Trắc nghiệm Tiếng Việt 5: Luyện tập về dấu gạch ngang là một trong những đề thi thuộc Tuần 13: Trên con đường học tập trong chương trình Tiếng Việt 5. Bài luyện tập này giúp các em củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng dấu gạch ngang một cách chính xác, hiệu quả, từ đó giúp các em diễn đạt ý rõ ràng, mạch lạc và sinh động hơn trong các bài văn.
Để làm tốt đề thi, học sinh cần nắm vững những kiến thức trọng tâm như:
- Nhận biết các chức năng chính của dấu gạch ngang (đánh dấu phần chú thích, liệt kê, đánh dấu lời nói trực tiếp).
- Phân biệt dấu gạch ngang với các dấu câu khác như dấu gạch nối, dấu hai chấm.
- Vận dụng dấu gạch ngang một cách linh hoạt và sáng tạo trong các bài tập thực hành.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập sử dụng dấu gạch ngang thật thành thạo để viết văn hay hơn nhé!🚀
Trắc nghiệm Tiếng Việt 5: Luyện tập về dấu gạch ngang
Câu 1: Dấu gạch ngang (—) có chức năng gì trong câu?
A. Nối các từ có nghĩa trái ngược nhau.
B. Ngăn cách các vế trong câu ghép khi cần thiết.
C. Đánh dấu phần giải thích, chú thích thêm về một sự vật, hiện tượng.
D. Thay thế cho dấu phẩy.
Câu 2: Trong câu sau, dấu gạch ngang được dùng để làm gì: “Hà Nội — thủ đô của Việt Nam — là một thành phố xinh đẹp.”
A. Đánh dấu lời nói trực tiếp.
B. Liệt kê các sự vật.
C. Chú thích, giải thích về Hà Nội.
D. Ngăn cách các thành phần trong câu.
Câu 3: Trong trường hợp nào sau đây, dấu gạch ngang được dùng để liệt kê?
A. “Tôi yêu em — yêu cả cuộc đời này.”
B. Để chuẩn bị cho chuyến đi, em cần: — quần áo ấm, — giày dép, — mũ len.
C. “Mẹ bảo: — Con hãy ngoan ngoãn nhé!”
D. Bạn Lan — lớp trưởng lớp em — là một người giỏi.
Câu 4: Ngoài chức năng chú thích và liệt kê, dấu gạch ngang còn được dùng để làm gì?
A. Nối các từ có liên quan đến nhau.
B. Thay thế cho dấu chấm than.
C. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật trong đối thoại.
D. Ngăn cách chủ ngữ và vị ngữ.
Câu 5: Dấu hiệu nào giúp ta phân biệt dấu gạch ngang với dấu gạch nối?
A. Dấu gạch ngang ngắn hơn dấu gạch nối.
B. Dấu gạch ngang dài hơn và có khoảng trống ở hai đầu, dấu gạch nối thì không.
C. Dấu gạch ngang dùng để nối các từ, còn dấu gạch nối thì không.
D. Dấu gạch ngang và dấu gạch nối giống nhau hoàn toàn.
Câu 6: Câu nào sau đây sử dụng dấu gạch ngang đúng cách?
A. “Tôi — thích — ăn — kem.”
B. “Bạn Lan rất xinh — nhưng — lại rất kiêu.”
C. “Bà tôi — một người phụ nữ hiền hậu — luôn yêu thương con cháu.”
D. “Hôm nay — trời — mưa.”
Câu 7: Trong câu “Để chuẩn bị cho chuyến dã ngoại, chúng tôi cần – lều trại, – thức ăn, – nước uống”, dấu gạch ngang được dùng để làm gì?
A. Chú thích.
B. Ngăn cách.
C. Liệt kê.
D. Nối từ.
Câu 8: Chọn câu mà dấu gạch ngang được dùng để thể hiện lời nói trực tiếp:
A. “Hà Nội – thủ đô của Việt Nam – là một thành phố xinh đẹp.”
B. “Cô giáo hỏi: – Các em đã làm bài tập về nhà chưa?”
C. “Tôi rất thích đọc sách – đặc biệt là truyện trinh thám.”
D. “Mẹ bảo tôi – phải luôn chăm ngoan.”
Câu 9: Từ nào sau đây được dùng để thay thế dấu gạch ngang trong câu: “Tôi rất yêu Đà Lạt – thành phố mộng mơ”?
