Trắc nghiệm Tiếng Anh 2: In the kitchen – Vocabulary & Grammar là một trong những đề thi thuộc Unit 7 – In the kitchen trong chương trình Tiếng Anh 2.
Trong đề thi này, học sinh sẽ được ôn luyện và kiểm tra các kiến thức trọng tâm về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề “Trong nhà bếp” (In the kitchen), bao gồm tên gọi các đồ vật, dụng cụ nấu ăn, thức ăn cơ bản (như table, chair, cup, plate, spoon, fork, knife, pot, pan, rice, soup…) và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản như “There is/are”, động từ “to be”, giới từ chỉ vị trí (on, in, under). Đây là cơ hội để các em làm quen với ngôn ngữ miêu tả không gian quan trọng này trong ngôi nhà.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀
Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 7: In the kitchen – Vocabulary & Grammar
Câu 1 : Look! We are ___ the kitchen.
A. on
B. at
C. in
D. under
Câu 2 : I eat soup with a ___.
A. fork
B. knife
C. spoon
D. plate
Câu 3 : I eat rice on a ___.
A. cup
B. spoon
C. plate
D. pot
Câu 4 : I drink water from a ___.
A. plate
B. spoon
C. cup
D. pan
Câu 5 : We use this to cut food. It’s a ___.
A. spoon
B. fork
C. knife
D. cup
Câu 6 : We use this to eat noodles. It’s a ___.
A. spoon
B. fork
C. knife
D. plate
Câu 7 : My mother cooks soup in a big ___.
A. pan
B. plate
C. cup
D. pot
Câu 8 : My father fries eggs in a ___.
A. pot
B. plate
C. cup
D. pan
Câu 9 : There ___ a table in the kitchen.
A. are
B. is
C. am
D. be
Câu 10 : There ___ four chairs in the kitchen.
A. is
B. are
C. am
D. be
Câu 11 : The spoon is ___ the cup.
A. on
B. in
C. under
D. near
Câu 12 : The plate is ___ the table.
A. in
B. on
C. under
D. near
Câu 13 : The cat is sleeping ___ the table.
A. on
B. in
C. under
D. near
Câu 14 : I ___ wash the dishes.
A. am
B. is
C. are
D. can
Câu 15 : Can she ___ soup? Yes, she can.
A. eat
B. drink
C. cook
D. wash
Câu 16 : The rice is ___ the pot.
A. on
B. under
C. in
D. at
Câu 17 : ___ the kitchen clean?
A. Am
B. Is
C. Are
D. Can
Câu 18 : ___ there any cups on the table?
A. Is
B. Are
C. Am
D. Be
Câu 19 : Choose the word that means a piece of furniture with a flat top and legs, used for eating or working.
A. chair
B. cupboard
C. table
D. cooker
Câu 20 : Choose the word that means a container used for drinking, usually with a handle.
A. plate
B. bowl
C. cup
D. spoon