Trắc nghiệm Tiếng Việt 5: Luyện tập về đại từ (tiếp theo) là bài kiểm tra bổ sung giúp các em tiếp tục rèn luyện và hoàn thiện kỹ năng sử dụng đại từ trong tiếng Việt. Với các bài tập đa dạng và phong phú, các em sẽ nắm vững hơn về các loại đại từ, chức năng và cách sử dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác.
Để làm tốt đề thi, học sinh cần nắm vững những kiến thức trọng tâm như:
- Ôn tập và củng cố kiến thức về khái niệm, chức năng và các loại đại từ đã học
- Nhận biết và phân tích được các loại đại từ trong câu văn cụ thể
- Sử dụng đại từ một cách chính xác, phù hợp với ngữ cảnh và mục đích giao tiếp
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tiếp tục chinh phục những thử thách về đại từ và trở thành những người sử dụng tiếng Việt thành thạo nhé!🚀
Trắc nghiệm Tiếng Việt 5: Luyện tập về đại từ (tiếp theo)
Câu 1: Trong câu “Ai là người gác đèn biển?”, từ “ai” là đại từ gì?
A. Đại từ nghi vấn.
B. Đại từ xưng hô.
C. Đại từ chỉ định.
D. Đại từ quan hệ.
Câu 2: Đại từ nào sau đây thường được dùng để thay thế cho tên người?
A. Anh ấy/Cô ấy.
B. Cái đó.
C. Ở đây.
D. Bao giờ.
Câu 3: Trong câu “Quyển sách này hay hơn quyển sách kia”, các đại từ chỉ định là:
A. Này, kia.
B. Quyển, sách.
C. Hay, hơn.
D. Sách, kia.
Câu 4: Đại từ nào thường được dùng để hỏi về thời gian?
A. Ai.
B. Gì.
C. Ở đâu.
D. Khi nào.
Câu 5: Trong câu “Người mà em yêu quý nhất là bà”, đại từ quan hệ là:
A. Người.
B. Mà.
C. Em.
D. Nhất.
Câu 6: Đại từ “mình” thường được dùng trong trường hợp nào?
A. Xưng hô với người lớn tuổi.
B. Viết văn bản hành chính.
C. Xưng hô thân mật với bạn bè.
D. Nói chuyện với người nước ngoài.
Câu 7: Trong câu “Đây là món quà mẹ tặng cho em”, đại từ “đây” thay thế cho:
A. Người mẹ.
B. Người em.
C. Món quà.
D. Hành động tặng quà.
Câu 8: Đại từ nào sau đây có thể dùng để chỉ cả người và vật ở xa?
A. Cái này.
B. Cái kia.
C. Người này.
D. Người ấy.
Câu 9: Trong câu “Chúng em xin kính chào thầy cô”, đại từ “chúng em” là đại từ gì?
A. Đại từ xưng hô số nhiều.
B. Đại từ chỉ định số nhiều.
C. Đại từ nghi vấn số nhiều.
D. Đại từ quan hệ số nhiều.
Câu 10: Từ nào sau đây không phải là đại từ xưng hô?
A. Tôi.
B. Bạn.
C. Chúng ta.
D. Thế nào.
Câu 11: Trong câu “Cái áo này giá bao nhiêu?”, đại từ nghi vấn là:
A. Cái.
B. Áo.
C. Bao nhiêu.
D. Này.
Câu 12: Đại từ nào thường được dùng để chỉ nơi chốn?
A. Ai.
B. Gì.
C. Ở đâu.
D. Khi nào.
Câu 13: Trong câu “Người mà bạn tin tưởng nhất là ai?”, đại từ nghi vấn là:
A. Ai.
B. Bạn.
C. Người.
D. Nhất.
Câu 14: Đại từ nào sau đây không dùng để hỏi?
A. Ai.
B. Gì.
C. Bao giờ.
D. Thế này.
Câu 15: Trong câu “Mình rất vui khi được làm quen với bạn”, đại từ “mình” dùng để chỉ:
A. Người đang nghe.
B. Người đang nói.
C. Cả người nói và người nghe.
D. Một người khác.
Câu 16: Đại từ nào thường được dùng để thay thế cho một hành động hoặc sự việc đã xảy ra?
A. Cái này.
B. Người kia.
C. Việc đó.
D. Ở đây.
Câu 17: Trong câu “Chính em là người đã giúp đỡ bạn”, đại từ nào được dùng để nhấn mạnh?
A. Chính.
B. Em.
C. Bạn.
D. Đã.
Câu 18: Đại từ nào thường được dùng để xưng hô với người nhỏ tuổi hơn, thể hiện sự thân mật?
A. Ông/Bà.
B. Anh/Chị.
C. Em.
D. Cháu.
Câu 19: Trong câu “Bạn có thích quyển sách này không?”, đại từ “bạn” đóng vai trò gì?
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Bổ ngữ.
D. Trạng ngữ.
Câu 20: Đại từ nào sau đây không thể dùng để chỉ người?
A. Ai.
B. Anh ấy.
C. Cô ấy.
D. Cái gì.

Thảo Linh là một tác giả và biên tập viên giàu kinh nghiệm tại DeThiTracNghiem.vn, chuyên cung cấp các bộ đề thi thử trắc nghiệm chất lượng cao, giúp học sinh và sinh viên ôn tập hiệu quả. Với sự am hiểu sâu rộng về giáo dục và kỹ năng biên soạn nội dung học thuật, Thảo Linh đã đóng góp nhiều bài viết giá trị, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và dễ hiểu.