A. và
B. nhưng
C. tức là
D. còn
Câu 10: Trong câu: “Chiếc áo này – màu xanh – rất hợp với bạn”, dấu gạch ngang có tác dụng gì?
A. Nối các vế trong một câu ghép
B. Ngăn cách các thành phần trong một câu
C. Chú thích cho một bộ phận trong câu
D. Thay thế dấu phẩy
Câu 11: Khi dùng dấu gạch ngang để liệt kê, mỗi gạch ngang thường đi kèm với:
A. Một danh từ
B. Một động từ
C. Một tính từ
D. Một cụm từ hoặc một câu ngắn gọn
Câu 12: Trong câu “Bạn Lan – học giỏi, lại còn hát hay – là niềm tự hào của lớp”, dấu gạch ngang có tác dụng gì?
A. Để ngăn cách vế câu
B. Để nối các từ ngữ
C. Để giải thích về bạn Lan
D. Để nhấn mạnh
Câu 13: Dấu gạch ngang KHÔNG được dùng để:
A. Đánh dấu phần bổ sung ý nghĩa
B. Đánh dấu lời thoại của nhân vật
C. Kết thúc một câu
D. Thay thế cho dấu hai chấm trong một số trường hợp
Câu 14: Chọn vị trí đúng để đặt dấu gạch ngang trong câu sau: “Lan học giỏi lại chăm ngoan”:
A. Lan – học giỏi lại chăm ngoan
B. Lan học giỏi – lại chăm ngoan
C. Cần thêm dấu gạch ngang ở cả hai vế để câu trở nên rõ ràng hơn.**
D. Lan học giỏi lại chăm ngoan –
Câu 15: “Cháu hỏi: Ông ơi, sao trời lại mưa ạ?”. Dấu gạch ngang trong câu trên có tác dụng gì?
A. Liệt kê
B. Thay thế dấu phẩy
C. Đánh dấu lời nói trực tiếp
D. Nối từ
Câu 16: Trong câu “Để chuẩn bị cho bài kiểm tra, em cần – ôn tập kiến thức cũ”, dấu gạch ngang có tác dụng gì?
A. Thay thế dấu hai chấm
B. Nối các vế trong câu ghép
C. Liệt kê
D. Thay thế dấu phẩy
Câu 17: Trong các câu sau, câu nào sử dụng dấu gạch ngang sai?
A. “Tôi thích – nghe nhạc, đọc sách, xem phim.”
B. “Bạn Hoa – lớp trưởng – luôn giúp đỡ mọi người.”
C. “Hôm nay-em-đi-học.”
D. “Cô giáo nói: – Chào các em!”
Câu 18: Dấu gạch ngang KHÔNG được dùng để làm gì?
A. Nối các đoạn hội thoại
B. Báo hiệu một từ bị ngắt quãng
C. Kết thúc một câu
D. Liệt kê các đối tượng
Câu 19: Trong câu “Tôi – rất thích – mèo”, dấu gạch ngang có tác dụng gì?
A. Ngăn cách chủ ngữ với vị ngữ
B. Bổ nghĩa cho động từ
C. Câu này dùng dấu gạch ngang sai cách
D. Nhấn mạnh chủ ngữ
Câu 20: Dấu gạch ngang có hình dạng như thế nào?
A. Một dấu chấm nhỏ
B. Hai dấu chấm thẳng hàng
C. Một đoạn thẳng nằm ngang
D. Một dấu móc câu

Thảo Linh là một tác giả và biên tập viên giàu kinh nghiệm tại DeThiTracNghiem.vn, chuyên cung cấp các bộ đề thi thử trắc nghiệm chất lượng cao, giúp học sinh và sinh viên ôn tập hiệu quả. Với sự am hiểu sâu rộng về giáo dục và kỹ năng biên soạn nội dung học thuật, Thảo Linh đã đóng góp nhiều bài viết giá trị, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và dễ hiểu.