Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 11

Môn học: Tin học đại cương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Môn học: Tin học đại cương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Làm bài thi

Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 11 là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn học Trắc nghiệm Tin học đại cương. Đây là bộ đề kiểm tra gồm các câu hỏi trắc nghiệm đa dạng, giúp người học ôn tập và đánh giá mức độ hiểu biết về các kiến thức cơ bản trong môn Tin học đại cương. Khi làm bài Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 11, bạn cần chú ý đến các kiến thức trọng tâm như: khái niệm tin học, cấu trúc máy tính, hệ điều hành, mạng máy tính, phần mềm văn phòng (Word, Excel, PowerPoint), thao tác với tệp PDF và các nguyên tắc an toàn thông tin. Việc luyện tập với đề số 10 sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, tăng khả năng phản xạ và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi chính thức.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 11

Câu 1: Đơn vị nào sau đây dùng để đo tốc độ của CPU?
A. Byte
B. Bit per second (bps)
C. Hertz (Hz) hoặc Gigahertz (GHz)
D. Megabyte (MB)

Câu 2: Thành phần nào của máy tính thực hiện các phép tính số học và logic?
A. ALU (Arithmetic Logic Unit) trong CPU
B. RAM (Random Access Memory)
C. ROM (Read-Only Memory)
D. HDD (Hard Disk Drive)

Câu 3: Thiết bị nào sau đây là một thiết bị vừa nhập vừa xuất (Input/Output Device)?
A. Bàn phím (Keyboard)
B. Máy in (Printer)
C. Màn hình cảm ứng (Touchscreen)
D. Chuột (Mouse)

Câu 4: Khi tắt nguồn máy tính, dữ liệu trong bộ nhớ nào sẽ bị mất?
A. RAM (Random Access Memory)
B. ROM (Read-Only Memory)
C. SSD (Solid State Drive)
D. USB Flash Drive

Câu 5: Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là một hệ điều hành?
A. Windows
B. Linux
C. Android
D. Microsoft Excel

Câu 6: 1 Gigabyte (GB) bằng bao nhiêu Megabyte (MB)?
A. 1000 MB
B. 1024 MB
C. 100 MB
D. 2048 MB

Câu 7: BIOS (Basic Input/Output System) thường được lưu trữ ở đâu?
A. Ổ đĩa cứng (HDD)
B. RAM
C. ROM hoặc chip Flash trên bo mạch chủ
D. Ổ đĩa quang (CD/DVD)

Câu 8: Tên miền có phần “.net” thường được sử dụng cho các tổ chức liên quan đến?
A. Giáo dục
B. Chính phủ
C. Mạng lưới, nhà cung cấp dịch vụ Internet
D. Quân sự

Câu 9: Mạng Internet là một ví dụ điển hình của loại mạng nào?
A. LAN (Local Area Network)
B. WAN (Wide Area Network)
C. MAN (Metropolitan Area Network)
D. PAN (Personal Area Network)

Câu 10: HTTPS là một phiên bản an toàn hơn của HTTP, chữ “S” trong HTTPS là viết tắt của?
A. Standard
B. Simple
C. Secure
D. Server

Câu 11: Trong Microsoft Word, chức năng “Track Changes” (Theo dõi thay đổi) dùng để làm gì?
A. Thay đổi phông chữ của văn bản.
B. Ghi lại các chỉnh sửa (thêm, xóa, định dạng) được thực hiện trên tài liệu.
C. In tài liệu.
D. Kiểm tra lỗi chính tả.

Câu 12: Địa chỉ MAC (Media Access Control) là:
A. Địa chỉ IP của máy tính.
B. Địa chỉ vật lý duy nhất của card mạng.
C. Tên của người dùng trên máy tính.
D. Địa chỉ của một trang web.

Câu 13: “Phishing” là một hình thức tấn công mạng nhằm mục đích gì?
A. Phá hủy dữ liệu trên máy tính.
B. Lừa đảo người dùng để lấy thông tin nhạy cảm (tài khoản, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng).
C. Làm chậm tốc độ mạng.
D. Mã hóa dữ liệu đòi tiền chuộc.

Câu 14: Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất âm thanh?
A. Loa (Speaker)
B. Micro (Microphone)
C. Webcam
D. Máy quét (Scanner)

Câu 15: Trong hệ điều hành Windows, để dán (Paste) một đối tượng đã được sao chép (Copy) hoặc cắt (Cut), bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + X
B. Ctrl + C
C. Ctrl + V
D. Ctrl + Z

Câu 16: Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo và quản lý các cơ sở dữ liệu?
A. Microsoft PowerPoint
B. Adobe Illustrator
C. Microsoft Access
D. Mozilla Firefox

Câu 17: Hệ đếm cơ số 16 (Hexadecimal) sử dụng bao nhiêu ký tự khác nhau để biểu diễn số?
A. 10
B. 2
C. 16
D. 8

Câu 18: USB là viết tắt của cụm từ nào?
A. Universal Secure Bus
B. United Serial Byte
C. Universal Serial Bus
D. Uniform System Block

Câu 19: Trình duyệt web (Web Browser) có chức năng chính là gì?
A. Quản lý các tệp tin trong máy tính.
B. Truy cập và hiển thị nội dung từ World Wide Web.
C. Soạn thảo email.
D. Chỉnh sửa video.

Câu 20: Chức năng nào sau đây là của bo mạch chủ (Mainboard)?
A. Thực hiện các phép tính.
B. Kết nối các thành phần phần cứng của máy tính lại với nhau.
C. Cung cấp nguồn điện cho máy tính.
D. Lưu trữ hệ điều hành.

Câu 21: Đơn vị đo độ phân giải màn hình thường là gì?
A. Pixel (ví dụ: 1920×1080 pixels)
B. Hertz (Hz)
C. Dots per inch (DPI)
D. Megabytes (MB)

Câu 22: Một chương trình được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao cần phải được làm gì trước khi CPU có thể thực thi?
A. Nén lại.
B. Biên dịch (Compile) hoặc Thông dịch (Interpret) sang mã máy.
C. Mã hóa.
D. Lưu trữ vào ROM.

Câu 23: Sao lưu dữ liệu (Backup) là một phần quan trọng của việc:
A. Tăng tốc độ máy tính.
B. Bảo vệ và phục hồi dữ liệu.
C. Cài đặt phần mềm mới.
D. Thiết kế đồ họa.

Câu 24: Trong Microsoft Excel, để tham chiếu tuyệt đối đến một ô (ví dụ: ô A1), bạn sử dụng ký hiệu nào?
A. A1
B. #A#1
C.

A
1
D. &A&1

Câu 25: Tường lửa (Firewall) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Quét virus trong các tệp tin.
B. Kiểm soát lưu lượng mạng ra vào dựa trên các quy tắc đã được định nghĩa.
C. Mã hóa dữ liệu truyền đi.
D. Phát hiện phần mềm gián điệp.

Câu 26: Ngôn ngữ nào sau đây được coi là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng?
A. HTML
B. CSS
C. Java
D. SQL

Câu 27: Khi bạn “Empty Recycle Bin” (Làm rỗng Thùng rác) trong Windows, điều gì xảy ra với các tệp tin bên trong?
A. Các tệp tin thường bị xóa vĩnh viễn khỏi ổ cứng (hoặc khó khôi phục bằng các phương pháp thông thường).
B. Các tệp tin được chuyển sang một thư mục ẩn khác.
C. Các tệp tin được sao lưu lên đám mây.
D. Các tệp tin được nén lại.

Câu 28: DNS là viết tắt của cụm từ nào?
A. Digital Network System
B. Dynamic Name Server
C. Domain Name System
D. Data Network Service

Câu 29: Giao thức nào sau đây được sử dụng để tải tệp tin từ máy chủ về máy khách và ngược lại?
A. HTTP
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. SMTP
D. DHCP

Câu 30: “Open Source Software” (Phần mềm nguồn mở) có đặc điểm gì?
A. Luôn miễn phí nhưng không được phép sửa đổi.
B. Mã nguồn được công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối lại.
C. Chỉ chạy được trên hệ điều hành Windows.
D. Được bảo vệ bản quyền nghiêm ngặt và không được sao chép.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: