Trắc Nghiệm Tin Học Đại Cương Chương 2 là bộ đề ôn tập chuyên đề thuộc học phần Tin học đại cương, được thiết kế dành cho sinh viên các ngành Kinh tế, Kỹ thuật và Công nghệ Thông tin tại các trường đại học như Đại học Bách Khoa TP.HCM, Đại học Kinh tế TP.HCM và Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM. Bộ đề đại học được biên soạn bởi ThS. Trần Thị Kim Ngân, giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, vào năm 2024. Nội dung chương 2 tập trung vào cấu trúc và chức năng của hệ điều hành, bao gồm khái niệm hệ điều hành, các loại hệ điều hành phổ biến (Windows, Linux, macOS), vai trò của hệ điều hành trong quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm, và các giao diện tương tác người – máy. Các câu hỏi trắc nghiệm được thiết kế sát với nội dung giảng dạy, giúp sinh viên nắm vững lý thuyết nền tảng và nâng cao kỹ năng thực hành.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Tin Học Đại Cương được chia rõ theo từng nội dung nhỏ, có kèm theo đáp án và phần giải thích chi tiết cho từng câu hỏi. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập cá nhân qua biểu đồ kết quả. Đây là công cụ học tập hiệu quả giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức về hệ điều hành và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi học phần Tin học đại cương.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tin học đại cương Chương 2
Câu 1: Hệ điều hành là gì?
A. Một thiết bị phần cứng của máy tính.
B. Phần mềm hệ thống quản lý hoạt động của phần cứng và phần mềm.
C. Một chương trình ứng dụng dùng để soạn thảo văn bản.
D. Một ngôn ngữ lập trình để tạo ra ứng dụng.
Câu 2: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của hệ điều hành?
A. Quản lý tài nguyên (CPU, bộ nhớ, thiết bị).
B. Cung cấp giao diện tương tác cho người dùng.
C. Quản lý hệ thống tập tin và thư mục.
D. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính.
Câu 3: Hệ điều hành nào sau đây là hệ điều hành mã nguồn mở?
A. Windows 10.
B. macOS.
C. Linux.
D. iOS.
Câu 4: Giao diện người dùng đồ họa (GUI) là viết tắt của?
A. Graphical User Interface.
B. General User Interface.
C. Graphic Utility Interface.
D. General Utility Interface.
Câu 5: Trong hệ điều hành Windows, để xem các tiến trình đang chạy, ta thường dùng công cụ nào?
A. File Explorer.
B. Control Panel.
C. Command Prompt.
D. Task Manager.
Câu 6: Tập tin (File) là gì?
A. Một thiết bị lưu trữ vật lý trong máy tính.
B. Một tập hợp dữ liệu được đặt tên, lưu trên thiết bị lưu trữ.
C. Một chương trình ứng dụng để chạy phần mềm.
D. Một thư mục hệ thống chứa các tập tin khác.
Câu 7: Thư mục (Folder/Directory) dùng để làm gì?
A. Chạy các chương trình ứng dụng.
B. Kết nối với mạng Internet.
C. Tổ chức và quản lý các tập tin.
D. Lưu trữ tạm thời các dữ liệu.
Câu 8: Phần mở rộng của tập tin (ví dụ: .docx, .xlsx) thường cho biết điều gì?
A. Tên người tạo ra tập tin đó.
B. Kích thước của tập tin trên đĩa.
C. Định dạng tập tin và chương trình có thể mở nó.
D. Ngày và giờ tạo ra tập tin.
Câu 9: Thao tác “Copy” và “Paste” một tập tin có nghĩa là gì?
A. Di chuyển tập tin từ vị trí này sang vị trí khác.
B. Tạo bản sao của tập tin ở vị trí mới, giữ lại bản gốc.
C. Xóa vĩnh viễn tập tin khỏi máy tính.
D. Đổi tên của tập tin đang được chọn.
Câu 10: Thao tác “Cut” và “Paste” một tập tin có nghĩa là gì?
A. Di chuyển tập tin tới vị trí mới, xóa ở vị trí cũ.
B. Tạo một bản sao lưu của tập tin đó.
C. Xóa tập tin tạm thời vào thùng rác.
D. Nén tập tin để giảm dung lượng.
Câu 11: Recycle Bin (Windows) hoặc Trash (macOS) dùng để làm gì?
A. Lưu trữ các tập tin hệ thống quan trọng.
B. Chứa các mục đã xóa tạm thời và cho phép khôi phục.
C. Tăng tốc độ khởi động của máy tính.
D. Quét và diệt virus cho hệ điều hành.
Câu 12: Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là trình duyệt web?
A. Google Chrome.
B. Mozilla Firefox.
C. Microsoft Edge.
D. Microsoft Word.
Câu 13: “Freeware” là loại phần mềm như thế nào?
A. Phần mềm miễn phí khi sử dụng nhưng thường là mã nguồn đóng.
B. Phần mềm dùng thử có giới hạn thời gian hoặc tính năng.
C. Phần mềm thương mại phải trả phí để được sử dụng.
D. Phần mềm có mã nguồn mở, cho phép sửa đổi tự do.
Câu 14: “Shareware” là loại phần mềm như thế nào?
A. Phần mềm hoàn toàn miễn phí và không giới hạn.
B. Phần mềm cho dùng thử, cần trả phí để sử dụng đầy đủ.
C. Phần mềm độc hại gây ảnh hưởng đến máy tính.
D. Một loại phần mềm hệ thống của máy tính.
Câu 15: Phần mềm diệt virus có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối của mạng Internet.
B. Dọn dẹp các tập tin rác trong hệ thống.
C. Phát hiện, ngăn chặn và gỡ bỏ phần mềm độc hại.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu người dùng.
Câu 16: Trong hệ điều hành Windows, Control Panel (Bảng điều khiển) dùng để làm gì?
A. Dùng để xem và thay đổi các thiết lập của hệ thống.
B. Duyệt các tập tin và thư mục có trên máy tính.
C. Chạy các chương trình ứng dụng đã được cài đặt.
D. Soạn thảo các văn bản và tài liệu đơn giản.
Câu 17: Hệ điều hành đa nhiệm (Multitasking) có nghĩa là gì?
A. Cho phép nhiều người dùng đăng nhập cùng lúc.
B. Cho phép hệ thống thực thi nhiều chương trình cùng lúc.
C. Chỉ chạy trên các máy tính có nhiều nhân CPU.
D. Hệ điều hành bắt buộc phải có giao diện đồ họa.
Câu 18: Khi một chương trình bị “treo” (Not Responding), bạn thường làm gì trong Windows?
A. Khởi động lại máy tính ngay lập tức.
B. Gỡ cài đặt chương trình đó khỏi máy.
C. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành.
D. Dùng Task Manager để đóng chương trình.
Câu 19: Để cài đặt một phần mềm mới vào máy tính, bạn thường chạy tập tin có phần mở rộng nào?
A. .txt
B. .jpg
C. .exe hoặc .msi
D. .dll
Câu 20: Driver (Trình điều khiển thiết bị) là gì?
A. Phần mềm giúp hệ điều hành giao tiếp với một phần cứng.
B. Một thiết bị phần cứng để tăng tốc độ của máy tính.
C. Một loại virus máy tính lây lan qua mạng.
D. Một ứng dụng văn phòng cơ bản có sẵn.
Câu 21: Hệ thống tập tin (File System) phổ biến trên các ổ đĩa Windows hiện nay là gì?
A. FAT32.
B. NTFS.
C. HFS+.
D. ext4.
Câu 22: Chức năng “Defragmentation” (Chống phân mảnh ổ đĩa) có tác dụng gì?
A. Xóa các tập tin không cần thiết trên ổ đĩa.
B. Quét virus và phần mềm độc hại cho ổ đĩa.
C. Sắp xếp lại dữ liệu trên ổ đĩa để tăng tốc độ truy cập.
D. Mã hóa toàn bộ dữ liệu có trên ổ đĩa.
Câu 23: Hệ điều hành nào thường được sử dụng trên điện thoại iPhone?
A. Android.
B. iOS.
C. Windows Mobile.
D. Symbian.
Câu 24: “Path” (Đường dẫn) của một tập tin hoặc thư mục là gì?
A. Tên riêng của tập tin hoặc thư mục đó.
B. Kích thước của tập tin hoặc thư mục trên đĩa.
C. Phần mở rộng chỉ định loại của tập tin.
D. Chuỗi ký tự xác định vị trí của một tập tin/thư mục.
Câu 25: Phần mềm nguồn mở (Open Source Software) có đặc điểm nổi bật là:
A. Luôn luôn được cung cấp miễn phí.
B. Không được phép chỉnh sửa mã nguồn.
C. Cung cấp mã nguồn để tự do xem, sửa đổi, phân phối.
D. Chỉ có thể chạy trên hệ điều hành Linux.
Câu 26: Hệ điều hành nào sau đây KHÔNG phải là hệ điều hành cho máy tính cá nhân (PC)?
A. Android.
B. Windows.
C. macOS.
D. Linux.
Câu 27: Khi bạn xóa một tập tin bằng cách nhấn phím “Delete”, tập tin đó thường được chuyển đến đâu?
A. Bị xóa vĩnh viễn khỏi ổ cứng.
B. Được chuyển vào Recycle Bin (Thùng rác).
C. Được sao chép sang một thư mục khác.
D. Được tự động nén lại để tiết kiệm.
Câu 28: Giao diện dòng lệnh (CLI) là viết tắt của?
A. Computer Line Interface.
B. Control Line Interface.
C. Common Language Interface.
D. Command Line Interface.
Câu 29: Utility Software (Phần mềm tiện ích) là loại phần mềm nào?
A. Các phần mềm ứng dụng chính như Word, Excel.
B. Phần mềm hỗ trợ phân tích, cấu hình, bảo trì máy tính.
C. Một tên gọi khác của chính hệ điều hành.
D. Các loại trình duyệt web để truy cập Internet.
Câu 30: Để giải nén một tập tin có định dạng .zip hoặc .rar, bạn cần sử dụng loại phần mềm nào?
A. Một trình duyệt web bất kỳ.
B. Trình soạn thảo văn bản như Notepad.
C. Phần mềm chuyên dụng để nén và giải nén.
D. Phần mềm diệt virus có trong máy.