Bài tập trắc nghiệm Triết học Mác – Lênin Bài 9: Một số trào lưu triết học tiêu biểu là một phần quan trọng trong Chương 4: Một số trào lưu triết học phương Tây hiện đại thuộc học phần Triết học Mác – Lênin trong chương trình Đại Học khối ngành khoa học xã hội và nhân văn, sư phạm, luật, kinh tế, chính trị…
Chủ đề “Một số trào lưu triết học tiêu biểu” cung cấp cho sinh viên cái nhìn tổng quan về sự đa dạng và phức tạp của tư tưởng triết học phương Tây hiện đại, từ sau khi triết học Mác ra đời. Nội dung này sẽ giới thiệu những trường phái và đại diện nổi bật như Chủ nghĩa hiện sinh, Hiện tượng học, Chủ nghĩa thực chứng, Triết học phân tích, Chủ nghĩa thực dụng, Chủ nghĩa hậu hiện đại… Việc tìm hiểu các trào lưu này giúp người học mở rộng kiến thức, so sánh đối chiếu với triết học Mác – Lênin, từ đó phát triển tư duy phê phán và cái nhìn đa chiều về các vấn đề triết học.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn củng cố kiến thức cơ bản, chuẩn bị nền tảng vững chắc cho việc học các chương tiếp theo!
Bài tập trắc nghiệm Triết học Mác-Lênin Bài 9: Một số trào lưu triết học tiêu biểu
Câu 1. Đặc điểm chung của nhiều trào lưu triết học phương Tây hiện đại là gì?
A. Tập trung vào việc chứng minh sự tồn tại của Thượng đế.
B. Tiếp tục phát triển chủ nghĩa duy vật siêu hình.
C. Duy trì một hệ thống triết học toàn diện, đóng kín.
D. Chú trọng vào con người, chủ thể nhận thức và các vấn đề về ý nghĩa cuộc sống.
Câu 2. Chủ nghĩa hiện sinh (Existentialism) nổi tiếng với luận điểm nào?
A. Bản chất có trước sự tồn tại.
B. Tồn tại có trước bản chất.
C. Ý thức là tấm gương phản ánh thế giới.
D. Mọi sự vật đều do ý niệm tuyệt đối sinh ra.
Câu 3. Ai là một trong những nhà triết học tiêu biểu nhất của chủ nghĩa hiện sinh?
A. Auguste Comte.
B. Edmund Husserl.
C. Ludwig Wittgenstein.
D. Jean-Paul Sartre.
Câu 4. Theo chủ nghĩa hiện sinh, con người chịu trách nhiệm về điều gì?
A. Chỉ về số phận đã được định sẵn.
B. Chỉ về hành vi của mình theo quy tắc xã hội.
C. Hoàn toàn chịu trách nhiệm về sự lựa chọn và cuộc đời của chính mình.
D. Về sự phát triển của loài người.
Câu 5. Trào lưu triết học nào tập trung nghiên cứu cấu trúc của ý thức và kinh nghiệm, với phương pháp “trở về với sự vật tự thân”?
A. Chủ nghĩa hiện sinh.
B. Hiện tượng học (Phenomenology).
C. Chủ nghĩa thực chứng.
D. Triết học phân tích.
Câu 6. Ai là người sáng lập ra Hiện tượng học?
A. Martin Heidegger.
B. Jean-Paul Sartre.
C. Edmund Husserl.
D. Maurice Merleau-Ponty.
Câu 7. Chủ nghĩa thực chứng (Positivism) do ai sáng lập và nhấn mạnh điều gì?
A. Jean-Jacques Rousseau, nhấn mạnh tự do cá nhân.
B. Auguste Comte, nhấn mạnh dữ liệu kinh nghiệm và phương pháp khoa học.
C. Immanuel Kant, nhấn mạnh vai trò của lý tính.
D. Friedrich Nietzsche, nhấn mạnh ý chí quyền lực.
Câu 8. Theo chủ nghĩa thực chứng logic (Logical Positivism), một mệnh đề có ý nghĩa khi nào?
A. Khi nó phù hợp với ý niệm của Thượng đế.
B. Khi nó được suy luận logic từ các tiền đề đã biết.
C. Khi nó có thể kiểm chứng được bằng kinh nghiệm (nguyên tắc kiểm chứng).
D. Khi nó thể hiện cảm xúc cá nhân.
Câu 9. Trào lưu triết học nào tập trung vào phân tích ngôn ngữ, logic, và làm rõ các khái niệm để giải quyết vấn đề triết học?
A. Chủ nghĩa hiện sinh.
B. Hiện tượng học.
C. Chủ nghĩa hậu hiện đại.
D. Triết học phân tích (Analytic Philosophy).
Câu 10. Ludwig Wittgenstein là một trong những nhân vật có ảnh hưởng lớn nhất của trào lưu triết học nào?
A. Chủ nghĩa hiện sinh.
B. Hiện tượng học.
C. Chủ nghĩa thực chứng.
D. Triết học phân tích.
Câu 11. Chủ nghĩa thực dụng (Pragmatism) quan tâm đến điều gì trong việc đánh giá một ý tưởng hay lý thuyết?
A. Vẻ đẹp hình thức của nó.
B. Tính logic chặt chẽ của nó.
C. Hậu quả thực tiễn và tính hữu ích của nó.
D. Nguồn gốc lịch sử của nó.
Câu 12. William James là một trong những đại diện tiêu biểu của trào lưu nào?
A. Chủ nghĩa duy lý.
B. Chủ nghĩa hiện sinh.
C. Chủ nghĩa thực dụng.
D. Triết học phân tích.
Câu 13. Chủ nghĩa cấu trúc (Structuralism) cho rằng:
A. Mọi hiện tượng đều là ngẫu nhiên.
B. Con người tự do hoàn toàn trong mọi hành động.
C. Các hiện tượng xã hội và văn hóa có thể được hiểu thông qua các cấu trúc tiềm ẩn, bất biến.
D. Ý thức cá nhân là nguồn gốc của mọi sự vật.
Câu 14. Michel Foucault là một trong những nhà tư tưởng quan trọng của trào lưu nào?
A. Chủ nghĩa hiện sinh.
B. Chủ nghĩa cấu trúc.
C. Triết học phân tích.
D. Hậu cấu trúc/Hậu hiện đại.
Câu 15. Đặc điểm của chủ nghĩa hậu hiện đại là gì?
A. Tin tưởng tuyệt đối vào các “đại tự sự” (grand narratives).
B. Khẳng định tính khách quan tuyệt đối của chân lý.
C. Hoài nghi các “đại tự sự”, nhấn mạnh tính phân mảnh, đa chiều và tính tương đối của chân lý.
D. Coi trọng lý tính siêu hình.
Câu 16. Khái niệm “giải kiến tạo” (deconstruction) gắn liền với nhà triết học nào?
A. Jürgen Habermas.
B. Michel Foucault.
C. Jacques Derrida.
D. Richard Rorty.
Câu 17. Triết học nào thường phê phán các hình thức quyền lực ngấm ngầm trong ngôn ngữ và tri thức?
A. Hiện tượng học.
B. Chủ nghĩa thực chứng.
C. Hậu cấu trúc/Hậu hiện đại.
D. Chủ nghĩa thực dụng.
Câu 18. Quan điểm về “ý chí quyền lực” và “cái chết của Thượng đế” gắn liền với nhà triết học nào?
A. Søren Kierkegaard.
B. Karl Marx.
C. Friedrich Nietzsche.
D. Arthur Schopenhauer.
Câu 19. Trào lưu triết học nào trong thế kỷ XX có ảnh hưởng lớn đến tâm lý học, xã hội học và văn học?
A. Triết học phân tích.
B. Chủ nghĩa thực chứng.
C. Chủ nghĩa hiện sinh và Hiện tượng học.
D. Chủ nghĩa thực dụng.
Câu 20. Sự khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa hiện sinh và chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
A. Cả hai đều nhấn mạnh vai trò của vật chất.
B. Cả hai đều tập trung vào vấn đề nhận thức.
C. Hiện sinh nhấn mạnh sự tồn tại cá nhân và tự do tuyệt đối, duy vật biện chứng nhấn mạnh tính xã hội, lịch sử và vai trò của thực tiễn.
D. Hiện sinh phê phán khoa học, duy vật biện chứng ca ngợi khoa học.
Câu 21. Triết học phân tích, trong một khía cạnh nào đó, có điểm chung với chủ nghĩa thực chứng ở chỗ:
A. Cả hai đều chấp nhận các khái niệm siêu hình.
B. Cả hai đều tập trung vào phân tích lịch sử.
C. Cả hai đều có xu hướng đề cao tính rõ ràng, minh bạch, có thể kiểm chứng hoặc phân tích được.
D. Cả hai đều phê phán khoa học tự nhiên.
Câu 22. Trào lưu nào coi trọng sự liên hệ giữa lý thuyết và hành động, giữa tri thức và thực tiễn?
A. Hiện tượng học.
B. Triết học phân tích.
C. Chủ nghĩa cấu trúc.
D. Chủ nghĩa thực dụng.
Câu 23. Trong các trào lưu trên, trào lưu nào KHÔNG được hình thành từ phương Tây?
A. Chủ nghĩa hiện sinh.
B. Chủ nghĩa thực chứng.
C. Triết học phân tích.
D. Tất cả đều là trào lưu triết học phương Tây.
Câu 24. Việc nghiên cứu các trào lưu triết học phương Tây hiện đại có ý nghĩa gì đối với sinh viên Triết học Mác – Lênin?
A. Để thay thế triết học Mác – Lênin.
B. Để chứng minh triết học Mác – Lênin là lỗi thời.
C. Giúp mở rộng tầm nhìn, hiểu biết sự đa dạng của tư tưởng, và có khả năng phê phán, tiếp thu có chọn lọc.
D. Chỉ để ghi nhớ thông tin mà không có ý nghĩa thực tiễn.
Câu 25. Trào lưu nào có xu hướng tập trung vào việc mô tả các trải nghiệm chủ quan và ý nghĩa của chúng đối với cá nhân?
A. Chủ nghĩa thực chứng.
B. Triết học phân tích.
C. Hiện tượng học và Chủ nghĩa hiện sinh.
D. Chủ nghĩa cấu trúc.