Trắc Nghiệm Tin Học Đại Cương Chương 5 là bộ đề ôn tập chuyên đề cuối học phần Tin học đại cương, phù hợp với sinh viên các ngành Kinh tế, Kỹ thuật, Sư phạm và Công nghệ Thông tin tại các trường như Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, Đại học Bách Khoa TP.HCM và Đại học Khoa học Tự nhiên. Bộ tài liệu đại học được biên soạn bởi ThS. Võ Thị Hồng Nhung, giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, vào năm 2024. Nội dung chương 5 tập trung vào kỹ năng sử dụng Microsoft PowerPoint, bao gồm tạo và định dạng slide trình chiếu, chèn hình ảnh – âm thanh – video, sử dụng hiệu ứng chuyển động, liên kết slide và các mẹo thiết kế bài trình chiếu chuyên nghiệp. Các câu hỏi trắc nghiệm được thiết kế sát với nội dung thực hành, giúp sinh viên nâng cao khả năng trình bày và giao tiếp bằng công nghệ số.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Tin Học Đại Cương được phân chia theo từng nhóm kỹ năng rõ ràng, có kèm đáp án và phần giải thích chi tiết. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ kết quả cá nhân. Đây là công cụ học tập hiệu quả giúp sinh viên sử dụng PowerPoint thành thạo và chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi kết thúc học phần Tin học đại cương.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tin học đại cương Chương 5
Câu 1: Trong Microsoft Word, để tạo một tài liệu mới, bạn thường chọn lệnh nào trong tab File?
A. Open.
B. Save.
C. Close.
D. New.
Câu 2: Tổ hợp phím nào sau đây dùng để lưu tài liệu trong Microsoft Word?
A. Ctrl + O.
B. Ctrl + S.
C. Ctrl + P.
D. Ctrl + N.
Câu 3: Thanh công cụ chứa các lệnh thường xuyên sử dụng như Save, Undo, Redo được gọi là gì?
A. Ribbon.
B. Status Bar.
C. Quick Access Toolbar.
D. Title Bar.
Câu 4: Chức năng “Find and Replace” (Tìm kiếm và Thay thế) trong Microsoft Word nằm ở tab nào?
A. Home.
B. Insert.
C. View.
D. Layout.
Câu 5: Để thay đổi kiểu chữ, cỡ chữ, màu chữ, bạn sử dụng các công cụ trong nhóm nào của tab Home?
A. Paragraph.
B. Font.
C. Styles.
D. Editing.
Câu 6: Để căn lề cho đoạn văn bản (trái, phải, giữa, đều hai bên), bạn sử dụng nhóm công cụ nào?
A. Paragraph.
B. Font.
C. Clipboard.
D. Styles.
Câu 7: Muốn chèn một bảng (Table) vào văn bản, bạn chọn tab nào?
A. Home.
B. Design.
C. Layout.
D. Insert.
Câu 8: Chức năng “Header and Footer” (Đầu trang và Chân trang) dùng để làm gì?
A. Tạo ra một danh sách mục lục tự động.
B. Chèn nội dung lặp lại ở đầu và cuối mỗi trang.
C. Thực hiện kiểm tra lỗi chính tả trong văn bản.
D. Thay đổi hướng của trang giấy trong tài liệu.
Câu 9: Để chèn số trang vào tài liệu, bạn thường vào tab Insert và chọn mục nào?
A. Symbols.
B. Pictures.
C. Page Number.
D. Shapes.
Câu 10: Tổ hợp phím Ctrl + C dùng để làm gì?
A. Dán nội dung đã sao chép (Paste).
B. Cắt đối tượng được chọn (Cut).
C. In tài liệu hiện tại (Print).
D. Sao chép đối tượng được chọn (Copy).
Câu 11: Tổ hợp phím Ctrl + V dùng để làm gì?
A. Dán nội dung từ bộ nhớ đệm (Paste).
B. Sao chép đối tượng được chọn (Copy).
C. Cắt đối tượng được chọn (Cut).
D. Lưu tài liệu hiện tại (Save).
Câu 12: Để thay đổi hướng trang giấy từ dọc (Portrait) sang ngang (Landscape), bạn vào tab nào?
A. Home.
B. Insert.
C. Layout (hoặc Page Layout).
D. View.
Câu 13: Chức năng “Spell Check & Grammar” (Kiểm tra chính tả và ngữ pháp) thường nằm ở tab nào?
A. Home.
B. Insert.
C. Review.
D. View.
Câu 14: Trong Microsoft Word, để tạo danh sách có dấu đầu dòng, bạn sử dụng nút lệnh nào?
A. Numbering.
B. Bullets.
C. Multilevel List.
D. Indent.
Câu 15: Phần mở rộng tập tin mặc định cho tài liệu Microsoft Word phiên bản mới là gì?
A. .doc
B. .docx
C. .txt
D. .rtf
Câu 16: Để xem tài liệu trước khi in, bạn thường sử dụng chức năng nào?
A. Chức năng Save As để lưu tập tin.
B. Chức năng Page Setup để chỉnh lề.
C. Chức năng Print Preview trong mục Print.
D. Chức năng Zoom để phóng to văn bản.
Câu 17: Chức năng “Margins” (Lề trang) trong tab Layout dùng để:
A. Thay đổi kích thước của cỡ chữ.
B. Chia nội dung thành nhiều cột.
C. Thiết lập khoảng cách từ mép giấy đến nội dung.
D. Chèn thêm hình ảnh vào văn bản.
Câu 18: Để chèn một hình ảnh (Picture) từ máy tính vào văn bản, bạn chọn tab Insert và sau đó chọn:
A. Pictures.
B. Online Pictures.
C. Shapes.
D. SmartArt.
Câu 19: Thao tác nào dùng để chọn toàn bộ nội dung văn bản?
A. Ctrl + F.
B. Ctrl + B.
C. Ctrl + A.
D. Ctrl + X.
Câu 20: Chức năng “Undo” (Hoàn tác) có tác dụng gì?
A. Lặp lại thao tác vừa được thực hiện.
B. Hủy bỏ thao tác vừa thực hiện gần nhất.
C. Lưu tài liệu đang mở vào trong đĩa.
D. Xóa đoạn văn bản đang được chọn.
Câu 21: Để tạo chữ đậm (Bold) cho văn bản, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + I.
B. Ctrl + U.
C. Ctrl + D.
D. Ctrl + B.
Câu 22: Để tạo chữ nghiêng (Italic) cho văn bản, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + I.
B. Ctrl + B.
C. Ctrl + U.
D. Ctrl + E.
Câu 23: Chức năng “Track Changes” (Theo dõi thay đổi) trong tab Review hữu ích khi nào?
A. Khi người dùng muốn thực hiện việc in tài liệu.
B. Khi nhiều người cùng chỉnh sửa và muốn theo dõi thay đổi.
C. Khi người dùng muốn chèn một biểu đồ vào văn bản.
D. Khi người dùng muốn thay đổi định dạng font chữ.
Câu 24: Muốn chia văn bản thành nhiều cột (Columns), bạn vào tab nào?
A. Insert.
B. Layout (hoặc Page Layout).
C. View.
D. Home.
Câu 25: Trong Microsoft Word, “Watermark” (Hình mờ) là gì?
A. Một loại biểu đồ dùng để minh họa số liệu.
B. Một công cụ dùng để vẽ các hình khối cơ bản.
C. Một kiểu định dạng có sẵn cho bảng biểu.
D. Một hình ảnh hoặc văn bản mờ nằm ở nền trang giấy.
Câu 26: Để tạo một dòng kẻ ngang nhanh, bạn có thể gõ ba dấu gạch nối (—) rồi nhấn Enter. Đây là một tính năng của:
A. Tính năng định dạng nhanh Styles.
B. Tính năng tìm kiếm và thay thế.
C. Tính năng trộn thư hàng loạt Mail Merge.
D. Tính năng tự động sửa lỗi AutoCorrect.
Câu 27: Chức năng “Mail Merge” (Trộn thư) trong Microsoft Word được sử dụng chủ yếu để:
A. Gửi các email hàng loạt có nội dung giống hệt nhau.
B. Tạo nhiều tài liệu cá nhân hóa từ một mẫu và một danh sách.
C. Soạn thảo một bức thư điện tử đơn lẻ để gửi đi.
D. Kiểm tra các lỗi chính tả có trong một bức thư.
Câu 28: Để ngắt trang và bắt đầu một trang mới, bạn có thể sử dụng lệnh Page Break trong tab Insert. Lệnh này nằm ở đâu?
A. Nhóm Pages.
B. Nhóm Tables.
C. Nhóm Illustrations.
D. Nhóm Header & Footer.
Câu 29: Trong Microsoft Word, Ruler (Thước kẻ) dùng để làm gì?
A. Dùng để kẻ các đường thẳng trong văn bản.
B. Dùng để đo kích thước của các hình ảnh.
C. Dùng để vẽ các loại biểu đồ minh họa.
D. Hiển thị và điều chỉnh lề, tab, và thụt lề đoạn văn.
Câu 30: Chế độ xem nào trong Microsoft Word hiển thị tài liệu gần giống nhất với khi in ra giấy?
A. Read Mode.
B. Web Layout.
C. Print Layout.
D. Outline View.