Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 1: Local community – Vocabulary & Grammar

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 2: Local community – Vocabulary & Grammar là một trong những đề thi thuộc Unit 1 – Local community trong chương trình Tiếng Anh 2.

Trong đề thi này, học sinh sẽ được ôn luyện và kiểm tra các kiến thức trọng tâm về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến cộng đồng địa phương, bao gồm các từ chỉ nơi chốn (như library, park, school…) và các mẫu câu cơ bản miêu tả vị trí hoặc hành động quen thuộc. Đây là nền tảng giúp các em làm quen với môi trường xung quanh bằng tiếng Anh và rèn luyện kỹ năng sử dụng câu đơn giản trong giao tiếp hàng ngày.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 1: Local community – Vocabulary & Grammar

Câu 1 : Chọn từ có âm /ɪ/ khác với các từ còn lại.
A. sit
B. big
C. bike
D. kid

Câu 2 : Chọn từ có âm /e/ khác với các từ còn lại.
A. pen
B. tree
C. bed
D. ten

Câu 3 : Chọn từ có âm /æ/ khác với các từ còn lại.
A. cat
B. map
C. bag
D. car

Câu 4 : Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
A. teacher
B. student
C. friend
D. country

Câu 5 : Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
A. family
B. Vietnam
C. brother
D. sister

Câu 6 : Tìm từ có nghĩa là “bạn bè”.
A. parents
B. friends
C. teachers
D. students

Câu 7 : Tìm từ có nghĩa là “quốc gia”.
A. city
B. country
C. school
D. house

Câu 8 : Chọn từ chỉ một người.
A. they
B. we
C. you
D. he

Câu 9 : Chọn từ chỉ nhiều người.
A. I
B. she
C. it
D. they

Câu 10 : Ghép từ sau với nghĩa đúng: “Vietnamese”.
A. Người Anh
B. Người Việt Nam
C. Người Thái Lan
D. Người Mỹ

Câu 11 : Ghép từ sau với nghĩa đúng: “Thailand”.
A. Nước Anh
B. Nước Việt Nam
C. Nước Thái Lan
D. Nước Mỹ

Câu 12 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở âm cuối /s/ hoặc /z/.
A. books
B. cats
C. goes
D. maps

Câu 13 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở âm cuối /t/ hoặc /d/.
A. walked
B. helped
C. played
D. studied

Câu 14 : Chọn từ có nghĩa là “tên”.
A. age
B. from
C. name
D. class

Câu 15 : Chọn từ có nghĩa là “tuổi”.
A. age
B. name
C. class
D. country

Câu 16 : Chọn từ có nghĩa là “lớp học”.
A. school
B. class
C. friend
D. teacher

Câu 17 : Chọn từ có âm /ɔː/ khác với các từ còn lại.
A. tall
B. ball
C. cat
D. small

Câu 18 : Chọn từ có âm /əʊ/ khác với các từ còn lại.
A. go
B. no
C. pen
D. home

Câu 19 : Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
A. family
B. computer
C. banana
D. together

Câu 20 : Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
A. water
B. student
C. garden
D. picture

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: