Trắc nghiệm Tiếng Việt 5: Luyện tập về đại từ và kết từ

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 5: Luyện tập về đại từ và kết từ là một trong những đề thi thuộc Tuần 28: Tiếp bước cha ông trong chương trình Tiếng Việt 5. Bài luyện tập này giúp các em củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng đại từ và kết từ một cách chính xác, linh hoạt trong các bài văn, từ đó giúp các em viết câu hay hơn, diễn đạt ý rõ ràng, mạch lạc và có tính liên kết cao.
Để làm tốt đề thi, học sinh cần nắm vững những kiến thức trọng tâm như:

  • Khái niệm và chức năng của đại từ, các loại đại từ thường gặp.
  • Khái niệm và vai trò của kết từ, các loại kết từ và tác dụng của chúng.
  • Cách sử dụng đại từ và kết từ một cách phù hợp, chính xác để liên kết các câu, các ý trong đoạn văn.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập về đại từ và kết từ để chinh phục ngôn ngữ!🚀

Trắc nghiệm Tiếng Việt 5: Luyện tập về đại từ và kết từ

Câu 1: Đại từ thường được dùng để làm gì?
A. Chỉ đặc điểm, tính chất của sự vật.
B. Chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật.
C. Thay thế cho danh từ, động từ, tính từ hoặc dùng để xưng hô.
D. Chỉ số lượng, thứ tự của sự vật.

Câu 2: Từ nào sau đây là đại từ?
A. Xinh đẹp
B. Chăm chỉ
C. Tôi
D. Học sinh

Câu 3: Trong câu “Bạn Lan rất tốt bụng, ai cũng yêu quý bạn ấy”, đại từ nào được sử dụng?
A. Ai
B. Cũng
C. Bạn ấy
D. Yêu quý

Câu 4: Kết từ thường được dùng để làm gì?
A. Miêu tả sự vật, hiện tượng.
B. Bộc lộ cảm xúc.
C. Liên kết các từ ngữ, cụm từ hoặc các câu trong câu, đoạn văn.
D. Chỉ thời gian, địa điểm.

Câu 5: Từ nào sau đây là kết từ?
A. Thông minh
B. Học giỏi
C. Và
D. Thầy giáo

Câu 6: Trong câu “Nếu em chăm chỉ thì em sẽ đạt kết quả tốt”, cặp từ “nếu…thì…” thể hiện mối quan hệ gì?
A. Quan hệ tương phản
B. Quan hệ tăng tiến
C. Quan hệ điều kiện – kết quả
D. Quan hệ đồng thời

Câu 7: Loại đại từ nào thường được dùng để hỏi?
A. Đại từ xưng hô
B. Đại từ chỉ định
C. Đại từ nghi vấn
D. Đại từ quan hệ

Câu 8: Đại từ nào sau đây có thể dùng để thay thế cho cả người và vật?
A. Anh ấy
B. Cô ấy
C. Cái đó
D. Bọn họ

Câu 9: Trong câu “Ai đến muộn sẽ bị phạt”, từ “ai” là loại đại từ gì?
A. Đại từ nghi vấn
B. Đại từ xưng hô
C. Đại từ chỉ định
D. Đại từ quan hệ

Câu 10: Trong câu “Tuy trời mưa nhưng em vẫn đi học”, từ “nhưng” là loại kết từ gì?
A. Kết từ chỉ sự tương phản
B. Kết từ chỉ quan hệ nguyên nhân – kết quả
C. Kết từ chỉ quan hệ mục đích
D. Kết từ chỉ sự lựa chọn

Câu 11: Từ nào sau đây không phải là đại từ xưng hô?
A. Tôi
B. Bạn
C. Chúng ta
D. Ở kia

Câu 12: Trong câu “Quyển sách này rất hay, bạn nên đọc nó”, đại từ “nó” thay thế cho từ ngữ nào?
A. Bạn
B. Hay
C. Quyển sách
D. Nên đọc

Câu 13: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của đại từ?
A. Thay thế cho danh từ
B. Thay thế cho động từ
C. Nối các vế câu trong câu ghép
D. Thay thế cho tính từ

Câu 14: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của kết từ?
A. Nối các từ ngữ
B. Nối các vế câu
C. Thay thế cho danh từ
D. Tạo mối quan hệ ý nghĩa giữa các thành phần

Câu 15: Cặp kết từ nào sau đây thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu: “………. trời mưa, em ……….. mang áo mưa”?
A. Vì – nên
B. Nếu – thì
C. Vì – nên
D. Để – thì

Câu 16: Từ nào sau đây có thể thay thế cho đại từ “tôi”?
A. Bạn
B. Mình
C. Nó
D. Kia

Câu 17: Trong câu ” Hoa rất xinh đẹp, …….. Hoa rất thông minh”, từ nào có thể điền vào chỗ trống để tạo thành câu ghép liên kết về ý?
A. nhưng
B. hoặc
C. mà còn
D. để

Câu 18: “Mình” thường dùng cho mối quan hệ nào?
A. Với người lớn tuổi
B. Trong công việc
C. Thân mật, bạn bè
D. Trang trọng

Câu 19: Trong các câu sau, câu nào có nhiều đại từ nhất?
A. Em thích đá bóng
B. Bạn ấy nói với tôi rằng bạn ấy rất vui
C. Cả hai đều học giỏi
D. Hôm nay trời mưa

Câu 20: Trong câu ghép có liên kết, yếu tố quan trọng nhất là gì?
A. Có nhiều từ
B. Có vế câu dài
C. Các thành phần liên kết chặt chẽ và mạch lạc
D. Sử dụng nhiều phép tu từ

Related Posts

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: