Trắc nghiệm Tin học đại cương Phần Powerpoint là nội dung thuộc môn Tin học đại cương, một học phần bắt buộc trong chương trình đào tạo của nhiều trường đại học như Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG TP.HCM (HCMUS). Đây là đề ôn tập được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thanh Tùng – giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin tại HCMUS, nhằm giúp sinh viên ôn luyện kiến thức về phần mềm trình chiếu Microsoft PowerPoint. Đề tập trung vào các kỹ năng tạo slide, sử dụng hiệu ứng trình chiếu, chèn đối tượng đa phương tiện và các thao tác nâng cao khi thiết kế bài thuyết trình chuyên nghiệp.
Trắc nghiệm Tin học đại cương trên dethitracnghiem.vn được xây dựng như một tài liệu đại học hữu ích, giúp sinh viên không chỉ củng cố kiến thức mà còn làm quen với cách ra đề thi giữa kỳ và cuối kỳ. Với hệ thống câu hỏi phong phú, có đáp án và giải thích rõ ràng, sinh viên dễ dàng ôn luyện, kiểm tra mức độ hiểu bài qua từng chủ đề cụ thể. Website còn cho phép theo dõi tiến độ học tập, lưu đề yêu thích và rèn luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm một cách hiệu quả trước kỳ thi.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tin học đại cương Phần Powerpoint
Câu 1: Đuôi tệp tin mặc định của một bài trình chiếu Microsoft PowerPoint (phiên bản mới) là gì?
A. .doc
B. .xls
C. .pptx
D. .txt
Câu 2: Để bắt đầu trình chiếu một bài thuyết trình từ slide đầu tiên, bạn nhấn phím nào?
A. F5
B. Shift + F5
C. Ctrl + P
D. Esc
Câu 3: Trong PowerPoint, “Slide Master” được sử dụng để làm gì?
A. Dùng để chèn một slide mới vào trong bài.
B. Thiết lập định dạng chung cho toàn bộ các slide.
C. Dùng để chạy hiệu ứng cho các đối tượng.
D. Dùng để lưu bài trình chiếu dưới dạng video.
Câu 4: Chức năng “Transitions” (Chuyển tiếp) trong PowerPoint áp dụng cho đối tượng nào?
A. Các đối tượng văn bản trên một slide.
B. Các hình ảnh và đồ họa trên slide.
C. Các hiệu ứng âm thanh được chèn vào.
D. Áp dụng khi chuyển tiếp giữa các slide.
Câu 5: Để chèn một hình ảnh từ máy tính vào slide, bạn thường chọn tab nào trên Ribbon?
A. Home
B. Insert
C. Design
D. Animations
Câu 6: “Placeholder” trong PowerPoint là gì?
A. Một khung chứa định sẵn cho văn bản và đối tượng.
B. Một hiệu ứng chuyển tiếp giữa các slide.
C. Tên của một chủ đề thiết kế có sẵn.
D. Một công cụ dùng để vẽ các hình khối.
Câu 7: Để thay đổi bố cục (layout) của một slide đã có, bạn thường thực hiện thao tác nào trong tab “Home”?
A. New Slide
B. Reset
C. Section
D. Layout
Câu 8: Hiệu ứng xuất hiện, biến mất hoặc di chuyển của các đối tượng trên một slide được gọi là gì?
A. Transitions
B. Themes
C. Animations
D. SmartArt
Câu 9: Chế độ xem nào trong PowerPoint cho phép bạn dễ dàng sắp xếp lại thứ tự các slide?
A. Normal View
B. Slide Sorter View
C. Notes Page View
D. Reading View
Câu 10: Để bắt đầu trình chiếu từ slide hiện tại đang chọn, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
A. Shift + F5
B. F5
C. Ctrl + S
D. Alt + F4
Câu 11: Chức năng “Themes” (Chủ đề) trong PowerPoint giúp bạn làm gì?
A. Dùng để chèn âm thanh vào trong bài.
B. Dùng để kiểm tra các lỗi chính tả.
C. Dùng để in ấn bài trình chiếu ra giấy.
D. Áp dụng một bộ thiết kế nhất quán cho bài trình chiếu.
Câu 12: Để thêm ghi chú cho người thuyết trình mà khán giả không nhìn thấy, bạn sử dụng vùng nào?
A. Vùng tiêu đề chính của slide.
B. Vùng chứa danh sách các slide.
C. Sử dụng vùng ghi chú (Notes Pane) ở dưới slide.
D. Chèn một hộp văn bản (Text Box) ẩn.
Câu 13: Trong PowerPoint, “WordArt” là công cụ dùng để làm gì?
A. Tạo ra các dòng chữ nghệ thuật đặc biệt.
B. Dùng để vẽ các hình khối cơ bản.
C. Dùng để chèn các bảng biểu dữ liệu.
D. Dùng để chèn video từ máy tính.
Câu 14: Để căn lề cho một đoạn văn bản trong Text Box, bạn sử dụng các công cụ trong nhóm nào của tab “Home”?
A. Font
B. Paragraph
C. Drawing
D. Editing
Câu 15: Nếu muốn một hiệu ứng chuyển slide áp dụng cho tất cả các slide, bạn sẽ chọn nút lệnh nào?
A. Effect Options
B. Preview
C. Apply To All
D. After
Câu 16: Chức năng “SmartArt” trong tab “Insert” dùng để tạo ra đối tượng nào?
A. Các bảng dữ liệu phức tạp.
B. Các video clip minh họa ngắn.
C. Các hình ảnh từ thư viện trực tuyến.
D. Tạo các sơ đồ và quy trình một cách trực quan.
Câu 17: Để thoát khỏi chế độ trình chiếu (Slide Show), bạn nhấn phím nào?
A. Esc (Escape)
B. Enter
C. Spacebar
D. Tab
Câu 18: Trong tab “File”, lệnh “Save As” khác với “Save” ở điểm nào?
A. Lệnh “Save As” chỉ dùng để lưu dưới dạng PDF.
B. Lệnh “Save As” cho phép lưu với tên hoặc vị trí mới.
C. Lệnh “Save As” có tốc độ lưu nhanh hơn “Save”.
D. Lệnh “Save As” không thể ghi đè lên tệp cũ.
Câu 19: Để ẩn một slide để nó không xuất hiện khi trình chiếu, bạn làm gì?
A. Xóa vĩnh viễn slide đó khỏi bài.
B. Chuyển màu nền slide thành màu đen.
C. Chuột phải vào slide và chọn “Hide Slide”.
D. Đặt thời gian chuyển của slide đó bằng 0.
Câu 20: Chức năng nào cho phép bạn chèn một đoạn video vào slide thuyết trình?
A. Picture
B. Shapes
C. Chart
D. Video (trong tab Insert)
Câu 21: Tab nào trên Ribbon chứa các công cụ liên quan đến việc thiết lập hiệu ứng hoạt hình (Animations)?
A. Design
B. Transitions
C. Animations
D. Slide Show
Câu 22: Khi trình chiếu, để chuyển sang slide tiếp theo, ngoài việc nhấn chuột, bạn có thể sử dụng phím nào?
A. Dùng phím mũi tên lên.
B. Dùng phím cách hoặc mũi tên phải.
C. Dùng phím Page Up.
D. Dùng phím Home.
Câu 23: Chức năng “Header & Footer” trong tab “Insert” cho phép bạn thêm thông tin gì vào slide?
A. Thêm ngày tháng, số slide, và văn bản chân trang.
B. Chỉ cho phép thêm hình ảnh làm nền.
C. Chỉ cho phép thêm các hiệu ứng âm thanh.
D. Dùng để chèn các loại biểu đồ dữ liệu.
Câu 24: “Animation Pane” (Ngăn hoạt hình) có tác dụng gì?
A. Dùng để chọn một theme mới cho bài.
B. Dùng để chèn các biểu tượng vào slide.
C. Dùng để điều chỉnh kích thước của slide.
D. Hiển thị và tùy chỉnh các hiệu ứng hoạt hình.
Câu 25: Để tạo một slide mới có bố cục giống hệt slide hiện tại, bạn có thể làm gì?
A. Chuột phải vào slide và chọn “Duplicate Slide”.
B. Chọn New Slide rồi chọn lại layout tương tự.
C. Sao chép tất cả đối tượng và dán vào slide mới.
D. Sử dụng chức năng Slide Master để tạo mới.
Câu 26: Chế độ xem “Presenter View” (Chế độ xem của diễn giả) khi trình chiếu có lợi ích gì?
A. Giúp khán giả thấy được toàn bộ các slide.
B. Giúp diễn giả xem ghi chú và slide kế tiếp.
C. Giúp tự động chuyển các slide theo thời gian.
D. Chỉ hiển thị phần văn bản có trên slide.
Câu 27: Để chèn một bảng (Table) vào slide, bạn vào tab “Insert” và chọn?
A. Shapes
B. SmartArt
C. Chart
D. Table
Câu 28: Nếu bạn muốn thay đổi màu nền cho một slide cụ thể mà không ảnh hưởng đến các slide khác, bạn nên làm gì?
A. Thay đổi Theme trong tab Design.
B. Chuột phải vào slide và chọn “Format Background”.
C. Chỉnh sửa thuộc tính trong Slide Master.
D. Chèn một hình chữ nhật lớn che phủ slide.
Câu 29: Công cụ “Eyedropper” (Ống hút màu) trong các tùy chọn định dạng màu sắc dùng để làm gì?
A. Dùng để vẽ một hình tròn hoàn hảo.
B. Dùng để tạo hiệu ứng đổ bóng cho đối tượng.
C. Lấy một mẫu màu từ vị trí bất kỳ trên màn hình.
D. Dùng để tăng độ trong suốt của màu sắc.
Câu 30: Để lưu bài trình chiếu dưới dạng một tệp video, bạn thường chọn tùy chọn nào trong “File”?
A. Dùng lệnh Package Presentation for CD.
B. Dùng lệnh Create Handouts để tạo bản in.
C. Dùng lệnh Create PDF/XPS Document.
D. Dùng lệnh Export và chọn Create a Video.