không nói tiếng mẹ đẻ.

Câu 9.Tại sao việc tuân thủ các tiêu chuẩn web quốc tế về khả năng tiếp cận (ví dụ: WCAG) là quan trọng đối với Tính khả dụng phổ quát?
A. Để làm cho trang web trông hiện đại hơn.
B. Để tăng tốc độ tải trang.
C. Để đáp ứng các yêu cầu về bảo mật.
D. Để đảm bảo sản phẩm kỹ thuật số có thể tiếp cận được với nhiều đối tượng người dùng, bao gồm người khuyết tật, và tuân thủ pháp luật.

Câu 10.Thách thức lớn nhất khi cố gắng đạt được Tính khả dụng phổ quát là gì?
A. Tính phổ quát làm cho sản phẩm quá đơn giản.
B. Nó chỉ yêu cầu ít công sức thiết kế.
C. Cần phải cân bằng giữa nhu cầu đa dạng của các nhóm người dùng khác nhau và chi phí phát triển.
D. Nó làm cho sản phẩm không thể chạy trên các thiết bị cũ.

Câu 11.Việc cung cấp các biểu tượng (icons) có ý nghĩa rõ ràng và dễ hiểu, kết hợp với nhãn văn bản, giúp hỗ trợ tính khả dụng phổ quát cho:
A. Chỉ những người có kinh nghiệm.
B. Chỉ những người dùng đã đọc hướng dẫn.
C. Người dùng không nói tiếng mẹ đẻ và người dùng có khó khăn về đọc hiểu.
D. Chỉ những người dùng chuyên gia.

Câu 12.Nguyên tắc thiết kế nào khuyến nghị rằng một hệ thống nên cho phép người dùng kiểm soát nhiều hơn và linh hoạt trong cách họ tương tác?
A. Phản hồi nhất quán.
B. Giảm thiểu bộ nhớ.
C. Kiểm soát của người dùng và tự do.
D. Giảm lỗi.

Câu 13.Nếu một website thương mại điện tử chỉ hỗ trợ duy nhất phương thức nhập liệu bằng chuột, nó đang bỏ qua tính khả dụng phổ quát cho nhóm người dùng nào?
A. Người dùng máy tính bảng.
B. Người dùng thích dùng màn hình cảm ứng.
C. Người dùng có vấn đề về vận động hoặc thích sử dụng bàn phím.
D. Người dùng có thị lực bình thường.

Câu 14.Khi thiết kế cho trẻ em, điều gì là một cân nhắc quan trọng trong Tính khả dụng phổ quát?
A. Sử dụng nhiều văn bản phức tạp.
B. Không cung cấp hình ảnh.
C. Giao diện trực quan, phản hồi rõ ràng, màu sắc hấp dẫn và cơ chế chơi game hóa.
D. Tập trung vào tính năng bảo mật phức tạp.

Câu 15.Thiết kế một ứng dụng nhắn tin cho phép người dùng thay đổi kích thước và kiểu chữ, đồng thời hỗ trợ chế độ tương phản cao, nhằm mục đích chính là gì?
A. Làm cho ứng dụng trông “ngầu” hơn.
B. Tăng dung lượng bộ nhớ của ứng dụng.
C. Nâng cao khả năng tiếp cận và tính khả dụng cho người dùng có các nhu cầu thị giác khác nhau.
D. Để ứng dụng trông chuyên nghiệp hơn.

Câu 16.Để một ứng dụng có tính khả dụng phổ quát tốt, nó nên:
A. Chỉ hỗ trợ hệ điều hành mới nhất.
B. Có một bộ tính năng cố định không thay đổi.
C. Cung cấp các phương pháp tương tác thay thế và tùy chọn điều chỉnh giao diện.
D. Buộc người dùng thích nghi với cách hoạt động của ứng dụng.

Câu 17.Lợi ích kinh doanh của việc đầu tư vào Tính khả dụng phổ quát là gì?
A. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
B. Thu hẹp đối tượng khách hàng.
C. Mở rộng thị trường tiềm năng, tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
D. Chỉ làm cho sản phẩm đắt hơn.

Câu 18.Việc cung cấp phụ đề (subtitles) và mô tả âm thanh (audio descriptions) cho nội dung video là một ví dụ về việc hỗ trợ Tính khả dụng phổ quát cho người dùng nào?
A. Người dùng có vấn đề về nhận thức.
B. Người dùng trẻ em.
C. Người dùng khiếm thính và khiếm thị.
D. Người dùng chuyên gia.

Câu 19.Một nguyên tắc thiết kế quan trọng trong Tính khả dụng phổ quát là “nhất quán” (consistency). Điều này có nghĩa là gì?
A. Giao diện phải luôn trông giống hệt nhau trên mọi nền tảng.
B. Các nút bấm phải luôn ở cùng một vị trí.
C. Các yếu tố giao diện và hành vi tương tác phải đồng bộ, dễ đoán trong toàn bộ hệ thống.
D. Chỉ sử dụng một loại phông chữ duy nhất.

Câu 20.Khi thiết kế một sản phẩm cho người dùng cao tuổi, các cân nhắc về tính khả dụng phổ quát bao gồm:
A. Sử dụng các phím tắt phức tạp.
B. Tăng cường tốc độ phản hồi rất nhanh.
C. Kích thước chữ lớn, các nút bấm rõ ràng, ít bước phức tạp, và phản hồi chậm rãi.
D. Sử dụng công nghệ mới nhất mà không cần giải thích.

Câu 21.Việc thử nghiệm tính khả dụng với các nhóm người dùng đa dạng (bao gồm cả người khuyết tật) giúp đạt được mục tiêu nào của Tính khả dụng phổ quát?
A. Để tìm kiếm lỗi chính tả.
B. Để tăng thời gian phát triển.
C. Để xác định các rào cản tiềm ẩn và đảm bảo sản phẩm hoạt động hiệu quả cho mọi người.
D. Để tạo ra nhiều báo cáo kiểm thử hơn.

Câu 22.Thiết kế cho người dùng chuyên gia có thể khác biệt so với người dùng mới. Tính khả dụng phổ quát xử lý điều này như thế nào?
A. Bỏ qua người dùng mới.
B. Buộc mọi người dùng phải trở thành chuyên gia.
C. Cung cấp các chế độ hoặc tùy chọn khác nhau (ví dụ: chế độ đơn giản cho người mới, phím tắt cho chuyên gia).
D. Chỉ tập trung vào chế độ phức tạp nhất.

Câu 23.Luật pháp về khả năng tiếp cận (ví dụ: Section 508 ở Hoa Kỳ, EN 301 549 ở Châu Âu) là một động lực mạnh mẽ cho việc áp dụng Tính khả dụng phổ quát vì:
A. Nó yêu cầu mọi phần mềm phải miễn phí.
B. Nó giới hạn số lượng tính năng.
C. Nó yêu cầu các sản phẩm và dịch vụ công nghệ phải có thể tiếp cận được đối với người khuyết tật.
D. Nó chỉ áp dụng cho các sản phẩm vật lý.

Câu 24.Khái niệm “Inclusive Design” (Thiết kế bao trùm) có liên quan chặt chẽ đến Tính khả dụng phổ quát. Nó có nghĩa là gì?
A. Thiết kế chỉ dành cho một nhóm người cụ thể.
B. Thiết kế mà không xem xét người dùng.
C. Thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ để nó có thể được sử dụng bởi càng nhiều người càng tốt, bất kể khả năng.
D. Thiết kế chỉ tập trung vào tính thẩm mỹ.

Câu 25.Khi một hệ thống cung cấp “hỗ trợ ngữ cảnh” (contextual help), ví dụ: hướng dẫn nhỏ hiện lên khi di chuột qua một nút, điều này giúp hỗ trợ tính khả dụng phổ quát cho:
A. Người dùng chuyên gia để tăng tốc độ.
B. Người dùng có vấn đề về thị lực để đọc nhanh hơn.
C. Người dùng mới hoặc người dùng ít kinh nghiệm để hiểu chức năng.
D. Người dùng không nói tiếng mẹ đẻ để luyện tập ngôn ngữ.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: