Trắc nghiệm Thương mại điện tử – Đề 8 là một đề luyện tập quan trọng trong học phần Thương mại điện tử, giúp sinh viên kiểm tra khả năng tổng hợp kiến thức và ứng dụng vào các tình huống cụ thể trong kinh doanh trực tuyến. Đề thi phù hợp với sinh viên các ngành kinh doanh, thương mại điện tử, công nghệ thông tin, và hệ thống thông tin quản lý.
Nội dung đề đại học trong Đề 8 bao gồm các chủ đề như: nền tảng triển khai website thương mại điện tử, quản lý đơn hàng và hậu cần (e-logistics), tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX/UI), bảo mật thanh toán và xác thực giao dịch, cùng với các quy định pháp lý trong môi trường số. Các câu hỏi được trình bày dưới dạng trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên làm quen với hình thức thi và luyện tư duy phản xạ nhanh.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc nghiệm Thương mại điện tử Đề 8
Câu 1: Một công ty mua văn phòng phẩm số lượng lớn từ một nhà cung cấp trực tuyến. Đây là ví dụ của mô hình:
A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. P2P (Peer-to-Peer)
Câu 2: Trong marketing kỹ thuật số, chỉ số CTR (Click-Through Rate) được tính bằng công thức nào?
A. (Số lượt hiển thị / Số lượt nhấp chuột) x 100%
B. (Chi phí / Số lượt hiển thị)
C. (Lượt chuyển đổi / Tổng số lượt nhấp chuột) x 100%
D. (Số lượt nhấp chuột / Số lượt hiển thị) x 100%
Câu 3: Sàn giao dịch thương mại điện tử (E-commerce Marketplace) có đặc điểm chính là:
A. Tự sản xuất và bán một loại sản phẩm duy nhất.
B. Là một nền tảng công nghệ, nơi nhiều người bán và người mua có thể tương tác và giao dịch.
C. Chỉ cung cấp dịch vụ giao hàng.
D. Chỉ tập trung vào mô hình B2B.
Câu 4: Công nghệ SSL/TLS trong thương mại điện tử có chức năng chính là:
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Mã hóa dữ liệu truyền đi giữa máy chủ và trình duyệt của người dùng, đảm bảo tính bảo mật.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu sản phẩm.
D. Tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm.
Câu 5: Hợp đồng điện tử được công nhận có giá trị pháp lý tương đương hợp đồng bằng văn bản khi đáp ứng các điều kiện của:
A. Luật Sở hữu trí tuệ
B. Luật Giao dịch điện tử
C. Bộ luật Dân sự
D. Luật Thương mại
Câu 6: Mô hình kinh doanh của các dịch vụ như Spotify Premium, nơi người dùng trả một khoản phí định kỳ để sử dụng dịch vụ không có quảng cáo, được gọi là:
A. Mô hình phí giao dịch (Transaction Fee Model)
B. Mô hình đăng ký (Subscription Model)
C. Mô hình quảng cáo (Advertising Model)
D. Mô hình bán hàng (Sales Model)
Câu 7: “Chiến lược đuôi dài” (The Long Tail) trong TMĐT hiệu quả vì:
A. Chi phí quảng cáo cho các sản phẩm ít phổ biến rất thấp.
B. Khách hàng ngày nay chỉ thích mua các sản phẩm độc, lạ.
C. Không gian trưng bày và lưu kho gần như không giới hạn trên môi trường số, cho phép bán một lượng lớn các sản phẩm niche.
D. Tốc độ giao hàng nhanh hơn cho các sản phẩm bán chậm.
Câu 8: Mục tiêu chính của Email Marketing trong TMĐT là gì?
A. Chỉ để gửi quảng cáo và mã giảm giá.
B. Để nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng, cung cấp thông tin hữu ích và thúc đẩy mua hàng lặp lại.
C. Để thay thế hoàn toàn cho marketing trên mạng xã hội.
D. Để tăng thứ hạng SEO cho website.
Câu 9: “Logistics ngược” (Reverse Logistics) trong TMĐT là quy trình liên quan đến:
A. Giao hàng từ kho đến khách hàng.
B. Quản lý hàng tồn kho trong kho.
C. Xử lý hàng hóa bị trả lại từ khách hàng.
D. Vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Câu 10: Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) được sử dụng để:
A. Quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.
B. Quản lý thông tin và lịch sử tương tác với khách hàng để cải thiện dịch vụ và bán hàng.
C. Quản lý nội dung và thiết kế của website.
D. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Câu 11: Mô hình thương mại điện tử nào mô tả việc một cá nhân bán các bức ảnh do mình chụp cho một công ty thiết kế qua một trang web kho ảnh?
A. B2C
B. C2B (Consumer-to-Business)
C. C2C
D. B2B
Câu 12: Tỷ lệ bỏ giỏ hàng (Shopping Cart Abandonment Rate) cao có thể là dấu hiệu của:
A. Sản phẩm quá hấp dẫn.
B. Website có quá nhiều người truy cập.
C. Quy trình thanh toán quá phức tạp hoặc chi phí vận chuyển quá cao.
D. Chiến dịch marketing thành công.
Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa chiến lược Omni-channel và Multi-channel là:
A. Omni-channel chỉ sử dụng các kênh online.
B. Multi-channel có ít kênh hơn Omni-channel.
C. Multi-channel tập trung vào trải nghiệm khách hàng liền mạch.
D. Omni-channel tập trung vào việc tạo ra một trải nghiệm khách hàng đồng nhất và tích hợp trên tất cả các kênh, còn Multi-channel có các kênh hoạt động tương đối độc lập.
Câu 14: Trong quảng cáo trực tuyến, CPA (Cost Per Acquisition) là mô hình tính phí khi:
A. Quảng cáo được hiển thị 1000 lần.
B. Người dùng nhấp vào quảng cáo.
C. Người dùng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng).
D. Người dùng xem hết video quảng cáo.
Câu 15: Một công dân sử dụng Cổng Dịch vụ công Quốc gia để đăng ký tạm trú. Đây là ví dụ của mô hình:
A. B2G
B. G2C (Government-to-Citizen)
C. C2G
D. G2G
Câu 16: Một trong những lợi thế cạnh tranh chính của các doanh nghiệp TMĐT thuần túy (pure-play e-commerce) so với doanh nghiệp truyền thống là:
A. Chất lượng sản phẩm luôn tốt hơn.
B. Chi phí vận hành thấp hơn do không cần mặt bằng bán lẻ và có thể tiếp cận thị trường rộng lớn hơn.
C. Luôn có dịch vụ khách hàng tốt hơn.
D. Không cần marketing.
Câu 17: Hình thức thanh toán nào sau đây KHÔNG phải là thanh toán điện tử?
A. Thẻ tín dụng
B. Ví điện tử
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
D. Internet Banking
Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa E-commerce và E-business là:
A. Không có sự khác biệt.
B. E-commerce chủ yếu liên quan đến các giao dịch mua bán, trong khi E-business bao gồm toàn bộ các quy trình kinh doanh được số hóa (SCM, ERP, CRM…).
C. E-business chỉ áp dụng cho B2B.
D. E-commerce là một phần của E-business.
Câu 19: Một công ty muốn chấp nhận thanh toán bằng thẻ Visa và Mastercard trên website của mình. Họ phải tuân thủ tiêu chuẩn bảo mật nào?
A. ISO 9001
B. GDPR
C. PCI DSS
D. HTTP/2
Câu 20: Chữ ký điện tử có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay khi đáp ứng đủ các điều kiện của:
A. Luật Sở hữu trí tuệ
B. Luật Giao dịch điện tử
C. Bộ luật Dân sự
D. Luật Thương mại
Câu 21: Mô hình kinh doanh trong đó một cá nhân tạo ra nội dung (video, bài viết) và nhận được một phần doanh thu quảng cáo từ nền tảng (ví dụ: YouTube, TikTok) được gọi là:
A. Bán hàng trực tiếp
B. Tiếp thị liên kết
C. Chương trình đối tác (Partner Program) / Chia sẻ doanh thu
D. Bán hàng không qua kho
Câu 22: Thử nghiệm A/B trên một chiến dịch email marketing có thể được sử dụng để:
A. Gửi email đến hai nhóm khách hàng khác nhau.
B. So sánh hiệu quả của hai dòng tiêu đề email khác nhau để xem tiêu đề nào có tỷ lệ mở cao hơn.
C. Kiểm tra xem email có bị vào hòm thư rác hay không.
D. Gửi email vào hai thời điểm khác nhau.
Câu 23: Mô hình O2O (Online-to-Offline) có ví dụ điển hình là:
A. Mua sắm hoàn toàn trên Amazon.
B. Đăng bán đồ cũ trên Chotot.vn.
C. Sử dụng ứng dụng di động của The Coffee House để đặt hàng trước và đến cửa hàng nhận.
D. Xem phim trực tuyến trên Netflix.
Câu 24: Sàn giao dịch TMĐT (Marketplace) như Tiki khác với nhà bán lẻ trực tuyến (E-tailer) ở điểm cơ bản nào?
A. Marketplace hoạt động như một trung tâm thương mại ảo, cho phép nhiều người bán tham gia, trong khi E-tailer là một cửa hàng duy nhất.
B. Marketplace chỉ bán hàng trong nước, E-tailer chỉ bán hàng quốc tế.
C. Marketplace không hỗ trợ thanh toán trực tuyến.
D. E-tailer không có hệ thống logistics.
Câu 25: Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) trên một website TMĐT được định nghĩa là:
A. Phần trăm khách truy cập đã nhấp vào một quảng cáo.
B. Phần trăm khách truy cập đã xem một sản phẩm.
C. Phần trăm khách truy cập đã hoàn thành một mục tiêu cụ thể (ví dụ: mua hàng, điền form).
D. Phần trăm khách truy cập đã quay lại website.
Câu 26: Việc các trang web TMĐT sử dụng chatbot để hỗ trợ khách hàng 24/7 là một ứng dụng của:
A. Điện toán đám mây
B. Internet of Things
C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
D. Chuỗi khối (Blockchain)
Câu 27: Điểm khác biệt chính giữa Social Commerce (thương mại xã hội) và E-commerce truyền thống là:
A. Social Commerce chỉ bán hàng thời trang.
B. Social Commerce cho phép người dùng hoàn tất toàn bộ quá trình mua sắm ngay trên nền tảng mạng xã hội.
C. E-commerce không sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Social Commerce không cần hệ thống thanh toán.
Câu 28: Phần mềm nào trên website TMĐT chịu trách nhiệm quản lý thông tin sản phẩm, danh mục, đơn hàng và nội dung website?
A. Cổng thanh toán (Payment Gateway)
B. Giỏ hàng (Shopping Cart)
C. Hệ quản trị nội dung (CMS – Content Management System) hoặc Nền tảng TMĐT (E-commerce Platform).
D. Web Hosting
Câu 29: Lý do chính khiến các doanh nghiệp TMĐT đầu tư vào Tiếp thị nội dung (Content Marketing) là:
A. Để thay thế hoàn toàn quảng cáo trả phí.
B. Để thu hút và giáo dục khách hàng tiềm năng, xây dựng uy tín thương hiệu và hỗ trợ SEO.
C. Vì đây là hình thức marketing rẻ tiền nhất.
D. Để bán hàng trực tiếp thông qua các bài viết.
Câu 30: Trong bối cảnh Việt Nam, yếu tố nào sau đây là một trong những động lực tăng trưởng chính của TMĐT?
A. Dân số già.
B. Hạ tầng Internet kém phát triển.
C. Tỷ lệ thâm nhập Internet và điện thoại thông minh cao, cùng với sự phát triển của logistics và thanh toán số.
D. Người tiêu dùng không tin tưởng vào mua sắm trực tuyến.