Trắc nghiệm tin học đại cương Word

Năm thi: 2023
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh Viên
Năm thi: 2023
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh Viên

Mục Lục

Trắc nghiệm Tin học đại cương Word là một tài liệu quan trọng giúp sinh viên ôn tập và nắm vững các kỹ năng sử dụng Microsoft Word trong môn Tin học đại cương. Bộ câu hỏi này tập trung vào các thao tác, tính năng và khái niệm cơ bản của Word, đảm bảo bạn nắm bắt được những kiến thức cần thiết để chuẩn bị cho các kỳ thi. Được cập nhật vào năm 2023, tài liệu này sẽ hỗ trợ bạn ôn luyện một cách có hệ thống và hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn khi bước vào các bài kiểm tra thực tế. Hãy cùng tham gia làm bài trắc nghiệm này để đánh giá và nâng cao kỹ năng sử dụng Word của bạn.

Tổng hợp đề thi thử trắc nghiệm tin học đại cương Word

Câu 1: Phím nào dùng để xóa một ký tự bên trái con trỏ?
A. Backspace
B. Delete
C. Ctrl + Backspace
D. Ctrl + Delete

Câu 2: Để tạo chữ in đậm cho đoạn văn bản đang chọn, bạn dùng:
A. Ctrl + B
B. Ctrl + I
C. Ctrl + U
D. Ctrl + E

Câu 3: Để sao chép định dạng của một đoạn văn bản sang đoạn khác, bạn sử dụng:
A. Format Painter
B. Copy Paste
C. Ctrl + D
D. Ctrl + Shift + C

Câu 4: Phím tắt để mở hộp thoại “Find and Replace” là:
A. Ctrl + F
B. Ctrl + H
C. Ctrl + G
D. Ctrl + R

Câu 5: Khi muốn thay đổi kích thước phông chữ, bạn có thể sử dụng:
A. Ctrl + P
B. Ctrl + Shift + P
C. Ctrl + F
D. Ctrl + M

Câu 6: Để tạo văn bản thành chữ in hoa, bạn dùng tổ hợp phím:
A. Ctrl + A
B. Ctrl + Shift + A
C. Ctrl + Shift + U
D. Ctrl + U

Câu 7: Để chuyển văn bản từ chữ hoa sang chữ thường và ngược lại, bạn sử dụng:
A. Ctrl + U
B. Shift + F3
C. Ctrl + Shift + F3
D. Ctrl + H

Câu 8: Để căn đều hai lề đoạn văn bản, bạn sử dụng tổ hợp phím:
A. Ctrl + L
B. Ctrl + J
C. Ctrl + R
D. Ctrl + E

Câu 9: Để tạo một bảng trong Word, bạn có thể sử dụng:
A. Ctrl + T
B. Insert Table
C. Ctrl + Enter
D. Ctrl + Shift + T

Câu 10: Để chèn một ô trong bảng, bạn nhấn:
A. Tab
B. Ctrl + Tab
C. Alt + Tab
D. Ctrl + Shift + Tab

Câu 11: Khi muốn chèn hình ảnh vào tài liệu, bạn chọn:
A. Insert > Text Box
B. Insert > Chart
C. Insert > Picture
D. Insert > Header

Câu 12: Để tạo tiêu đề đầu trang (Header) trong Word, bạn nhấn:
A. Insert > Footer
B. Insert > Header
C. Insert > Page Number
D. Insert > Text Box

Câu 13: Để tạo đường viền cho trang, bạn sử dụng chức năng:
A. Format > Borders and Shading
B. Page Layout > Page Borders
C. Insert > Border
D. View > Page Borders

Câu 14: Để chèn số trang vào tài liệu Word, bạn vào:
A. Insert > Header
B. Insert > Page Number
C. Insert > Footer
D. Insert > Symbol

Câu 15: Để kiểm tra lỗi chính tả trong tài liệu, bạn sử dụng phím tắt:
A. F7
B. F2
C. F4
D. F12

Câu 16: Để thoát khỏi Word mà không lưu tài liệu, bạn nhấn:
A. Alt + F4
B. Ctrl + F4
C. Ctrl + W
D. Alt + W

Câu 17: Để thêm ghi chú vào văn bản, bạn sử dụng:
A. Insert > Comment
B. Insert > Text Box
C. Insert > Header
D. Insert > Footer

Câu 18: Để kiểm tra số từ trong tài liệu, bạn chọn:
A. Review > Spelling
B. Review > Word Count
C. Review > Thesaurus
D. Review > Track Changes

Câu 19: Để chuyển đổi văn bản từ trái sang phải (Right to Left), bạn chọn:
A. Home > Left to Right
B. Home > Right to Left
C. Insert > Text Direction
D. Insert > Orientation

Câu 20: Để lưu tài liệu dưới dạng PDF, bạn vào:
A. File > Save As > PDF
B. File > Save As > Word Document
C. File > Save As > Excel
D. File > Save As > Image

Câu 1: Phím tắt để lưu tài liệu trong Word là:
A. Ctrl + X
B. Ctrl + A
C. Ctrl + S
D. Ctrl + V

Câu 2: Để in một tài liệu Word, bạn nhấn tổ hợp phím:
A. Ctrl + I
B. Ctrl + O
C. Ctrl + P
D. Ctrl + Z

Câu 3: Phím tắt để mở một tài liệu Word mới là:
A. Ctrl + W
B. Ctrl + N
C. Ctrl + T
D. Ctrl + M

Câu 4: Trong Word, để căn giữa đoạn văn bản, bạn chọn tổ hợp phím:
A. Ctrl + E
B. Ctrl + L
C. Ctrl + R
D. Ctrl + J

Câu 5: Để chọn toàn bộ văn bản trong Word, ta sử dụng:
A. Ctrl + C
B. Ctrl + A
C. Ctrl + V
D. Ctrl + Z

Câu 6: Để cắt một đoạn văn bản trong Word, bạn sử dụng tổ hợp phím:
A. Ctrl + X
B. Ctrl + C
C. Ctrl + V
D. Ctrl + Z

Câu 7: Phím tắt để dán nội dung đã sao chép vào vị trí khác trong Word là:
A. Ctrl + X
B. Ctrl + V
C. Ctrl + C
D. Ctrl + A

Câu 8: Để hoàn tác thao tác vừa thực hiện trong Word, bạn sử dụng:
A. Ctrl + Z
B. Ctrl + Y
C. Ctrl + S
D. Ctrl + F

Câu 9: Tổ hợp phím nào để in đậm đoạn văn bản đã chọn trong Word?
A. Ctrl + U
B. Ctrl + B
C. Ctrl + I
D. Ctrl + E

Câu 10: Tổ hợp phím nào để chuyển đoạn văn bản thành chữ in nghiêng?
A. Ctrl + B
B. Ctrl + I
C. Ctrl + U
D. Ctrl + E

Câu 11: Để tạo dấu gạch chân cho văn bản đã chọn, bạn nhấn:
A. Ctrl + U
B. Ctrl + I
C. Ctrl + B
D. Ctrl + E

Câu 12: Khi muốn tìm kiếm từ hoặc cụm từ trong tài liệu Word, bạn dùng phím tắt:
A. Ctrl + S
B. Ctrl + F
C. Ctrl + H
D. Ctrl + P

Câu 13: Phím tắt để thay thế từ hoặc cụm từ trong Word là:
A. Ctrl + F
B. Ctrl + H
C. Ctrl + G
D. Ctrl + R

Câu 14: Để di chuyển con trỏ về đầu tài liệu Word, bạn sử dụng phím tắt:
A. Ctrl + End
B. Ctrl + Home
C. Ctrl + Page Up
D. Ctrl + Page Down

Câu 15: Để chuyển con trỏ về cuối tài liệu, bạn nhấn:
A. Ctrl + End
B. Ctrl + Home
C. Ctrl + Page Down
D. Ctrl + Page Up

Câu 16: Để chèn một trang mới vào tài liệu Word, bạn nhấn tổ hợp phím:
A. Ctrl + N
B. Ctrl + T
C. Ctrl + Enter
D. Ctrl + M

Câu 17: Phím tắt nào giúp bạn lùi đoạn văn bản vào trong một tab?
A. Ctrl + T
B. Ctrl + Enter
C. Tab
D. Ctrl + M

Câu 18: Để chèn một liên kết (hyperlink) vào tài liệu, bạn sử dụng phím tắt:
A. Ctrl + K
B. Ctrl + L
C. Ctrl + H
D. Ctrl + J

Câu 19: Để tạo danh sách có dấu đầu dòng (bullet list), bạn nhấn tổ hợp phím:
A. Ctrl + N
B. Ctrl + Shift + L
C. Ctrl + T
D. Ctrl + D

Câu 20: Để xóa một ký tự bên phải con trỏ, bạn nhấn phím:
A. Backspace
B. Delete
C. Ctrl + Backspace
D. Ctrl + Delete

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)