Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 – Bài 30: Thương ông

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 – Bài 30: Thương ông là một trong những đề thi thuộc Chương 4 – Mái ấm gia đình trong chương trình Tiếng Việt 2. Bài học mang đến cho học sinh cơ hội cảm nhận sâu sắc hơn về tình cảm gia đình, đặc biệt là tình ông cháu – một chủ đề gần gũi, ấm áp, chứa đựng nhiều giá trị đạo đức và nhân văn sâu sắc.

Để làm tốt trắc nghiệm Bài 30: Thương ông, học sinh cần nắm vững nội dung bài đọc, hiểu được cảm xúc của nhân vật, biết cách nhận diện các chi tiết miêu tả tình cảm, và phát triển kỹ năng đọc hiểu – một trong những trọng tâm quan trọng của chương này. Ngoài ra, học sinh cũng sẽ được rèn luyện khả năng suy luận từ ngữ cảnh và mở rộng vốn từ liên quan đến chủ đề gia đình.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Câu 1. Bài thơ “Thương ông” được viết theo thể thơ nào?
A. Lục bát.
B. Song thất lục bát.
C. Thơ bốn chữ.
D. Tự do.

Câu 2. Trong bài thơ, ông đang làm gì?
A. Đọc sách.
B. Đan lưới.
C. Cày ruộng.
D. Uống trà.

Câu 3. Ông đan lưới để làm gì?
A. Để kiếm cá nuôi gia đình.
B. Để bán kiếm tiền.
C. Để chơi.
D. Để làm đồ trang trí.

Câu 4. Tác giả của bài thơ “Thương ông” là ai?
A. Nguyễn Du.
B. Trần Đăng Khoa.
C. Trần Đăng Khoa.
D. Phạm Tiến Duật.

Câu 5. Ông được miêu tả như thế nào trong bài thơ?
A. Cao lớn, mạnh mẽ.
B. Gầy, lưng còng.
C. Trẻ trung.
D. Mập mạp.

Câu 6. Từ “đan lưới” có nghĩa là gì?
A. Làm vải.
B. Đan các sợi để làm dụng cụ bắt cá.
C. Khâu vá.
D. Làm bánh.

Câu 7. Người cháu trong bài thơ có thái độ như thế nào với ông?
A. Vô tư.
B. Yêu thương, quan tâm.
C. Không quan tâm.
D. Buồn rầu.

Câu 8. Bài thơ gợi cho em cảm xúc gì?
A. Hào hứng.
B. Lo lắng.
C. Xúc động, thương ông.
D. Thích thú.

Câu 9. Ông đan lưới trong hoàn cảnh nào?
A. Trời rét.
B. Trời mưa.
C. Trời nóng.
D. Trời mát.

Câu 10. Câu thơ nào thể hiện sự quan tâm của cháu đối với ông?
A. Ông ngồi đan lưới.
B. Cháu ngồi học bài.
C. Gió thổi lạnh lắm ông ơi.
D. Cháu chơi ngoài sân.

Câu 11. Vì sao cháu thương ông?
A. Vì ông kể chuyện hay.
B. Vì ông nấu ăn ngon.
C. Vì ông làm việc vất vả trong trời rét.
D. Vì ông cho quà.

Câu 12. Từ “còng lưng” nói lên điều gì về ông?
A. Ông còn trẻ.
B. Ông khỏe mạnh.
C. Ông già yếu, làm việc vất vả.
D. Ông đang nghỉ ngơi.

Câu 13. Hình ảnh ông hiện lên trong bài thơ như thế nào?
A. Vui vẻ, sung sướng.
B. Giận dữ.
C. Chăm chỉ, chịu thương chịu khó.
D. Yếu đuối, than vãn.

Câu 14. Tác dụng của hình ảnh “trời rét” trong bài thơ là gì?
A. Làm ông vui hơn.
B. Làm nổi bật sự vất vả của ông.
C. Làm ông dễ chịu.
D. Làm ông khỏe mạnh.

Câu 15. Câu thơ “Gió thổi lạnh lắm ông ơi” cho thấy điều gì?
A. Trời sắp mưa.
B. Cháu lo lắng cho ông.
C. Cháu sợ lạnh.
D. Ông đang mặc áo ấm.

Câu 16. Từ nào sau đây đồng nghĩa với “thương”?
A. Yêu.
B. Ghét.
C. Bỏ.
D. Quên.

Câu 17. Bài thơ giúp em học được điều gì?
A. Biết quan tâm, yêu thương ông bà.
B. Biết chơi vui vẻ.
C. Biết ăn cơm đúng giờ.
D. Biết học bài chăm chỉ.

Câu 18. Ai là người đang kể trong bài thơ?
A. Cháu.
B. Ông.
C. Bà.
D. Hàng xóm.

Câu 19. Bài thơ thuộc thể loại nào?
A. Văn xuôi.
B. Thơ trữ tình.
C. Kịch.
D. Truyện cổ tích.

Câu 20. Hành động nào thể hiện sự yêu thương trong bài thơ?
A. Ông đi câu cá.
B. Cháu nói trời lạnh với ông.
C. Ông ăn cơm.
D. Cháu đọc báo.

Câu 21. “Ông còng lưng đan lưới” là hình ảnh gợi lên điều gì?
A. Sự no đủ.
B. Sự vất vả và tình thương.
C. Niềm vui.
D. Sự mệt mỏi.

Câu 22. Từ “ông ơi” trong bài thơ thể hiện điều gì?
A. Cháu gọi ông.
B. Sự thân thương, trìu mến.
C. Tiếng hét.
D. Sự ngạc nhiên.

Câu 23. Bài thơ cho ta hiểu thêm về điều gì?
A. Trò chơi của trẻ em.
B. Tình cảm gia đình, nhất là tình ông cháu.
C. Tình bạn.
D. Lễ hội mùa xuân.

Câu 24. Bài thơ “Thương ông” thể hiện rõ nét điều gì?
A. Tình yêu thương ông của cháu.
B. Niềm vui đi học.
C. Sự yêu thiên nhiên.
D. Sự ganh đua học tập.

Câu 25. Khi đọc bài thơ, em cần có thái độ như thế nào?
A. Nhanh và mạnh.
B. Chậm rãi, nhẹ nhàng và cảm xúc.
C. Lớn tiếng và dứt khoát.
D. Vui vẻ, hào hứng.

 

Related Posts

×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: