Bài tập trắc nghiệm Triết học Mác-Lênin Bài 6: Triết học phương Tây trung đại – cận đại

Năm thi: 2025
Môn học: Triết học Mác-Lênin Bài 6: Triết học phương Tây trung đại – cận đại
Hình thức thi: đề thi
Loại đề thi: trắc nghiệm
Độ khó: 8/10
Thời gian thi: 30 phút
Số lượng câu hỏi: 25
Đối tượng thi: sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Triết học Mác-Lênin Bài 6: Triết học phương Tây trung đại – cận đại
Hình thức thi: đề thi
Loại đề thi: trắc nghiệm
Độ khó: 8/10
Thời gian thi: 30 phút
Số lượng câu hỏi: 25
Đối tượng thi: sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Triết học Mác – Lênin Bài 6: Triết học phương Tây trung đại – cận đại là một phần quan trọng trong Chương 2: Khái lược về lịch sử triết học trước Mác thuộc học phần Triết học Mác – Lênin trong chương trình Đại Học khối ngành khoa học xã hội và nhân văn, sư phạm, luật, kinh tế, chính trị…

Chủ đề “Triết học phương Tây trung đại – cận đại” mang đến cái nhìn tổng quan về sự chuyển mình của tư tưởng triết học phương Tây từ thời kỳ chịu ảnh hưởng sâu sắc của thần học đến giai đoạn khai sáng, đặt nền móng cho triết học hiện đại. Nội dung này sẽ giới thiệu các đặc điểm, trường phái và những đại diện tiêu biểu như Augustine, Thomas Aquinas (Trung đại), Descartes, Locke, Hume, Kant (Cận đại), qua đó giúp sinh viên nhận diện được những vấn đề cốt lõi về đức tin, lý tính, nhận thức luận, bản chất của thực tại và vai trò của con người trong các thời kỳ lịch sử này.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn củng cố kiến thức cơ bản, chuẩn bị nền tảng vững chắc cho việc học các chương tiếp theo!

Bài tập trắc nghiệm Triết học Mác-Lênin Bài 6: Triết học phương Tây trung đại – cận đại

Câu 1. Đặc điểm nổi bật nhất của triết học phương Tây trung đại là gì?
A. Đề cao vai trò của con người.
B. Tập trung nghiên cứu về tự nhiên.
C. Triết học là “nữ tì của thần học”.
D. Phát triển mạnh mẽ chủ nghĩa duy vật.

Câu 2. Vấn đề trung tâm mà triết học kinh viện (Scholasticism) thời Trung đại tập trung giải quyết là gì?
A. Vấn đề bản nguyên của vũ trụ.
B. Vấn đề về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức.
C. Mối quan hệ giữa đức tin và lý tính.
D. Vấn đề về nhà nước và pháp luật.

Câu 3. Thánh Augustine (Augustinus) là đại diện tiêu biểu của triết học nào thời Trung đại?
A. Triết học kinh viện.
B. Triết học Patristic (Giáo phụ).
C. Triết học tự nhiên.
D. Triết học duy vật.

Câu 4. Thomas Aquinas (Thomas Aquinô) là nhà triết học nổi bật của trường phái nào?
A. Triết học thần bí.
B. Triết học duy vật.
C. Triết học kinh viện.
D. Triết học nhân bản.

Câu 5. Thời kỳ triết học cận đại ở phương Tây bắt đầu từ khoảng thế kỷ nào?
A. Thế kỷ X.
B. Thế kỷ XII.
C. Thế kỷ XV – XVI.
D. Thế kỷ XIX.

Câu 6. Yếu tố nào KHÔNG phải là tiền đề cho sự ra đời của triết học cận đại phương Tây?
A. Sự phát triển của các khoa học tự nhiên.
B. Sự ra đời và phát triển của chủ nghĩa tư bản.
C. Các cuộc cách mạng xã hội (Hà Lan, Anh, Pháp).
D. Sự thống trị tuyệt đối của thần học.

Câu 7. Đặc điểm chung nổi bật của triết học cận đại phương Tây là gì?
A. Tập trung vào vấn đề đạo đức và nhân sinh.
B. Tiếp tục khẳng định vai trò tối cao của thần học.
C. Chú trọng các vấn đề nhận thức luận, lý tính và kinh nghiệm.
D. Phủ nhận hoàn toàn các giá trị của quá khứ.

Câu 8. Ai là người được coi là cha đẻ của chủ nghĩa duy lý hiện đại với câu nói nổi tiếng “Cogito, ergo sum” (Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại)?
A. John Locke.
B. David Hume.
C. Immanuel Kant.
D. René Descartes.

Câu 9. Theo chủ nghĩa duy lý (Rationalism), nguồn gốc của mọi tri thức chân thực là gì?
A. Kinh nghiệm từ cảm giác.
B. Khải thị từ thần linh.
C. Trực giác cá nhân.
D. Lý tính (reason).

Câu 10. Các đại diện tiêu biểu của chủ nghĩa duy lý trong triết học cận đại là ai?
A. Francis Bacon, John Locke, David Hume.
B. René Descartes, Baruch Spinoza, Gottfried Leibniz.
C. George Berkeley, Immanuel Kant, Jean-Jacques Rousseau.
D. Voltaire, Montesquieu, Diderot.

Câu 11. Theo chủ nghĩa kinh nghiệm (Empiricism), nguồn gốc của mọi tri thức là gì?
A. Lý tính bẩm sinh.
B. Sự suy luận logic.
C. Kinh nghiệm (cảm giác và tri giác).
D. Các ý niệm thần thánh.

Câu 12. Ai là người đã đề xuất lý thuyết “tabula rasa” (tấm bảng trống) về nhận thức con người?
A. René Descartes.
B. John Locke.
C. George Berkeley.
D. David Hume.

Câu 13. Người đã đưa ra phương pháp quy nạp trong khoa học và là một trong những người khởi xướng chủ nghĩa kinh nghiệm là ai?
A. John Locke.
B. Francis Bacon.
C. Isaac Newton.
D. David Hume.

Câu 14. Nhà triết học nào thuộc trường phái duy tâm chủ quan với quan điểm nổi tiếng “Esse est percipi” (Tồn tại là được tri giác)?
A. John Locke.
B. George Berkeley.
C. David Hume.
D. Immanuel Kant.

Câu 15. David Hume nổi tiếng với chủ nghĩa gì trong triết học?
A. Chủ nghĩa duy lý.
B. Chủ nghĩa duy vật.
C. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
D. Chủ nghĩa hoài nghi (Skepticism).

Câu 16. Trào lưu triết học nào trong thế kỷ XVIII đề cao lý tính, tự do, bình đẳng, bác ái và phê phán gay gắt chế độ phong kiến, nhà thờ?
A. Chủ nghĩa lãng mạn.
B. Chủ nghĩa duy vật.
C. Triết học Khai sáng (Enlightenment).
D. Chủ nghĩa hiện sinh.

Câu 17. Voltaire, Jean-Jacques Rousseau, Montesquieu là những đại diện tiêu biểu của trào lưu triết học nào?
A. Chủ nghĩa duy lý.
B. Chủ nghĩa kinh nghiệm.
C. Triết học Khai sáng.
D. Chủ nghĩa duy vật cơ học.

Câu 18. Immanuel Kant là nhà triết học vĩ đại thuộc thời kỳ nào?
A. Trung đại.
B. Hy Lạp cổ đại.
C. Cận đại.
D. Hiện đại.

Câu 19. Đóng góp nổi bật của Immanuel Kant trong triết học là gì?
A. Đề xướng học thuyết nguyên tử.
B. Phát triển chủ nghĩa duy tâm khách quan.
C. Tổng hợp chủ nghĩa duy lý và chủ nghĩa kinh nghiệm, xây dựng triết học phê phán.
D. Khẳng định tuyệt đối vai trò của ý chí.

Câu 20. Theo Kant, “vật tự nó” (Ding an sich) có thể nhận thức được hay không?
A. Có, thông qua kinh nghiệm.
B. Có, thông qua lý tính.
C. Có, thông qua trực giác.
D. Không thể nhận thức được bằng các hình thức nhận thức của con người.

Câu 21. Chủ nghĩa duy vật thời kỳ cận đại (thế kỷ XVII – XVIII) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Biện chứng và toàn diện.
B. Duy tâm và siêu hình.
C. Cơ học và siêu hình.
D. Lịch sử và biện chứng.

Câu 22. Hạn chế cơ bản của chủ nghĩa duy vật cận đại là gì?
A. Không đề cập đến tự nhiên.
B. Phủ nhận vai trò của khoa học.
C. Thường mang tính máy móc, siêu hình khi giải thích các hiện tượng.
D. Quá chú trọng đến yếu tố tinh thần.

Câu 23. Trong triết học cận đại, vấn đề con người và tự do được đặt ra với ý nghĩa gì?
A. Con người là nô lệ của số phận.
B. Con người hoàn toàn bị giới hạn bởi thần linh.
C. Khẳng định khả năng tự do, lý tính và vai trò chủ động của con người.
D. Con người là một phần không đáng kể của tự nhiên.

Câu 24. Triết học cận đại đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của lĩnh vực nào?
A. Thần học.
B. Phong kiến.
C. Khoa học tự nhiên và đấu tranh cho quyền con người.
D. Thần bí học.

Câu 25. Thời kỳ triết học cận đại thường được xem là bước chuẩn bị tư tưởng cho sự ra đời của:
A. Chủ nghĩa duy tâm.
B. Chủ nghĩa siêu hình.
C. Thuyết bất khả tri.
D. Triết học cổ điển Đức và triết học Mác.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: