Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2: Bài 14 – Cỏ non cười rồi là một trong những đề thi thuộc Chương 6 – Hành tinh xanh của em trong chương trình Tiếng Việt lớp 2. Bài học là một bài thơ nhẹ nhàng, trong trẻo, mô tả vẻ đẹp tươi mới của thiên nhiên khi mùa xuân về – với hình ảnh cỏ non mơn mởn, như đang “cười” giữa đất trời đầy sức sống.
Trong đề trắc nghiệm này, học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng đọc hiểu thơ, nhận biết các hình ảnh nhân hóa, so sánh giàu cảm xúc, từ đó cảm nhận được sự gắn bó hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Bài học còn giúp mở rộng vốn từ ngữ chỉ mùa xuân, sự sống và các yếu tố thiên nhiên, đồng thời nuôi dưỡng tâm hồn yêu thiên nhiên, yêu cái đẹp ở mỗi em nhỏ.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức nhé!
Câu 1. Bài “Cỏ non cười rồi” là bài thơ nói về điều gì?
A. Mùa hè rực rỡ.
B. Cảnh vật mùa xuân tươi đẹp.
C. Trận mưa lớn.
D. Một khu rừng tối.
Câu 2. Cỏ non trong bài thơ được miêu tả như thế nào?
A. Khô héo.
B. Màu xám.
C. Mềm mại, tươi xanh.
D. Nâu sẫm.
Câu 3. Hình ảnh “cỏ non cười rồi” có nghĩa gì?
A. Cỏ biết nói chuyện.
B. Cỏ đang hát.
C. Cỏ mọc lên tươi tốt, tràn đầy sức sống.
D. Cỏ đi dạo.
Câu 4. Mùa xuân trong bài thơ mang lại cảm giác gì?
A. Lạnh giá.
B. U ám.
C. Ấm áp, tươi vui.
D. Tĩnh lặng.
Câu 5. “Nắng lên” trong bài thơ mang ý nghĩa gì?
A. Trời nóng quá.
B. Ánh sáng của mùa xuân về.
C. Trời sắp mưa.
D. Mặt trăng mọc.
Câu 6. Cỏ non cười khi nào?
A. Trời mưa to.
B. Khi có nắng xuân.
C. Lúc gió mùa về.
D. Ban đêm.
Câu 7. Tác giả muốn thể hiện điều gì qua hình ảnh cỏ non?
A. Sự buồn bã.
B. Sự cũ kỹ.
C. Sức sống, niềm vui của thiên nhiên.
D. Sự kết thúc mùa đông.
Câu 8. Màu sắc của cỏ non là gì?
A. Vàng úa.
B. Trắng bạc.
C. Xanh mát.
D. Đỏ rực.
Câu 9. Từ “cười” trong bài mang ý nghĩa gì?
A. Tiếng nói to.
B. Sự sống động, tươi vui của cỏ.
C. Hài hước.
D. Trêu chọc.
Câu 10. Bài thơ gợi cho em cảm xúc gì?
A. Lo lắng.
B. Buồn ngủ.
C. Hạnh phúc, yêu đời.
D. Hơi sợ.
Câu 11. Mùa xuân mang đến điều gì cho cây cỏ?
A. Mưa đá.
B. Gió bão.
C. Ánh nắng và sức sống mới.
D. Lạnh giá.
Câu 12. Bài thơ dùng nghệ thuật gì để thể hiện thiên nhiên?
A. Nhân hoá.
B. So sánh, nhân hoá.
C. Miêu tả chân thực.
D. Tự sự.
Câu 13. Cỏ non được ví như gì trong bài thơ?
A. Một người lớn.
B. Đám mây.
C. Em bé đang cười.
D. Bông hoa héo.
Câu 14. Từ nào miêu tả âm thanh trong bài thơ?
A. Im lặng.
B. Líu lo.
C. Ồn ào.
D. Nức nở.
Câu 15. Cảnh mùa xuân được thể hiện như thế nào?
A. Tối tăm.
B. Bận rộn.
C. Trong sáng, nhẹ nhàng.
D. Mơ hồ.
Câu 16. “Cỏ non cười” thể hiện cảm xúc nào?
A. Lo lắng.
B. Vui tươi, rộn ràng.
C. Bối rối.
D. Buồn bã.
Câu 17. Trong bài có nhắc đến hình ảnh nào của trời đất?
A. Mặt trăng.
B. Ngôi sao.
C. Ánh nắng.
D. Cơn gió lạnh.
Câu 18. Em hiểu gì về mùa xuân qua bài thơ?
A. Là mùa của thi cử.
B. Là mùa lạnh nhất.
C. Là mùa tươi đẹp, khởi đầu mới.
D. Là mùa ăn no.
Câu 19. Cảm xúc của thiên nhiên trong bài thơ là gì?
A. Giận dữ.
B. Phấn khởi, tràn đầy sức sống.
C. Trống rỗng.
D. Chán nản.
Câu 20. Mùa xuân trong bài thơ tượng trưng cho điều gì?
A. Kết thúc.
B. Sự khởi đầu, tươi mới.
C. Sự chia tay.
D. Một chuyến đi xa.
Câu 21. Từ “non” trong “cỏ non” gợi lên điều gì?
A. Cũ kỹ.
B. Mới mẻ, non nớt.
C. Xanh đậm.
D. Gãy rụng.
Câu 22. Vì sao cỏ non “cười”?
A. Có người trêu.
B. Vì mùa xuân về, ánh nắng lên.
C. Có tiếng nhạc.
D. Cỏ biết nói.
Câu 23. Cỏ non “cười rồi” khiến em liên tưởng đến điều gì?
A. Một buổi học.
B. Cuộc thi.
C. Sự thức tỉnh, khởi đầu mới.
D. Cuộc chạy đua.
Câu 24. Thiên nhiên trong bài được nhân hóa như thế nào?
A. Biết học bài.
B. Biết cười, biết vui như con người.
C. Đi bộ.
D. Bay trên trời.
Câu 25. Sau khi học bài thơ, em nên có thái độ thế nào với thiên nhiên?
A. Không quan tâm.
B. Chỉ thích mùa đông.
C. Yêu quý, bảo vệ thiên nhiên.
D. Sợ nắng.

Thảo Linh là một tác giả và biên tập viên giàu kinh nghiệm tại DeThiTracNghiem.vn, chuyên cung cấp các bộ đề thi thử trắc nghiệm chất lượng cao, giúp học sinh và sinh viên ôn tập hiệu quả. Với sự am hiểu sâu rộng về giáo dục và kỹ năng biên soạn nội dung học thuật, Thảo Linh đã đóng góp nhiều bài viết giá trị, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và dễ hiểu.