Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 15: In the clothes shop – Vocabulary & Grammar

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 2: In the clothes shop – Vocabulary & Grammar là một trong những đề thi thuộc Unit 15 – In the clothes shop trong chương trình Tiếng Anh 2.

Trong đề thi này, học sinh sẽ được ôn luyện và kiểm tra các kiến thức trọng tâm về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề “Trong cửa hàng quần áo” (In the clothes shop), bao gồm tên gọi các loại quần áo (như shirt, dress, pants, shoes, hat…), màu sắc, các tính từ miêu tả đơn giản (như big, small, long, short) và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản (như “I want…”, “I’m wearing…”, động từ “to be”). Đây là cơ hội để các em làm quen với ngôn ngữ sử dụng trong các tình huống mua sắm quần áo đơn giản.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 15: In the clothes shop – Vocabulary & Grammar

Câu 1 : I wear this on my body. It has sleeves. It’s a ___.
A. pants
B. skirt
C. shirt
D. shoes

Câu 2 : This is a piece of clothing for girls or women, covering the body and legs. It’s a ___.
A. shirt
B. pants
C. dress
D. hat

Câu 3 : I wear these on my legs. They are ___.
A. shirt
B. shoes
C. pants
D. socks

Câu 4 : I wear these on my feet. They are ___.
A. socks
B. hat
C. skirt
D. shoes

Câu 5 : I wear this on my head. It’s a ___.
A. shirt
B. socks
C. hat
D. shoes

Câu 6 : This is a piece of clothing for girls or women, covering the lower body. It’s a ___.
A. pants
B. dress
C. shirt
C. skirt

Câu 7 : I wear these on my feet inside my shoes. They are ___.
A. hat
B. shoes
C. socks
D. pants

Câu 8 : This shirt is ___. (Imagine a red shirt)
A. blue
B. green
C. red
D. yellow

Câu 9 : These pants are ___. (Imagine blue pants)
A. red
B. blue
C. green
D. yellow

Câu 10 : This hat is very ___.
A. big
B. small
C. long
D. short

Câu 11 : These shoes are too ___.
A. big
B. small
C. long
D. short

Câu 12 : I ___ this red shirt.
A. big
B. small
C. is
D. like

Câu 13 : I want to ___ a new dress.
A. wear
B. buy
C. like
D. sell

Câu 14 : She ___ wearing a blue skirt.
A. am
B. is
C. are
D. be

Câu 15 : They ___ wearing new shoes.
A. am
B. is
C. are
D. be

Câu 16 : This hat ___ big.
A. am
B. is
C. are
D. be

Câu 17 : These socks ___ colorful.
A. am
B. is
C. are
D. be

Câu 18 : ___ this shirt red?
A. Am
B. Is
C. Are
D. Can

Câu 19 : ___ these shoes new?
A. Am
B. Is
C. Are
D. Can

Câu 20 : Choose the word that means clothes for your feet, worn inside shoes.
A. shoes
B. pants
C. socks
D. hat

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: