Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 11: In the playground – Vocabulary & Grammar

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 2: In the playground – Vocabulary & Grammar là một trong những đề thi thuộc Unit 11 – In the playground trong chương trình Tiếng Anh 2.

Trong đề thi này, học sinh sẽ được ôn luyện và kiểm tra các kiến thức trọng tâm về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề “Ở sân chơi” (In the playground), bao gồm tên gọi các trò chơi, thiết bị chơi phổ biến (như swing, slide, seesaw, monkey bars, sandbox…), các hoạt động (như run, jump, play, climb, swing) và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Đây là cơ hội để các em làm quen với ngôn ngữ miêu tả các hoạt động vui chơi giải trí.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 11: In the playground – Vocabulary & Grammar

Câu 1 : We like to play ___ the playground.
A. on
B. at
C. in
D. under

Câu 2 : Children love to sit on this and move back and forth high. It’s a ___.
A. slide
B. swing
C. seesaw
D. sandbox

Câu 3 : Two people sit on this and go up and down. It’s a ___.
A. swing
B. slide
C. seesaw
D. monkey bars

Câu 4 : We can climb and hang on these. They are ___.
A. swings
B. slides
C. seesaws
D. monkey bars

Câu 5 : Children play with sand in the ___.
A. playground
B. park
C. field
D. sandbox

Câu 6 : We can ___ fast in the playground.
A. swim
B. climb
C. run
D. fly

Câu 7 : We can ___ high in the playground.
A. run
B. swim
C. jump
D. sit

Câu 8 : The swing ___ red.
A. am
B. is
C. are
D. be

Câu 9 : The seesaw ___ blue and yellow.
A. am
B. is
C. are
D. be

Câu 10 : The children ___ playing in the sandbox.
A. am
B. is
C. are
D. be

Câu 11 : There ___ a slide in the playground.
A. are
B. is
C. am
D. be

Câu 12 : There ___ two seesaws in the playground.
A. is
B. are
C. am
D. be

Câu 13 : I ___ swing very high.
A. am
B. is
C. are
D. can

Câu 14 : Can she ___ on the monkey bars? Yes, she can.
A. run
B. jump
C. climb
D. swim

Câu 15 : The ball is ___ the slide.
A. in
B. near
C. on
D. under

Câu 16 : The children are playing ___ the sandbox.
A. on
B. at
C. in
D. under

Câu 17 : The bag is ___ the bench.
A. in
B. on
C. under
D. near

Câu 18 : ___ the slide fun?
A. Am
B. Is
C. Are
D. Can

Câu 19 : ___ they running fast?
A. Am
B. Is
C. Are
D. Can

Câu 20 : Choose the word that means an area where children can play, usually with swings, slides, etc.
A. park
B. garden
C. field
D. playground

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: