Trắc Nghiệm Tin Học Đại Cương Chương 6 là bộ đề ôn tập đại học chuyên đề nâng cao thuộc học phần Tin học đại cương, được thiết kế cho sinh viên các ngành Kinh tế, Kỹ thuật, Công nghệ Thông tin và Sư phạm tại các trường như Đại học Bách Khoa TP.HCM, Đại học Khoa học Tự nhiên và Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM. Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Đặng Quang Vinh, giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TP.HCM, vào năm 2024. Nội dung chương 6 tập trung vào khái niệm và ứng dụng mạng máy tính, bao gồm phân loại mạng (LAN, WAN, MAN), thiết bị mạng (router, switch, hub), địa chỉ IP, DNS, bảo mật mạng cơ bản và vai trò của mạng trong môi trường học tập và doanh nghiệp. Các câu hỏi trắc nghiệm được trình bày dưới dạng khách quan, giúp sinh viên tiếp cận lý thuyết mạng ở mức độ cơ bản và ứng dụng thực tế.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Tin Học Đại Cương được phân chia theo từng nội dung nhỏ, có kèm theo đáp án và phần giải thích chi tiết. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi quá trình học tập qua biểu đồ kết quả cá nhân. Đây là công cụ học tập hữu ích giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức về mạng máy tính và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi học phần Tin học đại cương.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tin học đại cương Chương 6
Câu 1: Trong Microsoft Excel, một tệp tin được gọi là gì?
A. Workbook (Sổ làm việc).
B. Document (Tài liệu).
C. Presentation (Bài trình chiếu).
D. Database (Cơ sở dữ liệu).
Câu 2: Mỗi Workbook trong Excel bao gồm nhiều trang tính, được gọi là gì?
A. Pages (Trang).
B. Worksheets (hay các Bảng tính).
C. Slides (Trang chiếu).
D. Tables (Bảng).
Câu 3: Giao điểm của một hàng (Row) và một cột (Column) trong Excel được gọi là gì?
A. Range (Vùng).
B. Address (Địa chỉ).
C. Formula (Công thức).
D. Cell (Ô).
Câu 4: Địa chỉ của một ô trong Excel được xác định bằng:
A. Tên cột trước rồi đến tên hàng (ví dụ: A1).
B. Tên hàng trước rồi đến tên cột (ví dụ: 1A).
C. Chỉ bằng tên của cột (ví dụ: A).
D. Chỉ bằng tên của hàng (ví dụ: 1).
Câu 5: Thanh công cụ nào trong Excel hiển thị nội dung hoặc công thức của ô đang được chọn?
A. Thanh công cụ Ribbon.
B. Thanh trạng thái Status Bar.
C. Thanh công thức Formula Bar.
D. Hộp tên Name Box.
Câu 6: Để nhập một công thức vào ô trong Excel, ký tự đầu tiên phải là:
A. Dấu sao (*).
B. Dấu thăng (#).
C. Dấu bằng (=).
D. Dấu chấm than (!).
Câu 7: Hàm nào sau đây dùng để tính tổng các giá trị trong một dãy ô?
A. AVERAGE.
B. SUM.
C. MAX.
D. COUNT.
Câu 8: Hàm AVERAGE(A1:A5) trong Excel sẽ thực hiện điều gì?
A. Tính giá trị trung bình cộng của các ô từ A1 đến A5.
B. Tính tổng giá trị các ô trong vùng từ A1 đến A5.
C. Đếm số lượng các ô có chứa dữ liệu từ A1 đến A5.
D. Tìm ra giá trị lớn nhất trong các ô từ A1 đến A5.
Câu 9: Để tìm giá trị lớn nhất trong một dãy ô (ví dụ B1 đến B10), bạn sử dụng hàm nào?
A. MIN(B1:B10).
B. COUNT(B1:B10).
C. MAX(B1:B10).
D. SUM(B1:B10).
Câu 10: Địa chỉ ô
A
1 trong công thức Excel là một ví dụ về:
A. Địa chỉ tương đối, thay đổi khi sao chép.
B. Địa chỉ tuyệt đối, không đổi khi sao chép.
C. Địa chỉ hỗn hợp, chỉ một phần thay đổi.
D. Địa chỉ tham chiếu đến một trang tính khác.
Câu 11: Khi bạn sao chép công thức chứa địa chỉ tương đối (ví dụ A1) sang ô khác, địa chỉ ô sẽ:
A. Tự động thay đổi theo vị trí tương đối mới.
B. Được giữ nguyên, không có sự thay đổi.
C. Chỉ thay đổi địa chỉ của phần cột trong ô.
D. Chỉ thay đổi địa chỉ của phần hàng trong ô.
Câu 12: Chức năng “Fill Handle” (Tay nắm điền) trong Excel dùng để làm gì?
A. Xóa nội dung của ô đang được chọn.
B. Sao chép nhanh nội dung hoặc công thức vào ô liền kề.
C. Thay đổi định dạng cho ô đang chọn.
D. Chèn thêm một ô mới vào trong trang tính.
Câu 13: Để sắp xếp dữ liệu trong một bảng tính Excel, bạn thường vào tab nào?
A. Home.
B. Insert.
C. Data.
D. View.
Câu 14: Chức năng “Filter” (Lọc) trong tab Data dùng để làm gì?
A. Dùng để tính toán tổng các giá trị được chọn.
B. Hiển thị các hàng thỏa mãn điều kiện và ẩn đi hàng khác.
C. Dùng để tạo các loại biểu đồ minh họa số liệu.
D. Dùng để định dạng cho các ô trong bảng tính.
Câu 15: Phần mở rộng tập tin mặc định cho một Workbook của Excel phiên bản mới là gì?
A. .xlsx
B. .doc
C. .pptx
D. .mdb
Câu 16: Để chèn một biểu đồ (Chart) vào bảng tính, bạn chọn tab nào?
A. Home.
B. Formulas.
C. Data.
S. Insert.
Câu 17: Hàm IF(điều_kiện, giá_trị_nếu_đúng, giá_trị_nếu_sai) dùng để làm gì?
A. Dùng để tính tổng các giá trị có điều kiện.
B. Kiểm tra một điều kiện và trả về giá trị tương ứng.
C. Dùng để đếm số ô thỏa mãn một điều kiện.
D. Dùng để tìm kiếm một giá trị trong bảng.
Câu 18: Để định dạng số trong ô (tiền tệ, phần trăm, ngày tháng), bạn dùng nhóm lệnh nào trong tab Home?
A. Font.
B. Alignment.
C. Number.
D. Cells.
Câu 19: Để cố định một số hàng hoặc cột khi cuộn bảng tính (Freeze Panes), bạn vào tab nào?
A. Home.
B. Insert.
C. Page Layout.
D. View.
Câu 20: Hàm COUNT(A1:A10) trong Excel sẽ trả về:
A. Tổng các giá trị số có trong vùng đã chọn.
B. Số lượng các ô có chứa dữ liệu là số.
C. Số lượng tất cả các ô có dữ liệu (số và chữ).
D. Giá trị trung bình của các số trong vùng.
Câu 21: Hàm COUNTA(A1:A10) trong Excel sẽ trả về:
A. Số lượng các ô chỉ chứa dữ liệu kiểu số.
B. Tổng các giá trị có trong vùng đã chọn.
C. Số lượng các ô rỗng (không chứa dữ liệu).
D. Số lượng các ô không rỗng (chứa cả số và chữ).
Câu 22: Để gộp nhiều ô thành một ô duy nhất, bạn sử dụng chức năng nào trong tab Home?
A. Chức năng gộp ô (Merge & Center).
B. Chức năng xuống dòng (Wrap Text).
C. Chức năng sao chép định dạng.
D. Chức năng định dạng có điều kiện.
Câu 23: Lỗi #DIV/0! trong Excel xuất hiện khi nào?
A. Khi công thức chứa một tên hàm không hợp lệ.
B. Khi một công thức thực hiện phép chia cho số 0.
C. Khi ô tham chiếu trong công thức đã bị xóa.
D. Khi giá trị nhập vào không đúng kiểu dữ liệu.
Câu 24: Muốn thay đổi hướng giấy (Orientation) và kích thước giấy (Size), bạn vào tab nào?
A. Home.
B. Insert.
C. Page Layout.
D. Data.
Câu 25: Chức năng “Conditional Formatting” (Định dạng theo điều kiện) cho phép bạn:
A. Tạo ra các công thức tính toán phức tạp.
B. Chèn các loại biểu đồ vào trang tính.
C. Lọc dữ liệu theo các tiêu chí khác nhau.
D. Tự động thay đổi định dạng ô dựa trên điều kiện.
Câu 26: Để nhập một chuỗi văn bản dạng số (ví dụ: “00123”), bạn nên làm gì?
A. Chỉ cần nhập trực tiếp chuỗi số 00123 vào ô.
B. Thêm dấu nháy đơn (‘) phía trước hoặc định dạng ô là Text.
C. Phải sử dụng hàm TEXT để định dạng lại chuỗi số.
D. Excel sẽ tự động hiểu và giữ nguyên số 0 đứng đầu.
Câu 27: Phím tắt nào dùng để di chuyển đến ô A1 trong một worksheet?
A. Ctrl + Home.
B. Home.
C. Page Up.
D. Ctrl + Page Up.
Câu 28: Nếu ô A1 chứa giá trị 10, A2 chứa 20, công thức =A1+A2*2 sẽ cho kết quả là bao nhiêu?
A. 60 (do thực hiện phép cộng trước phép nhân).
B. 30 (do bỏ qua phép nhân và chỉ thực hiện cộng).
C. Báo lỗi vì công thức không chứa dấu ngoặc.
D. 50 (do thực hiện phép nhân trước phép cộng).
Câu 29: Để hiển thị các đường lưới (Gridlines) khi in bảng tính, bạn cần thiết lập ở đâu?
A. Trong tab View, nhóm công cụ hiển thị Show.
B. Trong tab Page Layout, nhóm tùy chọn Sheet Options.
C. Trong tab File, mục Print, phần Page Setup.
D. Trong tab Home, nhóm định dạng Font.
Câu 30: Chức năng “Text to Columns” (Chuyển văn bản thành cột) trong tab Data dùng để làm gì?
A. Gộp nội dung từ nhiều cột thành một cột.
B. Định dạng văn bản trong một cột đã chọn.
C. Sắp xếp văn bản theo thứ tự bảng chữ cái.
D. Phân tách nội dung một cột thành nhiều cột khác nhau.