Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tin học đại cương HOU Đại học Mở Hà Nội
Câu 1: Tin học (Informatics) là ngành khoa học nghiên cứu về:
A. Việc chế tạo và lắp ráp máy tính điện tử.
B. Việc sử dụng thành thạo các phần mềm ứng dụng văn phòng.
C. Lịch sử hình thành và phát triển của máy tính qua các thời kỳ.
D. Việc xử lý, lưu trữ và truyền thông tin tự động bằng máy tính.
Câu 2: Bit là gì?
A. Đơn vị thông tin nhỏ nhất mà máy tính có thể biểu diễn.
B. Đơn vị đo tốc độ xử lý của bộ vi xử lý CPU.
C. Một ký tự bất kỳ trong bảng mã ký tự ASCII.
D. Một thành phần vật lý của phần cứng máy tính.
Câu 3: 1 Megabyte (MB) xấp xỉ bằng:
A. 1000 Bytes
B. 1024 Bits
C. 1024 Kilobytes (KB)
D. 1 triệu Bits
Câu 4: Thiết bị nào sau đây KHÔNG phải là thiết bị ngoại vi?
A. Máy in
B. CPU (Central Processing Unit)
C. Bàn phím
D. Màn hình
Câu 5: Chức năng chính của ALU (Arithmetic Logic Unit) trong CPU là gì?
A. Thực hiện các phép toán số học và các phép toán logic.
B. Điều khiển hoạt động của các thành phần khác trong máy.
C. Dùng để lưu trữ các dữ liệu tạm thời khi xử lý.
D. Giao tiếp với các thiết bị ngoại vi được kết nối.
Câu 6: Loại bộ nhớ nào lưu trữ dữ liệu lâu dài ngay cả khi tắt máy tính?
A. RAM
B. Cache
C. Thanh ghi (Register)
D. Ổ cứng (HDD/SSD)
Câu 7: Hệ điều hành là:
A. Một phần mềm ứng dụng chuyên dùng để soạn thảo văn bản.
B. Phần mềm hệ thống, làm trung gian giữa người dùng và phần cứng.
C. Một thiết bị phần cứng giúp máy tính kết nối mạng.
D. Một ngôn ngữ lập trình bậc cao để tạo ứng dụng.
Câu 8: Phần mềm nào sau đây là một trình duyệt Web?
A. Microsoft Excel
B. Adobe Photoshop
C. Mozilla Firefox
D. WinRAR
Câu 9: Mạng WAN (Wide Area Network) có đặc điểm gì?
A. Kết nối máy tính trong một khu vực địa lý rộng lớn.
B. Chỉ kết nối các máy tính trong một căn phòng.
C. Có tốc độ truyền dữ liệu luôn là cao nhất.
D. Chỉ được sử dụng cho các mục đích quân sự.
Câu 10: Tên miền cấp cao nhất (TLD – Top-Level Domain) “.org” thường dành cho loại hình tổ chức nào?
A. Tổ chức thương mại
B. Tổ chức chính phủ
C. Nhà cung cấp dịch vụ mạng
D. Tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức xã hội
Câu 11: Số thập phân 15 được biểu diễn trong hệ nhị phân là:
A. 1011
B. 1110
C. 1111
D. 1001
Câu 12: “Malware” là thuật ngữ chung để chỉ:
A. Tên gọi chung cho các loại phần mềm độc hại.
B. Các lỗi vật lý của phần cứng máy tính.
C. Các bản cập nhật của hệ điều hành.
D. Các thiết bị lưu trữ dữ liệu di động.
Câu 13: Microsoft PowerPoint chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. Soạn thảo văn bản và tài liệu.
B. Xử lý các loại bảng tính.
C. Tạo ra các bài trình chiếu (slide show).
D. Chỉnh sửa hình ảnh và đồ họa.
Câu 14: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) dùng để làm gì?
A. Dùng để mã hóa dữ liệu khi truyền đi.
B. Dùng để định danh duy nhất một thiết bị trên mạng.
C. Dùng để đo lường tốc độ kết nối Internet.
D. Dùng để lưu trữ tên người dùng và mật khẩu.
Câu 15: ROM (Read-Only Memory) chứa:
A. Các dữ liệu mà người dùng đang làm việc.
B. Các chương trình ứng dụng được cài đặt.
C. Hệ điều hành chính của máy tính.
D. Các chương trình cơ sở của hệ thống (firmware, BIOS).
Câu 16: Ubuntu là một bản phân phối phổ biến của hệ điều hành nào?
A. Windows
B. macOS
C. Linux
D. Android
Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp phòng chống virus máy tính hiệu quả?
A. Chỉ sử dụng máy tính của bạn để chơi game.
B. Cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus thường xuyên.
C. Luôn tắt máy tính hoàn toàn khi không sử dụng.
D. Tăng thêm dung lượng bộ nhớ RAM cho máy tính.
Câu 18: Đơn vị đo tần số quét của màn hình (refresh rate) là gì?
A. Hz (Hertz)
B. Pixel
C. DPI (Dots Per Inch)
D. Candela/m²
Câu 19: Trong Microsoft Word, tổ hợp phím Ctrl + C dùng để làm gì?
A. Dán (Paste)
B. Cắt (Cut)
C. Lưu (Save)
D. Sao chép (Copy)
Câu 20: Trong Microsoft Excel, hàm SUM() dùng để làm gì?
A. Tính tổng một dãy số.
B. Tính giá trị trung bình.
C. Tìm giá trị lớn nhất.
D. Đếm số lượng ô.
Câu 21: Tệp tin có phần mở rộng “.jpg” hoặc “.jpeg” thường chứa loại dữ liệu nào?
A. Âm thanh
B. Văn bản
C. Hình ảnh nén
D. Video
Câu 22: Giao thức nào là cơ sở cho việc truyền tải dữ liệu trên Internet, đảm bảo tính tin cậy và có thứ tự?
A. Giao thức UDP
B. Giao thức TCP
C. Giao thức HTTP
D. Giao thức DNS
Câu 23: Thiết bị nào sau đây cho phép các thiết bị không dây (như laptop, điện thoại) kết nối vào mạng?
A. Switch
B. Router có dây
C. Modem ADSL
D. Access Point (Điểm truy cập không dây)
Câu 24: Một chương trình máy tính là:
A. Một thiết bị phần cứng của máy.
B. Tập hợp các lệnh để máy tính thực hiện một nhiệm vụ.
C. Dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ.
D. Giao diện người dùng của một ứng dụng.
Câu 25: USB Flash Drive là một ví dụ của loại thiết bị lưu trữ nào?
A. Lưu trữ quang học
B. Lưu trữ từ tính
C. Lưu trữ dựa trên bộ nhớ flash
D. Lưu trữ đám mây
Câu 26: Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển ứng dụng Android?
A. Java hoặc Kotlin
B. Swift
C. C#
D. Objective-C
Câu 27: “Resolution” của máy quét (scanner) thường được đo bằng đơn vị nào?
A. Hz (Hertz)
B. DPI (Dots Per Inch)
C. MB/s (Megabytes per second)
D. Inches (đường chéo)
Câu 28: Bộ nhớ Cache của CPU có đặc điểm gì?
A. Dung lượng lớn, có tốc độ truy cập chậm.
B. Dữ liệu trong bộ nhớ không bị mất khi tắt máy.
C. Chỉ được dùng để lưu trữ hệ điều hành.
D. Dung lượng nhỏ, tốc độ rất nhanh, lưu dữ liệu hay dùng.
Câu 29: Freeware là loại phần mềm như thế nào?
A. Phần mềm miễn phí nhưng thường là mã nguồn đóng.
B. Phần mềm có mã nguồn mở hoàn toàn.
C. Phần mềm dùng thử có giới hạn tính năng.
D. Phần mềm yêu cầu trả phí để sử dụng.
Câu 30: “SaaS” (Software as a Service) trong điện toán đám mây nghĩa là gì?
A. Cung cấp cơ sở hạ tầng máy tính qua mạng.
B. Cung cấp nền tảng để phát triển ứng dụng.
C. Cung cấp phần mềm hoàn chỉnh cho người dùng qua Internet.
D. Cung cấp dịch vụ bảo mật dữ liệu trên mây.