Trắc nghiệm Tiếng Việt 5: Luyện tập về từ đồng nghĩa là một trong những đề thi thuộc Tuần 6: Thiên nhiên kì thú trong chương trình Tiếng Việt 5. Bài luyện tập này được thiết kế nhằm giúp các em củng cố và hoàn thiện kỹ năng sử dụng từ đồng nghĩa, một yếu tố quan trọng để diễn đạt tiếng Việt một cách phong phú và tinh tế. Qua bài luyện tập này, các em sẽ thêm tự tin khi sử dụng ngôn ngữ trong học tập và giao tiếp hàng ngày.
Để làm tốt đề thi, học sinh cần nắm vững những kiến thức trọng tâm như:
- Nhận diện và hiểu rõ khái niệm từ đồng nghĩa
- Phân biệt được các sắc thái ý nghĩa khác nhau giữa các từ đồng nghĩa
- Vận dụng linh hoạt từ đồng nghĩa trong các bài tập và tình huống giao tiếp
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với bài trắc nghiệm luyện tập từ đồng nghĩa và nâng cao trình độ tiếng Việt của mình nhé!🚀
Trắc nghiệm Tiếng Việt 5: Luyện tập về từ đồng nghĩa
Câu 1: Chọn từ đồng nghĩa với từ “nhanh nhẹn”:
A. chậm chạp.
B. lề mề.
C. hoạt bát.
D. uể oải.
Câu 2: Từ nào sau đây không phải là từ đồng nghĩa với “rộng lớn”?
A. bao la.
B. mênh mông.
C. nhỏ hẹp.
D. bát ngát.
Câu 3: Trong câu “Bạn Minh rất siêng năng làm bài tập”, từ nào đồng nghĩa với “siêng năng”?
A. lười biếng.
B. nhác.
C. cần cù.
D. ể oải.
Câu 4: Từ đồng nghĩa với “hạnh phúc” là:
A. đau khổ.
B. buồn bã.
C. sung sướng.
D. bất hạnh.
Câu 5: Chọn từ đồng nghĩa với “trung thực”:
A. gian dối.
B. xảo trá.
C. thật thà.
D. dối trá.
Câu 6: Trong câu “Cảnh vật nơi đây thật là yên tĩnh”, từ nào đồng nghĩa với “yên tĩnh”?
A. ồn ào.
B. náo nhiệt.
C. thanh bình.
D. huyên náo.
Câu 7: Từ nào sau đây đồng nghĩa với “kính trọng”?
A. khinh thường.
B. coi rẻ.
C. tôn trọng.
D. ghét bỏ.
Câu 8: Từ nào không đồng nghĩa với “tự do”?
A. phóng khoáng.
B. thoải mái.
C. ràng buộc.
D. tự tại.
Câu 9: Từ đồng nghĩa với “giàu có” là:
A. nghèo nàn.
B. túng thiếu.
C. sung túc.
D. khánh kiệt.
Câu 10: Trong câu “Em bé có đôi mắt tròn xoe”, từ nào đồng nghĩa với “tròn xoe”?
A. méo mó.
B. lệch lạc.
C. tròn trịa.
D. vuông vức.
Câu 11: Chọn từ đồng nghĩa với “thông minh”:
A. ngốc nghếch.
B. đần độn.
C. sáng dạ.
D. ngu si.
Câu 12: Từ nào không đồng nghĩa với “vui vẻ”?
A. hớn hở.
B. phấn khởi.
C. buồn rầu.
D. tươi vui.
Câu 13: Từ đồng nghĩa với “học hỏi” là:
A. bắt chước.
B. sao chép.
C. trau dồi.
D. mô phỏng.
Câu 14: Trong câu “Bạn Lan có giọng nói dịu dàng”, từ nào đồng nghĩa với “dịu dàng”?
A. chanh chua.
B. đanh đá.
C. êm ái.
D. chói tai.
Câu 15: Từ nào sau đây không phải từ đồng nghĩa với “nhà”?
A. mái ấm.
B. tổ ấm.
C. trường học.
D. gia cư.
Câu 16: Trong câu “Cây cối trong vườn xanh mướt”, từ nào đồng nghĩa với “xanh mướt”?
A. héo hon.
B. úa tàn.
C. tươi tốt.
D. khô héo.
Câu 17: Chọn từ đồng nghĩa với “cần cù”:
A. lười nhác.
B. ỷ lại.
C. siêng năng.
D. biếng nhác.
Câu 18: Từ nào không đồng nghĩa với “thật”?
A. đúng.
B. xác thực.
C. giả tạo.
D. chính xác.
Câu 19: Từ đồng nghĩa với “mến yêu” là:
A. căm ghét.
B. thù hận.
C. yêu quý.
D. khinh bỉ.
Câu 20: Trong câu “Em rất yêu thích truyện cổ tích”, từ nào đồng nghĩa với “yêu thích”?
A. ghét bỏ.
B. chán ghét.
C. say mê.
D. thờ ơ.

Thảo Linh là một tác giả và biên tập viên giàu kinh nghiệm tại DeThiTracNghiem.vn, chuyên cung cấp các bộ đề thi thử trắc nghiệm chất lượng cao, giúp học sinh và sinh viên ôn tập hiệu quả. Với sự am hiểu sâu rộng về giáo dục và kỹ năng biên soạn nội dung học thuật, Thảo Linh đã đóng góp nhiều bài viết giá trị, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và dễ hiểu.