Trắc Nghiệm Tin Học Đại Cương Chương 3 là bộ đề ôn tập chuyên đề quan trọng trong học phần Tin học đại cương, phù hợp với sinh viên các ngành Kinh tế, Kỹ thuật, Công nghệ Thông tin và Sư phạm tại các trường như Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, Đại học Khoa học Tự nhiên và Đại học Bách Khoa TP.HCM. Tài liệu đại học được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung, giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, vào năm 2024. Nội dung chương 3 tập trung vào ứng dụng của Microsoft Word trong xử lý văn bản, bao gồm các thao tác định dạng văn bản, chèn hình ảnh, bảng biểu, sử dụng các công cụ kiểm tra chính tả, tạo mục lục tự động và in ấn tài liệu. Các câu hỏi trắc nghiệm được xây dựng sát thực tế sử dụng phần mềm, giúp sinh viên nâng cao kỹ năng tin học văn phòng.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Tin Học Đại Cương được phân chia theo từng kỹ năng cụ thể, kèm theo đáp án và phần giải thích chi tiết. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi quá trình học tập qua biểu đồ kết quả. Đây là công cụ học tập lý tưởng giúp sinh viên thành thạo Microsoft Word và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi học phần Tin học đại cương.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tin học đại cương Chương 3
Câu 1: Mạng máy tính (Computer Network) là gì?
A. Một tập hợp các máy tính được đặt gần nhau trong một phòng.
B. Tập hợp các máy tính và thiết bị kết nối để chia sẻ tài nguyên.
C. Một loại phần mềm dùng để kết nối các máy tính với nhau.
D. Một thiết bị phần cứng đơn lẻ dùng để truyền dữ liệu đi xa.
Câu 2: Mạng LAN là viết tắt của cụm từ nào?
A. Long Area Network.
B. Logical Area Network.
C. Local Area Network.
D. Large Area Network.
Câu 3: Mạng WAN là viết tắt của cụm từ nào?
A. Wide Area Network.
B. Wireless Area Network.
C. World Area Network.
D. Web Area Network.
Câu 4: Internet là một ví dụ điển hình của loại mạng nào?
A. LAN (Mạng cục bộ).
B. MAN (Mạng đô thị).
C. PAN (Mạng cá nhân).
D. WAN (Mạng diện rộng).
Câu 5: Thiết bị nào dùng để kết nối nhiều máy tính trong mạng LAN và chuyển tiếp dữ liệu đến đúng cổng đích?
A. Hub.
B. Modem.
C. Repeater.
D. Switch.
Câu 6: Thiết bị nào dùng để kết nối các mạng khác nhau và định tuyến gói tin giữa chúng?
A. Switch.
B. Hub.
C. Router.
D. Bridge.
Câu 7: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định tên nhà sản xuất của máy tính.
B. Định danh duy nhất cho một thiết bị trên mạng.
C. Xác định phần mềm đang chạy trên máy.
D. Đo lường tốc độ tối đa của kết nối mạng.
Câu 8: Tên miền (Domain Name) ví dụ như “google.com” được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế cho địa chỉ MAC của card mạng.
B. Một phương thức mã hóa dữ liệu truyền đi.
C. Xác định vị trí địa lý của một máy chủ.
D. Tên định danh dễ nhớ thay cho địa chỉ IP.
Câu 9: Dịch vụ nào chuyển đổi tên miền sang địa chỉ IP và ngược lại?
A. HTTP.
B. FTP.
C. DNS (Domain Name System).
D. DHCP.
Câu 10: Giao thức nào là giao thức chính của World Wide Web (WWW)?
A. Giao thức truyền tải tập tin FTP.
B. Giao thức web HTTP hoặc HTTPS.
C. Giao thức gửi thư điện tử SMTP.
D. Giao thức điều khiển truyền vận TCP.
Câu 11: WWW là viết tắt của cụm từ nào?
A. World Web Wide.
B. Wide World Web.
C. World Wide Web.
D. Web World Wide.
Câu 12: Để gửi và nhận thư điện tử (email), bạn thường sử dụng các giao thức nào?
A. SMTP để gửi và POP3/IMAP để nhận thư.
B. Giao thức web HTTP và truyền file FTP.
C. Giao thức nền tảng TCP và giao thức IP.
D. Giao thức phân giải DNS và cấp IP DHCP.
Câu 13: Giao thức FTP (File Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?
A. Gửi và nhận các thư điện tử.
B. Duyệt các trang web trên Internet.
C. Dùng để truyền tải tập tin qua lại trên mạng.
D. Thực hiện các cuộc trò chuyện trực tuyến.
Câu 14: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có bao nhiêu bit?
A. 16 bits.
B. 32 bits.
C. 64 bits.
D. 128 bits.
Câu 15: Địa chỉ IP phiên bản 6 (IPv6) có bao nhiêu bit?
A. 32 bits.
B. 64 bits.
C. 128 bits.
D. 256 bits.
Câu 16: “Client-Server” là một mô hình mạng trong đó:
A. Có máy chủ (Server) cung cấp dịch vụ cho máy khách (Client).
B. Mọi máy tính trong mạng đều có vai trò hoàn toàn ngang hàng.
C. Các máy tính trong mạng không được kết nối với nhau.
D. Chỉ có một máy tính duy nhất được phép hoạt động.
Câu 17: “Peer-to-Peer” (P2P) là một mô hình mạng trong đó:
A. Các máy tính có vai trò ngang hàng, vừa là máy chủ vừa là máy khách.
B. Có một máy chủ trung tâm quản lý tất cả các hoạt động.
C. Một mô hình chỉ được sử dụng để chia sẻ các tập tin.
D. Mạng có thể hoạt động mà không cần kết nối Internet.
Câu 18: URL là viết tắt của cụm từ nào?
A. Universal Resource Link.
B. Uniform Resource Link.
C. Uniform Resource Locator.
D. Universal Resource Locator.
Câu 19: Để bảo vệ máy tính khỏi các phần mềm độc hại từ Internet, bạn nên làm gì?
A. Chỉ truy cập các trang web đã được xác thực nổi tiếng.
B. Không bao giờ tải xuống bất kỳ tập tin nào từ mạng.
C. Ngắt kết nối Internet hoàn toàn khi không sử dụng.
D. Dùng phần mềm diệt virus và cẩn trọng khi mở email, tải file.
Câu 20: HTTPS khác với HTTP ở điểm nào?
A. HTTPS có mã hóa để bảo mật dữ liệu, an toàn hơn.
B. HTTPS có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn HTTP.
C. HTTPS là giao thức chỉ dành cho các trang web chính phủ.
D. HTTPS là phiên bản không cần sử dụng địa chỉ IP.
Câu 21: Wi-Fi là công nghệ cho phép kết nối mạng:
A. Sử dụng dây cáp mạng.
B. Không cần sử dụng dây.
C. Bằng đường truyền cáp quang.
D. Thông qua các vệ tinh.
Câu 22: Modem là thiết bị dùng để:
A. Khuếch đại tín hiệu mạng để truyền đi xa hơn.
B. Chia sẻ một kết nối Internet cho nhiều thiết bị khác.
C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu của người dùng.
D. Chuyển đổi tín hiệu số sang tương tự và ngược lại.
Câu 23: ISP là viết tắt của cụm từ nào?
A. Internal Service Provider.
B. International Service Protocol.
C. Internet Service Provider.
D. Internet System Protocol.
Câu 24: Khi bạn gõ “www.example.com” vào trình duyệt, yêu cầu đầu tiên thường được gửi đến đâu?
A. Máy chủ Web của trang example.com.
B. Máy chủ DNS để phân giải tên miền ra địa chỉ IP.
C. Router mạng tại nhà của bạn.
D. Máy chủ nhận và gửi email.
Câu 25: Địa chỉ MAC (Media Access Control) là gì?
A. Địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho card mạng.
B. Một địa chỉ logic của máy tính trên mạng.
C. Địa chỉ IP công khai của router mạng.
D. Tên của người dùng đăng nhập trên mạng.
Câu 26: “Tường lửa” (Firewall) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên mạng.
B. Lưu trữ các trang web bạn đã truy cập.
C. Quét và diệt virus trên máy tính.
D. Kiểm soát lưu lượng, ngăn chặn các truy cập trái phép.
Câu 27: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đảm bảo điều gì khi truyền dữ liệu?
A. Đạt tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất.
B. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, có kiểm soát lỗi.
C. Không cần thiết lập kết nối trước khi truyền.
D. Chỉ được dùng để truyền các dữ liệu văn bản.
Câu 28: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin qua các mạng?
A. Tầng ứng dụng (Application Layer).
B. Tầng giao vận (Transport Layer).
C. Tầng Internet (Internet Layer).
D. Tầng truy cập mạng (Network Access Layer).
Câu 29: Dịch vụ nào cho phép người dùng lưu trữ tập tin trực tuyến và truy cập từ nhiều thiết bị?
A. Dịch vụ thư điện tử (Email).
B. Giao thức truyền tập tin (FTP).
C. Các nền tảng mạng xã hội (Social Media).
D. Lưu trữ đám mây (Google Drive, Dropbox).
Câu 30: “Phishing” là một hình thức tấn công mạng nhằm mục đích gì?
A. Tấn công phá hoại hệ thống máy tính.
B. Lừa đảo để lấy cắp thông tin nhạy cảm của người dùng.
C. Gửi thư rác quảng cáo hàng loạt.
D. Làm chậm kết nối Internet của người dùng.