Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 5: In the classroom – Vocabulary & Grammar

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 2: In the classroom – Vocabulary & Grammar là một trong những đề thi thuộc Unit 5 – In the classroom trong chương trình Tiếng Anh 2.

Trong đề thi này, học sinh sẽ được ôn luyện và kiểm tra các kiến thức trọng tâm về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề “Trong lớp học” (In the classroom), bao gồm tên gọi các đồ vật quen thuộc trong lớp (như desk, chair, board, book, pen…), các hoạt động học tập cơ bản (như read, write, draw) và các cấu trúc ngữ pháp liên quan (như “There is/are”, động từ “to be”, giới từ chỉ vị trí). Đây là cơ hội để các em làm quen với ngôn ngữ miêu tả môi trường học tập của mình.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 5: In the classroom – Vocabulary & Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 2: In the classroom – Vocabulary & Grammar là một trong những đề thi thuộc Unit 5 – In the classroom trong chương trình Tiếng Anh 2.

Trong đề thi này, học sinh sẽ được ôn luyện và kiểm tra các kiến thức trọng tâm về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề “Trong lớp học” (In the classroom), bao gồm tên gọi các đồ vật quen thuộc trong lớp (như desk, chair, board, book, pen…), các hoạt động học tập cơ bản (như read, write, draw) và các cấu trúc ngữ pháp liên quan (như “There is/are”, động từ “to be”, giới từ chỉ vị trí). Đây là cơ hội để các em làm quen với ngôn ngữ miêu tả môi trường học tập của mình.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 5: In the classroom – Vocabulary & Grammar

Câu 1 : Look! We are ___ the classroom.
A. on
B. at
C. in
D. under

Câu 2 : I sit on a ___.
A. desk
B. chair
C. board
D. book

Câu 3 : I write on the white or green ___.
A. chair
B. desk
C. board
D. book

Câu 4 : I read a ___.
A. pen
B. ruler
C. book
D. eraser

Câu 5 : I use a ___ to write.
A. book
B. ruler
C. pen
D. eraser

Câu 6 : I draw with a ___.
A. pen
B. pencil
C. book
D. ruler

Câu 7 : I erase mistakes with an ___.
A. pen
B. ruler
C. book
D. eraser

Câu 8 : I put my books and things in my school ___.
A. chair
B. desk
C. bag
D. board

Câu 9 : There ___ a board in the classroom.
A. are
B. is
C. am
D. be

Câu 10 : There ___ many students in the classroom.
A. is
B. are
C. am
D. be

Câu 11 : The book is ___ the desk.
A. in
B. on
C. under
D. near

Câu 12 : The school bag is ___ the chair.
A. on
B. under
C. in
D. near

Câu 13 : The students are ___ the classroom.
A. on
B. at
C. in
D. under

Câu 14 : I ___ read a book.
A. am
B. is
C. are
D. can

Câu 15 : She ___ write her name.
A. am
B. is
C. are
D. can

Câu 16 : We ___ pictures in the classroom.
A. read
B. write
C. draw
D. listen

Câu 17 : Choose the word that means a piece of furniture with a flat top and legs, used for working or writing.
A. chair
B. board
C. desk
D. book

Câu 18 : Choose the word that means a tool used for drawing or writing with lead.
A. pen
B. pencil
C. ruler
D. eraser

Câu 19 : How many chairs ___ there in the classroom?
A. is
B. are
C. am
D. be

Câu 20 : What ___ on the board?
A. are
B. is
C. am
D. be

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: