Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 8: In the village – Vocabulary & Grammar

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 2: In the village – Vocabulary & Grammar là một trong những đề thi thuộc Unit 8 – In the village trong chương trình Tiếng Anh 2.

Trong đề thi này, học sinh sẽ được ôn luyện và kiểm tra các kiến thức trọng tâm về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề “Trong ngôi làng” (In the village), bao gồm tên gọi các địa điểm, người, vật và các hoạt động phổ biến trong làng (như market, post office, police station, doctor, farmer, cook, buy, sell…) và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Đây là cơ hội để các em làm quen với ngôn ngữ miêu tả một cộng đồng nhỏ hơn và các hoạt động diễn ra ở đó.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Tiếng anh 2 Unit 8: In the village – Vocabulary & Grammar

Câu 1 : We are ___ the village.
A. on
B. at
C. in
D. under

Câu 2 : You go here to buy food and things. It’s a ___.
A. school
B. hospital
C. market
D. library

Câu 3 : You go here to send or get letters. It’s a ___.
A. police station
B. hospital
C. post office
D. market

Câu 4 : The person who helps you when you are sick is a ___.
A. teacher
B. doctor
C. farmer
D. cook

Câu 5 : The person who grows plants or raises animals is a ___.
A. doctor
B. teacher
C. farmer
D. police officer

Câu 6 : The person who cooks food is a ___.
A. doctor
B. farmer
C. cook
D. police officer

Câu 7 : Where do police officers work? In the ___.
A. market
B. post office
C. police station
D. hospital

Câu 8 : There are many houses in the ___.
A. city
B. mountain
C. village
D. sea

Câu 9 : The market ___ big.
A. am
B. is
C. are
D. be

Câu 10 : The houses ___ small and nice.
A. am
B. is
C. are
D. be

Câu 11 : There ___ a post office in the village.
A. are
B. is
C. am
D. be

Câu 12 : There ___ many people in the market.
A. is
B. are
C. am
D. be

Câu 13 : She ___ buy some fruit at the market.
A. am
B. is
C. are
D. can

Câu 14 : Can he ___ letters at the post office? Yes, he can.
A. buy
B. sell
C. send
D. read

Câu 15 : The post office is ___ the police station.
A. in
B. on
C. near
D. under

Câu 16 : The farmer works ___ the field.
A. on
B. in
C. at
D. near

Câu 17 : The doctor works ___ the hospital.
A. on
B. in
C. at
D. near

Câu 18 : ___ the doctor in the hospital now?
A. Am
B. Is
C. Are
D. Can

Câu 19 : ___ there a market in your village?
A. Are
B. Is
C. Am
D. Be

Câu 20 : Choose the word that means a small community of houses and people, larger than a hamlet and smaller than a town.
A. city
B. country
C. village
D. farm

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: