Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 12: At the cafe – Vocabulary & Grammar

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 2: At the cafe – Vocabulary & Grammar là một trong những đề thi thuộc Unit 12 – At the cafe trong chương trình Tiếng Anh 2.

Trong đề thi này, học sinh sẽ được ôn luyện và kiểm tra các kiến thức trọng tâm về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề “Ở quán cà phê” (At the cafe), bao gồm tên gọi các đồ vật, thức uống, món ăn nhẹ thường gặp (như table, chair, menu, cup, tea, coffee, juice, cake…) và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản dùng trong tình huống gọi đồ, hỏi giá (như “I want…”, “Can I have…?”, “How much is…?”). Đây là cơ hội để các em làm quen với ngôn ngữ sử dụng trong giao tiếp tại quán.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 12: At the cafe – Vocabulary & Grammar

Câu 1 : We are ___ the cafe.
A. in
B. on
C. at
D. under

Câu 2 : We sit at a ___ and on a chair.
A. board
B. desk
C. table
D. bed

Câu 3 : We look at the ___ to choose what to eat or drink.
A. book
B. paper
C. menu
D. picture

Câu 4 : I want to drink hot ___.
A. juice
B. milk
C. tea
D. water

Câu 5 : I want to drink cold ___ or orange ___.
A. tea / tea
B. milk / milk
C. water / water
D. juice / juice

Câu 6 : I want to eat a sweet ___.
A. bread
B. fruit
C. cake
D. rice

Câu 7 : A person who serves food and drinks at a cafe is a ___ or waitress.
A. cook
B. doctor
C. waiter
D. teacher

Câu 8 : Can I have a ___ of tea?
A. plate
B. bowl
C. cup
D. glass

Câu 9 : There ___ some juice in the glass.
A. are
B. is
C. am
D. be

Câu 10 : There ___ two chairs at the table.
A. is
B. are
C. am
D. be

Câu 11 : ___ there a menu on the table?
A. Are
B. Is
C. Am
D. Be

Câu 12 : ___ there any cakes? Yes, there are.
A. Is
B. Are
C. Am
D. Be

Câu 13 : I want ___ a piece of cake.
A. is
B. are
C. am
D. to eat

Câu 14 : How ___ is this juice?
A. many
B. much
C. are
D. is

Câu 15 : How ___ cups are there?
A. many
B. much
C. is
D. are

Câu 16 : The cup is ___ the table.
A. in
B. on
C. under
D. near

Câu 17 : The cat is sleeping ___ the chair.
A. on
B. in
C. under
D. near

Câu 18 : ___ the cafe busy?
A. Am
B. Is
C. Are
D. Can

Câu 19 : What ___ you want? I want some tea.
A. am
B. is
C. are
D. do

Câu 20 : Choose the word that means a sweet food made from flour, sugar, and eggs, often with cream or fruit.
A. bread
B. biscuit
C. cake
D. sandwich

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: