Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 14: At home – Vocabulary & Grammar

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 2: At home – Vocabulary & Grammar là một trong những đề thi thuộc Unit 14 – At home trong chương trình Tiếng Anh 2.

Trong đề thi này, học sinh sẽ được ôn luyện và kiểm tra các kiến thức trọng tâm về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề “Ở nhà” (At home), bao gồm tên gọi các phòng trong nhà (như living room, bedroom, kitchen, bathroom), đồ vật quen thuộc (như bed, table, chair, sofa, TV, lamp), các hoạt động diễn ra tại nhà và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản như “There is/are”, động từ “to be”, giới từ chỉ vị trí (in, on, under, near, at). Đây là cơ hội để các em làm quen với ngôn ngữ miêu tả ngôi nhà và cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 14: At home – Vocabulary & Grammar

Câu 1 : Look! This is my ___.
A. school
B. park
C. home
D. library

Câu 2 : This is the room where we watch TV and talk. It’s the ___.
A. bedroom
B. living room
C. kitchen
D. bathroom

Câu 3 : This is the room where we sleep. It’s the ___.
A. bedroom
B. living room
C. kitchen
D. bathroom

Câu 4 : This is the room where we cook and eat. It’s the ___.
A. bedroom
B. living room
C. kitchen
D. bathroom

Câu 5 : This is the room where we wash our face and hands. It’s the ___.
A. bedroom
B. living room
C. kitchen
D. bathroom

Câu 6 : I sleep on a ___.
A. chair
B. table
C. bed
D. sofa

Câu 7 : I sit on a ___ in the living room.
A. bed
B. chair
C. table
D. sofa

Câu 8 : I watch ___ in the living room.
A. books
B. TV
C. food
D. games

Câu 9 : There ___ a big sofa in the living room.
A. are
B. is
C. am
D. be

Câu 10 : There ___ two beds in the bedroom.
A. is
B. are
C. am
D. be

Câu 11 : The TV ___ on the table.
A. am
B. is
C. are
D. be

Câu 12 : The books ___ on the shelf.
A. am
B. is
C. are
D. be

Câu 13 : Where ___ the cat? It’s under the bed.
A. am
B. are
C. is
D. be

Câu 14 : Where ___ the children? They are in the garden.
A. am
B. is
C. are
D. be

Câu 15 : I ___ read a book in my bedroom.
A. am
B. is
C. are
D. can

Câu 16 : She ___ cook rice.
A. am
B. is
C. are
D. can

Câu 17 : The dog is sleeping ___ the table.
A. on
B. in
C. under
D. near

Câu 18 : The lamp is ___ the table.
A. in
B. on
C. under
D. near

Câu 19 : ___ your house big?
A. Am
B. Is
C. Are
D. Can

Câu 20 : ___ there a garden at your home?
A. Are
B. Is
C. Am
D. Be

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: