Trắc Nghiệm Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức DTU là đề ôn tập thuộc học phần Hành vi Tổ chức trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Duy Tân (DTU). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – DTU, nhằm giúp sinh viên nắm vững kiến thức nền tảng về hành vi cá nhân, hành vi nhóm và hành vi tổ chức trong môi trường doanh nghiệp hiện đại. Nội dung đề trắc nghiệm xoay quanh các khái niệm cơ bản, mô hình hành vi, động cơ làm việc, thái độ và giá trị cá nhân, giúp sinh viên hệ thống hóa lý thuyết và rèn luyện tư duy phân tích hành vi.
Trắc nghiệm Hành vi tổ chức trên nền tảng bộ đề đại học của dethitracnghiem.vn là tài liệu học tập hữu ích cho sinh viên Đại học Duy Tân và các trường khối kinh tế. Website cung cấp kho đề trắc nghiệm đa dạng, có đáp án và giải thích chi tiết, cho phép sinh viên làm bài không giới hạn, theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng nhận diện tình huống quản trị. Đây là công cụ lý tưởng giúp sinh viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi giữa kỳ, cuối kỳ và đánh giá năng lực học phần Hành vi Tổ chức.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc Nghiệm Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức DTU
Câu 1. Đối tượng nghiên cứu chính của khoa học Hành vi tổ chức là gì?
A. Cấu trúc, quy trình và hoạt động của một doanh nghiệp.
B. Mối quan hệ của tổ chức với môi trường kinh doanh bên ngoài.
C. Chiến lược cạnh tranh và hiệu quả tài chính của tổ chức.
D. Hành vi của cá nhân, nhóm và cấu trúc trong tổ chức.
Câu 2. Hành vi tổ chức là một lĩnh vực liên ngành, vay mượn kiến thức chủ yếu từ các ngành khoa học nào sau đây?
A. Tâm lý học, xã hội học, nhân chủng học và chính trị học.
B. Toán học, thống kê, kinh tế học và tài chính.
C. Lịch sử học, triết học, địa lý học và luật học.
D. Kỹ thuật, tin học, sinh học và hóa học.
Câu 3. Mục tiêu cuối cùng của việc nghiên cứu và ứng dụng Hành vi tổ chức trong quản lý là gì?
A. Giảm thiểu chi phí hoạt động, tối đa hóa lợi nhuận.
B. Giải thích, dự đoán, kiểm soát hành vi nhằm nâng cao hiệu quả.
C. Xây dựng môi trường làm việc không có xung đột, cạnh tranh.
D. Đảm bảo mọi nhân viên tuân thủ tuyệt đối các quy định.
Câu 4. Khi một nhà quản lý cố gắng tìm hiểu lý do tại sao một nhân viên có năng suất làm việc giảm sút, nhà quản lý đó đang thực hiện chức năng nào của Hành vi tổ chức?
A. Thực hiện việc dự đoán hành vi tương lai.
B. Thực hiện việc kiểm soát hành vi nhân viên.
C. Thực hiện việc điều chỉnh hành vi lệch chuẩn.
D. Thực hiện việc giải thích hành vi đã xảy ra.
Câu 5. Các cấp độ phân tích cơ bản trong nghiên cứu Hành vi tổ chức bao gồm:
A. Cấp độ chiến lược, cấp độ chiến thuật và cấp độ tác nghiệp.
B. Cấp độ tài chính, cấp độ thị trường và cấp độ sản xuất.
C. Cấp độ cá nhân, cấp độ nhóm và cấp độ tổ chức.
D. Cấp độ quốc gia, cấp độ khu vực và cấp độ toàn cầu.
Câu 6. Việc nghiên cứu về cách thức mà các chuẩn mực nhóm ảnh hưởng đến hành vi của một thành viên thuộc cấp độ phân tích nào?
A. Cấp độ tổ chức.
B. Cấp độ cá nhân.
C. Cấp độ nhóm.
D. Cấp độ xã hội.
Câu 7. Một trong những thách thức lớn nhất đối với các nhà quản lý trong bối cảnh toàn cầu hóa là:
A. Áp dụng các công nghệ sản xuất và tự động hóa.
B. Quản lý lực lượng lao động đa dạng về văn hóa, giá trị.
C. Đối mặt với sự gia tăng của các quy định pháp luật.
D. Cạnh tranh gay gắt về giá cả với các đối thủ khác.
Câu 8. Ngành khoa học nào đóng góp kiến thức về sự khác biệt cá nhân, nhận thức, và động lực làm việc vào lĩnh vực Hành vi tổ chức?
A. Xã hội học.
B. Nhân chủng học.
C. Khoa học chính trị.
D. Tâm lý học.
Câu 9. Sự đóng góp của ngành Xã hội học cho Hành vi tổ chức thể hiện rõ nhất qua việc nghiên cứu về:
A. Các quá trình học hỏi và ra quyết định của từng cá nhân.
B. Động lực nhóm, quyền lực, xung đột và cấu trúc xã hội.
C. Các giá trị và sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia.
D. Sự phân bổ quyền lực và các hành vi chính trị trong tổ chức.
Câu 10. Quan điểm cho rằng không có một cách tốt nhất để quản lý, mà cần phải xem xét các yếu tố môi trường, được gọi là:
A. Quan điểm quản lý theo tình huống.
B. Quan điểm quản lý theo khoa học.
C. Quan điểm quản lý theo hệ thống.
D. Quan điểm quản trị chất lượng toàn diện.
Câu 11. Yếu tố nào sau đây được coi là biến phụ thuộc cơ bản và quan trọng nhất mà Hành vi tổ chức cố gắng giải thích?
A. Sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm.
B. Lợi nhuận của doanh nghiệp trong kỳ kinh doanh.
C. Mức độ đổi mới của sản phẩm và dịch vụ.
D. Hiệu suất làm việc của nhân viên trong tổ chức.
Câu 12. “Hành vi công dân tổ chức” (Organizational Citizenship Behavior – OCB) được định nghĩa là:
A. Hành vi bắt buộc, được quy định rõ trong mô tả công việc.
B. Hành vi tự nguyện, không bắt buộc, giúp ích cho tổ chức.
C. Hành vi của nhân viên nhằm mục đích thăng tiến cá nhân.
D. Hành vi tuân thủ nghiêm ngặt các nội quy, quy định.
Câu 13. Việc một nhân viên thường xuyên đi làm muộn và nghỉ việc không có lý do chính đáng được xem là một biểu hiện của:
A. Sự hài lòng của nhân viên trong công việc.
B. Sự gắn kết của nhân viên với tổ chức.
C. Hành vi công dân trong phạm vi tổ chức.
D. Hành vi phản tác dụng tại nơi làm việc.
Câu 14. Một nhà quản lý tin rằng “bản chất con người là lười biếng và không thích làm việc”. Theo Thuyết X và Y của Douglas McGregor, nhà quản lý này đang có quan điểm theo:
A. Thuyết X.
B. Thuyết Y.
C. Cả Thuyết X và Thuyết Y.
D. Một lý thuyết khác.
Câu 15. Sự hài lòng trong công việc của nhân viên là một biến số quan trọng vì nó có mối liên hệ mật thiết với:
A. Tỷ lệ vắng mặt, tỷ lệ thôi việc và hiệu suất.
B. Giá cổ phiếu và hình ảnh của thương hiệu.
C. Cấu trúc tổ chức và phong cách của lãnh đạo.
D. Sự đa dạng về giới tính và độ tuổi nhân viên.
Câu 16. Biến độc lập ở cấp độ cá nhân nào sau đây có ảnh hưởng đến hành vi của nhân viên trong tổ chức?
A. Thiết kế công việc và văn hóa của tổ chức.
B. Đặc điểm tiểu sử, tính cách và giá trị cá nhân.
C. Phong cách lãnh đạo và cấu trúc của nhóm.
D. Áp lực nhóm và các quy định chung của tổ chức.
Câu 17. Một công ty công nghệ lớn quyết định thay đổi cấu trúc từ phòng ban chức năng sang các nhóm dự án tự quản. Việc nghiên cứu tác động của sự thay đổi này thuộc cấp độ phân tích nào?
A. Cấp độ cá nhân.
B. Cấp độ nhóm.
C. Cấp độ ngành.
D. Cấp độ tổ chức.
Câu 18. Việc một nhà quản lý dựa trên trực giác để đưa ra quyết định tuyển dụng mà không sử dụng các phương pháp có hệ thống có thể dẫn đến kết quả nào?
A. Luôn tìm được những ứng viên phù hợp nhất.
B. Dễ mắc phải sai lầm do định kiến, nhận định chủ quan.
C. Tiết kiệm được thời gian và chi phí cho việc tuyển dụng.
D. Tăng cường sự đa dạng trong đội ngũ nhân viên.
Câu 19. Phương pháp nghiên cứu Hành vi tổ chức bằng cách quan sát và ghi nhận hành vi của nhân viên trong môi trường tự nhiên được gọi là:
A. Phương pháp thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
B. Phương pháp khảo sát bằng bảng câu hỏi.
C. Phương pháp nghiên cứu thực địa tại nơi làm việc.
D. Phương pháp phân tích các tình huống điển hình.
Câu 20. “Trí tuệ cảm xúc” là một yếu tố quan trọng ở cấp độ cá nhân vì nó ảnh hưởng đến:
A. Khả năng thực hiện các phép tính toán phức tạp.
B. Khả năng nhận biết và quản lý cảm xúc bản thân, người khác.
C. Khả năng ghi nhớ các thông tin và sự kiện.
D. Khả năng sử dụng các công cụ và phần mềm.
Câu 21. Một nhà quản lý muốn tăng cường “hành vi công dân tổ chức” trong đội ngũ của mình. Hành động nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Tăng cường các hình phạt đối với hành vi không tuân thủ.
B. Đặt ra các chỉ tiêu hiệu suất cá nhân cao và cạnh tranh.
C. Xây dựng môi trường làm việc công bằng, hỗ trợ và ghi nhận.
D. Chỉ tập trung trả lương, thưởng dựa trên kết quả tài chính.
Câu 22. Sự gia tăng của hình thức làm việc từ xa và làm việc linh hoạt đặt ra thách thức gì cho việc quản lý hành vi tổ chức?
A. Duy trì sự gắn kết và văn hóa tổ chức khi thiếu tương tác.
B. Giảm thiểu chi phí thuê văn phòng và chi phí hoạt động.
C. Tăng cường khả năng thu hút nhân tài từ nhiều nơi.
D. Khó khăn trong việc áp dụng công nghệ mới vào công việc.
Câu 23. Việc nghiên cứu ảnh hưởng của “tin đồn” trong một văn phòng đến tinh thần làm việc của nhân viên thuộc lĩnh vực đóng góp của ngành khoa học nào?
A. Tâm lý học xã hội.
B. Nhân chủng học.
C. Khoa học chính trị.
D. Kinh tế vi mô.
Câu 24. Mô hình cơ bản của Hành vi tổ chức cho thấy rằng các biến độc lập ở các cấp độ khác nhau sẽ:
A. Hoạt động độc lập và không có ảnh hưởng lẫn nhau.
B. Chỉ có các biến ở cấp độ cá nhân ảnh hưởng đến kết quả.
C. Tương tác với nhau và cùng tác động đến kết quả của tổ chức.
D. Luôn dẫn đến các kết quả tích cực nếu được quản lý tốt.
Câu 25. Một công ty đa quốc gia nhận thấy một chính sách khen thưởng hiệu quả ở Mỹ lại không phát huy tác dụng ở Nhật Bản. Điều này minh họa cho tầm quan trọng của yếu tố nào?
A. Cơ cấu tổ chức.
B. Bối cảnh văn hóa.
C. Công nghệ sử dụng.
D. Quy mô của tổ chức.
Câu 26. Tại sao việc nghiên cứu Hành vi tổ chức lại quan trọng đối với các nhà quản lý trong thế kỷ 21?
A. Vì các quy định pháp luật yêu cầu phải có kiến thức này.
B. Vì nó giúp dự đoán chính xác sự biến động thị trường.
C. Vì nó là công cụ duy nhất để đảm bảo lợi nhuận.
D. Vì thành công của tổ chức phụ thuộc vào quản lý con người.
Câu 27. Một nhân viên dù không hài lòng với công việc nhưng vẫn tiếp tục làm việc vì cảm thấy có nghĩa vụ với tổ chức. Đây là biểu hiện của loại cam kết nào?
A. Cam kết dựa trên chuẩn mực (normative).
B. Cam kết dựa trên tình cảm (affective).
C. Cam kết dựa trên sự tính toán (continuance).
D. Không có loại cam kết nào được thể hiện.
Câu 28. Việc một tổ chức tạo điều kiện cho nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định có thể dẫn đến kết quả nào sau đây?
A. Làm chậm quá trình ra quyết định và giảm hiệu quả.
B. Gây ra nhiều xung đột và mâu thuẫn không cần thiết.
C. Tăng cường sự cam kết, động lực và sự hài lòng.
D. Làm giảm vai trò và quyền lực của nhà quản lý.
Câu 29. Quan điểm cho rằng các tổ chức là những hệ thống mở có nghĩa là:
A. Tổ chức hoạt động biệt lập, không bị ảnh hưởng từ bên ngoài.
B. Tổ chức tương tác liên tục, phụ thuộc vào môi trường bên ngoài.
C. Bất kỳ ai cũng có thể gia nhập hoặc rời tổ chức tự do.
D. Mọi thông tin của tổ chức đều được công khai minh bạch.
Câu 30. Một nhà quản lý mới được bổ nhiệm vào một bộ phận có tỷ lệ nhân viên nghỉ việc rất cao. Theo quan điểm của Hành vi tổ chức, bước đầu tiên mà nhà quản lý này nên làm là gì?
A. Sa thải ngay lập tức các nhân viên có hiệu suất kém.
B. Đề xuất tăng lương ngay lập tức cho tất cả nhân viên.
C. Ban hành các quy định làm việc nghiêm ngặt để tăng kỷ luật.
D. Tìm hiểu có hệ thống nguyên nhân gây ra sự không hài lòng.