Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Review 2 – Vocabulary & Grammar

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 2: Review 2 – Vocabulary & Grammar là một trong những đề thi thuộc Review 2 trong chương trình Tiếng Anh 2.

Trong đề thi này, học sinh sẽ được ôn tập và kiểm tra tổng hợp các kiến thức trọng tâm về từ vựng và ngữ pháp đã học từ các Unit trước (Unit 5 đến Unit 8). Các câu hỏi sẽ bao gồm từ vựng về lớp học, nông trại, nhà bếp, ngôi làng và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản như “There is/are”, động từ “to be”, “can”, giới từ chỉ vị trí (in, on, under, at, near). Đây là cơ hội tốt để các em củng cố kiến thức trước khi chuyển sang các bài học tiếp theo.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Review 2 – Vocabulary & Grammar

Câu 1 : You use this to write with ink. It’s a ___.
A. pencil
B. pen
C. eraser
D. ruler

Câu 2 : This animal says “Maa maa”. It’s a ___.
A. sheep
B. horse
C. goat
D. duck

Câu 3 : You use this to eat noodles. It’s a ___.
A. spoon
B. fork
C. knife
D. plate

Câu 4 : You go here to buy food and things. It’s a ___.
A. school
B. hospital
C. market
D. library

Câu 5 : The person who cooks food is a ___.
A. doctor
B. farmer
C. cook
D. teacher

Câu 6 : Chọn từ có âm /ʊ/ khác với các từ còn lại.
A. book
B. look
C. moon
D. cook

Câu 7 : Chọn từ có âm /ɔː/ khác với các từ còn lại.
A. board
B. horse
C. door
D. got

Câu 8 : Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
A. kitchen
B. computer
C. again
D. village

Câu 9 : Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
A. father
B. garden
C. eraser
D. table

Câu 10 : Điền từ thích hợp: There ___ a board in the classroom.
A. are
B. is
C. am
D. be

Câu 11 : Điền từ thích hợp: There ___ many sheep in the field.
A. is
B. are
C. am
D. be

Câu 12 : Điền từ thích hợp: The spoons ___ on the table.
A. am
B. is
C. are
D. be

Câu 13 : Điền từ thích hợp: I ___ draw a picture.
A. am
B. is
C. are
D. can

Câu 14 : Điền từ thích hợp: Can you ___ the goats? Yes, I can.
A. ride
B. feed
C. count
D. make

Câu 15 : The books are ___ the school bag.
A. on
B. in
C. under
D. near

Câu 16 : The ducks are swimming ___ the pond.
A. on
B. in
C. at
D. near

Câu 17 : The market is ___ the post office.
A. in
B. on
C. near
D. under

Câu 18 : ___ the teacher in the classroom?
A. Am
B. Is
C. Are
D. Can

Câu 19 : ___ there any chairs in the kitchen?
A. Is
B. Are
C. Am
D. Be

Câu 20 : Choose the word that means a piece of equipment with shelves or drawers where you keep plates, cups, etc.
A. table
B. chair
C. cupboard
D. desk

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: